1. Đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong thời đại công nghệ 4.0?
A. Tuyển dụng thông qua báo giấy.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để sàng lọc hồ sơ và phỏng vấn ứng viên.
C. Phỏng vấn trực tiếp là phương pháp duy nhất.
D. Ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao.
2. Khi ứng viên không đáp ứng được yêu cầu về kinh nghiệm, nhà tuyển dụng có nên cân nhắc không?
A. Không, kinh nghiệm là yếu tố quan trọng nhất.
B. Có, nếu ứng viên có tiềm năng phát triển, kỹ năng phù hợp và thái độ tốt.
C. Tùy thuộc vào mức lương mong muốn của ứng viên.
D. Chỉ cân nhắc nếu ứng viên là người quen.
3. Khi nào nên sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter trong tuyển dụng?
A. Khi tuyển dụng các vị trí nhân viên phổ thông.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi cần tuyển dụng gấp số lượng lớn nhân viên.
D. Khi tìm kiếm ứng viên cho các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia.
4. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình thương lượng lương với ứng viên?
A. Tìm hiểu về mức lương thị trường cho vị trí tương đương.
B. Đưa ra một khoảng lương linh hoạt.
C. Nói dối về khả năng chi trả của công ty.
D. Thỏa hiệp để đạt được sự đồng thuận.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một quy trình tuyển dụng hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với văn hóa công ty.
C. Tuyển dụng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu nhân sự.
D. Tối ưu hóa chi phí tuyển dụng.
6. Trong quá trình tuyển dụng, `thư giới thiệu` (Recommendation Letter) có vai trò gì?
A. Thay thế cho sơ yếu lý lịch.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
C. Xác nhận thông tin do ứng viên cung cấp.
D. Đánh giá khách quan về năng lực và phẩm chất của ứng viên từ người quen biết.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion) trong tuyển dụng?
A. Tuyển dụng người từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Xây dựng chính sách tuyển dụng công bằng, loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử và tạo cơ hội cho tất cả mọi người.
C. Chỉ tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa đa dạng.
8. Để đánh giá sự phù hợp về văn hóa của ứng viên (Culture Fit), nhà tuyển dụng nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
B. Đặt câu hỏi về sở thích cá nhân của ứng viên.
C. Quan sát cách ứng viên tương tác với nhân viên công ty và đặt câu hỏi về giá trị, niềm tin của ứng viên.
D. Yêu cầu ứng viên làm bài kiểm tra tính cách.
9. Trong quá trình tuyển dụng, điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp của nhà tuyển dụng?
A. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện.
B. Giữ bí mật thông tin về công ty.
C. Giao tiếp rõ ràng, tôn trọng ứng viên và tuân thủ đúng quy trình.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của công ty.
10. Đâu là lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp ưu tiên sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng?
A. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
B. Tiếp cận được số lượng lớn ứng viên tiềm năng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
D. Tuyển dụng được nhân viên trẻ tuổi.
11. Khi nào doanh nghiệp nên thuê ngoài (outsource) dịch vụ tuyển dụng?
A. Khi có đủ nguồn lực và kinh nghiệm tuyển dụng nội bộ.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
C. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn hoặc khi thiếu chuyên môn cho các vị trí đặc biệt.
D. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình tuyển dụng.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong quá trình tuyển dụng?
A. Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý phức tạp.
B. Áp dụng quy trình đánh giá năng lực dựa trên tiêu chí rõ ràng và công bằng.
C. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Phỏng vấn ứng viên bởi nhiều thành viên trong công ty.
13. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, làm thế nào để doanh nghiệp thu hút ứng viên giỏi?
A. Chỉ tập trung vào việc trả lương cao.
B. Xây dựng môi trường làm việc hấp dẫn, tạo cơ hội phát triển và công nhận đóng góp của nhân viên.
C. Tuyển dụng ồ ạt để tăng số lượng nhân viên.
D. Giữ bí mật về văn hóa công ty.
14. Khi nào nên sử dụng bài kiểm tra tính cách (Personality Test) trong tuyển dụng?
A. Cho tất cả các vị trí để đảm bảo tính khách quan.
B. Chỉ sử dụng cho các vị trí không yêu cầu kỹ năng chuyên môn.
C. Sử dụng cho các vị trí đòi hỏi khả năng làm việc nhóm, giao tiếp hoặc chịu áp lực cao.
D. Không nên sử dụng vì không chính xác.
15. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng làm việc thực tế của ứng viên một cách hiệu quả nhất?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện bài kiểm tra năng lực.
D. Giao bài tập tình huống hoặc dự án thử việc.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc `phỏng vấn theo năng lực` (Competency-based Interview)?
