Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ thị giác?

A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não chẩm

2. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Vỏ não trước trán

3. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm dần dần của các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não, dẫn đến các vấn đề về vận động?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Xơ cứng teo cơ một bên (ALS)

4. Cấu trúc nào trong não bộ kết nối hai bán cầu đại não?

A. Hồi hải mã
B. Thể chai (Corpus callosum)
C. Tiểu não
D. Cuống não

5. Vùng não nào được coi là trung tâm điều khiển chính của hệ nội tiết, điều hòa việc giải phóng hormone từ tuyến yên?

A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Tiểu não

6. Thuật ngữ `afferent` và `efferent` được sử dụng để mô tả loại thông tin nào trong hệ thần kinh?

A. Afferent: Thông tin vận động; Efferent: Thông tin cảm giác.
B. Afferent: Thông tin từ não đến cơ thể; Efferent: Thông tin từ cơ thể đến não.
C. Afferent: Thông tin cảm giác; Efferent: Thông tin vận động.
D. Afferent: Thông tin từ hệ thần kinh trung ương đến hệ thần kinh ngoại biên; Efferent: Thông tin từ hệ thần kinh ngoại biên đến hệ thần kinh trung ương.

7. Hội chứng `phantom limb` (chi ma) là gì?

A. Một rối loạn tâm thần khiến người bệnh tin rằng họ có một chi thừa.
B. Cảm giác rằng một chi đã bị cắt cụt vẫn còn tồn tại.
C. Một tình trạng di truyền gây ra sự phát triển bất thường của các chi.
D. Một loại ảo giác thị giác liên quan đến các chi.

8. Trong bối cảnh khoa học thần kinh, `tính mềm dẻo của não bộ` (neuroplasticity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng não bộ tự tái tạo các tế bào thần kinh mới.
B. Khả năng não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng để đáp ứng với kinh nghiệm.
C. Khả năng não bộ duy trì trạng thái ổn định bất chấp các tác động bên ngoài.
D. Khả năng não bộ truyền tín hiệu điện nhanh hơn.

9. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự gián đoạn trong quá trình myelin hóa các sợi thần kinh trong não và tủy sống?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)
C. Bệnh Alzheimer
D. Bệnh Huntington

10. Chất dẫn truyền thần kinh nào có liên quan mật thiết đến sự chú ý, tập trung và phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight)?

A. Acetylcholine
B. Dopamine
C. Norepinephrine
D. GABA

11. Rối loạn nào sau đây đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức và trí nhớ tiến triển, thường liên quan đến sự tích tụ của các mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Huntington
C. Bệnh Alzheimer
D. Xơ cứng teo cơ một bên (ALS)

12. Trong khoa học thần kinh, `hệ thần kinh tự chủ` (autonomic nervous system) chịu trách nhiệm điều khiển những chức năng nào?

A. Vận động có ý thức
B. Cảm giác đau
C. Các chức năng tự động như tiêu hóa, nhịp tim và hô hấp
D. Suy nghĩ và lý luận

13. Vùng não nào liên quan đến việc điều chỉnh giấc ngủ và sự tỉnh táo?

A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Vỏ não vận động

14. Chất dẫn truyền thần kinh GABA (Gamma-aminobutyric acid) có tác dụng gì chủ yếu trong não?

A. Kích thích
B. Ức chế
C. Điều hòa cảm xúc
D. Tăng cường trí nhớ

15. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não?

A. Acetylcholine
B. Dopamine
C. Norepinephrine
D. Histamine

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tại các điểm nối thần kinh cơ (neuromuscular junctions), nơi các tế bào thần kinh giao tiếp với các cơ?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. GABA

17. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các tic vận động và/hoặc âm thanh, thường liên quan đến sự bất thường trong hoạt động của vùng não nào?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Vỏ não thị giác

18. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các chất thải khác khỏi hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào vi sợi (Microglia)

19. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine
B. GABA
C. Serotonin
D. Glutamate

20. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc giảm đau và tạo cảm giác dễ chịu, thường được giải phóng khi tập thể dục hoặc trải qua các hoạt động thú vị?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Endorphin
D. Acetylcholine

21. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?

