Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước lớn.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn giữa các nước láng giềng.
C. Giảm sự cạnh tranh trong nước.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro chính trị trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự ổn định của chính phủ.
B. Mức độ tham nhũng.
C. Chính sách thương mại của quốc gia.
D. Tỷ giá hối đoái.

3. Trong đàm phán thương mại, `red line` đề cập đến điều gì?

A. Thời hạn cuối cùng để đạt được thỏa thuận.
B. Các điều khoản không thể chấp nhận được dưới bất kỳ hình thức nào.
C. Các ưu đãi đặc biệt dành cho một số quốc gia.
D. Các thủ tục pháp lý cần thiết để phê duyệt thỏa thuận.

4. Trong đàm phán thương mại, `anchoring bias` (thiên kiến neo) là gì?

A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
B. Xu hướng quá tự tin vào khả năng của mình.
C. Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
D. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin của mình.

5. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.

6. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng biện pháp chống bán phá giá trong thương mại quốc tế?

A. Tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa giá rẻ.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
D. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa.

7. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của thương mại tự do?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm giá cho người tiêu dùng.
C. Tăng cường cạnh tranh.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp kém hiệu quả.

8. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

A. Chi phí thấp hơn so với kiện tụng tại tòa án.
B. Quyết định mang tính ràng buộc và có thể thi hành trên toàn thế giới.
C. Tính bảo mật cao hơn so với kiện tụng tại tòa án.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc đạt được thỏa thuận trong đàm phán thương mại đa phương?

A. Sự thiếu thông tin.
B. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên giữa các quốc gia.
C. Sự thiếu kinh nghiệm của các nhà đàm phán.
D. Sự thiếu nguồn lực tài chính.

10. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác với Liên minh Thuế quan (Customs Union) như thế nào?

A. FTA áp dụng thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên, trong khi Liên minh Thuế quan thì không.
B. FTA loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi Liên minh Thuế quan áp dụng thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên.
C. FTA chỉ liên quan đến các nước phát triển, trong khi Liên minh Thuế quan chỉ liên quan đến các nước đang phát triển.
D. FTA có mức độ hội nhập kinh tế cao hơn Liên minh Thuế quan.

11. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
B. Mất việc làm trong các ngành công nghiệp kém cạnh tranh.
C. Tăng cường bảo hộ thương mại.
D. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

12. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `win-win` tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích của một bên, chấp nhận thiệt hại cho bên còn lại.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích.
C. Trì hoãn quyết định để gây áp lực lên đối tác.
D. Chỉ chấp nhận các điều khoản có lợi tuyệt đối cho quốc gia mình.

13. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn.
C. Giảm giá cho người tiêu dùng.
D. Khuyến khích nhập khẩu.

14. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có mức độ ràng buộc cao nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

15. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

A. Việt Nam.
B. Úc.
C. Nhật Bản.
D. Trung Quốc.

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, thuật ngữ `tariffication` (thuế quan hóa) dùng để chỉ điều gì?

A. Quá trình loại bỏ tất cả các loại thuế quan.
B. Chuyển đổi các biện pháp phi thuế quan thành thuế quan tương đương.
C. Áp dụng thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Đàm phán về việc giảm thuế quan giữa các quốc gia.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Quy định về sức khỏe và an toàn.
D. Hạn ngạch nhập khẩu.

18. Hình thức bảo hộ thương mại nào sau đây sử dụng hạn ngạch để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

A. Thuế quan.
B. Hàng rào kỹ thuật.
C. Hạn ngạch.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, khái niệm `trade diversion` (chuyển hướng thương mại) đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng tổng khối lượng thương mại giữa các quốc gia.
B. Việc chuyển hướng nguồn cung ứng hàng hóa từ một nhà cung cấp hiệu quả hơn bên ngoài khu vực thương mại tự do sang một nhà cung cấp kém hiệu quả hơn bên trong khu vực.
C. Việc chuyển hướng vốn đầu tư từ các ngành công nghiệp truyền thống sang các ngành công nghiệp mới.
D. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của một quốc gia.

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement for Trade Negotiations and Alliances
C. Bilateral Trade and Navigation Act
D. Balanced Trade and National Advancement

21. Điều khoản `Most Favored Nation` (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia được phép áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Một quốc gia phải dành cho đối tác thương mại của mình những ưu đãi tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
C. Một quốc gia chỉ được phép giao dịch với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng chính trị.
D. Một quốc gia có quyền từ chối nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác.

