Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

1. Mục tiêu của kiểm toán hoạt động là gì?

A. Đánh giá tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tính tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.

2. Trong kiểm toán, tính trọng yếu (Materiality) được hiểu như thế nào?

A. Mức độ quan trọng của một khoản mục trong báo cáo tài chính, nếu bỏ qua hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
B. Số lượng công việc kiểm toán cần thực hiện.
C. Khả năng xảy ra gian lận.
D. Mức độ rủi ro kiểm toán.

3. Theo VSA 560, thủ tục nào cần thực hiện khi phát hiện sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm?

A. Không cần thực hiện thủ tục gì.
B. Thảo luận với Ban Giám đốc và xem xét ảnh hưởng của sự kiện đến BCTC.
C. Phát hành lại báo cáo kiểm toán.
D. Liên hệ với cơ quan quản lý nhà nước.

4. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện.
B. Rủi ro kiểm toán viên không được trả phí đầy đủ.
C. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro kiểm toán viên không hoàn thành kiểm toán đúng thời hạn.

5. Theo VSA 520, thủ tục phân tích (Analytical procedures) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và thu thập bằng chứng kiểm toán.
C. Kiểm tra chi tiết các giao dịch.
D. Phát hiện gian lận.

6. Theo VSA 240, khi phát hiện gian lận, kiểm toán viên cần làm gì?

A. Báo cáo ngay cho cơ quan công an.
B. Báo cáo cho ban quản lý và đánh giá ảnh hưởng của gian lận đến báo cáo tài chính.
C. Tự mình điều tra gian lận.
D. Không cần làm gì cả nếu gian lận không trọng yếu.

7. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của hàng tồn kho?

A. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
C. Kiểm tra các hóa đơn bán hàng.
D. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Kiểm toán độc lập.

9. Khi nào kiểm toán viên cần phải sửa đổi ý kiến kiểm toán?

A. Khi ban quản lý từ chối cung cấp thông tin.
B. Khi kiểm toán viên không đồng ý với các chính sách kế toán được áp dụng.
C. Khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu hoặc không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
D. Tất cả các trường hợp trên.

10. Trong kiểm toán, `cơ sở dẫn liệu` (assertions) là gì?

A. Các quy định pháp luật liên quan đến kiểm toán.
B. Các tuyên bố của ban quản lý về các khoản mục trong báo cáo tài chính.
C. Các thủ tục kiểm toán được sử dụng.
D. Các bằng chứng kiểm toán thu thập được.

11. Phương pháp chọn mẫu nào cho phép mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

A. Chọn mẫu theo khối.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Chọn mẫu theo giá trị lớn.
D. Chọn mẫu hệ thống.

12. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?

A. Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Thu thập thanh toán từ khách hàng.

13. Hạn chế tiềm tàng của kiểm toán là gì?

A. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Ban quản lý không hợp tác.
C. Bản chất của quá trình kiểm toán, gian lận được che giấu kỹ lưỡng, và việc sử dụng xét đoán.
D. Phí kiểm toán quá thấp.

14. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?

A. Kiểm toán nội bộ tập trung vào tính tuân thủ và hiệu quả hoạt động, trong khi kiểm toán độc lập tập trung vào tính trung thực của báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của công ty thực hiện, trong khi kiểm toán độc lập do bên ngoài thực hiện.
C. Kiểm toán nội bộ báo cáo cho ban quản lý, trong khi kiểm toán độc lập báo cáo cho cổ đông.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Khi nào kiểm toán viên có thể sử dụng công việc của chuyên gia?

A. Khi kiểm toán viên không có đủ kinh nghiệm.
B. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian.
C. Khi cần thu thập bằng chứng kiểm toán về các vấn đề phức tạp hoặc chuyên môn.
D. Khi khách hàng yêu cầu.

16. Kiểm toán tuân thủ là gì?

A. Kiểm toán để đánh giá tính hiệu quả của hoạt động.
B. Kiểm toán để đánh giá việc tuân thủ các luật lệ, quy định, chính sách và thủ tục.
C. Kiểm toán để đánh giá tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.

17. Tại sao tính độc lập lại quan trọng đối với kiểm toán viên?

A. Để kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Để được ban quản lý yêu thích.
C. Để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của ý kiến kiểm toán.
D. Để tránh bị kiện.

18. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

A. Bảo vệ tài sản của đơn vị.
B. Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính.
C. Đảm bảo tuân thủ các luật lệ và quy định.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

19. Gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

A. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
B. Gian lận là do cố ý gây ra, trong khi sai sót là vô ý.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý, sai sót xảy ra ở cấp nhân viên.
D. Gian lận luôn được che giấu kỹ lưỡng hơn sai sót.

20. Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có vai trò gì?

A. Chỉ để lưu trữ thông tin.
B. Để cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
C. Để quảng bá dịch vụ kiểm toán.
D. Để đào tạo nhân viên kiểm toán mới.

21. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
B. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập.
C. Bằng chứng do kiểm toán viên tự tạo ra.
D. Bằng chứng truyền miệng.

22. Thư quản lý (Management letter) là gì?

A. Thư gửi cho cổ đông.
B. Thư gửi cho cơ quan thuế.
C. Thư gửi cho ban quản lý, trình bày các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải tiến.
D. Thư gửi cho ngân hàng.

23. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc xác minh tính chính xác của số học trong sổ sách kế toán?

A. Kiểm tra việc phê duyệt.
B. Tính toán lại.
C. Đối chiếu với chứng từ gốc.
D. Quan sát.

24. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến ngoại trừ.

25. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến ngoại trừ.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến từ chối.

26. Kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến việc phát hiện gian lận?

A. Chịu trách nhiệm tuyệt đối trong việc phát hiện mọi gian lận.
B. Chịu trách nhiệm pháp lý nếu không phát hiện ra gian lận.
C. Lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán để có sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
D. Chỉ chịu trách nhiệm phát hiện gian lận nếu có dấu hiệu nghi ngờ rõ ràng.

27. Theo VSA 315, kiểm toán viên phải thu thập hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị, bao gồm các yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Chỉ khuôn khổ pháp lý và các quy định.
C. Ngành nghề kinh doanh, khuôn khổ pháp lý và các quy định, hệ thống kiểm soát nội bộ và môi trường kiểm soát.
D. Chỉ chiến lược kinh doanh của đơn vị.

28. Trong quá trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán nào sau đây được xem là thủ tục kiểm toán cơ bản?

A. Thủ tục phân tích.
B. Kiểm tra chi tiết.
C. Thủ tục kiểm soát.
D. Phỏng vấn.

29. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc kiểm soát chất lượng kiểm toán?

A. Giảm chi phí kiểm toán.
B. Đảm bảo rằng cuộc kiểm toán tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp và các yêu cầu pháp lý, đồng thời ý kiến kiểm toán được phát hành là phù hợp.
C. Tăng số lượng khách hàng kiểm toán.
D. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên kiểm toán đều hài lòng với công việc của họ.

30. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
B. Phát hiện và sửa chữa mọi sai sót trong báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác và không có gian lận.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các biện pháp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

1 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

1. Mục tiêu của kiểm toán hoạt động là gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

2. Trong kiểm toán, tính trọng yếu (Materiality) được hiểu như thế nào?

3 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

3. Theo VSA 560, thủ tục nào cần thực hiện khi phát hiện sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm?

4 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

4. Rủi ro kiểm toán là gì?

5 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

5. Theo VSA 520, thủ tục phân tích (Analytical procedures) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

6. Theo VSA 240, khi phát hiện gian lận, kiểm toán viên cần làm gì?

7 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

7. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện hữu của hàng tồn kho?

8 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?

9 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

9. Khi nào kiểm toán viên cần phải sửa đổi ý kiến kiểm toán?

10 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

10. Trong kiểm toán, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

11 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp chọn mẫu nào cho phép mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

12 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

12. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục nào sau đây?

13 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

13. Hạn chế tiềm tàng của kiểm toán là gì?

14 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

14. Kiểm toán nội bộ khác kiểm toán độc lập ở điểm nào?

15 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

15. Khi nào kiểm toán viên có thể sử dụng công việc của chuyên gia?

16 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

16. Kiểm toán tuân thủ là gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

17. Tại sao tính độc lập lại quan trọng đối với kiểm toán viên?

18 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

19 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

19. Gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

20 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

20. Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

21. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

22 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

22. Thư quản lý (Management letter) là gì?

23 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

23. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc xác minh tính chính xác của số học trong sổ sách kế toán?

24 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

24. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến?

25 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

25. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

26 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

26. Kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến việc phát hiện gian lận?

27 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

27. Theo VSA 315, kiểm toán viên phải thu thập hiểu biết về đơn vị được kiểm toán và môi trường của đơn vị, bao gồm các yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

28. Trong quá trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán nào sau đây được xem là thủ tục kiểm toán cơ bản?

29 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc kiểm soát chất lượng kiểm toán?

30 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 8

30. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?