Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Đâu là một trong những xu hướng tuyển dụng quan trọng trong kỷ nguyên số?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để sàng lọc hồ sơ.
B. Tuyển dụng dựa trên kỹ năng thay vì kinh nghiệm.
C. Tăng cường trải nghiệm ứng viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong quy trình tuyển dụng?

A. Xây dựng chiến lược tuyển dụng và quản lý quy trình tuyển dụng.
B. Trực tiếp phỏng vấn và đánh giá ứng viên.
C. Đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng.
D. Thực hiện các công việc hành chính liên quan đến tuyển dụng.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong quá trình tuyển dụng?

A. Thiếu nguồn lực tài chính để cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
B. Thương hiệu nhà tuyển dụng chưa được biết đến rộng rãi.
C. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống cụ thể?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Phỏng vấn tình huống.
C. Phỏng vấn theo năng lực.
D. Phỏng vấn nhóm.

5. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc tuyển dụng nhân sự không phù hợp?

A. Giảm năng suất làm việc của nhóm.
B. Tăng chi phí đào tạo.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của ứng viên?

A. Thu thập thông tin cần thiết cho quá trình tuyển dụng.
B. Sử dụng thông tin ứng viên đúng mục đích.
C. Bảo mật thông tin ứng viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

A. Mức lương cao nhất thị trường.
B. Các phúc lợi vượt trội.
C. Cơ hội phát triển bản thân và đóng góp vào thành công của doanh nghiệp.
D. Môi trường làm việc thoải mái và linh hoạt.

8. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quy trình tuyển dụng?

A. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí.
B. Xác định các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí.
C. Xây dựng bản mô tả công việc chi tiết.
D. Tìm kiếm ứng viên tiềm năng.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng các kênh tuyển dụng đa dạng.
B. Xây dựng quy trình tuyển dụng rõ ràng, minh bạch và áp dụng nhất quán.
C. Đào tạo đội ngũ tuyển dụng chuyên nghiệp.
D. Thu thập thông tin đầy đủ về ứng viên.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự gắn kết của nhân viên mới sau khi tuyển dụng?

A. Chương trình đào tạo và phát triển chuyên nghiệp.
B. Sự hỗ trợ và hướng dẫn từ đồng nghiệp và quản lý.
C. Cơ hội tham gia vào các dự án quan trọng.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS)?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận ứng viên.
C. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và cải thiện hiệu quả.
D. Nâng cao thương hiệu nhà tuyển dụng.

12. Đâu là một trong những lợi ích của việc xây dựng quy trình tuyển dụng dựa trên dữ liệu?

A. Giảm thời gian tuyển dụng.
B. Cải thiện chất lượng ứng viên.
C. Đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Theo xu hướng tuyển dụng hiện nay, kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên quan trọng đối với ứng viên?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các công cụ đánh giá nào giúp nhà tuyển dụng giảm thiểu sự thiên vị?

A. Phỏng vấn theo cấu trúc.
B. Bài kiểm tra năng lực.
C. Đánh giá dựa trên tiêu chí rõ ràng.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Yếu tố nào sau đây không nên được xem xét trong quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức?

A. Kinh nghiệm làm việc liên quan.
B. Trình độ học vấn.
C. Tuổi tác và giới tính.
D. Kỹ năng chuyên môn.

16. Hình thức tuyển dụng nào phù hợp nhất với các vị trí cấp cao hoặc các vị trí đòi hỏi chuyên môn đặc biệt?

A. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm.
B. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.
C. Tuyển dụng nội bộ.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.

17. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng `mạng xã hội` có thể mang lại lợi ích nào?

A. Tiếp cận ứng viên tiềm năng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.
C. Tìm hiểu thông tin về ứng viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

A. Thời gian tuyển dụng trung bình.
B. Chi phí tuyển dụng trung bình.
C. Tỷ lệ giữ chân nhân viên sau tuyển dụng.
D. Số lượng hồ sơ ứng tuyển.

