1. Một thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp được chẩn đoán thiểu ối ở tam cá nguyệt thứ hai. Nguyên nhân nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Vỡ ối non.
B. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
C. Bệnh lý tự miễn của mẹ.
D. Suy dinh dưỡng của mẹ.
2. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây cho thấy tình trạng thai nhi đang bị suy?
A. Tim thai nhanh.
B. Tim thai chậm và xuất hiện các nhịp giảm muộn.
C. Thai máy ít.
D. Mẹ bị sốt.
3. Chỉ số ối (AFI) được đánh giá qua siêu âm, giá trị nào sau đây được xem là thiểu ối?
A. AFI từ 8-12 cm.
B. AFI trên 25 cm.
C. AFI dưới 5 cm.
D. AFI từ 12-18 cm.
4. Một thai phụ bị thiểu ối được khuyên nên ăn một chế độ ăn giàu protein. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao việc này có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Tăng lượng nước ối trực tiếp.
B. Tăng sản xuất albumin, giúp duy trì áp lực keo trong mạch máu và tăng lưu lượng máu đến nhau thai.
C. Giảm áp lực thẩm thấu của máu mẹ.
D. Tăng sản xuất hormone ADH.
5. Vai trò chính của nước ối đối với sự phát triển của thai nhi là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương và giúp phát triển phổi.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Duy trì thân nhiệt ổn định cho mẹ.
6. Một thai phụ bị thiểu ối được chẩn đoán mắc hội chứng Potter. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh mắc hội chứng này?
A. Bất thường về tim mạch.
B. Bất thường về thận và phổi.
C. Bất thường về hệ thần kinh.
D. Bất thường về tiêu hóa.
7. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ thai nhi bị chèn ép dây rốn?
A. Độ mờ da gáy.
B. Đường kính lưỡng đỉnh.
C. Theo dõi tim thai và đánh giá các nhịp giảm.
D. Chiều dài xương đùi.
8. Thời điểm nào trong thai kỳ thiểu ối gây nguy hiểm nhất cho thai nhi?
A. Tam cá nguyệt thứ nhất.
B. Tam cá nguyệt thứ hai.
C. Tam cá nguyệt thứ ba.
D. Giai đoạn chuyển dạ.
9. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa thiểu ối và vỡ ối non?
A. Cảm giác đau bụng.
B. Ra dịch âm đạo liên tục.
C. Kết quả siêu âm đánh giá lượng nước ối.
D. Sự hiện diện của cơn co tử cung.
10. Trong trường hợp thiểu ối kèm theo thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao nhất?
A. Cân nặng của mẹ.
B. Huyết áp của mẹ.
C. Nhịp tim thai và các chỉ số Doppler.
D. Lượng nước ối.
11. Một thai phụ bị thiểu ối ở tuần thứ 28 của thai kỳ. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kéo dài thai kỳ và cải thiện tiên lượng cho thai nhi?
A. Nghỉ ngơi tại giường và truyền dịch ối.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu và hạn chế uống nước.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Tập thể dục cường độ cao.
12. Nguyên nhân nào sau đây không thuộc nhóm nguyên nhân gây thiểu ối ở thai phụ?
A. Vỡ ối non.
B. Bệnh lý màng ối.
C. Bất thường chức năng nhau thai.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức.
13. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ thiểu ối?
A. Tiền sản giật.
B. Bệnh tiểu đường thai kỳ.
C. Mang thai đôi.
D. Thai quá ngày.
14. Khi nào thì việc truyền ối qua màng bụng (amnioinfusion) được cân nhắc trong điều trị thiểu ối?
A. Khi thai phụ có tiền sử đa ối.
B. Khi có dấu hiệu suy thai trong chuyển dạ do thiểu ối.
C. Khi thai phụ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Khi thai phụ bị cao huyết áp.
15. Trong trường hợp thiểu ối nặng, phương pháp nào sau đây có thể được xem xét để chấm dứt thai kỳ?
A. Sử dụng thuốc tăng co.
B. Mổ lấy thai.
C. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
D. Giác hút.
16. Trong trường hợp thiểu ối do vỡ ối non, yếu tố nào sau đây quyết định phương pháp xử trí?
A. Tuổi thai và tình trạng nhiễm trùng.
B. Cân nặng của mẹ.
C. Chiều cao của mẹ.
D. Nhóm máu của mẹ.
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thiểu ối?
A. Xét nghiệm máu.
B. Siêu âm.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.
18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân thiểu ối liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Chọc ối và xét nghiệm nhiễm sắc thể (karyotype).
D. Siêu âm Doppler.
19. Một thai phụ bị thiểu ối được khuyên nên uống nhiều nước hơn. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao việc này có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Tăng lượng nước ối trực tiếp.
B. Tăng lưu lượng máu đến thận của mẹ, từ đó tăng lượng nước ối.
C. Giảm áp lực thẩm thấu của máu mẹ.
D. Tăng sản xuất hormone ADH.
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?
A. Vitamin tổng hợp.
B. Sắt.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
D. Acid folic.
21. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây cho thấy cần phải chấm dứt thai kỳ ngay lập tức?
A. Thai nhi cử động ít hơn bình thường.
B. Mẹ bị đau bụng nhẹ.
C. Tim thai có dấu hiệu suy thai không hồi phục.
D. Lượng nước ối giảm nhẹ.
22. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của việc theo dõi tim thai?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Đánh giá sự đáp ứng của tim thai với các cơn co.
C. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
D. Xác định thời điểm cần can thiệp.
23. Trong trường hợp thiểu ối, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện tình trạng này?
A. Hạn chế uống nước.
B. Truyền dịch ối (amnioinfusion).
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Ăn nhiều muối.
24. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do thiểu ối trong thai kỳ?
A. Đa ối.
B. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).
C. Sinh non.
D. Ngôi thai không thuận.
25. Một thai phụ bị thiểu ối được chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích mối liên hệ giữa bệnh này và thiểu ối?
A. Bệnh lupus làm tăng lượng nước ối.
B. Bệnh lupus gây viêm mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến nhau thai và gây thiểu ối.
C. Bệnh lupus làm giảm chức năng thận của mẹ.
D. Bệnh lupus làm tăng nguy cơ vỡ ối non.
26. Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện lưu lượng máu đến nhau thai, từ đó có thể giúp cải thiện tình trạng thiểu ối?
A. Nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Uống đủ nước.
C. Nằm nghiêng trái.
D. Tập thể dục cường độ cao.
27. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thận của thai nhi trong trường hợp thiểu ối?
A. Xét nghiệm nước tiểu của mẹ.
B. Xét nghiệm máu của mẹ.
C. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu đến thận thai nhi.
D. Chọc ối và xét nghiệm nước ối.
28. Trong trường hợp thiểu ối, yếu tố nào sau đây không phải là một biến chứng tiềm ẩn cho mẹ?
A. Tăng nguy cơ mổ lấy thai.
B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng ối.
C. Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh.
D. Tăng nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
29. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 38 của thai kỳ, không có dấu hiệu suy thai. Lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
B. Theo dõi sát tình trạng thai và ối, có thể chủ động gây chuyển dạ.
C. Truyền dịch ối (amnioinfusion) và theo dõi.
D. Cho thai phụ dùng thuốc lợi tiểu để tăng lượng nước ối.
30. Một thai phụ bị thiểu ối được khuyên nên tránh sử dụng một số loại thuốc. Loại thuốc nào sau đây cần đặc biệt thận trọng?
A. Vitamin tổng hợp.
B. Sắt.
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
D. Acid folic.