1. Theo lý thuyết gắn bó của John Bowlby, điều gì quan trọng nhất trong việc hình thành gắn bó an toàn ở trẻ em?
A. Sự đáp ứng và nhạy cảm của người chăm sóc.
B. Sự nghiêm khắc và kỷ luật của người chăm sóc.
C. Sự giàu có và địa vị xã hội của gia đình.
D. Việc cho trẻ bú sữa mẹ trong thời gian dài.
2. Ảnh hưởng nào sau đây mô tả xu hướng mọi người làm việc ít nỗ lực hơn trong một nhóm so với khi làm việc một mình?
A. Sự tuân thủ (Conformity)
B. Sự vâng lời (Obedience)
C. Sự lười biếng xã hội (Social loafing)
D. Sự khử cá nhân hóa (Deindividuation)
3. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc hiện thực, trì hoãn sự thỏa mãn cho đến khi tìm được đối tượng phù hợp trong thế giới thực?
A. Siêu ngã (Superego)
B. Bản năng (Id)
C. Cái Tôi (Ego)
D. Vô thức tập thể (Collective Unconscious)
4. Sự khác biệt chính giữa củng cố dương tính (positive reinforcement) và củng cố âm tính (negative reinforcement) là gì?
A. Củng cố dương tính thêm vào một kích thích dễ chịu, trong khi củng cố âm tính loại bỏ một kích thích khó chịu.
B. Củng cố dương tính loại bỏ một kích thích khó chịu, trong khi củng cố âm tính thêm vào một kích thích dễ chịu.
C. Củng cố dương tính làm tăng hành vi, trong khi củng cố âm tính làm giảm hành vi.
D. Củng cố dương tính có hiệu quả hơn củng cố âm tính.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng người ngoài cuộc` (bystander effect)?
A. Một người giúp đỡ người lạ trong tình huống khẩn cấp.
B. Một nhóm người từ chối giúp đỡ người đang gặp nạn.
C. Một người cảm thấy có trách nhiệm giúp đỡ khi chỉ có một mình.
D. Một người hành động khác đi khi có người khác xung quanh.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias)?
A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có của bạn.
B. Đánh giá quá cao khả năng của bạn.
C. Tin rằng bạn có nhiều quyền kiểm soát hơn thực tế.
D. Nhớ lại những sự kiện phù hợp với niềm tin của bạn dễ dàng hơn.
7. Trong lĩnh vực tâm lý học sức khỏe, `sự kiên cường` (resilience) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tránh các tình huống căng thẳng.
B. Khả năng phục hồi sau những trải nghiệm khó khăn.
C. Xu hướng tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc của bạn.
8. Định kiến khác với phân biệt đối xử như thế nào?
A. Định kiến là hành vi, còn phân biệt đối xử là thái độ.
B. Định kiến là thái độ, còn phân biệt đối xử là hành vi.
C. Định kiến là tích cực, còn phân biệt đối xử là tiêu cực.
D. Định kiến là ý thức, còn phân biệt đối xử là vô thức.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về học tập có điều kiện cổ điển?
A. Một con chuột nhấn một cái cần để nhận thức ăn.
B. Một đứa trẻ bị phạt vì cắn bạn.
C. Một người học lái xe bằng cách thực hành.
D. Một con chó bắt đầu tiết nước bọt khi nghe thấy tiếng chuông.
10. Hội chứng Stockholm (Stockholm syndrome) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một tình trạng tâm thần khiến mọi người tin rằng họ là nạn nhân của một âm mưu.
B. Một hiện tượng tâm lý trong đó con tin phát triển cảm xúc tích cực đối với những kẻ bắt giữ họ.
C. Một rối loạn tâm thần khiến mọi người tin rằng họ là người khác.
D. Một tình trạng trong đó mọi người trải qua ký ức sai lệch về một sự kiện chấn thương.
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `lý thuyết quy kết` (attribution theory) trong hành vi xã hội?
A. Giải thích hành vi của người khác dựa trên đặc điểm tính cách của họ.
B. Thay đổi thái độ của bạn để phù hợp với hành vi của bạn.
C. Đánh giá cao vai trò của các yếu tố tình huống trong hành vi.
D. Tuân thủ các quy tắc của xã hội.
12. Trong bối cảnh tâm lý học, `khái niệm bản thân` (self-concept) đề cập đến điều gì?
A. Cách bạn đánh giá bản thân.
B. Tất cả những suy nghĩ và cảm xúc của bạn về bản thân.
C. Cách bạn trình bày bản thân với người khác.
D. Niềm tin của bạn về khả năng thành công.
13. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc xung động không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?
A. Phủ nhận (Denial)
B. Hình thành phản ứng (Reaction formation)
C. Chuyển dịch (Displacement)
D. Thăng hoa (Sublimation)
14. Phương pháp trị liệu tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực?
A. Phân tâm học (Psychoanalysis)
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive-behavioral therapy)
C. Liệu pháp nhân văn (Humanistic therapy)
D. Liệu pháp gia đình (Family therapy)
15. Trong tâm lý học, `hiệu ứng chim mồi` (decoy effect) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng chọn lựa chọn đắt nhất.
B. Việc giới thiệu một lựa chọn kém hấp dẫn để làm cho một lựa chọn khác có vẻ hấp dẫn hơn.
C. Xu hướng tránh các lựa chọn có rủi ro cao.
D. Việc đánh giá quá cao giá trị của một lựa chọn quen thuộc.
16. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học liên quan đến việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên mà không có sự can thiệp?
A. Thí nghiệm (Experiment)
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
C. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
17. Sự khác biệt chính giữa trí nhớ tường thuật (declarative memory) và trí nhớ thủ tục (procedural memory) là gì?
A. Trí nhớ tường thuật là có ý thức, trong khi trí nhớ thủ tục là vô thức.
B. Trí nhớ tường thuật là vô thức, trong khi trí nhớ thủ tục là có ý thức.
C. Trí nhớ tường thuật liên quan đến kỹ năng vận động, trong khi trí nhớ thủ tục liên quan đến sự kiện.
D. Trí nhớ tường thuật là ngắn hạn, trong khi trí nhớ thủ tục là dài hạn.
18. Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory - SDT), nhu cầu tâm lý cơ bản nào là thiết yếu cho sự hạnh phúc và động lực nội tại?
A. Quyền lực, thành tích, và sự thân mật.
B. Năng lực, tự chủ, và sự liên hệ.
C. Tiền bạc, địa vị, và sự nổi tiếng.
D. Sự an toàn, ổn định, và trật tự.
19. Điều gì sau đây là một ví dụ về `sự phù hợp thông tin` (informational conformity)?
A. Thay đổi hành vi của bạn để phù hợp với mong đợi của người khác.
B. Tin rằng nhóm có thông tin chính xác hơn bạn.
C. Sợ bị từ chối nếu bạn không tuân thủ.
D. Muốn được thích và chấp nhận bởi nhóm.
20. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng suy nghĩ trừu tượng và lý luận giả thuyết?
A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)
21. Nguyên tắc Gestalt nào giải thích xu hướng của chúng ta trong việc nhận thức các đối tượng gần nhau như một nhóm?
A. Nguyên tắc gần gũi (Proximity)
B. Nguyên tắc tương đồng (Similarity)
C. Nguyên tắc liên tục (Continuity)
D. Nguyên tắc đóng kín (Closure)
22. Loại trí nhớ nào có dung lượng lưu trữ gần như vô hạn và thời gian lưu trữ kéo dài?
A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
B. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory)
C. Trí nhớ làm việc (Working memory)
D. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
23. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về (Love and belonging needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
24. Sự khác biệt chính giữa lo âu trạng thái (state anxiety) và lo âu đặc điểm (trait anxiety) là gì?
A. Lo âu trạng thái là mãn tính, trong khi lo âu đặc điểm là tạm thời.
B. Lo âu trạng thái là tạm thời, trong khi lo âu đặc điểm là mãn tính.
C. Lo âu trạng thái liên quan đến các triệu chứng thể chất, trong khi lo âu đặc điểm liên quan đến các triệu chứng tâm lý.
D. Lo âu trạng thái có thể kiểm soát được, trong khi lo âu đặc điểm thì không.
25. Theo Carol Dweck, `tư duy phát triển` (growth mindset) nhấn mạnh điều gì?
A. Trí thông minh là cố định và không thể thay đổi.
B. Thành công chỉ đến với những người tài năng bẩm sinh.
C. Nỗ lực và học hỏi có thể cải thiện khả năng và trí thông minh.
D. Thất bại là dấu hiệu của sự thiếu năng lực.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những `Năm đặc điểm tính cách lớn` (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Tính tự ái (Narcissism)
D. Dễ chịu (Agreeableness)
27. Sự khác biệt chính giữa `áp lực đồng đẳng` (peer pressure) mang tính chuẩn tắc (normative) và thông tin (informational) là gì?
A. Áp lực chuẩn tắc là явный, thông tin là имплицитный.
B. Áp lực chuẩn tắc liên quan đến việc muốn được chấp nhận, thông tin liên quan đến việc tin rằng người khác có thông tin chính xác hơn.
C. Áp lực chuẩn tắc là tích cực, thông tin là tiêu cực.
D. Áp lực chuẩn tắc ảnh hưởng đến hành vi, thông tin ảnh hưởng đến thái độ.
28. Thuật ngữ `tự kỷ ám thị` (stereotype threat) đề cập đến điều gì?
A. Nỗi sợ hãi bị đánh giá tiêu cực dựa trên một khuôn mẫu tiêu cực về nhóm của bạn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bạn.
C. Niềm tin rằng các khuôn mẫu là chính xác và hợp lý.
D. Xu hướng tuân thủ các khuôn mẫu xã hội.
29. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảo ảnh kiểm soát`?
A. Tin rằng bạn có thể dự đoán chính xác kết quả của một trò chơi may rủi.
B. Đánh giá quá cao khả năng của bạn trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Tin rằng bạn có nhiều quyền kiểm soát đối với các sự kiện hơn thực tế.
D. Đánh giá thấp rủi ro liên quan đến một hành động cụ thể.
30. Theo lý thuyết về sự phát triển đạo đức của Lawrence Kohlberg, giai đoạn nào liên quan đến việc tuân theo các quy tắc để duy trì trật tự xã hội?
A. Giai đoạn tiền ước lệ (Preconventional morality)
B. Giai đoạn ước lệ (Conventional morality)
C. Giai đoạn hậu ước lệ (Postconventional morality)
D. Giai đoạn trực giác (Intuitive morality)