19. Để đánh giá tiềm năng của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

A. Kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Kỹ năng và kiến thức hiện có.
C. Khả năng học hỏi và thích ứng.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Hình thức tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả tuyển dụng?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm.
C. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunter.
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm.

21. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng bản mô tả công việc chi tiết?

A. Thu hút ứng viên tiềm năng.
B. Đảm bảo ứng viên hiểu rõ về công việc và yêu cầu.
C. Hỗ trợ quá trình đánh giá ứng viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Trong quá trình đàm phán lương, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

A. Khả năng chi trả của công ty.
B. Giá trị mà ứng viên mang lại cho công ty.
C. Mức lương trung bình trên thị trường cho vị trí tương đương.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn?

A. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
C. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và môi trường làm việc tốt.
D. Tất cả các yếu tố trên.

24. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. Không giới hạn.

25. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là không phù hợp vì có thể vi phạm quyền riêng tư của ứng viên?

A. Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này bao lâu?
B. Bạn có kế hoạch kết hôn và sinh con trong tương lai gần không?
C. Bạn có những kỹ năng gì phù hợp với công việc này?
D. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu cho vị trí này?

26. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng?

A. Khi cần tuyển dụng số lượng lớn nhân viên trong thời gian ngắn.
B. Khi thiếu nguồn lực hoặc kinh nghiệm tuyển dụng các vị trí chuyên môn cao.
C. Khi muốn tiếp cận các ứng viên tiềm năng ở các thị trường khác nhau.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các bài kiểm tra trực tuyến có thể giúp nhà tuyển dụng đánh giá được yếu tố nào?

A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Khả năng tư duy logic.
C. Tính cách và thái độ.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ nào có thể giúp nhà tuyển dụng tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả?

A. Phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS).
B. Các công cụ đánh giá trực tuyến.
C. Các nền tảng mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình giới thiệu nhân viên?

A. Phần thưởng hấp dẫn cho người giới thiệu.
B. Quy trình giới thiệu đơn giản và dễ thực hiện.
C. Truyền thông hiệu quả về chương trình.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Phương pháp đánh giá ứng viên nào giúp nhà tuyển dụng xác định được mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp?

A. Phỏng vấn theo năng lực.
B. Kiểm tra tính cách.
C. Phỏng vấn tình huống.
D. Đánh giá 360 độ.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là một trong những xu hướng tuyển dụng quan trọng trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong quy trình tuyển dụng?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong quá trình tuyển dụng?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

4. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống cụ thể?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc tuyển dụng nhân sự không phù hợp?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên làm gì để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của ứng viên?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

7. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích công việc trong quy trình tuyển dụng?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong quá trình tuyển dụng?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự gắn kết của nhân viên mới sau khi tuyển dụng?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS)?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

12. Đâu là một trong những lợi ích của việc xây dựng quy trình tuyển dụng dựa trên dữ liệu?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

13. Theo xu hướng tuyển dụng hiện nay, kỹ năng mềm nào ngày càng trở nên quan trọng đối với ứng viên?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

14. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các công cụ đánh giá nào giúp nhà tuyển dụng giảm thiểu sự thiên vị?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

15. Yếu tố nào sau đây không nên được xem xét trong quá trình sàng lọc hồ sơ ứng viên để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

16. Hình thức tuyển dụng nào phù hợp nhất với các vị trí cấp cao hoặc các vị trí đòi hỏi chuyên môn đặc biệt?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng 'mạng xã hội' có thể mang lại lợi ích nào?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

18. Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

19. Để đánh giá tiềm năng của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

20. Hình thức tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả tuyển dụng?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

21. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng bản mô tả công việc chi tiết?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quá trình đàm phán lương, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

24. Theo luật lao động Việt Nam hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là không phù hợp vì có thể vi phạm quyền riêng tư của ứng viên?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

26. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các bài kiểm tra trực tuyến có thể giúp nhà tuyển dụng đánh giá được yếu tố nào?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ nào có thể giúp nhà tuyển dụng tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình giới thiệu nhân viên?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 6

30. Phương pháp đánh giá ứng viên nào giúp nhà tuyển dụng xác định được mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp?