Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Theo Philip Kotler, marketing 3.0 tập trung vào điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt và phân phối rộng rãi.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu.
C. Giá trị và sứ mệnh của thương hiệu, tác động đến xã hội.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trực tuyến.

2. Thương hiệu `Tesla` định vị mình như thế nào trên thị trường ô tô?

A. Xe ô tô giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu.
B. Xe ô tô điện sang trọng, công nghệ cao và thân thiện với môi trường.
C. Xe ô tô thể thao mạnh mẽ, tốc độ cao.
D. Xe ô tô gia đình an toàn, tiện nghi.

3. Trong quản trị thương hiệu, `brand dilution` (suy yếu thương hiệu) xảy ra khi nào?

A. Thương hiệu mở rộng sang quá nhiều lĩnh vực không liên quan, làm mất đi sự tập trung và ý nghĩa ban đầu.
B. Thương hiệu giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Thương hiệu thay đổi logo và thông điệp quảng cáo.
D. Thương hiệu tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

4. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong quản trị thương hiệu hiện nay?

A. Tập trung vào quảng cáo truyền thống trên TV và báo chí.
B. Ưu tiên các chiến dịch marketing ngắn hạn để tăng doanh số nhanh chóng.
C. Xây dựng trải nghiệm khách hàng đa kênh và cá nhân hóa.
D. Bỏ qua vai trò của mạng xã hội trong việc xây dựng thương hiệu.

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng `brand ambassador` (đại sứ thương hiệu)?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu thông qua sự chứng thực của một người có ảnh hưởng.
C. Đảm bảo doanh số luôn ổn định.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Giá trị thương hiệu
B. Tính cách thương hiệu
C. Logo và biểu tượng
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp

7. Trong quản trị thương hiệu, `brand revitalization` (tái sinh thương hiệu) là gì?

A. Việc thay đổi tên thương hiệu.
B. Việc làm mới và cải thiện hình ảnh, giá trị của một thương hiệu đã suy yếu hoặc lỗi thời.
C. Việc mở rộng thương hiệu sang một thị trường mới.
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến?

A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
B. Chủ động theo dõi và phản hồi các bình luận, đánh giá của khách hàng.
C. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
D. Bỏ qua các ý kiến trái chiều.

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `brand association` (liên tưởng thương hiệu)?

A. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu.
B. Cảm xúc hoặc ý nghĩ mà khách hàng liên kết với thương hiệu khi nghe tên hoặc nhìn thấy logo.
C. Giá trị tài chính của thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một năm.

10. Trong quản trị thương hiệu, `brand positioning statement` (tuyên bố định vị thương hiệu) là gì?

A. Một khẩu hiệu ngắn gọn và dễ nhớ.
B. Một tuyên bố mô tả rõ ràng đối tượng mục tiêu, lợi ích và sự khác biệt của thương hiệu.
C. Một bản kế hoạch marketing chi tiết.
D. Một báo cáo tài chính của thương hiệu.

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Tăng khả năng cạnh tranh.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Đảm bảo doanh thu luôn ổn định bất chấp biến động thị trường.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về `brand advocacy` (ủng hộ thương hiệu)?

A. Một khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu cho bạn bè và người thân.
B. Một người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Một nhân viên của công ty sử dụng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
D. Một nhà báo viết bài đánh giá tích cực về sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.

13. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số?

A. Khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
B. Kiểm soát thông tin và quản lý danh tiếng trực tuyến.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Chi phí marketing thấp hơn so với các phương tiện truyền thống.

14. Trong quản trị thương hiệu, `brand architecture strategy` (chiến lược kiến trúc thương hiệu) nào phù hợp với một công ty có nhiều thương hiệu con hoạt động độc lập?

A. Branded house (Thương hiệu ngôi nhà).
B. House of brands (Ngôi nhà thương hiệu).
C. Endorsed brand (Thương hiệu được chứng thực).
D. Sub-brand (Thương hiệu phụ).

15. Trong quản trị thương hiệu, `rebranding` (tái định vị thương hiệu) là gì?

A. Việc thay đổi hoàn toàn hoặc một phần bản sắc thương hiệu, bao gồm tên, logo, thông điệp và hình ảnh.
B. Việc mở rộng thương hiệu sang một thị trường mới.
C. Việc giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.
D. Việc tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

16. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu?

A. Liên tục thay đổi thông điệp để phù hợp với xu hướng.
B. Đảm bảo tất cả các điểm tiếp xúc với khách hàng đều phản ánh đúng giá trị và bản sắc thương hiệu.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Cho phép mỗi bộ phận tự do sáng tạo thông điệp riêng.

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và trải nghiệm khách hàng tích cực.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.

18. Phân khúc thị trường (market segmentation) đóng vai trò gì trong chiến lược xây dựng thương hiệu?

A. Giúp xác định đối tượng khách hàng mục tiêu để xây dựng thông điệp và hình ảnh thương hiệu phù hợp.
B. Giúp giảm chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng nhỏ.
C. Giúp tăng doanh số bằng cách tiếp cận nhiều khách hàng nhất có thể.
D. Giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất sản phẩm.

