Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module da - cơ xương khớp

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao người lớn tuổi dễ bị bầm tím hơn?

A. Da mỏng hơn và ít collagen hơn
B. Tăng sản xuất melanin
C. Tăng số lượng mạch máu dưới da
D. Tăng sản xuất keratin

2. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh viêm xương khớp?

A. Sự tấn công của hệ miễn dịch vào các khớp
B. Sự thoái hóa của sụn khớp
C. Sự tích tụ acid uric trong khớp
D. Sự nhiễm trùng khớp

3. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc phá hủy xương cũ trong quá trình tái tạo xương?

A. Tế bào tạo xương (Osteoblasts)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclasts)
C. Tế bào xương (Osteocytes)
D. Tế bào sụn (Chondrocytes)

4. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ loãng xương?

A. Tuổi tác cao
B. Ít vận động
C. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
D. Hút thuốc lá

5. Chất nào sau đây giúp duy trì độ ẩm cho da?

A. Melanin
B. Collagen
C. Acid hyaluronic
D. Keratin

6. Cấu trúc nào sau đây giúp ổn định khớp vai?

A. Gân Achilles
B. Dây chằng chéo trước
C. Bao khớp và các dây chằng
D. Sụn chêm

7. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp

8. Vận động nào sau đây giúp tăng cường sức mạnh cơ tứ đầu đùi?

A. Gập bụng
B. Chạy bộ
C. Squat
D. Bơi lội

9. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?

A. Viêm xương khớp
B. Loãng xương
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Gout

10. Tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc tái tạo biểu bì da sau tổn thương?

A. Tế bào Melanocytes
B. Tế bào Keratinocytes
C. Tế bào Langerhans
D. Tế bào Merkel

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong viêm khớp?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Insulin
D. Thuốc lợi tiểu

12. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự tự miễn tấn công các khớp, gây viêm và đau mãn tính?

A. Viêm xương khớp (Osteoarthritis)
B. Loãng xương (Osteoporosis)
C. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
D. Gout

13. Cấu trúc nào sau đây giúp bảo vệ tủy sống?

A. Xương sườn
B. Xương ức
C. Cột sống
D. Xương bả vai

14. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp, giúp giảm ma sát và hấp thụ sốc?

A. Sụn sợi
B. Sụn chun
C. Sụn trong
D. Sụn xốp

15. Cơ chế nào sau đây gây ra bệnh Gout?

A. Sự thiếu hụt canxi trong máu
B. Sự tích tụ acid uric trong khớp
C. Sự phá hủy sụn khớp
D. Sự nhiễm trùng khớp

16. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ miễn dịch của da?

A. Tế bào Melanocytes
B. Tế bào Keratinocytes
C. Tế bào Langerhans
D. Tế bào Fibroblast

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò hấp thụ sốc giữa các đốt sống?

A. Dây chằng dọc trước
B. Đĩa đệm
C. Mỏm gai
D. Ống sống

18. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động tự ý của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

19. Cơ chế nào sau đây giúp da bảo vệ cơ thể khỏi tia UV?

A. Sản xuất keratin
B. Sản xuất melanin
C. Sản xuất collagen
D. Sản xuất elastin

20. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thành phần của khớp gối?

A. Dây chằng chéo trước (ACL)
B. Sụn chêm
C. Gân Achilles
D. Dây chằng bên trong (MCL)

21. Loại khớp nào cho phép cử động xoay tròn?

A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp trục
D. Khớp trượt

22. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của da?

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Sản xuất hormone insulin
D. Cảm nhận xúc giác

23. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

A. Di truyền
B. Dinh dưỡng
C. Tập thể dục
D. Màu tóc

24. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng da bị nhăn nheo khi ngâm nước lâu?

A. Sự thẩm thấu nước vào các tế bào da
B. Sự co lại của các mạch máu dưới da do hệ thần kinh giao cảm kích hoạt
C. Sự hòa tan của lipid trên bề mặt da
D. Sự mất nước của lớp biểu bì

25. Cơ chế nào sau đây dẫn đến sự hình thành sẹo lồi?

A. Sản xuất quá mức collagen trong quá trình lành vết thương
B. Sản xuất không đủ collagen trong quá trình lành vết thương
C. Sự co rút quá mức của vết thương
D. Sự nhiễm trùng vết thương

26. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocytes
D. Tế bào Fibroblast

27. Chất nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Gout?

A. Insulin
B. Allopurinol
C. Aspirin
D. Kháng sinh

28. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho xương?

A. Màng xương
B. Tủy xương
C. Sụn khớp
D. Dây chằng

29. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi, giúp duy trì sức khỏe xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

30. Cấu trúc nào sau đây chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?

A. Xương đặc
B. Xương xốp
C. Màng xương
D. Ống Havers

1 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

1. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao người lớn tuổi dễ bị bầm tím hơn?

2 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

2. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh viêm xương khớp?

3 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

3. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc phá hủy xương cũ trong quá trình tái tạo xương?

4 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ loãng xương?

5 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

5. Chất nào sau đây giúp duy trì độ ẩm cho da?

6 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

6. Cấu trúc nào sau đây giúp ổn định khớp vai?

7 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

7. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

8 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

8. Vận động nào sau đây giúp tăng cường sức mạnh cơ tứ đầu đùi?

9 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

9. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?

10 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

10. Tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc tái tạo biểu bì da sau tổn thương?

11 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong viêm khớp?

12 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

12. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự tự miễn tấn công các khớp, gây viêm và đau mãn tính?

13 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

13. Cấu trúc nào sau đây giúp bảo vệ tủy sống?

14 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

14. Loại sụn nào bao phủ bề mặt khớp, giúp giảm ma sát và hấp thụ sốc?

15 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

15. Cơ chế nào sau đây gây ra bệnh Gout?

16 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

16. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ miễn dịch của da?

17 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò hấp thụ sốc giữa các đốt sống?

18 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

18. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động tự ý của cơ thể?

19 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

19. Cơ chế nào sau đây giúp da bảo vệ cơ thể khỏi tia UV?

20 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

20. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thành phần của khớp gối?

21 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

21. Loại khớp nào cho phép cử động xoay tròn?

22 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

22. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của da?

23 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

24 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

24. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng da bị nhăn nheo khi ngâm nước lâu?

25 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ chế nào sau đây dẫn đến sự hình thành sẹo lồi?

26 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

26. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?

27 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

27. Chất nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Gout?

28 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

28. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho xương?

29 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

29. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi, giúp duy trì sức khỏe xương?

30 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 4

30. Cấu trúc nào sau đây chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?