1. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố von Willebrand (vWF) có vai trò quan trọng đối với yếu tố đông máu nào khác?
A. Yếu tố VII
B. Yếu tố VIII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X
2. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố nào có thể gây ra chảy máu nướu răng?
A. Thiếu vitamin C
B. Viêm nướu
C. Sâu răng
D. Chải răng quá mạnh
3. Bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nên được tư vấn về việc sử dụng biện pháp phòng ngừa nào trước khi thực hiện phẫu thuật?
A. Truyền máu
B. Sử dụng DDAVP hoặc yếu tố vWF thay thế
C. Uống nhiều nước
D. Tập thể dục
4. Điều trị nào có thể được sử dụng để giảm chảy máu kinh nguyệt nhiều ở phụ nữ mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc tránh thai
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc chống trầm cảm
5. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định sự hiện diện của các đa phân tử yếu tố von Willebrand (vWF) có trọng lượng phân tử cao?
A. Định lượng kháng nguyên vWF (vWF:Ag)
B. Điện di vWF đa phân tử
C. Định lượng yếu tố VIII
D. Thời gian chảy máu
6. Desmopressin (DDAVP) thường được sử dụng để điều trị loại Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nào?
A. Loại 1
B. Loại 2A
C. Loại 2B
D. Loại 3
7. Loại Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nào phổ biến nhất?
A. Loại 1
B. Loại 2
C. Loại 3
D. Loại mắc phải
8. Xét nghiệm nào được sử dụng để phân biệt các loại phụ của Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) loại 2?
A. Định lượng yếu tố VIII
B. Phân tích đa phân tử yếu tố von Willebrand (vWF)
C. Thời gian prothrombin (PT)
D. Số lượng tiểu cầu
9. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) loại 2B khi điều trị bằng Desmopressin (DDAVP)?
A. Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
B. Tăng đông máu (thrombosis)
C. Hạ natri máu (hyponatremia)
D. Phản ứng dị ứng (allergic reaction)
10. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố nào có thể gây ra bầm tím dễ dàng?
A. Thiếu vitamin D
B. Da mỏng
C. Va chạm nhẹ
D. Rối loạn đông máu
11. Loại Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nào có thể liên quan đến giảm độ ngưng tập tiểu cầu do ristocetin?
A. Loại 1
B. Loại 2A
C. Loại 2B
D. Loại 3
12. Điều trị thay thế yếu tố von Willebrand (vWF) là cần thiết trong loại Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nào?
A. Loại 1
B. Loại 2A
C. Loại 2B
D. Loại 3
13. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố nào có thể gây ra chảy máu quá nhiều sau khi sinh con?
A. Thiếu sắt
B. Rau bong non
C. Băng huyết sau sinh
D. Nhiễm trùng ối
14. Ở phụ nữ mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), tình trạng nào có thể làm tăng nguy cơ chảy máu?
A. Mang thai
B. Kinh nguyệt
C. Mãn kinh
D. Sử dụng thuốc tránh thai
15. Đâu là đặc điểm lâm sàng thường gặp nhất trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Xuất huyết khớp (hemarthrosis)
B. Xuất huyết dưới da (petechiae)
C. Chảy máu cam (epistaxis)
D. Xuất huyết nội tạng (internal bleeding)
16. Đâu là một dấu hiệu của Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) ở trẻ sơ sinh?
A. Vàng da
B. Xuất huyết sau cắt dây rốn
C. Khó thở
D. Bú kém
17. Loại thuốc nào có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Aspirin
B. Acetaminophen
C. Vitamin C
D. Calcium
18. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố von Willebrand (vWF) được sản xuất bởi tế bào nào?
A. Tế bào lympho
B. Tế bào nội mô
C. Tế bào hồng cầu
D. Tế bào cơ trơn
19. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố von Willebrand (vWF) có vai trò quan trọng trong việc gắn kết tiểu cầu với chất nền nào?
A. Fibrin
B. Collagen
C. Elastin
D. Laminin
20. Loại thuốc nào có thể giúp giảm chảy máu cam ở bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Thuốc kháng histamine
B. Thuốc co mạch mũi
C. Thuốc chống viêm
D. Thuốc giảm đau
21. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố nào có thể gây ra chảy máu cam tái phát?
A. Dị ứng
B. Viêm xoang
C. Khô mũi
D. Bất thường mạch máu
22. Điều trị nào có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu sau phẫu thuật ở bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Vitamin K
B. Tranexamic acid
C. Heparin
D. Warfarin
23. Xét nghiệm nào sau đây đánh giá khả năng yếu tố von Willebrand (vWF) hỗ trợ sự kết dính tiểu cầu?
A. Định lượng kháng nguyên vWF (vWF:Ag)
B. Hoạt tính yếu tố von Willebrand (vWF:RCo)
C. Định lượng yếu tố VIII
D. Thời gian chảy máu
24. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand), yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của chảy máu?
A. Tuổi
B. Nhóm máu
C. Giới tính
D. Cân nặng
25. Bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nên được tư vấn về việc sử dụng thận trọng loại thuốc giảm đau nào?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Codeine
D. Morphine
26. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá cấu trúc của yếu tố von Willebrand (vWF)?
A. Định lượng kháng nguyên vWF (vWF:Ag)
B. Phân tích đa phân tử vWF
C. Định lượng yếu tố VIII
D. Thời gian chảy máu
27. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Số lượng tiểu cầu
D. Thời gian chảy máu (bleeding time)
28. Điều trị nào có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu sau nhổ răng ở bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Chườm đá
B. Khâu vết thương
C. Sử dụng miếng bọt biển cầm máu
D. Tất cả các phương án trên
29. Yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trong Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand)?
A. Yếu tố VIII (yếu tố chống Hemophilia A)
B. Yếu tố IX (yếu tố chống Hemophilia B)
C. Yếu tố von Willebrand (vWF)
D. Yếu tố XIII (yếu tố ổn định fibrin)
30. Bệnh nhân mắc Hội chứng Xuất huyết 1 (Hội chứng von Willebrand) nên tránh loại thủ thuật nha khoa nào để giảm nguy cơ chảy máu?
A. Vệ sinh răng miệng định kỳ
B. Nhổ răng
C. Trám răng
D. Chỉnh nha