Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

A. Chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

3. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của đội ngũ bán hàng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Giá trị đơn hàng trung bình (average order value).
D. Lợi nhuận gộp (gross profit margin).

4. Trong quản lý bán hàng, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
D. Quản lý nhân sự.

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ trung thành của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Net Promoter Score (NPS).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

6. Trong quản lý bán hàng, thuật ngữ `lead` (khách hàng tiềm năng) dùng để chỉ điều gì?

A. Khách hàng đã mua sản phẩm của bạn.
B. Người hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng của bạn.
C. Nhân viên bán hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.

7. Trong quản lý bán hàng, thuật ngữ `pipeline` dùng để chỉ điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Chuỗi cung ứng.
C. Các giai đoạn trong quy trình bán hàng, từ khách hàng tiềm năng đến khách hàng thực tế.
D. Hệ thống quản lý kho.

8. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng thông qua mạng xã hội?

A. Bán hàng trực tiếp (direct selling).
B. Bán hàng qua điện thoại (telemarketing).
C. Bán hàng xã hội (social selling).
D. Bán hàng theo nhóm (group selling).

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?

A. Liên tục giảm giá để giữ chân khách hàng.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để thuyết phục khách hàng mua hàng.
C. Xây dựng lòng tin và cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán được hàng mà không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm.
B. Cung cấp đào tạo liên tục và hỗ trợ cho đội ngũ.
C. Trả lương thấp để tiết kiệm chi phí.
D. Không cần đặt mục tiêu cho đội ngũ.

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược giá hớt váng (price skimming)?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Bán sản phẩm với giá cao cho những khách hàng sẵn sàng trả giá cao nhất, sau đó giảm giá dần.
C. Bán sản phẩm với giá cố định trong thời gian dài.
D. Bán sản phẩm với giá bằng chi phí sản xuất.

12. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý bán hàng?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng quản lý dữ liệu khách hàng và quy trình bán hàng.
C. Tự động tạo ra sản phẩm mới.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xử lý phản đối của khách hàng?

A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm của bạn.
B. Lắng nghe cẩn thận, thấu hiểu và đưa ra giải pháp phù hợp.
C. Bỏ qua phản đối của khách hàng.
D. Nói dối để thuyết phục khách hàng.

14. Trong quản lý bán hàng, phương pháp AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Mô hình hành vi mua hàng của khách hàng.
C. Phương pháp quản lý kho.
D. Chiến lược giá.

15. Trong quản lý bán hàng, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp?

A. Cạnh tranh gay gắt với đồng nghiệp để đạt được thành tích cao nhất.
B. Hợp tác, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Nói xấu đồng nghiệp sau lưng.
D. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp.

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng?

A. Kỹ năng lập trình máy tính.
B. Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực cho đội ngũ.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng viết quảng cáo.

17. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược phù hợp.
C. Phá hoại hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh.

18. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược giá thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy).
C. Chiến lược tập trung vào chi phí.
D. Chiến lược đại dương xanh.

19. Điều gì sau đây là một trong những dấu hiệu cho thấy một khách hàng tiềm năng có chất lượng?

A. Họ không có nhu cầu về sản phẩm của bạn.
B. Họ có ngân sách và quyền quyết định mua hàng.
C. Họ không quan tâm đến sản phẩm của bạn.
D. Họ không có thời gian để nói chuyện với bạn.

20. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định phân khúc khách hàng mục tiêu?

A. Phân tích SWOT.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích nhân khẩu học.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

21. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý kênh phân phối?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời điểm, đúng địa điểm và với chi phí hợp lý.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng sản phẩm bán ra.

22. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây thường diễn ra sau khi chốt giao dịch?

A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B. Thuyết trình sản phẩm.
C. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
D. Xử lý phản đối.

23. Trong bán hàng, kỹ thuật SPIN Selling tập trung vào việc đặt câu hỏi theo thứ tự nào?

A. Solution, Problem, Implication, Need-payoff.
B. Situation, Problem, Implication, Need-payoff.
C. Problem, Situation, Need-payoff, Implication.
D. Need-payoff, Implication, Situation, Problem.

24. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (inventory management system)?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tối ưu hóa mức tồn kho và giảm thiểu tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều.
C. Tự động tạo ra sản phẩm mới.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

25. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong bán hàng?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng sản phẩm trong kho.

26. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp?

A. Bán hàng theo kiểu chào mời (push selling).
B. Bán hàng theo kiểu tiếp thị trực tiếp.
C. Bán hàng theo giải pháp (solution selling).
D. Bán hàng theo kiểu giảm giá liên tục.

27. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc dự báo bán hàng?

A. Tối đa hóa chi phí bán hàng.
B. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai để lập kế hoạch sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
C. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
D. Tăng giá sản phẩm.

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P)?

A. Price (Giá).
B. Product (Sản phẩm).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Process (Quy trình).

29. Trong bán hàng, kỹ năng kể chuyện (storytelling) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh lừa khách hàng.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn.
C. Khoe khoang về sản phẩm.
D. Tránh trả lời câu hỏi của khách hàng.

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các cơ hội bán hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận Eisenhower (Urgent/Important Matrix).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

1. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

3. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của đội ngũ bán hàng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản lý bán hàng, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ trung thành của khách hàng?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quản lý bán hàng, thuật ngữ 'lead' (khách hàng tiềm năng) dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản lý bán hàng, thuật ngữ 'pipeline' dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng thông qua mạng xã hội?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiến lược giá hớt váng (price skimming)?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý bán hàng?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xử lý phản đối của khách hàng?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

14. Trong quản lý bán hàng, phương pháp AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quản lý bán hàng, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người quản lý bán hàng?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

18. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với đối thủ cạnh tranh?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì sau đây là một trong những dấu hiệu cho thấy một khách hàng tiềm năng có chất lượng?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

20. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định phân khúc khách hàng mục tiêu?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý kênh phân phối?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quy trình bán hàng, bước nào sau đây thường diễn ra sau khi chốt giao dịch?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

23. Trong bán hàng, kỹ thuật SPIN Selling tập trung vào việc đặt câu hỏi theo thứ tự nào?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (inventory management system)?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

25. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong bán hàng?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

26. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc dự báo bán hàng?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P)?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

29. Trong bán hàng, kỹ năng kể chuyện (storytelling) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 5

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các cơ hội bán hàng?