1. Trong hoạt động thương mại điện tử, hành vi nào sau đây bị coi là hành vi vi phạm bản quyền?
A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm do chính mình tạo ra.
B. Sử dụng phần mềm có bản quyền để quản lý website.
C. Sao chép, sử dụng trái phép nội dung, hình ảnh, video của người khác mà không được phép.
D. Trích dẫn thông tin từ nguồn đáng tin cậy và ghi rõ nguồn.
2. Theo quy định của pháp luật, tổ chức, cá nhân kinh doanh thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng?
A. Không chịu trách nhiệm nếu khách hàng tự cung cấp thông tin.
B. Bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng, chỉ sử dụng cho mục đích đã thông báo và được sự đồng ý của khách hàng.
C. Có quyền tự do sử dụng thông tin cá nhân để quảng cáo sản phẩm.
D. Chỉ cần bảo mật thông tin thanh toán, không cần bảo mật các thông tin khác.
3. Trong thương mại điện tử, "chứng thư số" được sử dụng để làm gì?
A. Quảng bá sản phẩm trên mạng Internet.
B. Xác thực danh tính của các bên tham gia giao dịch và bảo đảm tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu.
C. Thực hiện thanh toán trực tuyến.
D. Theo dõi hành vi của người tiêu dùng trên website.
4. Theo Luật An toàn thông tin mạng, doanh nghiệp thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng?
A. Không có trách nhiệm gì, vì khách hàng tự chịu rủi ro.
B. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý để bảo vệ thông tin cá nhân, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Chỉ cần thông báo cho khách hàng về nguy cơ mất an toàn thông tin.
D. Có quyền sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng cho mục đích quảng cáo mà không cần xin phép.
5. Trong thương mại điện tử, "điều khoản sử dụng" (Terms of Use) có vai trò gì?
A. Chỉ để trang trí cho website thêm đẹp.
B. Quy định quyền và nghĩa vụ của người dùng khi sử dụng website hoặc ứng dụng thương mại điện tử.
C. Chỉ dành cho người bán, không liên quan đến người mua.
D. Không có giá trị pháp lý.
6. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi vi phạm về quảng cáo trực tuyến?
A. Quảng cáo sản phẩm đã được cơ quan nhà nước cấp phép.
B. Sử dụng hình ảnh, nội dung quảng cáo không đúng sự thật, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
C. Quảng cáo sản phẩm trên website của chính doanh nghiệp.
D. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để tối ưu hóa quảng cáo.
7. Theo Luật Quảng cáo, nội dung quảng cáo trên website thương mại điện tử cần đáp ứng yêu cầu nào?
A. Không cần kiểm duyệt.
B. Phải trung thực, chính xác, không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
C. Có thể sử dụng các thông tin chưa được kiểm chứng.
D. Không cần ghi rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
8. Quy định nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử?
A. Người bán có quyền đơn phương thay đổi điều khoản giao dịch sau khi đã xác nhận đơn hàng.
B. Người tiêu dùng không có quyền trả lại hàng nếu không có lỗi từ nhà sản xuất.
C. Người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu thông tin về sản phẩm không chính xác.
D. Người bán không chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm nếu sản phẩm được mua trong chương trình khuyến mãi.
9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền gì khi mua hàng trực tuyến?
A. Không được trả lại hàng đã mua.
B. Được cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về sản phẩm, dịch vụ và có quyền trả lại hàng trong thời hạn luật định nếu sản phẩm không đúng như mô tả.
C. Chỉ được khiếu nại khi sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất.
D. Phải tự chịu trách nhiệm về mọi rủi ro khi mua hàng trực tuyến.
10. Nghĩa vụ của người bán trên sàn thương mại điện tử đối với thông tin hàng hóa là gì?
A. Không cần cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về hàng hóa, dịch vụ, nguồn gốc xuất xứ, chất lượng, tính năng.
C. Chỉ cần cung cấp thông tin khi có yêu cầu của khách hàng.
D. Có quyền cung cấp thông tin sai lệch để thu hút khách hàng.
11. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, website thương mại điện tử bán hàng là gì?
A. Website chỉ giới thiệu thông tin về doanh nghiệp.
B. Website được thiết lập để phục vụ hoạt động bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
C. Website chỉ đăng tải tin tức về thị trường.
D. Website chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.
12. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được hiểu là gì?
A. Thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận hoặc lưu trữ bằng phương tiện điện tử.
B. Văn bản được số hóa và lưu trữ trên máy tính.
C. Dữ liệu được mã hóa và bảo mật bằng các thuật toán.
D. Thông tin được trình bày dưới dạng văn bản hoặc hình ảnh trên mạng Internet.
13. Hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Sử dụng chứng thư số để xác thực giao dịch.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ về hàng hóa, dịch vụ.
C. Giả mạo thông tin của tổ chức, cá nhân khác để thực hiện hoạt động thương mại điện tử.
D. Xây dựng website thương mại điện tử có chức năng thanh toán trực tuyến.
14. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây là hành vi bị cấm trong hoạt động quảng cáo trên mạng?
A. Quảng cáo sản phẩm, dịch vụ hợp pháp.
B. Quảng cáo có sử dụng các biện pháp để che giấu sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ quảng cáo.
C. Quảng cáo có sự đồng ý của người nổi tiếng.
D. Quảng cáo trên các trang mạng xã hội.
15. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm do mình tự chụp.
