Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module da - cơ xương khớp

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Chức năng chính của keratin trong da là gì?

A. Tạo sắc tố da
B. Chống thấm nước và bảo vệ
C. Sản xuất collagen
D. Điều hòa nhiệt độ

2. Loại protein nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần của da?

A. Elastin
B. Keratin
C. Collagen
D. Melanin

3. Chất nào sau đây được sản xuất bởi da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, giúp cơ thể tổng hợp vitamin D?

A. Melanin
B. Cholesterol
C. 7-Dehydrocholesterol
D. Keratin

4. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Loãng xương
C. Gout
D. Thoái hóa khớp

5. Vùng da nào sau đây có nhiều tuyến mồ hôi nhất?

A. Lưng
B. Đầu
C. Lòng bàn tay và bàn chân
D. Cẳng tay

6. Cấu trúc nào sau đây giúp ổn định khớp và hạn chế các cử động quá mức?

A. Gân
B. Dây chằng
C. Sụn
D. Bao hoạt dịch

7. Đâu là chức năng của lớp mỡ dưới da (hypodermis)?

A. Bảo vệ khỏi tia UV
B. Cảm nhận nhiệt độ
C. Dự trữ năng lượng và cách nhiệt
D. Sản xuất vitamin D

8. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tái tạo xương sau gãy xương?

A. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
B. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
C. Tế bào sụn (Chondrocyte)
D. Tế bào sợi (Fibroblast)

9. Cơ chế nào sau đây giúp da điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

A. Co mạch máu
B. Bài tiết mồ hôi
C. Rùng mình
D. Tăng sản xuất melanin

10. Đâu là chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast)?

A. Tổng hợp collagen
B. Phân hủy xương
C. Hình thành xương mới
D. Vận chuyển canxi

11. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa hướng (xoay, gập, duỗi, dạng, khép)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp cầu
D. Khớp yên ngựa

12. Quá trình nào sau đây giúp cơ thể duy trì nồng độ canxi ổn định trong máu?

A. Co cơ
B. Liền xương
C. Điều hòa nội tiết
D. Tái tạo da

13. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của da?

A. Tế bào Melanocytes
B. Tế bào Keratinocytes
C. Tế bào Langerhans
D. Tế bào Fibroblast

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mật độ xương?

A. Tuổi tác
B. Di truyền
C. Chế độ ăn uống
D. Màu tóc

15. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ thắt

16. Tình trạng nào sau đây liên quan đến việc viêm các khớp, gây đau, sưng và cứng khớp?

A. Loãng xương
B. Viêm khớp
C. Gãy xương
D. Đau cơ

17. Loại sụn nào sau đây được tìm thấy ở các khớp gối và vai, giúp giảm ma sát khi vận động?

A. Sụn chun
B. Sụn sợi
C. Sụn trong
D. Sụn khớp

18. Loại tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc tạo ra sắc tố da?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocytes
D. Tế bào Keratinocytes

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sức khỏe của cơ bắp?

A. Uống nhiều nước
B. Chế độ ăn giàu protein và tập luyện thường xuyên
C. Ngủ đủ giấc
D. Tránh ánh nắng mặt trời

20. Chất nào sau đây giúp bôi trơn khớp, giảm ma sát và giúp khớp vận động dễ dàng?

A. Dịch não tủy
B. Dịch khớp
C. Huyết tương
D. Nước mô

21. Cơ chế bảo vệ nào sau đây của da giúp ngăn ngừa mất nước?

A. Sản xuất melanin
B. Bài tiết mồ hôi
C. Lớp lipid trên bề mặt
D. Sản xuất vitamin D

22. Đâu là đặc điểm của cơ trơn?

A. Có vân
B. Chịu sự kiểm soát của ý thức
C. Hoạt động chậm và không mỏi
D. Chỉ tìm thấy trong tim

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp?

A. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
B. Di truyền và yếu tố môi trường
C. Chế độ ăn giàu canxi
D. Tập thể dục thường xuyên

24. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E

25. Loại khớp nào sau đây KHÔNG có bao hoạt dịch?

A. Khớp gối
B. Khớp vai
C. Khớp háng
D. Khớp sợi

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình liền xương sau gãy xương?

A. Hình thành cục máu đông
B. Hình thành mô xơ
C. Hình thành can xương
D. Hình thành sẹo lồi

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ cơ xương?

A. Gân
B. Dây chằng
C. Sụn
D. Biểu bì

28. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của hệ xương?

A. Bảo vệ cơ quan nội tạng
B. Hỗ trợ vận động
C. Sản xuất tế bào máu
D. Điều hòa thân nhiệt

30. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocytes
D. Tế bào Fibroblast

1 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

1. Chức năng chính của keratin trong da là gì?

2 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

2. Loại protein nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần của da?

3 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

3. Chất nào sau đây được sản xuất bởi da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, giúp cơ thể tổng hợp vitamin D?

4 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

4. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự suy giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?

5 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

5. Vùng da nào sau đây có nhiều tuyến mồ hôi nhất?

6 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

6. Cấu trúc nào sau đây giúp ổn định khớp và hạn chế các cử động quá mức?

7 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

7. Đâu là chức năng của lớp mỡ dưới da (hypodermis)?

8 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

8. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tái tạo xương sau gãy xương?

9 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

9. Cơ chế nào sau đây giúp da điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

10 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là chức năng chính của tế bào hủy xương (osteoclast)?

11 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

11. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa hướng (xoay, gập, duỗi, dạng, khép)?

12 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

12. Quá trình nào sau đây giúp cơ thể duy trì nồng độ canxi ổn định trong máu?

13 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

13. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của da?

14 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mật độ xương?

15 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

15. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức?

16 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

16. Tình trạng nào sau đây liên quan đến việc viêm các khớp, gây đau, sưng và cứng khớp?

17 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

17. Loại sụn nào sau đây được tìm thấy ở các khớp gối và vai, giúp giảm ma sát khi vận động?

18 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

18. Loại tế bào nào sau đây có vai trò chính trong việc tạo ra sắc tố da?

19 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sức khỏe của cơ bắp?

20 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

20. Chất nào sau đây giúp bôi trơn khớp, giảm ma sát và giúp khớp vận động dễ dàng?

21 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

21. Cơ chế bảo vệ nào sau đây của da giúp ngăn ngừa mất nước?

22 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

22. Đâu là đặc điểm của cơ trơn?

23 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp?

24 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

24. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương?

25 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

25. Loại khớp nào sau đây KHÔNG có bao hoạt dịch?

26 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình liền xương sau gãy xương?

27 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

27. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ cơ xương?

28 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

28. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?

29 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của hệ xương?

30 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 6

30. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?