1. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các dị dạng mạch máu phổi (AVMs) ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Chụp X-quang ngực
B. Siêu âm tim
C. Chụp CT ngực có tiêm thuốc cản quang
D. Điện tâm đồ
2. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT), biến chứng nào sau đây liên quan đến gan có thể xảy ra?
A. Xơ gan
B. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
C. Dị dạng mạch máu gan
D. Tất cả các đáp án trên
3. Dị dạng mạch máu não (AVMs) ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) có thể gây ra những biến chứng nào sau đây?
A. Động kinh
B. Xuất huyết não
C. Đột quỵ
D. Tất cả các đáp án trên
4. Dị dạng mạch máu đường tiêu hóa ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Đau bụng
B. Đi ngoài ra máu
C. Nôn ra máu
D. Tất cả các đáp án trên
5. Tầm quan trọng của việc sàng lọc Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) ở các thành viên trong gia đình của bệnh nhân là gì?
A. Phát hiện sớm bệnh ở những người có nguy cơ
B. Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng
C. Cung cấp tư vấn di truyền
D. Tất cả các đáp án trên
6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) bằng cách giảm mệt mỏi và khó thở?
A. Điều trị thiếu máu
B. Điều trị dị dạng mạch máu phổi
C. Tập thể dục đều đặn
D. Tất cả các đáp án trên
7. Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong điều trị Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Ngăn ngừa và điều trị chảy máu
B. Giảm nguy cơ biến chứng từ dị dạng mạch máu
C. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống
8. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) có dị dạng mạch máu phổi (AVMs)?
A. Nút mạch AVMs
B. Sử dụng thuốc chống đông máu
C. Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu
D. Truyền máu
9. Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong chẩn đoán Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Xác định đột biến gen gây bệnh
B. Chẩn đoán xác định bệnh
C. Sàng lọc người thân có nguy cơ mắc bệnh
D. Tất cả các đáp án trên
10. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chảy máu cam tái phát ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Truyền máu
B. Liệu pháp estrogen tại chỗ
C. Thắt mạch máu
D. Tất cả các đáp án trên
11. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh?
A. Loại đột biến gen
B. Vị trí của dị dạng mạch máu
C. Tuổi của bệnh nhân
D. Nhóm máu của bệnh nhân
12. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) khi thực hiện các thủ thuật y tế?
A. Sử dụng thuốc cầm máu
B. Tránh dùng các thuốc chống đông máu không cần thiết
C. Thận trọng khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn
D. Tất cả các đáp án trên
13. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị thiếu máu do chảy máu đường tiêu hóa ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Sắt uống
B. Sắt tiêm tĩnh mạch
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
D. Tất cả các đáp án trên
14. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT), biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ em?
A. Chảy máu cam tái phát
B. Thiếu máu
C. Đột quỵ
D. Tất cả các đáp án trên
15. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định vị trí và kích thước của các dị dạng mạch máu ở não trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Chụp X-quang
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Siêu âm Doppler
16. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra do các dị dạng mạch máu phổi (AVMs) ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Đột quỵ
B. Áp xe não
C. Thiếu oxy máu
D. Tất cả các đáp án trên
17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Sử dụng thuốc cầm máu tại chỗ
B. Truyền yếu tố đông máu
C. Thắt mạch máu
D. Tất cả các đáp án trên
18. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT), dị dạng mạch máu thường xuất hiện ở những vị trí nào sau đây?
A. Da và niêm mạc
B. Phổi
C. Não
D. Tất cả các đáp án trên
19. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm kích thước dị dạng mạch máu phổi (AVMs) ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Phẫu thuật cắt bỏ
B. Nút mạch bằng catheter
C. Xạ trị
D. Cả A và B
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Chảy máu cam tái phát
B. Các dị dạng mạch máu ở da và niêm mạc
C. Thiếu máu do thiếu sắt
D. Tăng bạch cầu
21. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm chảy máu cam ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) bằng cách ức chế sự hình thành mạch máu mới?
A. Aspirin
B. Bevacizumab
C. Warfarin
D. Clopidogrel
22. Tại sao bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) cần được theo dõi và điều trị bởi một nhóm chuyên gia đa ngành?
A. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau
B. Việc điều trị đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên khoa
C. Để đảm bảo chăm sóc toàn diện và hiệu quả
D. Tất cả các đáp án trên
23. Tiêu chuẩn Curaçao được sử dụng để chẩn đoán Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chảy máu cam tự phát, dị dạng mạch máu ở da và niêm mạc, dị dạng mạch máu nội tạng, tiền sử gia đình có người mắc HHT
B. Chỉ dựa vào xét nghiệm di truyền
C. Chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng
D. Chỉ dựa vào kết quả chụp CT
24. Trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT), việc tư vấn di truyền có vai trò gì đối với các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh?
A. Đánh giá nguy cơ di truyền bệnh cho con
B. Cung cấp thông tin về các lựa chọn sinh sản
C. Hỗ trợ đưa ra quyết định về việc mang thai
D. Tất cả các đáp án trên
25. Đột biến gen nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. ENG
B. ACVRL1
C. SMAD4
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng
26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) phòng ngừa chảy máu cam?
A. Giữ ẩm niêm mạc mũi
B. Tránh xì mũi mạnh
C. Sử dụng thuốc làm co mạch máu mũi
D. Tất cả các đáp án trên
27. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu đường tiêu hóa ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) bằng cách giảm sự hình thành mạch máu?
A. Thalidomide
B. Aspirin
C. Warfarin
D. Clopidogrel
28. Yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trong Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố XI
D. Không có yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt trực tiếp trong HHT
29. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng gan ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT) có nghi ngờ biến chứng gan?
A. Xét nghiệm men gan
B. Xét nghiệm chức năng đông máu
C. Siêu âm gan
D. Tất cả các đáp án trên
30. Điều trị nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết 1 (HHT)?
A. Bổ sung sắt
B. Truyền máu
C. Liệu pháp chống đông máu
D. Cả A và B