Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán

1. Trong quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên thường xem xét đến `rủi ro tiềm tàng` (inherent risk). Rủi ro tiềm tàng là gì?

A. Rủi ro sai sót trọng yếu xảy ra do bản chất của khoản mục hoặc nghiệp vụ, trước khi xem xét đến kiểm soát nội bộ.
B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn chặn được sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro do gian lận của Ban Giám đốc.

2. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
B. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra các sai sót trong quá trình kiểm toán.
C. Rủi ro đơn vị được kiểm toán không tuân thủ pháp luật.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện vì chất lượng kiểm toán kém.

3. Khi một kiểm toán viên bị giới hạn phạm vi kiểm toán một cách trọng yếu, ảnh hưởng đến khả năng thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

A. Ý kiến từ chối hoặc ý kiến không thể đưa ra ý kiến.
B. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
D. Ý kiến chấp nhận toàn phần kèm theo đoạn giải thích.

4. Theo Luật Kiểm toán độc lập, ai là người chịu trách nhiệm về tính trung thực của báo cáo tài chính?

A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
B. Kiểm toán viên.
C. Công ty kiểm toán.
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

5. Trong kiểm toán, `xác nhận` (confirmation) là gì?

A. Thu thập bằng chứng từ bên thứ ba độc lập để xác minh thông tin do đơn vị cung cấp.
B. Kiểm tra các chứng từ gốc.
C. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
D. Quan sát quy trình của đơn vị.

6. Chức năng chính của giấy làm việc (working papers) của kiểm toán viên là gì?

A. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
B. Hướng dẫn cho nhân viên kiểm toán thực hiện công việc.
C. Bản sao lưu của các tài liệu quan trọng của đơn vị được kiểm toán.
D. Công cụ để kiểm toán viên giao tiếp với Ban Giám đốc.

7. Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm kê thực tế. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

A. Xác nhận sự tồn tại và số lượng hàng tồn kho.
B. Đánh giá chất lượng hàng tồn kho.
C. Xác định giá gốc của hàng tồn kho.
D. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về bảo quản hàng tồn kho.

8. Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures)?

A. Trong giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.
B. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
C. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
D. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.

9. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động là gì?

A. Kiểm toán tuân thủ đánh giá việc tuân thủ luật pháp và quy định, kiểm toán hoạt động đánh giá hiệu quả và hiệu suất.
B. Kiểm toán tuân thủ do kiểm toán viên độc lập thực hiện, kiểm toán hoạt động do kiểm toán nội bộ thực hiện.
C. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào báo cáo tài chính, kiểm toán hoạt động tập trung vào quy trình hoạt động.
D. Kiểm toán tuân thủ bắt buộc theo luật định, kiểm toán hoạt động là tự nguyện.

10. Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào mà tất cả các phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
B. Chọn mẫu theo hệ thống.
C. Chọn mẫu khối.
D. Chọn mẫu tùy ý.

11. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Thông báo cho Ban Giám đốc.
D. Dừng ngay cuộc kiểm toán.

12. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình đánh giá rủi ro kiểm toán?

A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.
B. Tìm hiểu về đơn vị và môi trường của đơn vị.
C. Đánh giá thiết kế và thực hiện các kiểm soát liên quan.
D. Xác định và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu.

13. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) là gì?

A. Hoạt động đánh giá độc lập trong nội bộ tổ chức để kiểm tra và tư vấn nhằm cải thiện hoạt động.
B. Việc kiểm toán báo cáo tài chính do một công ty kiểm toán độc lập thực hiện.
C. Việc kiểm tra thuế của cơ quan thuế đối với doanh nghiệp.
D. Việc kiểm tra của các cơ quan nhà nước đối với hoạt động của doanh nghiệp.

14. Trong kiểm toán, `thư quản lý` (management letter) là gì?

A. Thư gửi cho Ban Giám đốc, trình bày các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
B. Thư xác nhận công nợ gửi cho các nhà cung cấp.
C. Thư cam kết của Ban Giám đốc về tính trung thực của báo cáo tài chính.
D. Thư mời tham gia kiểm toán.

15. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc các khoản phải trả đã được ghi nhận đầy đủ?

A. Soát xét các khoản thanh toán sau ngày kết thúc niên độ.
B. Gửi thư xác nhận công nợ cho các nhà cung cấp.
C. Kiểm tra các hóa đơn mua hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong kiểm toán, `tính độc lập` của kiểm toán viên có ý nghĩa gì?

A. Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến khách quan, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ ai.
B. Kiểm toán viên không được có bất kỳ mối quan hệ tài chính nào với đơn vị được kiểm toán.
C. Kiểm toán viên không được là nhân viên của đơn vị được kiểm toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Mục đích của việc kiểm tra sự phê duyệt của quản lý đối với các nghiệp vụ là gì?

A. Đảm bảo các nghiệp vụ được thực hiện đúng thẩm quyền và tuân thủ chính sách.
B. Phát hiện gian lận và sai sót.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị.
D. Xác định giá trị của tài sản.

18. Trong kiểm toán, `kiểm soát phát hiện` (detective control) là gì?

A. Kiểm soát được thiết kế để phát hiện các sai sót hoặc gian lận đã xảy ra.
B. Kiểm soát được thiết kế để ngăn chặn các sai sót hoặc gian lận xảy ra.
C. Kiểm soát được thiết kế để sửa chữa các sai sót hoặc gian lận đã xảy ra.
D. Kiểm soát được thiết kế để đánh giá rủi ro.

19. Khi nào kiểm toán viên cần phải đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần?

A. Khi có một hoặc nhiều sai sót trọng yếu, hoặc phạm vi kiểm toán bị giới hạn.
B. Khi đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin.
C. Khi kiểm toán viên không đủ thời gian để thực hiện kiểm toán.
D. Khi kiểm toán viên không có kinh nghiệm trong lĩnh vực hoạt động của đơn vị được kiểm toán.

20. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá tính trọng yếu. Tính trọng yếu được hiểu là gì?

A. Mức giá trị mà nếu bỏ sót hoặc sai sót có thể làm thay đổi quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Tổng giá trị tài sản của đơn vị được kiểm toán.
C. Số lượng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ kế toán.
D. Chi phí kiểm toán mà đơn vị phải trả.

21. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản?

A. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
B. Kiểm tra chứng từ gốc.
C. Quan sát quy trình của đơn vị.
D. Soát xét Báo cáo thường niên.

22. Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị bao gồm những yếu tố nào?

A. Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
B. Chính sách kế toán, quy trình bán hàng, quy trình mua hàng, quy trình sản xuất.
C. Cơ cấu tổ chức, sơ đồ quy trình, quy chế lương thưởng.
D. Phần mềm kế toán, hệ thống mạng, hệ thống bảo mật.

23. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên và công ty kiểm toán khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo tính tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan của đơn vị được kiểm toán.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không có sai sót.

24. Mối quan hệ giữa tính trọng yếu và rủi ro kiểm toán là gì?

A. Tính trọng yếu và rủi ro kiểm toán tỷ lệ nghịch với nhau: tính trọng yếu càng cao, rủi ro kiểm toán càng thấp, và ngược lại.
B. Tính trọng yếu và rủi ro kiểm toán tỷ lệ thuận với nhau: tính trọng yếu càng cao, rủi ro kiểm toán càng cao, và ngược lại.
C. Tính trọng yếu và rủi ro kiểm toán không có mối quan hệ trực tiếp.
D. Tính trọng yếu chỉ ảnh hưởng đến phạm vi kiểm toán, không ảnh hưởng đến rủi ro kiểm toán.

25. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

A. Gian lận là hành vi cố ý, trong khi sai sót là vô tình.
B. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý, còn sai sót xảy ra ở cấp nhân viên.
D. Gian lận dễ phát hiện hơn sai sót.

26. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối sửa đổi, kiểm toán viên cần phải làm gì?

A. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến từ chối.
B. Báo cáo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Tự ý sửa đổi báo cáo tài chính.
D. Vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần nhưng nêu rõ sai sót trong báo cáo kiểm toán.

27. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

28. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính phù hợp của bằng chứng kiểm toán?

A. Tính liên quan và độ tin cậy của bằng chứng.
B. Số lượng bằng chứng thu thập được.
C. Chi phí để thu thập bằng chứng.
D. Thời gian để thu thập bằng chứng.

29. Theo chuẩn mực kiểm toán, mục tiêu của kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo lưu chuyển tiền tệ có trình bày trung thực và hợp lý các luồng tiền vào và ra của đơn vị trong kỳ hay không.
B. Kiểm tra tính chính xác của các khoản mục trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Đảm bảo báo cáo lưu chuyển tiền tệ tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Phân tích khả năng thanh toán của đơn vị.

30. Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) là gì?

A. Tất cả các thông tin mà kiểm toán viên sử dụng để đưa ra ý kiến kiểm toán.
B. Các tài liệu do đơn vị được kiểm toán cung cấp.
C. Kết quả kiểm kê thực tế.
D. Lời giải thích của Ban Giám đốc.

1 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

1. Trong quá trình đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên thường xem xét đến 'rủi ro tiềm tàng' (inherent risk). Rủi ro tiềm tàng là gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

2. Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là gì?

3 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

3. Khi một kiểm toán viên bị giới hạn phạm vi kiểm toán một cách trọng yếu, ảnh hưởng đến khả năng thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

4 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

4. Theo Luật Kiểm toán độc lập, ai là người chịu trách nhiệm về tính trung thực của báo cáo tài chính?

5 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

5. Trong kiểm toán, 'xác nhận' (confirmation) là gì?

6 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

6. Chức năng chính của giấy làm việc (working papers) của kiểm toán viên là gì?

7 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

7. Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục kiểm kê thực tế. Mục đích chính của thủ tục này là gì?

8 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

8. Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures)?

9 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

9. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động là gì?

10 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào mà tất cả các phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau?

11 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

11. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

12. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình đánh giá rủi ro kiểm toán?

13 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

13. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) là gì?

14 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

14. Trong kiểm toán, 'thư quản lý' (management letter) là gì?

15 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

15. Thủ tục kiểm toán nào sau đây giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng về việc các khoản phải trả đã được ghi nhận đầy đủ?

16 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

16. Trong kiểm toán, 'tính độc lập' của kiểm toán viên có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

17. Mục đích của việc kiểm tra sự phê duyệt của quản lý đối với các nghiệp vụ là gì?

18 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

18. Trong kiểm toán, 'kiểm soát phát hiện' (detective control) là gì?

19 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

19. Khi nào kiểm toán viên cần phải đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần?

20 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá tính trọng yếu. Tính trọng yếu được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

21. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản?

22 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

22. Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal Control System) của một đơn vị bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

23. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên và công ty kiểm toán khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

24 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

24. Mối quan hệ giữa tính trọng yếu và rủi ro kiểm toán là gì?

25 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

25. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận khác với sai sót ở điểm nào?

26 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

26. Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối sửa đổi, kiểm toán viên cần phải làm gì?

27 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

27. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

28 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

28. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính phù hợp của bằng chứng kiểm toán?

29 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

29. Theo chuẩn mực kiểm toán, mục tiêu của kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

30 / 30

Category: Kiểm toán

Tags: Bộ đề 6

30. Bằng chứng kiểm toán (Audit Evidence) là gì?