A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Đánh giá kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
C. Đánh giá khả năng thể hiện các năng lực cần thiết cho công việc thông qua các câu hỏi tình huống và hành vi.
D. Tìm hiểu về sở thích cá nhân của ứng viên.
17. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý tuyển dụng?
A. Xác định nhu cầu tuyển dụng của các phòng ban.
B. Thiết kế quy trình tuyển dụng.
C. Thực hiện phỏng vấn ứng viên.
D. Chấm công và tính lương cho nhân viên.
18. Sau khi tuyển dụng, làm thế nào để đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?
A. Chỉ dựa vào cảm nhận của người quản lý tuyển dụng.
B. Thu thập phản hồi từ nhân viên mới, đánh giá hiệu suất làm việc và tỷ lệ gắn bó của nhân viên.
C. Không cần đánh giá vì đã tuyển được người.
D. So sánh chi phí tuyển dụng với các năm trước.
19. Trong quá trình tuyển dụng, `mô tả công việc` (Job Description) KHÔNG có vai trò nào sau đây?
A. Xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn của vị trí.
B. Thu hút ứng viên phù hợp.
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.
D. Định hướng phát triển sự nghiệp cho nhân viên.
20. Trong quy trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là KHÔNG phù hợp (vi phạm nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư)?
A. Bạn có kinh nghiệm làm việc nhóm như thế nào?
B. Bạn có kế hoạch gì cho sự nghiệp trong 5 năm tới?
C. Bạn có dự định kết hôn hoặc sinh con trong tương lai gần không?
D. Bạn có điểm mạnh và điểm yếu nào?
21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian thử việc tối đa cho vị trí có trình độ cao đẳng là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 60 ngày
C. 90 ngày
D. Không quy định
22. Đâu là nhược điểm lớn nhất của phương pháp tuyển dụng nội bộ?
A. Tốn kém chi phí đào tạo lại.
B. Dễ gây ra sự trì trệ và thiếu đổi mới.
C. Khó đánh giá chính xác năng lực của ứng viên.
D. Mất nhiều thời gian để tìm kiếm ứng viên.
23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giai đoạn `Sàng lọc hồ sơ` trong quy trình tuyển dụng?
A. Loại bỏ các ứng viên không đáp ứng yêu cầu tối thiểu của công việc.
B. Tìm ra ứng viên tiềm năng nhất để mời phỏng vấn.
C. Đánh giá chi tiết kinh nghiệm làm việc của từng ứng viên.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho các giai đoạn tuyển dụng sau.
24. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)?
A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu cho công ty.
D. Cải thiện quan hệ với đối tác.
25. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro tuyển dụng sai người?
A. Tuyển dụng ồ ạt để có nhiều lựa chọn.
B. Rút ngắn quy trình tuyển dụng để tiết kiệm thời gian.
C. Sử dụng kết hợp nhiều phương pháp đánh giá khác nhau và kiểm tra kỹ lưỡng thông tin ứng viên.
D. Chỉ tin vào kinh nghiệm của người phỏng vấn.
26. Khi đánh giá ứng viên, điều gì quan trọng hơn: kinh nghiệm làm việc hay tiềm năng phát triển?
A. Kinh nghiệm làm việc luôn quan trọng hơn.
B. Tiềm năng phát triển luôn quan trọng hơn.
C. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng vị trí và chiến lược phát triển của công ty.
D. Cả hai yếu tố đều không quan trọng.
27. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với nhà tuyển dụng?
A. Kỹ năng quản lý hồ sơ giấy.
B. Kỹ năng sử dụng các công cụ và nền tảng tuyển dụng trực tuyến, phân tích dữ liệu tuyển dụng.
C. Kỹ năng viết quảng cáo tuyển dụng trên báo giấy.
D. Kỹ năng phỏng vấn trực tiếp truyền thống.
28. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, điều gì sau đây KHÔNG được phép thực hiện trong quá trình tuyển dụng?
A. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về trình độ học vấn.
B. Từ chối tuyển dụng ứng viên vì lý do giới tính, tôn giáo hoặc tình trạng hôn nhân.
C. Kiểm tra lý lịch tư pháp của ứng viên.
D. Phỏng vấn ứng viên về kinh nghiệm làm việc trước đây.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý tuyển dụng (Applicant Tracking System - ATS)?
A. Tự động hóa quy trình tuyển dụng.
B. Cải thiện trải nghiệm ứng viên.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Đảm bảo 100% tuyển dụng đúng người.
30. Khi thiết kế chương trình đào tạo hội nhập cho nhân viên mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Đảm bảo nhân viên mới hiểu rõ về văn hóa công ty, quy trình làm việc và các nguồn lực hỗ trợ.
C. Tổ chức các hoạt động team-building vui nhộn.
D. Cung cấp đầy đủ thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên.