Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Theo Philip Kotler, `Thương hiệu là gì`?

A. Một cái tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu tượng, hoặc thiết kế, hoặc một sự kết hợp của chúng, được dùng để nhận diện hàng hóa hoặc dịch vụ của một người bán hoặc một nhóm người bán và để phân biệt chúng với các đối thủ cạnh tranh.
B. Tất cả các tài sản và nợ phải trả của một công ty.
C. Một chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.
D. Một mối quan hệ giữa người bán và người mua.

2. Trong quản trị thương hiệu, `brand architecture` (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cách thức một công ty tổ chức và quản lý các thương hiệu khác nhau trong danh mục của mình.
C. Chiến lược định giá sản phẩm.
D. Quy trình phát triển sản phẩm mới.

3. Đâu là sự khác biệt chính giữa `marketing thương hiệu` (brand marketing) và `marketing sản phẩm` (product marketing)?

A. Marketing thương hiệu tập trung vào việc xây dựng nhận thức và giá trị thương hiệu, trong khi marketing sản phẩm tập trung vào việc bán sản phẩm cụ thể.
B. Marketing sản phẩm tốn kém hơn marketing thương hiệu.
C. Marketing thương hiệu chỉ dành cho các công ty lớn.
D. Marketing sản phẩm không quan trọng bằng marketing thương hiệu.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về `brand licensing` (cấp phép thương hiệu)?

A. Một công ty sản xuất quần áo thể thao tài trợ cho một đội bóng đá.
B. Một công ty nước giải khát mua lại một công ty sản xuất đồ ăn nhẹ.
C. Một công ty sản xuất đồ chơi trả tiền để sử dụng hình ảnh nhân vật hoạt hình nổi tiếng trên sản phẩm của mình.
D. Một công ty bán lẻ mở rộng chuỗi cửa hàng của mình ra nhiều quốc gia.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới.

6. Trong quản trị thương hiệu, `brand recall` (nhớ lại thương hiệu) khác với `brand recognition` (nhận diện thương hiệu) như thế nào?

A. Brand recall dễ đo lường hơn brand recognition.
B. Brand recognition đề cập đến khả năng nhớ tên thương hiệu khi được gợi ý, trong khi brand recall là khả năng tự nhớ ra thương hiệu.
C. Brand recall đề cập đến khả năng nhớ tên thương hiệu khi được gợi ý, trong khi brand recognition là khả năng tự nhớ ra thương hiệu.
D. Brand recognition quan trọng hơn brand recall đối với các sản phẩm cao cấp.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Giá trị cốt lõi của thương hiệu
B. Tuyên bố định vị thương hiệu
C. Logo và hệ thống nhận diện trực quan
D. Số lượng nhân viên làm việc tại trụ sở chính

8. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nhận thức của khách hàng về thương hiệu?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát (Surveys) và phỏng vấn (Interviews).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

9. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc `brand dilution` (suy giảm giá trị thương hiệu)?

A. Tăng cường sự nhận biết thương hiệu trên thị trường.
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Khách hàng mất niềm tin vào chất lượng và sự độc đáo của thương hiệu do mở rộng quá mức.
D. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến lược `marketing lan truyền` (viral marketing) cho thương hiệu?

A. Chi phí đầu tư lớn.
B. Nội dung sáng tạo, hấp dẫn và dễ chia sẻ.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Tập trung vào đối tượng mục tiêu nhỏ.

11. Theo Al Ries và Jack Trout, `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning) nên bắt đầu từ đâu?

A. Từ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Từ đối thủ cạnh tranh của bạn.
C. Từ nhu cầu của khách hàng.
D. Từ mong muốn của ban lãnh đạo công ty.

12. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc `mở rộng thương hiệu` (brand extension)?

A. Giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường mới.
B. Tăng cường sự trung thành của khách hàng hiện tại.
C. Tận dụng giá trị thương hiệu hiện có để giới thiệu sản phẩm mới.
D. Cải thiện quy trình sản xuất để giảm chi phí.

13. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, `brand activism` (hoạt động thương hiệu) là gì?

A. Việc thương hiệu tham gia vào các vấn đề xã hội và chính trị.
B. Việc thương hiệu tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
C. Việc thương hiệu chỉ tập trung vào marketing trực tuyến.
D. Việc thương hiệu tài trợ cho các sự kiện thể thao.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về `co-branding` (hợp tác thương hiệu)?

A. Một công ty mua lại một đối thủ cạnh tranh.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một công ty mở rộng sang thị trường quốc tế.
D. Một công ty thay đổi logo của mình.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chỉ số chính để đo lường hiệu quả của các hoạt động `quản trị danh tiếng trực tuyến` (online reputation management) cho thương hiệu?

A. Số lượng đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ phản hồi các bình luận và đánh giá trực tuyến.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Sentiment analysis (phân tích cảm xúc) về các đề cập đến thương hiệu.

16. Trong quản trị thương hiệu, `brand storytelling` (kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?

A. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ về thương hiệu, giúp khách hàng kết nối cảm xúc với thương hiệu.
B. Giảm chi phí sản xuất phim quảng cáo.
C. Thay thế các chiến dịch marketing truyền thống.
D. Tăng cường kiểm soát nội dung truyền thông.

17. Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông, bước quan trọng nhất trong việc quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

A. Giữ im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

18. Khi nào thì một công ty nên xem xét việc `tái cấu trúc thương hiệu` (brand revitalization)?

A. Khi thương hiệu đang hoạt động tốt và có thị phần lớn.
B. Khi thương hiệu đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự liên quan và hấp dẫn đối với khách hàng.
C. Khi công ty mới thay đổi CEO.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.

19. Chỉ số `Brand Equity` (Giá trị thương hiệu) đo lường điều gì?

A. Số lượng sản phẩm bán ra trong một năm.
B. Mức độ nhận biết, lòng trung thành, chất lượng cảm nhận và sự liên kết của khách hàng với thương hiệu.
C. Chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing và quảng cáo.
D. Giá trị tài sản ròng của công ty sở hữu thương hiệu.

20. Theo David Aaker, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `10 thuộc tính của một thương hiệu mạnh`?

A. Giá trị cảm nhận (Perceived Quality).
B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty).
C. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness).
D. Số lượng nhân viên (Number of Employees).

21. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, `rebranding` (tái định vị thương hiệu) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.
B. Khi công ty muốn thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
C. Khi thương hiệu không còn phù hợp với thị trường hoặc hình ảnh thương hiệu bị tổn hại.
D. Khi công ty muốn mở rộng sang một thị trường hoàn toàn mới.

22. Chiến lược `định vị thương hiệu` tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

23. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc `xây dựng cộng đồng thương hiệu` (brand community)?

A. Tăng cường kiểm soát thương hiệu.
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành và gắn bó, những người sẽ ủng hộ và quảng bá thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng để cải thiện sản phẩm.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi xây dựng `brand voice` (giọng điệu thương hiệu)?

A. Sự nhất quán trong tất cả các kênh truyền thông.
B. Phản ánh tính cách và giá trị của thương hiệu.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao để thể hiện sự uyên bác.
D. Thấu hiểu đối tượng mục tiêu và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với họ.

25. Trong quản trị thương hiệu, `brand experience` (trải nghiệm thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Ấn tượng tổng thể của khách hàng về thương hiệu thông qua tất cả các điểm tiếp xúc.
B. Giá trị tài sản của thương hiệu.
C. Chiến lược marketing của thương hiệu.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.

26. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các thương hiệu toàn cầu trong việc duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên các thị trường khác nhau?

A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và sở thích của người tiêu dùng.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Quy định về thuế.

27. Trong quản trị thương hiệu, `brand ambassador` (đại sứ thương hiệu) đóng vai trò gì?

A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Đại diện và quảng bá thương hiệu đến công chúng, xây dựng hình ảnh tích cực.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `brand audit` (kiểm toán thương hiệu)?

A. Đánh giá nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
B. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Kiểm tra tình hình tài chính của công ty.
D. Đánh giá sự phù hợp của thương hiệu với thị trường và đối thủ cạnh tranh.

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?

A. Tính dễ nhớ và dễ phát âm.
B. Sự liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khả năng bảo hộ pháp lý.
D. Số lượng chữ cái trong tên.

30. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), giai đoạn cao nhất mà một thương hiệu có thể đạt được là gì?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness).
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance).
C. Sự cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance).
D. Hình ảnh thương hiệu (Brand Imagery).

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

1. Theo Philip Kotler, 'Thương hiệu là gì'?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

2. Trong quản trị thương hiệu, 'brand architecture' (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'marketing thương hiệu' (brand marketing) và 'marketing sản phẩm' (product marketing)?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'brand licensing' (cấp phép thương hiệu)?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quản trị thương hiệu, 'brand recall' (nhớ lại thương hiệu) khác với 'brand recognition' (nhận diện thương hiệu) như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nhận thức của khách hàng về thương hiệu?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc 'brand dilution' (suy giảm giá trị thương hiệu)?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chiến lược 'marketing lan truyền' (viral marketing) cho thương hiệu?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

11. Theo Al Ries và Jack Trout, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) nên bắt đầu từ đâu?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

12. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc 'mở rộng thương hiệu' (brand extension)?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

13. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, 'brand activism' (hoạt động thương hiệu) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'co-branding' (hợp tác thương hiệu)?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chỉ số chính để đo lường hiệu quả của các hoạt động 'quản trị danh tiếng trực tuyến' (online reputation management) cho thương hiệu?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản trị thương hiệu, 'brand storytelling' (kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

17. Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông, bước quan trọng nhất trong việc quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào thì một công ty nên xem xét việc 'tái cấu trúc thương hiệu' (brand revitalization)?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

19. Chỉ số 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

20. Theo David Aaker, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '10 thuộc tính của một thương hiệu mạnh'?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

21. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, 'rebranding' (tái định vị thương hiệu) thường được thực hiện khi nào?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

22. Chiến lược 'định vị thương hiệu' tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc 'xây dựng cộng đồng thương hiệu' (brand community)?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi xây dựng 'brand voice' (giọng điệu thương hiệu)?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quản trị thương hiệu, 'brand experience' (trải nghiệm thương hiệu) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các thương hiệu toàn cầu trong việc duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên các thị trường khác nhau?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quản trị thương hiệu, 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu) đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'brand audit' (kiểm toán thương hiệu)?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 6

30. Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity), giai đoạn cao nhất mà một thương hiệu có thể đạt được là gì?