Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh
2. Phân tích `5 Whys` là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
C. Lập kế hoạch dự án
D. Đo lường hiệu quả
3. Phương pháp `Poka-yoke` nhằm mục đích gì?
A. Ngăn ngừa sai sót
B. Phát hiện sai sót
C. Sửa chữa sai sót
D. Báo cáo sai sót
4. Nguyên tắc `Kaizen` trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Cải tiến liên tục
B. Kiểm soát chặt chẽ
C. Đổi mới sáng tạo
D. Đơn giản hóa quy trình
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp?
A. Áp dụng công nghệ hiện đại
B. Sự cam kết của lãnh đạo
C. Tăng lương cho nhân viên
D. Mở rộng thị trường
6. Trong quản lý chất lượng, `zero defects` có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các lỗi
C. Giảm thiểu chi phí sửa chữa lỗi
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng
7. Trong quản lý chất lượng, `benchmarking` là gì?
A. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu
B. Đánh giá rủi ro
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
8. Đâu là một công cụ hỗ trợ việc thu thập và phân tích dữ liệu trong quản lý chất lượng?
A. Bảng tính (ví dụ: Excel)
B. Phần mềm thiết kế (ví dụ: AutoCAD)
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Microsoft Project)
D. Phần mềm kế toán (ví dụ: SAP)
9. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết lập một hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ blockchain
B. Ghi lại thông tin chi tiết về sản phẩm và quy trình
C. Đào tạo nhân viên
D. Xây dựng thương hiệu mạnh
10. Khi nào nên sử dụng phương pháp kiểm tra 100%?
A. Khi chi phí kiểm tra thấp
B. Khi số lượng sản phẩm lớn
C. Khi lỗi có thể gây hậu quả nghiêm trọng
D. Khi quy trình sản xuất ổn định
11. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng năng suất lao động
D. Tất cả các đáp án trên
12. Chức năng chính của phòng quản lý chất lượng trong một doanh nghiệp sản xuất là gì?
A. Quản lý tài chính
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm
C. Tuyển dụng nhân sự
D. Nghiên cứu thị trường
13. Đâu là vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng?
A. Cung cấp phản hồi về sản phẩm và dịch vụ
B. Tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
14. Theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, điều khoản nào nhấn mạnh đến việc `tư duy dựa trên rủi ro`?
A. Điều khoản 4: Bối cảnh của tổ chức
B. Điều khoản 5: Sự lãnh đạo
C. Điều khoản 6: Hoạch định
D. Điều khoản 8: Thực hiện
15. Phân tích Pareto được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
16. Đâu là một thách thức lớn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia
B. Chi phí vận chuyển cao
C. Thiếu hụt lao động
D. Biến động tỷ giá hối đoái
17. Tiêu chuẩn GlobalGAP tập trung vào việc đảm bảo chất lượng và an toàn trong lĩnh vực nào?
A. Sản xuất nông nghiệp
B. Sản xuất công nghiệp
C. Dịch vụ
D. Xây dựng
18. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí kiểm tra chất lượng
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?
A. Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc
B. Tăng cường giao tiếp giữa các bộ phận
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ
D. Tự động hóa các quy trình kiểm tra
20. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh
B. Nghiên cứu, Phát triển, Sản xuất, Phân phối
C. Đánh giá, Phân tích, Cải tiến, Kiểm soát
D. Thiết kế, Thực hiện, Kiểm tra, Đánh giá
21. Đâu là một công cụ thống kê thường được sử dụng trong kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Sơ đồ tư duy
D. Ma trận SWOT
22. Phương pháp Six Sigma tập trung vào việc giảm thiểu điều gì?
A. Giảm thiểu chi phí nhân công
B. Giảm thiểu biến động trong quy trình
C. Giảm thiểu thời gian sản xuất
D. Giảm thiểu diện tích nhà máy
23. Theo tiêu chuẩn ISO 14000, trọng tâm chính là gì?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm
B. Quản lý môi trường
C. Quản lý an toàn lao động
D. Quản lý tài chính
24. HACCP là hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc kiểm soát các mối nguy nào?
A. Mối nguy tài chính
B. Mối nguy an toàn thực phẩm
C. Mối nguy về môi trường
D. Mối nguy về trộm cắp
25. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để tăng doanh số bán hàng
B. Để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để đánh bại đối thủ cạnh tranh
26. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả thấp
B. Chất lượng sản phẩm ổn định
C. Thời gian giao hàng nhanh
D. Uy tín thương hiệu
27. Đâu là một ví dụ về chi phí đánh giá trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí đào tạo nhân viên
B. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí thiết kế sản phẩm
28. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm tra chất lượng hàng hóa?
A. Tăng sản lượng sản xuất
B. Giảm chi phí marketing
C. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
D. Tối đa hóa lợi nhuận
29. Tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp
B. Quản lý hệ thống chất lượng
C. Quản lý rủi ro trong sản xuất
D. Quản lý nguồn nhân lực
30. Điều gì KHÔNG phải là một phần của 7 công cụ kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
C. Lưu đồ
D. Phân tích SWOT