1. Đâu là mục tiêu chính của phân tích PESTEL?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đánh giá rủi ro tài chính.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
2. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi nhất.
3. Trong tài chính doanh nghiệp, WACC (chi phí vốn bình quân gia quyền) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Xác định chi phí trung bình của việc tài trợ vốn cho doanh nghiệp.
C. Đánh giá rủi ro tín dụng.
D. Dự báo dòng tiền.
4. Trong hệ thống kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều tiết giá cả và phân bổ nguồn lực?
A. Sự can thiệp của chính phủ.
B. Quy hoạch tập trung của nhà nước.
C. Cung và cầu thị trường.
D. Truyền thống và phong tục tập quán.
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích khả năng thanh toán ngắn hạn của một doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (current ratio).
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.
6. Trong thương mại quốc tế, lợi thế so sánh đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Quy mô kinh tế lớn hơn.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
7. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp xuống mức tối thiểu.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.
8. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất một sản phẩm từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
C. Thời gian cần thiết để một sản phẩm được chấp nhận rộng rãi bởi người tiêu dùng.
D. Chi phí sản xuất một sản phẩm trong suốt thời gian tồn tại của nó.
9. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.
10. Phân tích SWOT là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một phương pháp thống kê để dự báo doanh thu.
B. Một công cụ quản lý chiến lược để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Một hệ thống kế toán để theo dõi chi phí và doanh thu.
D. Một quy trình kiểm toán để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
11. Trong lý thuyết trò chơi, "thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân" minh họa điều gì?
A. Tầm quan trọng của hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất cho tất cả các bên liên quan.
B. Sự cần thiết của cạnh tranh để thúc đẩy hiệu quả.
C. Lợi ích của việc tuân thủ các quy tắc.
D. Sự vô dụng của việc ra quyết định рациональ.
12. Sự khác biệt chính giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy là gì?
A. Lạm phát do cầu kéo là do tăng cung tiền, trong khi lạm phát do chi phí đẩy là do giảm cung tiền.
B. Lạm phát do cầu kéo là do tăng tổng cầu, trong khi lạm phát do chi phí đẩy là do tăng chi phí sản xuất.
C. Lạm phát do cầu kéo chỉ ảnh hưởng đến hàng hóa tiêu dùng, trong khi lạm phát do chi phí đẩy ảnh hưởng đến hàng hóa vốn.
D. Lạm phát do cầu kéo là tạm thời, trong khi lạm phát do chi phí đẩy là vĩnh viễn.
13. Đâu là một trong những vai trò chính của hệ thống tài chính?
A. Phân bổ nguồn vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
B. Kiểm soát chính sách tài khóa của chính phủ.
C. Ấn định tỷ giá hối đoái.
D. Điều tiết thị trường lao động.
14. Phương pháp "5 Whys" được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi "Tại sao?"
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất.
D. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng.
15. Đâu là đặc điểm chính của độc quyền tự nhiên?
A. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa cao.
B. Chi phí cận biên không đổi.
C. Chi phí cố định rất cao và chi phí biên thấp.
D. Có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh.
16. Hình thức tổ chức kinh doanh nào sau đây chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Hợp tác xã.
17. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo đạo đức kinh doanh trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự trung thực, minh bạch và trách nhiệm.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
18. Trong kinh tế học, "hàng hóa công cộng" được định nghĩa là gì?
A. Hàng hóa được cung cấp miễn phí bởi chính phủ.
B. Hàng hóa có tính cạnh tranh và loại trừ.
C. Hàng hóa không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Hàng hóa chỉ có sẵn cho một số ít người.
19. Đường кривая Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ lạm phát.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức độ thất nghiệp.
D. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
20. Trong kế toán, nguyên tắc "phù hợp" (matching principle) yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu phải được ghi nhận khi tiền mặt được nhận.
B. Chi phí phải được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu mà chúng tạo ra.
C. Tài sản phải được ghi nhận theo giá trị thị trường hiện tại.
D. Nợ phải trả phải được ghi nhận theo giá trị chiết khấu.
21. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách điều chỉnh lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Chính sách điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế khóa.
C. Chính sách điều tiết thị trường chứng khoán.
D. Chính sách điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
22. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế của một quốc gia?
A. GDP không tính đến các hoạt động phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C. GDP không đo lường được tăng trưởng xanh.
D. GDP không bao gồm hàng nhập khẩu.
23. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân công nguồn lực dự án.
24. Trong quản trị doanh nghiệp, đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị?
A. Điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đại diện cho quyền lợi của các cổ đông và giám sát hoạt động của ban điều hành.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
25. Khái niệm "externalities" (tác động ngoại lai) trong kinh tế học đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh của một doanh nghiệp.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Các chính sách thương mại quốc tế ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước.
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia ảnh hưởng đến thương mại.
26. Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và các quy định về sức khỏe.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.
27. Phân biệt giữa chi phí cơ hội và chi phí kế toán.
A. Chi phí cơ hội là chi phí thực tế bỏ ra, còn chi phí kế toán là chi phí tiềm ẩn.
B. Chi phí cơ hội là giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua, còn chi phí kế toán là chi phí thực tế bỏ ra.
C. Chi phí cơ hội chỉ áp dụng cho các quyết định đầu tư, còn chi phí kế toán áp dụng cho mọi quyết định.
D. Chi phí cơ hội được ghi nhận trong báo cáo tài chính, còn chi phí kế toán thì không.
28. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng tỷ lệ thất nghiệp làm chỉ số đo lường sức khỏe của thị trường lao động?
A. Tỷ lệ thất nghiệp không bao gồm những người không còn tìm kiếm việc làm (những người bỏ cuộc).
B. Tỷ lệ thất nghiệp không tính đến những người làm việc bán thời gian.
C. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ đo lường thất nghiệp trong khu vực công.
D. Tỷ lệ thất nghiệp không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh doanh.
29. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố sản xuất truyền thống?
A. Đất đai.
B. Lao động.
C. Vốn.
D. Công nghệ.
30. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
C. Tăng cường can thiệp của chính phủ vào thương mại.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.