1. Các nhà tâm lý học sử dụng thuật ngữ `mất điều hòa nhận thức` (cognitive dissonance) để chỉ điều gì?
A. Một rối loạn tâm thần gây ra khó khăn trong việc suy nghĩ rõ ràng.
B. Sự khó chịu do việc giữ hai niềm tin hoặc hành vi mâu thuẫn.
C. Một thiên kiến nhận thức khiến chúng ta đưa ra quyết định phi lý.
D. Một loại trí nhớ sai trong đó chúng ta nhớ lại những sự kiện chưa bao giờ xảy ra.
2. Điều nào sau đây là một ví dụ về `học tập quan sát` (observational learning)?
A. Học một ngôn ngữ mới bằng cách học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
B. Học cách lái xe bằng cách thực hành và mắc lỗi.
C. Học cách nấu một món ăn mới bằng cách xem một người khác nấu nó.
D. Học cách giải một bài toán bằng cách làm việc thông qua nó từng bước.
3. Trong tâm lý học xã hội, `sự tuân thủ` (conformity) đề cập đến điều gì?
A. Thay đổi hành vi hoặc niềm tin để phù hợp với nhóm.
B. Vâng lời một nhân vật có thẩm quyền.
C. Giúp đỡ người khác trong tình huống khẩn cấp.
D. Hình thành thái độ tích cực đối với một đối tượng.
4. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện và kinh nghiệm cá nhân?
A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
C. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
D. Trí nhớ tình episodic (Episodic memory)
5. Trong nghiên cứu tâm lý học, một `biến số can thiệp` (confounding variable) là gì?
A. Một biến số mà nhà nghiên cứu thao tác.
B. Một biến số được đo để xem liệu nó có bị ảnh hưởng bởi thao tác hay không.
C. Một biến số không được kiểm soát có thể ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu.
D. Một biến số được sử dụng để chia người tham gia thành các nhóm khác nhau.
6. Hội chứng Stockholm là một hiện tượng tâm lý, trong đó con tin phát triển cảm xúc tích cực đối với ai?
A. Các nhà tâm lý học điều trị cho họ sau khi được giải cứu.
B. Những người thân yêu của họ, những người đang chờ đợi họ trở về.
C. Những kẻ bắt cóc họ trong thời gian bị giam cầm.
D. Các nhân viên thực thi pháp luật, những người giải cứu họ.
7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những loại trí thông minh được đề xuất bởi Howard Gardner trong lý thuyết đa trí tuệ của ông?
A. Trí thông minh logic-toán học (Logical-mathematical intelligence)
B. Trí thông minh ngôn ngữ (Linguistic intelligence)
C. Trí thông minh cảm xúc (Emotional intelligence)
D. Trí thông minh không gian (Spatial intelligence)
8. Cơ chế phòng vệ nào được đặc trưng bởi việc chuyển những cảm xúc hoặc thôi thúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?
A. Phủ nhận (Denial)
B. Hình thành phản ứng (Reaction formation)
C. Chuyển dịch (Displacement)
D. Thăng hoa (Sublimation)
9. Quan điểm nào trong tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của tiềm năng cá nhân, sự tự nhận thức và sự tự thể hiện?
A. Chủ nghĩa hành vi (Behaviorism)
B. Tâm lý học nhân văn (Humanistic psychology)
C. Tâm lý học nhận thức (Cognitive psychology)
D. Tâm lý học tiến hóa (Evolutionary psychology)
10. Theo Abraham Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong hệ thống phân cấp nhu cầu của ông?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu yêu và thuộc về (Love and belonging needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
11. Thuật ngữ `sự dập tắt` (extinction) trong điều kiện hóa cổ điển đề cập đến điều gì?
A. Sự biến mất của phản ứng có điều kiện khi không còn kết hợp với kích thích không điều kiện.
B. Việc củng cố một hành vi bằng cách loại bỏ một kích thích khó chịu.
C. Sự xuất hiện trở lại của một phản ứng đã dập tắt sau một thời gian nghỉ ngơi.
D. Quá trình học một hành vi mới thông qua quan sát và bắt chước.
12. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất `hiệu ứng hào quang` (halo effect)?
A. Xu hướng đánh giá cao những người tương tự như chúng ta.
B. Xu hướng để một ấn tượng tốt về một người ảnh hưởng đến đánh giá của chúng ta về các đặc điểm khác của họ.
C. Xu hướng tin rằng những người hấp dẫn hơn cũng thông minh hơn.
D. Xu hướng nhớ lại thông tin phù hợp với tâm trạng hiện tại của chúng ta.
13. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất `hiệu ứng người ngoài cuộc` (bystander effect)?
A. Mọi người có nhiều khả năng giúp đỡ người khác khi có nhiều người xung quanh.
B. Mọi người ít có khả năng giúp đỡ người khác khi có nhiều người xung quanh.
C. Sự hiện diện của người khác không ảnh hưởng đến khả năng một người sẽ giúp đỡ.
D. Mọi người chỉ giúp đỡ người khác khi họ mong đợi một phần thưởng.
14. Trong tâm lý học phát triển, `gắn bó` (attachment) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình một đứa trẻ học cách đi bộ và nói.
B. Mối liên kết cảm xúc giữa một đứa trẻ và người chăm sóc của chúng.
C. Giai đoạn phát triển khi một đứa trẻ bắt đầu xác định giới tính của mình.
D. Khả năng của một đứa trẻ để hiểu quan điểm của người khác.
15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson?
A. Tin tưởng so với nghi ngờ (Trust vs. Mistrust)
B. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
C. Đồng nhất bản sắc so với lẫn lộn vai trò (Identity vs. Role Confusion)
D. Nhận thức so với cảm giác (Sensation vs. Perception)
16. Điều nào sau đây là một ví dụ về `định kiến neo` (anchoring bias)?
A. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầu tiên nhận được, ngay cả khi nó không liên quan.
B. Đánh giá quá cao khả năng của bản thân để dự đoán tương lai.
C. Tin rằng các sự kiện ngẫu nhiên xảy ra theo một khuôn mẫu có thể dự đoán được.
D. Ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn khi nó phù hợp với tâm trạng hiện tại.
17. Điều nào sau đây là đặc điểm chính của phương pháp nghiên cứu mô tả trong tâm lý học?
A. Thao tác các biến độc lập để xác định mối quan hệ nhân quả.
B. Quan sát và ghi lại hành vi mà không can thiệp vào môi trường tự nhiên.
C. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý tiêu chuẩn hóa để đánh giá trí thông minh.
D. Phân tích dữ liệu thống kê từ các cuộc khảo sát lớn để suy ra các xu hướng.
18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những `Năm đặc điểm tính cách lớn` (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Tính tự ái (Narcissism)
D. Dễ chịu (Agreeableness)
19. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của tâm trí hoạt động theo nguyên tắc khoái cảm, tìm kiếm sự hài lòng ngay lập tức của các thôi thúc?
A. Siêu ngã (Superego)
B. Cái tôi (Ego)
C. Bản năng (Id)
D. Vô thức tập thể (Collective unconscious)
20. Điều nào sau đây là một ví dụ về `điều kiện hóa bằng công cụ` (operant conditioning)?
A. Một con chó chảy nước dãi khi nghe thấy tiếng chuông.
B. Một đứa trẻ học cách cư xử tốt để được khen thưởng.
C. Một người giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn.
D. Một người học cách liên kết một mùi cụ thể với một ký ức.
21. Các nhà tâm lý học sử dụng thuật ngữ `thuyết tâm trí` (theory of mind) để chỉ điều gì?
A. Một lý thuyết toàn diện về cách bộ não hoạt động.
B. Khả năng hiểu rằng người khác có những suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin khác với của mình.
C. Một tập hợp các kỹ thuật được sử dụng trong liệu pháp tâm lý.
D. Một thước đo trí thông minh dựa trên khả năng giải quyết vấn đề.
22. Điều nào sau đây là một ví dụ về `phản ứng có điều kiện` (conditioned response) trong điều kiện hóa cổ điển?
A. Một con chó chảy nước dãi khi nhìn thấy thức ăn.
B. Một con chó chảy nước dãi khi nghe thấy tiếng chuông sau khi chuông đã được kết hợp với thức ăn.
C. Một con chó giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn.
D. Một con chó học cách ngồi để được cho ăn.
23. Trong tâm lý học, thuật ngữ `nhận thức` (cognition) bao gồm những quá trình nào?
A. Chủ yếu là cảm xúc và động lực.
B. Chỉ các quá trình liên quan đến trí nhớ.
C. Tất cả các quá trình tinh thần liên quan đến việc thu nhận, lưu trữ và sử dụng kiến thức.
D. Chỉ các quá trình liên quan đến cảm giác và tri giác.
24. Trong tâm lý học, `giải pháp thay thế` (heuristic) là gì?
A. Một quy tắc chung đơn giản để đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Một thuật toán phức tạp để giải quyết vấn đề.
C. Một phương pháp tiếp cận có hệ thống để thu thập dữ liệu.
D. Một loại liệu pháp tâm lý tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ tiêu cực.
25. Điều nào sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias)?
A. Đánh giá quá cao khả năng của bản thân để thực hiện một nhiệm vụ.
B. Tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Tin rằng các sự kiện ngẫu nhiên xảy ra theo một khuôn mẫu có thể dự đoán được.
D. Ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn khi nó phù hợp với tâm trạng hiện tại.
26. Cơ chế phòng vệ `thăng hoa` (sublimation) được định nghĩa như thế nào?
A. Chuyển những xung năng không được chấp nhận thành những hành vi được xã hội chấp nhận.
B. Từ chối chấp nhận thực tế đau buồn hoặc gây khó chịu.
C. Gán những suy nghĩ và cảm xúc không được chấp nhận của bản thân cho người khác.
D. Hợp lý hóa hành vi không thể chấp nhận được bằng cách đưa ra lý do giả tạo.
27. Trong tâm lý học, thuật ngữ `stressor` (tác nhân gây căng thẳng) dùng để chỉ điều gì?
A. Phản ứng thể chất và cảm xúc đối với một tình huống khó khăn.
B. Một tình huống hoặc sự kiện gây ra căng thẳng.
C. Các kỹ thuật được sử dụng để đối phó với căng thẳng.
D. Một rối loạn tâm thần do căng thẳng mãn tính.
28. Điều nào sau đây là một ví dụ về `trí nhớ thủ tục` (procedural memory)?
A. Nhớ lại thủ đô của Pháp.
B. Nhớ lại sinh nhật của bạn.
C. Đi xe đạp.
D. Nhớ lại những gì bạn đã ăn cho bữa tối tối qua.
29. Trong tâm lý học xã hội, `định kiến` (prejudice) khác với `phân biệt đối xử` (discrimination) như thế nào?
A. Định kiến là hành vi, trong khi phân biệt đối xử là thái độ.
B. Định kiến là thái độ, trong khi phân biệt đối xử là hành vi.
C. Định kiến là một niềm tin tích cực, trong khi phân biệt đối xử là một niềm tin tiêu cực.
D. Định kiến là một hành vi có ý thức, trong khi phân biệt đối xử là một hành vi vô thức.
30. Trong tâm lý học phát triển, `vùng phát triển gần nhất` (zone of proximal development) đề cập đến điều gì?
A. Các kỹ năng mà một đứa trẻ đã thành thạo một cách độc lập.
B. Các kỹ năng mà một đứa trẻ có thể học được với sự giúp đỡ của người khác.
C. Các kỹ năng mà một đứa trẻ không thể học được, ngay cả với sự giúp đỡ.
D. Các giai đoạn phát triển thể chất của một đứa trẻ.