A. Vỏ não chẩm
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não trán
D. Vỏ não thái dương

22. Hiện tượng `cortical remapping` (tái cấu trúc vỏ não) đề cập đến điều gì?

A. Sự hình thành các tế bào thần kinh mới trong vỏ não.
B. Sự thay đổi trong việc phân bổ chức năng của các vùng vỏ não, thường xảy ra sau tổn thương hoặc do học tập.
C. Sự suy giảm dần dần của các tế bào thần kinh trong vỏ não.
D. Sự tăng cường kết nối giữa hai bán cầu đại não.

23. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng tự động như nhịp tim, huyết áp và hô hấp?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Cuống não
D. Hạch hạnh nhân

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là hiểu ngôn ngữ?

A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Tiểu não

25. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là tạo hàng rào máu não?

A. Tế bào Schwann
B. Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocyte)
D. Tế bào vi sợi (Microglia)

26. Trong khoa học thần kinh, thuật ngữ `synapse` dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại tế bào thần kinh đệm.
B. Khoảng trống giữa hai tế bào thần kinh, nơi tín hiệu được truyền đi.
C. Một phần của tế bào thần kinh chịu trách nhiệm sản xuất protein.
D. Một loại chất dẫn truyền thần kinh.

27. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm oligodendrocyte là gì?

A. Loại bỏ các chất thải tế bào trong hệ thần kinh trung ương.
B. Hình thành myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.
C. Truyền tín hiệu điện hóa học giữa các tế bào thần kinh.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh.

28. Hiện tượng `long-term potentiation` (LTP) trong não bộ liên quan đến điều gì?

A. Sự suy giảm khả năng dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
B. Sự tăng cường khả năng dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, liên quan đến học tập và trí nhớ.
C. Sự hình thành các tế bào thần kinh mới.
D. Sự loại bỏ các kết nối synap không cần thiết.

29. Hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò chính trong việc xử lý loại cảm xúc nào?

A. Hạnh phúc
B. Buồn bã
C. Sợ hãi
D. Ngạc nhiên

30. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

A. Xử lý cảm xúc
B. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng
C. Hình thành ký ức
D. Ra quyết định

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

1. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ thị giác?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

2. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

3. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm dần dần của các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não, dẫn đến các vấn đề về vận động?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

4. Cấu trúc nào trong não bộ kết nối hai bán cầu đại não?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

5. Vùng não nào được coi là trung tâm điều khiển chính của hệ nội tiết, điều hòa việc giải phóng hormone từ tuyến yên?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

6. Thuật ngữ 'afferent' và 'efferent' được sử dụng để mô tả loại thông tin nào trong hệ thần kinh?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

7. Hội chứng 'phantom limb' (chi ma) là gì?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh khoa học thần kinh, 'tính mềm dẻo của não bộ' (neuroplasticity) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

9. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự gián đoạn trong quá trình myelin hóa các sợi thần kinh trong não và tủy sống?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

10. Chất dẫn truyền thần kinh nào có liên quan mật thiết đến sự chú ý, tập trung và phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight)?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

11. Rối loạn nào sau đây đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức và trí nhớ tiến triển, thường liên quan đến sự tích tụ của các mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

12. Trong khoa học thần kinh, 'hệ thần kinh tự chủ' (autonomic nervous system) chịu trách nhiệm điều khiển những chức năng nào?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

13. Vùng não nào liên quan đến việc điều chỉnh giấc ngủ và sự tỉnh táo?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

14. Chất dẫn truyền thần kinh GABA (Gamma-aminobutyric acid) có tác dụng gì chủ yếu trong não?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

15. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tại các điểm nối thần kinh cơ (neuromuscular junctions), nơi các tế bào thần kinh giao tiếp với các cơ?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

17. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các tic vận động và/hoặc âm thanh, thường liên quan đến sự bất thường trong hoạt động của vùng não nào?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

18. Loại tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các chất thải khác khỏi hệ thần kinh trung ương?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

19. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

20. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc giảm đau và tạo cảm giác dễ chịu, thường được giải phóng khi tập thể dục hoặc trải qua các hoạt động thú vị?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

21. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

22. Hiện tượng 'cortical remapping' (tái cấu trúc vỏ não) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

23. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng tự động như nhịp tim, huyết áp và hô hấp?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là hiểu ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

25. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là tạo hàng rào máu não?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

26. Trong khoa học thần kinh, thuật ngữ 'synapse' dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

27. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm oligodendrocyte là gì?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

28. Hiện tượng 'long-term potentiation' (LTP) trong não bộ liên quan đến điều gì?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

29. Hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò chính trong việc xử lý loại cảm xúc nào?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 4

30. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?