Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa đại cương

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

1. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất lên cân bằng của phản ứng có số mol khí thay đổi là gì?

A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều tăng số mol khí.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều giảm số mol khí.
C. Áp suất không ảnh hưởng đến cân bằng.
D. Cân bằng chuyển dịch theo chiều tỏa nhiệt.

2. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
D. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.

3. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ?

A. Tốc độ phản ứng giảm
B. Tốc độ phản ứng không đổi
C. Tốc độ phản ứng tăng.
D. Tốc độ phản ứng tăng đến một giới hạn nhất định rồi giảm

4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa khử?

A. HCl + NaOH → NaCl + H2O
B. AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
C. 2H2 + O2 → 2H2O
D. CaCO3 → CaO + CO2

5. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một chất lỏng khi nhiệt độ tăng?

A. Áp suất hơi giảm.
B. Áp suất hơi không đổi.
C. Áp suất hơi tăng.
D. Áp suất hơi tăng đến một giới hạn nhất định rồi giảm.

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?

A. Nhiệt độ.
B. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí).
C. Chất xúc tác.
D. Màu sắc của chất phản ứng.

7. Liên kết hydro là gì và nó ảnh hưởng đến tính chất của nước như thế nào?

A. Liên kết hydro là liên kết yếu giữa các phân tử nước, làm giảm nhiệt độ sôi của nước.
B. Liên kết hydro là liên kết mạnh giữa các nguyên tử hydro và oxy trong phân tử nước, làm tăng độ nhớt của nước.
C. Liên kết hydro là lực hút giữa các phân tử nước, làm tăng nhiệt độ sôi và sức căng bề mặt của nước.
D. Liên kết hydro là liên kết ion giữa các phân tử nước, làm nước dẫn điện tốt.

8. Hiện tượng thẩm thấu là gì và nó có vai trò gì trong các hệ thống sinh học?

A. Thẩm thấu là sự di chuyển của chất tan qua màng bán thấm, duy trì sự cân bằng áp suất.
B. Thẩm thấu là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm, duy trì sự cân bằng nồng độ.
C. Thẩm thấu là sự di chuyển của cả chất tan và dung môi qua màng bán thấm, tạo ra sự khác biệt về áp suất.
D. Thẩm thấu là sự di chuyển của các ion qua màng bán thấm, tạo ra điện thế màng.

9. Cấu hình electron của nguyên tử đồng (Cu, Z=29) là [Ar]3d¹⁰4s¹ thay vì [Ar]3d⁹4s². Điều này được giải thích bởi yếu tố nào?

A. Sự bền vững của lớp vỏ electron bão hòa hoặc bán bão hòa.
B. Năng lượng ion hóa thấp của đồng.
C. Độ âm điện cao của đồng.
D. Kích thước nguyên tử nhỏ của đồng.

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?

A. Liên kết ion là sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử.
B. Liên kết ion là lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
C. Liên kết ion là lực hút giữa các phân tử.
D. Liên kết ion là sự liên kết giữa các kim loại.

11. Hiệu ứng nhà kính là gì và những khí nào đóng vai trò chính trong hiệu ứng này?

A. Hiệu ứng nhà kính là sự làm lạnh Trái Đất do khí CO2 và CH4.
B. Hiệu ứng nhà kính là sự giữ nhiệt của Trái Đất do khí CO2, CH4 và H2O.
C. Hiệu ứng nhà kính là sự phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại vũ trụ do khí O2 và N2.
D. Hiệu ứng nhà kính là sự hấp thụ bức xạ mặt trời của Trái Đất do khí hiếm.

12. Ion nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

A. Cl-
B. K+
C. Na+
D. Br-

13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất lưỡng tính?

A. Chất chỉ có thể tác dụng với axit.
B. Chất chỉ có thể tác dụng với bazơ.
C. Chất có thể tác dụng cả với axit và bazơ.
D. Chất không tác dụng với axit hoặc bazơ.

14. Nguyên tắc Le Chatelier phát biểu rằng khi một hệ cân bằng bị tác động bởi một yếu tố bên ngoài (nhiệt độ, áp suất, nồng độ), cân bằng sẽ chuyển dịch theo hướng nào?

A. Theo hướng làm tăng tác động đó.
B. Theo hướng làm giảm tác động đó.
C. Không có sự chuyển dịch cân bằng.
D. Theo hướng ngẫu nhiên.

15. Trong một phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t1/2) phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
B. Hằng số tốc độ phản ứng.
C. Nhiệt độ của phản ứng.
D. Thể tích của hệ phản ứng.

16. Hằng số cân bằng (K) cho một phản ứng cho biết điều gì?

A. Tốc độ phản ứng ở trạng thái cân bằng.
B. Mối quan hệ giữa nồng độ chất phản ứng và sản phẩm ở trạng thái cân bằng.
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra.

17. Định luật Hess phát biểu rằng sự thay đổi enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tính toán nhiệt phản ứng?

A. Có thể tính nhiệt phản ứng bằng cách cộng nhiệt của các phản ứng trung gian, bất kể số lượng hoặc bản chất của chúng.
B. Chỉ có thể tính nhiệt phản ứng cho các phản ứng đơn giản, không có phản ứng trung gian.
C. Nhiệt phản ứng luôn bằng không vì năng lượng được bảo toàn.
D. Nhiệt phản ứng chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất của hệ.

18. Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa acid và base, sản phẩm của phản ứng này thường là gì?

A. Muối và nước.
B. Acid mạnh hơn và base yếu hơn.
C. Base mạnh hơn và acid yếu hơn.
D. Chỉ có muối.

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?

