Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Trong tuyển dụng, `realistic job preview` (RJP) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Một bản mô tả công việc được viết một cách hoa mỹ và hấp dẫn.
B. Một buổi phỏng vấn thử việc kéo dài một ngày.
C. Một phương pháp cung cấp cho ứng viên cái nhìn thực tế về công việc, bao gồm cả những khía cạnh tích cực và tiêu cực, để giúp họ đưa ra quyết định phù hợp.
D. Một bài kiểm tra kỹ năng chuyên môn nâng cao.

2. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng `gamification` (ứng dụng yếu tố trò chơi) có thể mang lại lợi ích nào?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng tính tương tác và hứng thú của ứng viên, giúp nhà tuyển dụng thu hút và đánh giá ứng viên một cách sáng tạo hơn.
C. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin ứng viên.
D. Rút ngắn thời gian phỏng vấn.

3. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với các trường đại học và cao đẳng lại quan trọng đối với hoạt động tuyển dụng?

A. Để giảm chi phí tuyển dụng.
B. Để tiếp cận được nguồn sinh viên và cựu sinh viên tài năng, xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng và tạo nguồn cung nhân lực ổn định trong tương lai.
C. Để nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí tuyển dụng?

A. Số lượng ứng viên tiềm năng mà bản mô tả công việc có thể thu hút.
B. Mức độ hấp dẫn của ngôn ngữ được sử dụng trong bản mô tả công việc.
C. Sự rõ ràng và chính xác trong việc mô tả các trách nhiệm và yêu cầu của công việc.
D. Việc sử dụng các từ khóa SEO để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.

5. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng sau khi đã phỏng vấn và đánh giá ứng viên?

A. Chọn ứng viên có mức lương mong muốn thấp nhất.
B. Chọn ứng viên có kinh nghiệm làm việc nhiều nhất.
C. Chọn ứng viên phù hợp nhất với văn hóa công ty và đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của công việc.
D. Chọn ứng viên có ngoại hình ưa nhìn nhất.

6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thời gian trung bình cần thiết để hoàn thành một quy trình tuyển dụng (time-to-fill)?

A. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (offer acceptance rate).
B. Thời gian từ khi đăng tuyển đến khi ứng viên bắt đầu làm việc.
C. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (cost-per-hire).
D. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc trong năm đầu tiên (first-year attrition rate).

7. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thuyết trình cá nhân.
D. Thảo luận nhóm (Group discussion).

8. Trong quá trình tuyển dụng, `employer branding` (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

A. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách sử dụng các kênh tuyển dụng miễn phí.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách tạo dựng hình ảnh một môi trường làm việc lý tưởng.
C. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên một cách chính xác hơn.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình `employee referral` (giới thiệu nhân viên)?

A. Chi trả mức thưởng giới thiệu cao nhất có thể.
B. Xây dựng một quy trình giới thiệu rõ ràng, dễ dàng tham gia và có cơ chế khen thưởng hấp dẫn, đồng thời đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình tuyển dụng.
C. Yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia chương trình giới thiệu.
D. Tổ chức các sự kiện quảng bá rầm rộ cho chương trình giới thiệu.

10. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc xây dựng một `talent pipeline` (nguồn nhân tài tiềm năng) liên tục?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
B. Có sẵn một nhóm ứng viên tiềm năng đã được sàng lọc và sẵn sàng cho các vị trí cần thiết, giúp giảm thời gian tuyển dụng và đảm bảo nguồn cung nhân lực ổn định.
C. Tăng cường quan hệ với các trường đại học và cao đẳng.
D. Nâng cao uy tín của thương hiệu nhà tuyển dụng.

11. Khi nào thì việc sử dụng `blind recruitment` (tuyển dụng ẩn danh) là phù hợp nhất?

A. Khi cần tuyển dụng các vị trí đòi hỏi kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Khi muốn loại bỏ sự thiên vị vô thức trong quá trình sàng lọc hồ sơ và đánh giá ứng viên.
C. Khi muốn tiết kiệm thời gian tuyển dụng.
D. Khi muốn thu hút được nhiều ứng viên từ các trường đại học danh tiếng.

12. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, điều gì quan trọng nhất để thu hút ứng viên tài năng?

A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Xây dựng một thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ, cung cấp một trải nghiệm ứng tuyển tích cực và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
C. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên.
D. Sử dụng các kênh tuyển dụng truyền thống.

