1. Trong lĩnh vực kế toán, nguyên tắc "giá gốc" (historical cost principle) quy định rằng tài sản nên được ghi nhận theo giá nào?
A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá mua ban đầu.
C. Giá trị thay thế.
D. Giá trị thanh lý.
2. Trong quản lý chất lượng, "kiểm soát chất lượng" (quality control) khác với "đảm bảo chất lượng" (quality assurance) như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi đảm bảo chất lượng tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc phát hiện lỗi, trong khi đảm bảo chất lượng tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi.
C. Kiểm soát chất lượng là trách nhiệm của quản lý cấp cao, trong khi đảm bảo chất lượng là trách nhiệm của nhân viên.
D. Kiểm soát chất lượng chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, trong khi đảm bảo chất lượng áp dụng cho cả sản phẩm hữu hình và dịch vụ.
3. Trong quản trị nguồn nhân lực, "đánh giá hiệu suất" (performance appraisal) nhằm mục đích gì?
A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá năng lực và đóng góp của nhân viên để đưa ra các quyết định về phát triển và khen thưởng.
C. Tìm kiếm ứng viên tiềm năng cho các vị trí còn trống.
D. Giải quyết các tranh chấp lao động.
4. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (critical path method - CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
B. Tính toán chi phí dự án.
C. Xác định chuỗi các hoạt động quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
5. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture)?
A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật trong doanh nghiệp.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, gắn kết và thúc đẩy sự sáng tạo của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
6. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
7. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ (monetary policy) do ngân hàng trung ương thực hiện?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
D. Phân phối lại thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
8. Trong quản lý thay đổi (change management), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án thay đổi?
A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột và nhanh chóng.
B. Lờ đi những phản đối từ nhân viên.
C. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu, lợi ích và kế hoạch thay đổi, đồng thời lắng nghe và giải quyết những lo ngại của nhân viên.
D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về "lợi thế theo quy mô" (economies of scale)?
A. Một doanh nghiệp nhỏ có thể phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường.
B. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm khi doanh nghiệp tăng quy mô sản xuất.
C. Một doanh nghiệp có thể dễ dàng đa dạng hóa sản phẩm.
D. Một doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
10. Trong lĩnh vực tài chính, "tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu" (debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
11. Đâu là một trong những rủi ro chính khi một quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một loại hàng hóa duy nhất?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
B. Dễ bị tổn thương trước sự biến động giá cả trên thị trường quốc tế.
C. Cải thiện cán cân thương mại.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
12. Trong lĩnh vực luật kinh doanh, "hợp đồng vô hiệu" (void contract) là gì?
A. Một hợp đồng có thể bị hủy bỏ bởi một trong các bên tham gia.
B. Một hợp đồng không có giá trị pháp lý ngay từ đầu.
C. Một hợp đồng chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Một hợp đồng được ký kết dưới áp lực hoặc cưỡng ép.
13. Đâu là đặc điểm của một thị trường hiệu quả (efficient market) theo giả thuyết thị trường hiệu quả (efficient market hypothesis)?
A. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin công khai và thông tin nội bộ.
B. Giá cả phản ánh đầy đủ thông tin công khai.
C. Nhà đầu tư có thể dễ dàng kiếm được lợi nhuận siêu ngạch.
D. Giá cả không bị ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư.
14. Trong tài chính doanh nghiệp, "chi phí sử dụng vốn" (cost of capital) là gì?
A. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được để bù đắp cho chi phí huy động vốn.
C. Chi phí thuê văn phòng và mua sắm trang thiết bị.
D. Chi phí quảng cáo và marketing.
15. Trong phân tích SWOT, "cơ hội" (opportunities) đề cập đến yếu tố nào?
A. Điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
B. Điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
C. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
16. Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Việc bán sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Việc tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
17. Yếu tố nào sau đây không được coi là một trong năm lực lượng cạnh tranh (five forces) của Michael Porter?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh của người mua.
C. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
D. Ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô như lạm phát và lãi suất.
18. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Duy trì tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
19. Theo lý thuyết trò chơi (game theory), "thế tiến thoái lưỡng nan của người tù" (prisoner"s dilemma) minh họa điều gì?
A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên.
B. Trong một số tình huống, theo đuổi lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên.
C. Cạnh tranh luôn thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả.
D. Thương lượng là cách duy nhất để giải quyết xung đột.
20. Trong đàm phán, "điểm kháng cự" (resistance point) là gì?
A. Mục tiêu lý tưởng mà người đàm phán muốn đạt được.
B. Điểm mà người đàm phán sẵn sàng nhượng bộ.
C. Điểm mà người đàm phán sẽ từ chối thỏa thuận.
D. Chiến thuật gây áp lực lên đối phương.
21. Trong marketing quốc tế, chiến lược "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với văn hóa và thị hiếu của từng quốc gia.
B. Bán cùng một sản phẩm trên toàn cầu mà không có sự thay đổi đáng kể.
C. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
D. Sản xuất sản phẩm với chi phí thấp nhất có thể.
22. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng mà quốc gia có năng suất lao động cao nhất.
B. Mặt hàng mà quốc gia có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất.
C. Mặt hàng mà quốc gia có lợi nhuận cao nhất.
D. Mặt hàng mà quốc gia có nhu cầu tiêu dùng lớn nhất.
23. Trong quản lý tri thức (knowledge management), mục tiêu chính là gì?
A. Bảo vệ thông tin mật của doanh nghiệp.
B. Thu thập, chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức trong doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ thông tin.
D. Tăng cường kiểm soát thông tin.
24. Trong thống kê kinh tế, "hệ số tương quan" (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mức độ biến động của một biến số.
B. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
C. Giá trị trung bình của một biến số.
D. Độ lệch chuẩn của một biến số.
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), "hậu cần ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Thu hồi và xử lý hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Quản lý kho bãi và tồn kho.
26. Đâu là một ví dụ về "rào cản gia nhập ngành" (barrier to entry)?
A. Có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh trong ngành.
B. Chi phí chuyển đổi sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh thấp.
C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn.
D. Sản phẩm dễ dàng bị thay thế.
27. Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất gây ra?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
B. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và đánh thuế cao đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
C. Nới lỏng các quy định về sử dụng đất và tài nguyên.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp tăng sản lượng bằng mọi giá.
28. Trong quản trị rủi ro, chiến lược "chấp nhận rủi ro" (risk acceptance) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi rủi ro có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng.
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích mang lại.
C. Khi doanh nghiệp không có đủ nguồn lực để đối phó với rủi ro.
D. Khi rủi ro hoàn toàn không thể dự đoán được.
29. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền?
A. Trong cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp có quyền tự do định giá sản phẩm.
B. Trong độc quyền, chỉ có một doanh nghiệp duy nhất cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Cạnh tranh hoàn hảo đòi hỏi doanh nghiệp phải quảng cáo sản phẩm một cách rầm rộ.
D. Độc quyền luôn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
30. Đâu là đặc điểm chính của một doanh nghiệp có cấu trúc tổ chức theo kiểu trực tuyến (virtual organization)?
A. Sở hữu nhiều chi nhánh và văn phòng đại diện trên toàn cầu.
B. Có một trụ sở chính duy nhất và tập trung mọi hoạt động tại đó.
C. Liên kết với các đối tác bên ngoài thông qua công nghệ thông tin để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
D. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên làm việc toàn thời gian và có mặt tại văn phòng.