19. Trong quản trị thương hiệu, `brand architecture` (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế của các cửa hàng bán lẻ của thương hiệu.
B. Cách thức một công ty tổ chức và quản lý các thương hiệu con của mình.
C. Cấu trúc của logo và các yếu tố nhận diện thương hiệu.
D. Hệ thống phân phối sản phẩm của thương hiệu.

20. Trong quản trị thương hiệu, `brand licensing` (cấp phép thương hiệu) là gì?

A. Việc bán toàn bộ thương hiệu cho một công ty khác.
B. Việc cho phép một công ty khác sử dụng thương hiệu của mình để sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ.
C. Việc mua lại một thương hiệu khác.
D. Việc sáp nhập hai thương hiệu thành một.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `co-branding` (đồng thương hiệu)?

A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một thương hiệu mở rộng sang một thị trường mới.
D. Một thương hiệu giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.

22. Trong quản trị thương hiệu, `brand personality` (tính cách thương hiệu) là gì?

A. Tập hợp các đặc điểm tính cách của người sáng lập thương hiệu.
B. Tập hợp các đặc điểm tính cách mà thương hiệu thể hiện, giống như một con người.
C. Phong cách thiết kế của logo và các yếu tố nhận diện thương hiệu.
D. Cách thức thương hiệu tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.

23. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, `brand audit` (kiểm toán thương hiệu) nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của thương hiệu.
B. Đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu, bao gồm nhận thức, giá trị và hiệu quả hoạt động.
C. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thương hiệu.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với thương hiệu.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `brand storytelling` (kể chuyện thương hiệu)?

A. Sử dụng các con số thống kê để chứng minh chất lượng sản phẩm.
B. Chia sẻ câu chuyện về nguồn gốc, giá trị và sứ mệnh của thương hiệu một cách hấp dẫn và cảm xúc.
C. Tập trung vào các tính năng và lợi ích của sản phẩm.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.

25. Chiến lược `định vị thương hiệu` tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra một tên thương hiệu độc đáo và dễ nhớ.
B. Xây dựng một hình ảnh khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?

A. Tên có dễ nhớ, dễ phát âm và dễ nhận diện không?
B. Tên có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ hoặc giá trị cốt lõi của thương hiệu không?
C. Tên có sẵn để đăng ký bản quyền và sử dụng trên các kênh truyền thông không?
D. Tên có được người sáng lập thương hiệu yêu thích không?

27. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `giá trị thương hiệu` (brand equity)?

A. Tổng tài sản hữu hình của một công ty.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu được ghi nhận trên báo cáo tài chính.
C. Giá trị tăng thêm mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có được nhờ thương hiệu của nó.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu trong một năm tài chính.

28. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

A. Sử dụng một thông điệp quảng cáo duy nhất trên toàn thế giới.
B. Thích ứng với văn hóa và thị hiếu địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng cùng một logo và màu sắc thương hiệu ở mọi quốc gia.

29. Trong quản trị thương hiệu, `brand equity audit` (kiểm toán giá trị thương hiệu) nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của thương hiệu.
B. Đo lường nhận thức, liên tưởng và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thương hiệu.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với thương hiệu.

30. Trong quản trị thương hiệu, `brand extension` (mở rộng thương hiệu) là gì?

A. Việc thay đổi logo hoặc tên thương hiệu.
B. Việc giới thiệu một sản phẩm mới dưới một thương hiệu đã có.
C. Việc mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

1. Theo Philip Kotler, marketing 3.0 tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

2. Thương hiệu 'Tesla' định vị mình như thế nào trên thị trường ô tô?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quản trị thương hiệu, 'brand dilution' (suy yếu thương hiệu) xảy ra khi nào?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong quản trị thương hiệu hiện nay?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu)?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản trị thương hiệu, 'brand revitalization' (tái sinh thương hiệu) là gì?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'brand association' (liên tưởng thương hiệu)?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản trị thương hiệu, 'brand positioning statement' (tuyên bố định vị thương hiệu) là gì?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'brand advocacy' (ủng hộ thương hiệu)?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quản trị thương hiệu, 'brand architecture strategy' (chiến lược kiến trúc thương hiệu) nào phù hợp với một công ty có nhiều thương hiệu con hoạt động độc lập?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản trị thương hiệu, 'rebranding' (tái định vị thương hiệu) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

16. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự nhất quán của thương hiệu?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

18. Phân khúc thị trường (market segmentation) đóng vai trò gì trong chiến lược xây dựng thương hiệu?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản trị thương hiệu, 'brand architecture' (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản trị thương hiệu, 'brand licensing' (cấp phép thương hiệu) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'co-branding' (đồng thương hiệu)?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản trị thương hiệu, 'brand personality' (tính cách thương hiệu) là gì?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

23. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, 'brand audit' (kiểm toán thương hiệu) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'brand storytelling' (kể chuyện thương hiệu)?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

25. Chiến lược 'định vị thương hiệu' tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'giá trị thương hiệu' (brand equity)?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

29. Trong quản trị thương hiệu, 'brand equity audit' (kiểm toán giá trị thương hiệu) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

30. Trong quản trị thương hiệu, 'brand extension' (mở rộng thương hiệu) là gì?