13. Trong tuyển dụng, `assessment center` (trung tâm đánh giá) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá trình độ ngoại ngữ của ứng viên.
B. Đánh giá một cách toàn diện các kỹ năng và phẩm chất của ứng viên thông qua nhiều bài tập và tình huống mô phỏng.
C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn của ứng viên về một lĩnh vực cụ thể.
D. Phỏng vấn ứng viên về kinh nghiệm làm việc trước đây.

14. Tại sao việc cung cấp thông tin phản hồi (feedback) cho ứng viên sau phỏng vấn, kể cả khi họ không được chọn, lại quan trọng?

A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.
B. Để xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng và duy trì hình ảnh thương hiệu nhà tuyển dụng tích cực.
C. Để giảm thiểu chi phí tuyển dụng trong tương lai.
D. Để tránh bị ứng viên khiếu nại về quy trình tuyển dụng.

15. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, điều gì KHÔNG được phép thực hiện trong quá trình thử việc?

A. Yêu cầu người lao động thực hiện công việc theo đúng mô tả công việc.
B. Chấm dứt hợp đồng thử việc nếu người lao động không đáp ứng yêu cầu.
C. Trả lương cho người lao động thấp hơn 85% mức lương của công việc chính thức.
D. Kéo dài thời gian thử việc quá thời gian quy định cho từng loại công việc.

16. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng các kênh tuyển dụng nội bộ (internal recruitment)?

A. Tốn kém chi phí hơn so với tuyển dụng bên ngoài.
B. Làm giảm tính đa dạng và sáng tạo trong đội ngũ nhân viên.
C. Khó đánh giá khách quan năng lực của ứng viên.
D. Mất nhiều thời gian hơn để tìm được ứng viên phù hợp.

17. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter (săn đầu người) là phù hợp nhất?

A. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên cho các vị trí phổ thông.
B. Khi cần tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc các chuyên gia có kỹ năng đặc biệt.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
D. Khi không có thời gian để tự thực hiện quy trình tuyển dụng.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong quá trình phỏng vấn để tránh vi phạm luật lao động và đảm bảo tính công bằng?

A. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
B. Trình độ học vấn và các chứng chỉ liên quan.
C. Tình trạng hôn nhân và kế hoạch sinh con.
D. Kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với môi trường làm việc.

19. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng lãnh đạo và quản lý của ứng viên?

A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn (Technical test).
B. Phỏng vấn hành vi tập trung vào các tình huống lãnh đạo trước đây (Behavioral interview focusing on past leadership experiences).
C. Kiểm tra sức khỏe (Health check).
D. Kiểm tra trình độ ngoại ngữ (Language proficiency test).

20. Tại sao việc xây dựng `diversity and inclusion strategy` (chiến lược đa dạng và hòa nhập) lại quan trọng trong tuyển dụng?

A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.
B. Để thu hút và giữ chân nhân tài từ nhiều nền văn hóa, giới tính, độ tuổi và kinh nghiệm khác nhau, tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn.
C. Để giảm chi phí tuyển dụng.
D. Để nâng cao uy tín của thương hiệu nhà tuyển dụng.

21. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc thực hiện `exit interview` (phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc)?

A. Để thuyết phục nhân viên ở lại công ty.
B. Để thu thập thông tin phản hồi về trải nghiệm làm việc của nhân viên, xác định các vấn đề cần cải thiện và nâng cao tỷ lệ giữ chân nhân viên trong tương lai.
C. Để thanh lý các vấn đề tài chính với nhân viên.
D. Để chúc mừng nhân viên đã tìm được công việc mới.

22. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng `AI-powered recruiting tools` (công cụ tuyển dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo) có thể giúp ích gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình tuyển dụng.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, sàng lọc hồ sơ nhanh chóng và chính xác hơn, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định tuyển dụng thông minh hơn.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của thông tin ứng viên.
D. Giảm chi phí tuyển dụng xuống mức không đáng kể.

23. Tại sao việc xây dựng `candidate persona` (hình mẫu ứng viên lý tưởng) lại quan trọng trong quá trình tuyển dụng?

A. Để tạo ra một quy trình tuyển dụng phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
B. Để thu hút được nhiều ứng viên tham gia ứng tuyển.
C. Để tập trung nguồn lực vào việc tìm kiếm và thu hút những ứng viên có khả năng thành công cao nhất trong công việc.
D. Để giảm thiểu chi phí tuyển dụng.

24. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `background check` (xác minh thông tin lý lịch) của ứng viên?

A. Để đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
B. Để đảm bảo tính trung thực của thông tin ứng viên cung cấp và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
C. Để tìm hiểu về sở thích cá nhân của ứng viên.
D. Để gây áp lực lên ứng viên trong quá trình phỏng vấn.

25. Tại sao việc đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng lại quan trọng?

A. Để tăng số lượng ứng viên ứng tuyển.
B. Để giảm thời gian tuyển dụng.
C. Để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, giảm chi phí và nâng cao chất lượng nhân sự.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.

26. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế?

A. Phỏng vấn theo cấu trúc (Structured interview).
B. Kiểm tra IQ (Intelligence Quotient).
C. Bài tập tình huống (Case study).
D. Kiểm tra tính cách (Personality test).

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quy trình tuyển dụng?

A. Sử dụng các công cụ đánh giá hiện đại nhất.
B. Áp dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và nhất quán cho tất cả các ứng viên.
C. Tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm nhất.
D. Tuyển dụng những ứng viên có ngoại hình ưa nhìn nhất.

28. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng làm việc độc lập và chịu áp lực cao của ứng viên?

A. Phỏng vấn nhóm (Panel interview).
B. Kiểm tra EQ (Emotional Quotient).
C. Bài kiểm tra kỹ năng mềm (Soft skills assessment).
D. Giao việc có thời hạn (Time-bound assignment).

29. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng `social media recruiting` (tuyển dụng qua mạng xã hội) mang lại lợi ích lớn nhất nào?

A. Giảm chi phí tuyển dụng xuống mức thấp nhất.
B. Tiếp cận được một lượng lớn ứng viên tiềm năng, đặc biệt là những người không chủ động tìm việc.
C. Đánh giá chính xác kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin ứng viên.

30. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các chuyên gia tuyển dụng?

A. Kỹ năng quản lý hồ sơ giấy.
B. Kỹ năng sử dụng các công cụ và nền tảng tuyển dụng trực tuyến, phân tích dữ liệu tuyển dụng.
C. Kỹ năng tổ chức sự kiện tuyển dụng trực tiếp.
D. Kỹ năng viết thư mời làm việc bằng tay.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tuyển dụng, 'realistic job preview' (RJP) là gì và tại sao nó quan trọng?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng 'gamification' (ứng dụng yếu tố trò chơi) có thể mang lại lợi ích nào?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với các trường đại học và cao đẳng lại quan trọng đối với hoạt động tuyển dụng?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí tuyển dụng?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng sau khi đã phỏng vấn và đánh giá ứng viên?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thời gian trung bình cần thiết để hoàn thành một quy trình tuyển dụng (time-to-fill)?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quá trình tuyển dụng, 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình 'employee referral' (giới thiệu nhân viên)?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc xây dựng một 'talent pipeline' (nguồn nhân tài tiềm năng) liên tục?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Khi nào thì việc sử dụng 'blind recruitment' (tuyển dụng ẩn danh) là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, điều gì quan trọng nhất để thu hút ứng viên tài năng?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Trong tuyển dụng, 'assessment center' (trung tâm đánh giá) thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Tại sao việc cung cấp thông tin phản hồi (feedback) cho ứng viên sau phỏng vấn, kể cả khi họ không được chọn, lại quan trọng?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, điều gì KHÔNG được phép thực hiện trong quá trình thử việc?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng các kênh tuyển dụng nội bộ (internal recruitment)?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Khi nào thì việc sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter (săn đầu người) là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được đề cập trong quá trình phỏng vấn để tránh vi phạm luật lao động và đảm bảo tính công bằng?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng lãnh đạo và quản lý của ứng viên?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Tại sao việc xây dựng 'diversity and inclusion strategy' (chiến lược đa dạng và hòa nhập) lại quan trọng trong tuyển dụng?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc thực hiện 'exit interview' (phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc)?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng 'AI-powered recruiting tools' (công cụ tuyển dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo) có thể giúp ích gì?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Tại sao việc xây dựng 'candidate persona' (hình mẫu ứng viên lý tưởng) lại quan trọng trong quá trình tuyển dụng?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện 'background check' (xác minh thông tin lý lịch) của ứng viên?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Tại sao việc đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng lại quan trọng?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề của ứng viên trong môi trường làm việc thực tế?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quy trình tuyển dụng?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng làm việc độc lập và chịu áp lực cao của ứng viên?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng 'social media recruiting' (tuyển dụng qua mạng xã hội) mang lại lợi ích lớn nhất nào?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các chuyên gia tuyển dụng?