A. Entropy là thước đo sự trật tự của một hệ.
B. Entropy là thước đo sự hỗn loạn của một hệ.
C. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự nhiên.
D. Entropy là một dạng năng lượng.

20. Điều gì xảy ra khi một chất bị oxi hóa?

A. Nó nhận electron.
B. Nó cho electron.
C. Nó không thay đổi điện tích.
D. Nó trở thành chất khử.

21. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi tăng nhiệt độ?

A. Độ tan tăng.
B. Độ tan giảm.
C. Độ tan không đổi.
D. Độ tan tăng đến một giới hạn nhất định rồi giảm.

22. Phương pháp điện di được sử dụng để phân tách các phân tử dựa trên tính chất nào?

A. Khối lượng phân tử.
B. Điện tích và kích thước.
C. Độ tan trong dung môi.
D. Điểm sôi.

23. Điều gì quyết định tính acid của một dung dịch?

A. Nồng độ ion hydroxide (OH-) trong dung dịch.
B. Nồng độ ion hydro (H+) trong dung dịch.
C. Nồng độ chất tan trong dung dịch.
D. Nhiệt độ của dung dịch.

24. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết động học phân tử chất khí?

A. Các phân tử khí luôn đứng yên.
B. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn không ngừng.
C. Các phân tử khí chỉ chuyển động khi có tác động từ bên ngoài.
D. Các phân tử khí chuyển động theo đường thẳng có hướng.

25. Phản ứng phân hạch hạt nhân là gì và nó khác gì so với phản ứng tổng hợp hạt nhân?

A. Phản ứng phân hạch là sự kết hợp các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng, còn phản ứng tổng hợp là sự phân chia hạt nhân nặng thành hạt nhân nhẹ.
B. Phản ứng phân hạch là sự phân chia hạt nhân nặng thành hạt nhân nhẹ, còn phản ứng tổng hợp là sự kết hợp các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng.
C. Cả hai phản ứng đều là sự phân chia hạt nhân nặng, nhưng phân hạch giải phóng nhiều năng lượng hơn.
D. Cả hai phản ứng đều là sự kết hợp các hạt nhân nhẹ, nhưng tổng hợp cần nhiệt độ thấp hơn.

26. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?

A. Catode (cực dương).
B. Anode (cực âm).
C. Cả hai điện cực.
D. Không xảy ra ở điện cực nào.

27. Định nghĩa nào sau đây về acid Lewis là chính xác nhất?

A. Acid Lewis là chất cho proton.
B. Acid Lewis là chất nhận proton.
C. Acid Lewis là chất cho electron.
D. Acid Lewis là chất nhận electron.

28. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs (G), enthalpy (H), entropy (S) và nhiệt độ (T)?

A. G = H + TS
B. G = H - TS
C. G = S - TH
D. G = T + HS

29. Độ pH của dung dịch được định nghĩa như thế nào?

A. pH = -log[OH-]
B. pH = log[H+]
C. pH = -log[H+]
D. pH = 14 + log[H+]

30. Số oxi hóa của nguyên tố oxy trong hợp chất OF2 là bao nhiêu?

A. -2
B. +2
C. 0
D. -1

1 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

1. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất lên cân bằng của phản ứng có số mol khí thay đổi là gì?

2 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

2. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

3 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ?

4 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa khử?

5 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một chất lỏng khi nhiệt độ tăng?

6 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?

7 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

7. Liên kết hydro là gì và nó ảnh hưởng đến tính chất của nước như thế nào?

8 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

8. Hiện tượng thẩm thấu là gì và nó có vai trò gì trong các hệ thống sinh học?

9 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

9. Cấu hình electron của nguyên tử đồng (Cu, Z=29) là [Ar]3d¹⁰4s¹ thay vì [Ar]3d⁹4s². Điều này được giải thích bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?

11 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

11. Hiệu ứng nhà kính là gì và những khí nào đóng vai trò chính trong hiệu ứng này?

12 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

12. Ion nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

13 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất lưỡng tính?

14 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

14. Nguyên tắc Le Chatelier phát biểu rằng khi một hệ cân bằng bị tác động bởi một yếu tố bên ngoài (nhiệt độ, áp suất, nồng độ), cân bằng sẽ chuyển dịch theo hướng nào?

15 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

15. Trong một phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t1/2) phụ thuộc vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

16. Hằng số cân bằng (K) cho một phản ứng cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

17. Định luật Hess phát biểu rằng sự thay đổi enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tính toán nhiệt phản ứng?

18 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

18. Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa acid và base, sản phẩm của phản ứng này thường là gì?

19 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

19. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?

20 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì xảy ra khi một chất bị oxi hóa?

21 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

21. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi tăng nhiệt độ?

22 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

22. Phương pháp điện di được sử dụng để phân tách các phân tử dựa trên tính chất nào?

23 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì quyết định tính acid của một dung dịch?

24 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

24. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết động học phân tử chất khí?

25 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

25. Phản ứng phân hạch hạt nhân là gì và nó khác gì so với phản ứng tổng hợp hạt nhân?

26 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

26. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở điện cực nào?

27 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

27. Định nghĩa nào sau đây về acid Lewis là chính xác nhất?

28 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

28. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs (G), enthalpy (H), entropy (S) và nhiệt độ (T)?

29 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

29. Độ pH của dung dịch được định nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 7

30. Số oxi hóa của nguyên tố oxy trong hợp chất OF2 là bao nhiêu?