Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cho các nhà kinh tế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

1. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh (endogenous growth theory), điều gì thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiết kiệm và đầu tư vào vốn vật chất.
B. Tiến bộ công nghệ và vốn nhân lực, được tạo ra từ bên trong hệ thống kinh tế.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

2. Trong lý thuyết về ngoại ứng (externality), một khoản trợ cấp (subsidy) có thể được sử dụng để:

A. Khuyến khích các hoạt động tạo ra ngoại ứng tiêu cực.
B. Khuyến khích các hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực.
C. Giảm thiểu ô nhiễm.
D. Tăng giá hàng hóa.

3. Trong lý thuyết thông tin bất cân xứng (asymmetric information), `lựa chọn đối nghịch` (adverse selection) đề cập đến vấn đề gì?

A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua trước khi giao dịch diễn ra.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán trước khi giao dịch diễn ra.
C. Một bên thay đổi hành vi sau khi hợp đồng được ký kết.
D. Các bên không thể đạt được thỏa thuận do chi phí giao dịch quá cao.

4. Trong lý thuyết trò chơi, điểm cân bằng Nash là gì?

A. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất.
B. Một tập hợp các chiến lược mà không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, giả sử những người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Một chiến lược mà một người chơi luôn thắng và những người chơi khác luôn thua.
D. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều đạt được lợi nhuận tối đa.

5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, tỷ lệ tiết kiệm (savings rate) ảnh hưởng đến trạng thái dừng (steady-state) như thế nào?

A. Tỷ lệ tiết kiệm không ảnh hưởng đến trạng thái dừng.
B. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng càng thấp.
C. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng càng cao.
D. Tỷ lệ tiết kiệm càng thấp, mức tiêu dùng trên lao động ở trạng thái dừng càng cao.

6. Trong lý thuyết về hàng hóa công cộng (public goods), vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) xảy ra khi:

A. Một số người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho hàng hóa công cộng.
B. Mọi người đều được hưởng lợi từ hàng hóa công cộng mà không cần trả tiền.
C. Một số người tiêu dùng không được hưởng lợi từ hàng hóa công cộng.
D. Các nhà sản xuất không muốn cung cấp hàng hóa công cộng.

7. Trong mô hình đấu giá (auction theory), chiến lược `đặt giá bằng với giá trị thực` (bidding your true value) thường là chiến lược chiếm ưu thế (dominant strategy) trong loại đấu giá nào?

A. Đấu giá kiểu Anh (English auction).
B. Đấu giá kín giá thứ nhất (first-price sealed-bid auction).
C. Đấu giá kín giá thứ hai (second-price sealed-bid auction).
D. Đấu giá Hà Lan (Dutch auction).

8. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì trong kinh tế học?

A. Tìm nghiệm của một hệ phương trình tuyến tính.
B. Tối ưu hóa một hàm số với các ràng buộc.
C. Tính toán độ co giãn của cầu.
D. Phân tích chuỗi thời gian.

9. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) xảy ra khi:

A. Các sai số có giá trị trung bình khác không.
B. Phương sai của các sai số không đồng nhất.
C. Các sai số tương quan với nhau.
D. Các biến độc lập tương quan với nhau.

10. Trong mô hình lựa chọn giữa công việc và giải trí (labor-leisure choice model), điều gì xảy ra khi tiền lương tăng lên?

A. Người lao động chắc chắn sẽ làm việc nhiều hơn.
B. Người lao động chắc chắn sẽ làm việc ít hơn.
C. Người lao động có thể làm việc nhiều hơn hoặc ít hơn, tùy thuộc vào hiệu ứng thay thế và hiệu ứng thu nhập.
D. Người lao động sẽ không thay đổi số giờ làm việc.

11. Trong kinh tế lượng, kiểm định Hausman được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
B. Kiểm tra sự phù hợp của mô hình hồi quy.
C. Kiểm tra xem có nên sử dụng mô hình tác động cố định (fixed effects) hay mô hình tác động ngẫu nhiên (random effects) trong phân tích dữ liệu bảng.
D. Kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến.

12. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), tỷ lệ chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì?