B. Bán hàng hóa nhập khẩu chính ngạch.
C. Sao chép, sử dụng trái phép nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ để bán hàng trực tuyến.
D. So sánh giá sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh.
16. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP), trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về nội dung do mình trực tiếp đăng tải.
B. Kiểm duyệt toàn bộ thông tin do người bán đăng tải trên sàn giao dịch thương mại điện tử.
C. Đảm bảo hệ thống kỹ thuật hoạt động ổn định và tuân thủ các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân.
D. Chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ được giao dịch trên sàn.
17. Trong trường hợp người tiêu dùng phát hiện sản phẩm mua trên mạng là hàng giả, họ có quyền yêu cầu những gì?
A. Chỉ được quyền trả lại sản phẩm.
B. Được quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, trả lại sản phẩm và yêu cầu người bán chịu trách nhiệm trước pháp luật.
C. Chỉ được quyền khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.
D. Chỉ được quyền đăng tải thông tin lên mạng xã hội.
18. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một sàn giao dịch thương mại điện tử được phép hoạt động hợp pháp tại Việt Nam?
A. Có giấy phép kinh doanh hợp lệ.
B. Có quy chế hoạt động rõ ràng, công khai.
C. Có hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn.
D. Có ít nhất 500.000 thành viên đăng ký.
19. Theo Luật Giao dịch điện tử, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Trong mọi trường hợp.
B. Khi đáp ứng các điều kiện do pháp luật quy định, như được tạo ra bằng thiết bị bảo đảm và được chứng thực bởi tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử.
C. Khi được sử dụng trên các thiết bị di động.
D. Khi được sử dụng trong các giao dịch có giá trị dưới 10 triệu đồng.
20. Theo Luật Thương mại, "giao dịch điện tử" được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ các giao dịch mua bán hàng hóa trực tuyến.
B. Việc thực hiện các hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử.
C. Việc trao đổi thông tin qua email.
D. Việc quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
21. Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào phải đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về thương mại điện tử?
A. Tất cả các website có hoạt động mua bán hàng hóa.
B. Chỉ các website bán hàng có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm.
C. Chỉ các website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử và sàn giao dịch thương mại điện tử.
D. Tất cả các trang mạng xã hội có hoạt động quảng cáo.
22. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?
A. Bán phá giá để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Sử dụng thông tin sai lệch để quảng cáo sản phẩm.
C. So sánh trung thực sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ.
D. Sao chép giao diện website của đối thủ cạnh tranh.
23. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Không có trách nhiệm gì, vì người bán tự chịu trách nhiệm.
B. Có trách nhiệm kiểm soát, ngăn chặn các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên website của mình.
C. Chỉ cần gỡ bỏ sản phẩm vi phạm khi có yêu cầu của chủ sở hữu quyền.
D. Chỉ cần thông báo cho người bán về nguy cơ vi phạm.
24. Khi phát hiện hành vi kinh doanh hàng giả, hàng nhái trên một sàn giao dịch thương mại điện tử, cơ quan nào có thẩm quyền xử lý?
A. Chỉ có tòa án mới có thẩm quyền xử lý.
B. Chỉ có chủ sở hữu sàn giao dịch mới có quyền xử lý.
C. Các cơ quan quản lý thị trường, quản lý cạnh tranh, công an kinh tế có thẩm quyền xử lý.
D. Chỉ có người tiêu dùng mới có quyền khiếu nại.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi vi phạm pháp luật về cạnh tranh trong thương mại điện tử?
A. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp khác.
C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi hợp pháp, công khai.
D. Quảng cáo sai sự thật về sản phẩm, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
26. Khi thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Tự do thu thập mọi thông tin cần thiết.
B. Chỉ cần thông báo cho người tiêu dùng sau khi đã thu thập thông tin.
C. Thông báo rõ ràng mục đích thu thập, sử dụng thông tin và được sự đồng ý của người tiêu dùng.
D. Có quyền bán thông tin cá nhân cho bên thứ ba mà không cần sự đồng ý của người tiêu dùng.
27. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết tranh chấp nào được khuyến khích?
A. Chỉ được giải quyết thông qua tòa án.
B. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
C. Người bán có quyền quyết định cuối cùng.
D. Người mua phải chấp nhận mọi điều kiện do người bán đưa ra.
28. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý?
A. Phải được công chứng, chứng thực.
B. Phải được in ra và ký bằng tay.
C. Đáp ứng các điều kiện của pháp luật về hợp đồng và có thể hiện được dưới dạng thông điệp dữ liệu.
D. Phải được lưu trữ trên máy chủ đặt tại Việt Nam.
29. Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, hành vi bán hàng online nhưng không thông báo với cơ quan quản lý nhà nước có thể bị xử phạt như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Không bị xử phạt nếu doanh thu dưới 10 triệu đồng.
C. Bị phạt tiền theo quy định và có thể bị đình chỉ hoạt động.
D. Chỉ bị phạt nếu có người khiếu nại.
30. Trong trường hợp người tiêu dùng mua phải hàng kém chất lượng trên mạng, người tiêu dùng nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
A. Chấp nhận rủi ro và không khiếu nại.
B. Liên hệ trực tiếp với người bán để yêu cầu đổi trả, bồi thường;khiếu nại đến các cơ quan bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
C. Chỉ đăng tải thông tin lên mạng xã hội để cảnh báo người khác.
D. Chờ đợi người bán tự liên hệ giải quyết.