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của đàm phán thương mại đa phương so với đàm phán song phương?

A. Chỉ liên quan đến hai quốc gia.
B. Thường diễn ra nhanh chóng và đơn giản hơn.
C. Liên quan đến nhiều quốc gia và có thể tạo ra các quy tắc thương mại toàn cầu.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `logrolling` là gì?

A. Một kỹ thuật để trì hoãn việc đưa ra quyết định.
B. Việc trao đổi nhượng bộ giữa các bên về các vấn đề khác nhau.
C. Một chiến lược để gây áp lực lên đối tác bằng cách đe dọa rút khỏi đàm phán.
D. Một phương pháp để phân tích chi phí và lợi ích của một thỏa thuận.

24. Trong đàm phán thương mại, `framing effect` (hiệu ứng khung) là gì?

A. Cách các bên trình bày thông tin ảnh hưởng đến quyết định của đối tác.
B. Sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa đến quá trình đàm phán.
C. Tác động của luật pháp quốc tế đến các thỏa thuận thương mại.
D. Mức độ tin cậy giữa các bên.

25. Trong đàm phán thương mại, chiến thuật `good cop, bad cop` là gì?

A. Sử dụng hai người đàm phán, một người tỏ ra thân thiện và người kia tỏ ra cứng rắn.
B. Luân phiên thay đổi người đàm phán để gây khó khăn cho đối tác.
C. Công khai chỉ trích các chính sách thương mại của đối tác.
D. Hối lộ quan chức của đối tác để đạt được lợi thế.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Chi phí (Costs)

27. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng các biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế?

A. Trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy tắc thương mại.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự gia tăng đột ngột của hàng nhập khẩu.
C. Khuyến khích xuất khẩu.
D. Tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước.

28. Trong đàm phán thương mại, `reference point` (điểm tham chiếu) có vai trò gì?

A. Xác định mức giá tối đa mà người mua sẵn sàng trả.
B. Đánh giá mức độ rủi ro của thỏa thuận.
C. Ảnh hưởng đến cách các bên đánh giá các lựa chọn và kết quả đàm phán.
D. Xác định luật pháp áp dụng cho thỏa thuận.

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, nhượng bộ có nghĩa là gì?

A. Từ bỏ hoàn toàn mục tiêu ban đầu.
B. Chấp nhận một phần yêu cầu của đối tác để đạt được thỏa thuận.
C. Áp đặt các điều khoản có lợi cho bản thân.
D. Rút khỏi bàn đàm phán.

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quid pro quo` có nghĩa là gì?

A. Một điều gì đó cho một điều gì đó; sự trao đổi có đi có lại.
B. Một điều khoản bí mật trong thỏa thuận.
C. Một sự nhượng bộ vô điều kiện.
D. Một chiến thuật để trì hoãn đàm phán.

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro chính trị trong đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

3. Trong đàm phán thương mại, 'red line' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

4. Trong đàm phán thương mại, 'anchoring bias' (thiên kiến neo) là gì?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

6. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng biện pháp chống bán phá giá trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

7. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của thương mại tự do?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

9. Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc đạt được thỏa thuận trong đàm phán thương mại đa phương?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

10. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khác với Liên minh Thuế quan (Customs Union) như thế nào?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

12. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'win-win' tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

13. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

14. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có mức độ ràng buộc cao nhất?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

15. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, thuật ngữ 'tariffication' (thuế quan hóa) dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

18. Hình thức bảo hộ thương mại nào sau đây sử dụng hạn ngạch để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, khái niệm 'trade diversion' (chuyển hướng thương mại) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

21. Điều khoản 'Most Favored Nation' (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

22. Đâu là đặc điểm nổi bật của đàm phán thương mại đa phương so với đàm phán song phương?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'logrolling' là gì?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

24. Trong đàm phán thương mại, 'framing effect' (hiệu ứng khung) là gì?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

25. Trong đàm phán thương mại, chiến thuật 'good cop, bad cop' là gì?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT trong đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng các biện pháp tự vệ trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

28. Trong đàm phán thương mại, 'reference point' (điểm tham chiếu) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, nhượng bộ có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quid pro quo' có nghĩa là gì?