A. Điều chỉnh chi phí cho lạm phát.
B. Chuyển đổi giá trị tương lai của chi phí và lợi ích về giá trị hiện tại.
C. Tính toán chi phí cơ hội của vốn.
D. Xác định mức độ rủi ro của dự án.

13. Hàm Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, và A, α, β là các tham số. Điều gì xảy ra nếu α + β = 1?

A. Quy mô sản xuất giảm dần.
B. Quy mô sản xuất tăng dần.
C. Quy mô sản xuất không đổi.
D. Không thể xác định quy mô sản xuất.

14. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Sản lượng và lãi suất trên thị trường hàng hóa.
C. Sản lượng và lãi suất trên thị trường tiền tệ.
D. Lạm phát và thất nghiệp.

15. Một hàm hữu dụng (utility function) có dạng U(x, y) = x^0.5 * y^0.5, trong đó x và y là hai loại hàng hóa. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) của x cho y là gì?

A. x/y
B. y/x
C. 0.5
D. 1

16. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng?

A. Sản lượng sẽ tăng.
B. Sản lượng sẽ giảm.
C. Sản lượng sẽ không đổi.
D. Tác động đến sản lượng là không xác định.

17. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt mức sản lượng tại đó:

A. Chi phí biên bằng giá.
B. Doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
C. Doanh thu biên bằng chi phí biên.
D. Doanh thu trung bình bằng chi phí biên.

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) phát biểu rằng:

A. Cung tiền tệ không ảnh hưởng đến giá cả.
B. Mức giá chung tỷ lệ thuận với số lượng tiền tệ trong lưu thông.
C. Lãi suất tỷ lệ nghịch với số lượng tiền tệ trong lưu thông.
D. Sản lượng thực tế tỷ lệ thuận với số lượng tiền tệ trong lưu thông.

19. Cho hàm số lợi nhuận π(Q) = TR(Q) - TC(Q), trong đó TR(Q) là tổng doanh thu và TC(Q) là tổng chi phí. Điều kiện cần để lợi nhuận đạt cực đại là:

A. TR(Q) = TC(Q)
B. TR`(Q) = TC`(Q)
C. TR``(Q) > TC``(Q)
D. TR`(Q) < TC`(Q)

20. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

A. Mức ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Độ lớn của tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

21. Trong lý thuyết về lựa chọn tiêu dùng, đường ngân sách (budget constraint) biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng đã mua trong quá khứ.

22. Trong mô hình tăng trưởng Solow mở rộng, điều gì được thêm vào để giải thích tăng trưởng bền vững trong dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Vốn vật chất.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

23. Trong lý thuyết về vốn con người (human capital theory), đầu tư vào giáo dục được coi là:

A. Một khoản chi phí tiêu dùng.
B. Một khoản đầu tư làm tăng năng suất lao động trong tương lai.
C. Một khoản chi phí không mang lại lợi ích kinh tế.
D. Một khoản chi phí chỉ mang lại lợi ích xã hội.

24. Trong mô hình kinh tế lượng về lựa chọn rời rạc (discrete choice models), mô hình logit và probit thường được sử dụng để:

A. Dự đoán giá cổ phiếu.
B. Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian.
C. Mô hình hóa các quyết định lựa chọn giữa các phương án không liên tục (ví dụ: chọn một nghề nghiệp hoặc không).
D. Ước lượng hàm sản xuất.

25. Trong kinh tế học, ý nghĩa của đạo hàm bậc nhất của hàm sản xuất (production function) thường được dùng để biểu thị điều gì?

A. Tổng sản lượng sản xuất.
B. Chi phí biên để sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Năng suất biên của một yếu tố đầu vào, ví dụ như lao động hoặc vốn.
D. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.

26. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), điều gì có thể khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi?

A. Sự thiếu tin tưởng lẫn nhau.
B. Sự trừng phạt đối với những người không hợp tác.
C. Việc chỉ chơi trò chơi một lần duy nhất.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt.

27. Trong mô hình tăng trưởng Ramsey-Cass-Koopmans, điều gì quyết định tỷ lệ tiết kiệm tối ưu?

A. Tỷ lệ tiết kiệm được giả định là cố định.
B. Sở thích của các hộ gia đình giữa tiêu dùng hiện tại và tiêu dùng tương lai, và năng suất cận biên của vốn.
C. Chính sách của chính phủ.
D. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.

28. Trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế (real business cycle theory), biến động kinh tế chủ yếu được gây ra bởi:

A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong chính sách tài khóa.
C. Các cú sốc công nghệ (technology shocks).
D. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng.

29. Cho hàm sản xuất Q = f(K, L), trong đó K là vốn và L là lao động. Đường đồng lượng (isoquant) biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp K và L có chi phí bằng nhau.
B. Tất cả các kết hợp K và L tạo ra cùng một mức sản lượng.
C. Tất cả các kết hợp K và L mang lại lợi nhuận tối đa.
D. Tất cả các kết hợp K và L sử dụng cùng một lượng vốn.

30. Trong kinh tế học hành vi (behavioral economics), `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) đề cập đến xu hướng:

A. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin hiện có của một người.
B. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán tương lai của một người.
C. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Tránh đưa ra quyết định khi đối mặt với sự không chắc chắn.

1 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

1. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh (endogenous growth theory), điều gì thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

2 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

2. Trong lý thuyết về ngoại ứng (externality), một khoản trợ cấp (subsidy) có thể được sử dụng để:

3 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

3. Trong lý thuyết thông tin bất cân xứng (asymmetric information), 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) đề cập đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

4. Trong lý thuyết trò chơi, điểm cân bằng Nash là gì?

5 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, tỷ lệ tiết kiệm (savings rate) ảnh hưởng đến trạng thái dừng (steady-state) như thế nào?

6 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

6. Trong lý thuyết về hàng hóa công cộng (public goods), vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) xảy ra khi:

7 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong mô hình đấu giá (auction theory), chiến lược 'đặt giá bằng với giá trị thực' (bidding your true value) thường là chiến lược chiếm ưu thế (dominant strategy) trong loại đấu giá nào?

8 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì trong kinh tế học?

9 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

9. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) xảy ra khi:

10 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong mô hình lựa chọn giữa công việc và giải trí (labor-leisure choice model), điều gì xảy ra khi tiền lương tăng lên?

11 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong kinh tế lượng, kiểm định Hausman được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), tỷ lệ chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

13. Hàm Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, và A, α, β là các tham số. Điều gì xảy ra nếu α + β = 1?

14 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:

15 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

15. Một hàm hữu dụng (utility function) có dạng U(x, y) = x^0.5 * y^0.5, trong đó x và y là hai loại hàng hóa. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) của x cho y là gì?

16 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

16. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng?

17 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

17. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt mức sản lượng tại đó:

18 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) phát biểu rằng:

19 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

19. Cho hàm số lợi nhuận π(Q) = TR(Q) - TC(Q), trong đó TR(Q) là tổng doanh thu và TC(Q) là tổng chi phí. Điều kiện cần để lợi nhuận đạt cực đại là:

20 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

20. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong lý thuyết về lựa chọn tiêu dùng, đường ngân sách (budget constraint) biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong mô hình tăng trưởng Solow mở rộng, điều gì được thêm vào để giải thích tăng trưởng bền vững trong dài hạn?

23 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong lý thuyết về vốn con người (human capital theory), đầu tư vào giáo dục được coi là:

24 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

24. Trong mô hình kinh tế lượng về lựa chọn rời rạc (discrete choice models), mô hình logit và probit thường được sử dụng để:

25 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong kinh tế học, ý nghĩa của đạo hàm bậc nhất của hàm sản xuất (production function) thường được dùng để biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), điều gì có thể khuyến khích sự hợp tác giữa các người chơi?

27 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

27. Trong mô hình tăng trưởng Ramsey-Cass-Koopmans, điều gì quyết định tỷ lệ tiết kiệm tối ưu?

28 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

28. Trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế (real business cycle theory), biến động kinh tế chủ yếu được gây ra bởi:

29 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

29. Cho hàm sản xuất Q = f(K, L), trong đó K là vốn và L là lao động. Đường đồng lượng (isoquant) biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong kinh tế học hành vi (behavioral economics), 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) đề cập đến xu hướng: