Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi ích từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê?

A. Bên đi thuê, vì họ đã trả tiền thuê trong suốt thời gian thuê.
B. Bên cho thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Cả hai bên, chia sẻ theo tỷ lệ thỏa thuận.
D. Công ty bảo hiểm.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số để xác định một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không theo quy định kế toán?

A. Quyền chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi.
B. Thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản.
D. Địa điểm đặt tài sản thuê.

3. Lợi ích chính của việc bên cho thuê tài chính bán lại hợp đồng thuê cho một bên thứ ba là gì?

A. Tăng doanh thu.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng và cải thiện dòng tiền.
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
D. Giảm chi phí quản lý tài sản.

4. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

A. Bên cho thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
B. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Bên cung cấp tài sản.
D. Công ty bảo hiểm.

5. Rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính chủ yếu phát sinh từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất thị trường.
B. Khả năng bên đi thuê không thanh toán được tiền thuê.
C. Sự giảm giá trị của tài sản cho thuê.
D. Sự thay đổi trong quy định pháp luật về cho thuê tài chính.

6. Trong trường hợp nào, bên đi thuê có thể được hưởng lợi từ việc thuê tài sản đã qua sử dụng?

A. Khi họ không có đủ tiền để mua tài sản mới.
B. Khi họ cần tài sản có tính năng đặc biệt.
C. Khi họ có thể thuê được tài sản với giá rẻ hơn so với tài sản mới mà vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
D. Khi họ muốn tránh rủi ro lỗi thời của tài sản.

7. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu không có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu?

A. Tài sản sẽ tự động thuộc sở hữu của bên đi thuê.
B. Tài sản sẽ được bán đấu giá.
C. Tài sản sẽ được trả lại cho bên cho thuê.
D. Bên đi thuê có thể tiếp tục thuê tài sản với mức giá ưu đãi.

8. Trong trường hợp bên đi thuê không thể xác định được lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê, họ nên sử dụng lãi suất nào?

A. Lãi suất cho vay trung bình trên thị trường.
B. Lãi suất đi vay biên (incremental borrowing rate) của bên đi thuê.
C. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tính lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Phương pháp bình quân gia quyền.
B. Phương pháp thử và sai (iterative method) để chiết khấu các khoản thanh toán tiền thuê về giá trị hiện tại bằng với giá trị hợp lý của tài sản.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do.
D. Phương pháp lãi suất đơn.

10. Trong trường hợp nào, bên cho thuê tài chính phải ghi nhận doanh thu tài chính?

A. Khi nhận được tiền thuê từ bên đi thuê.
B. Khi tài sản được chuyển giao cho bên đi thuê.
C. Khi phát sinh chi phí liên quan đến tài sản cho thuê.
D. Trong suốt thời gian thuê, phản ánh tỷ lệ lợi nhuận định kỳ trên khoản đầu tư ròng vào hợp đồng thuê.

11. Một công ty nên làm gì nếu họ nhận thấy rằng tài sản thuê tài chính của họ bị suy giảm giá trị nghiêm trọng?

A. Không cần làm gì cả.
B. Ghi giảm giá trị tài sản và ghi nhận khoản lỗ suy giảm giá trị.
C. Tăng giá trị tài sản.
D. Bán tài sản cho bên khác.

12. Một công ty thuê một thiết bị sản xuất trong 5 năm, thời gian sử dụng hữu ích ước tính của thiết bị là 6 năm. Hợp đồng thuê quy định rằng quyền sở hữu thiết bị sẽ tự động chuyển giao cho công ty khi kết thúc thời hạn thuê. Đây có phải là thuê tài chính không?

A. Không, vì thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Có, vì quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên đi thuê vào cuối thời hạn thuê.
C. Không, vì không có quyền chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi.
D. Không thể xác định, cần thêm thông tin về giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu.

13. Một công ty có nên sử dụng cho thuê tài chính nếu họ có đủ tiền mặt để mua tài sản?

A. Không, vì mua tài sản sẽ rẻ hơn.
B. Có, vì cho thuê tài chính luôn là lựa chọn tốt hơn.
C. Có thể, nếu việc thuê tài sản giúp tối ưu hóa dòng tiền và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
D. Không thể xác định, cần thêm thông tin về lãi suất và thời hạn thuê.

14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng cho thuê tài chính đối với một doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp tiếp cận tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro biến động lãi suất.
C. Giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
D. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa tài sản.

15. Tại sao cho thuê tài chính thường được coi là một hình thức tài trợ `ngoài bảng cân đối kế toán` đối với bên đi thuê (trước IFRS 16)?

A. Vì tài sản thuê không thuộc sở hữu của bên đi thuê.
B. Vì nghĩa vụ thanh toán tiền thuê không được ghi nhận là nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán.
C. Vì tài sản thuê và nghĩa vụ thanh toán tiền thuê không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán (theo IAS 17).
D. Vì cho thuê tài chính không phải là một hình thức tài trợ.

16. Tại sao bên cho thuê tài chính thường yêu cầu bên đi thuê mua bảo hiểm cho tài sản?

A. Để tăng doanh thu cho bên cho thuê.
B. Để bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro và đảm bảo giá trị của tài sản.
C. Để giảm chi phí bảo trì tài sản.
D. Để tuân thủ quy định của pháp luật.

17. Đâu là một ví dụ về tài sản thường được cho thuê tài chính?

A. Văn phòng cho thuê.
B. Máy móc, thiết bị sản xuất.
C. Dịch vụ tư vấn.
D. Bản quyền phần mềm.

18. Đâu là một thách thức đối với bên cho thuê tài chính khi thị trường có nhiều biến động?

A. Khó khăn trong việc định giá tài sản và xác định lãi suất phù hợp.
B. Dễ dàng tìm kiếm khách hàng.
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh.

19. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động?

A. Cho thuê tài chính chuyển giao quyền sở hữu tài sản vào cuối thời hạn thuê, trong khi cho thuê hoạt động không chuyển giao.
B. Cho thuê hoạt động có thời hạn thuê dài hơn so với cho thuê tài chính.
C. Cho thuê tài chính do ngân hàng thực hiện, còn cho thuê hoạt động do công ty tài chính thực hiện.
D. Cho thuê hoạt động không yêu cầu bảo hiểm tài sản.

20. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá trị tài sản thuê tài chính khi ghi nhận ban đầu theo IFRS 16?

A. Chi phí trực tiếp ban đầu phát sinh liên quan đến việc thuê tài sản.
B. Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê.
C. Chi phí tháo dỡ và di dời tài sản thuê.
D. Chi phí bảo trì định kỳ tài sản thuê.

21. IFRS 16 (Leases) đã thay đổi cách hạch toán cho thuê tài chính như thế nào so với IAS 17?

A. IFRS 16 yêu cầu bên đi thuê ghi nhận tài sản thuê và nợ phải trả thuê trên bảng cân đối kế toán cho hầu hết các hợp đồng thuê.
B. IFRS 16 cho phép bên đi thuê lựa chọn giữa việc ghi nhận hoặc không ghi nhận tài sản thuê và nợ phải trả thuê.
C. IFRS 16 chỉ áp dụng cho các hợp đồng thuê có giá trị lớn.
D. IFRS 16 không có sự thay đổi đáng kể so với IAS 17.

22. Tại sao việc xác định lãi suất chiết khấu phù hợp là quan trọng trong việc hạch toán thuê tài chính theo IFRS 16?

A. Vì lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến giá trị của tài sản thuê và nợ phải trả thuê được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
B. Vì lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến doanh thu của bên cho thuê.
C. Vì lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến chi phí bảo trì tài sản thuê.
D. Vì lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến thời hạn thuê.

23. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính?

A. Bên cho thuê không có quyền gì.
B. Bên cho thuê có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Hợp đồng thuê sẽ tự động được gia hạn.
D. Bên đi thuê sẽ được miễn tiền thuê trong một khoảng thời gian.

24. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, thời hạn cho thuê tài chính tối thiểu là bao lâu để được coi là cho thuê tài chính?

A. Bằng 60% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Bằng 50% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Bằng 75% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Bằng 40% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.

25. Khi nào một hợp đồng thuê được coi là `thuê tài chính giấu mặt`?

A. Khi hợp đồng thuê không được công khai.
B. Khi hợp đồng thuê được ký kết giữa các bên liên quan.
C. Khi hợp đồng thuê được trình bày dưới hình thức khác nhưng thực chất là chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu.
D. Khi hợp đồng thuê có điều khoản bất lợi cho bên đi thuê.

26. Nếu một công ty sử dụng thuê tài chính để mua một chiếc xe tải, tài sản nào sẽ được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của công ty?

A. Không có tài sản nào được ghi nhận.
B. Chiếc xe tải sẽ được ghi nhận là tài sản cố định hữu hình.
C. Quyền sử dụng chiếc xe tải sẽ được ghi nhận là tài sản.
D. Chiếc xe tải sẽ được ghi nhận là hàng tồn kho.

27. Phương pháp khấu hao nào thường được bên đi thuê sử dụng đối với tài sản thuê tài chính?

A. Phương pháp khấu hao đường thẳng hoặc theo số dư giảm dần có điều chỉnh.
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
C. Phương pháp khấu hao nhanh.
D. Bất kỳ phương pháp khấu hao hợp lý nào phù hợp với chính sách kế toán của bên đi thuê.

28. Trong quá trình đàm phán hợp đồng thuê tài chính, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để xác định mức tiền thuê?

A. Giá trị hợp lý của tài sản, thời hạn thuê, lãi suất và các chi phí liên quan.
B. Tình hình tài chính của bên đi thuê.
C. Uy tín của bên cho thuê.
D. Địa điểm đặt tài sản thuê.

29. Một doanh nghiệp dự kiến sử dụng một loại máy móc trong thời gian ngắn (2 năm), trong khi thời gian sử dụng hữu ích của máy móc là 10 năm. Hình thức thuê nào phù hợp hơn?

A. Thuê tài chính.
B. Thuê hoạt động.
C. Cả hai hình thức đều phù hợp.
D. Không hình thức nào phù hợp.

30. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại như thế nào?

A. Toàn bộ khoản thanh toán được phân loại là hoạt động tài chính.
B. Toàn bộ khoản thanh toán được phân loại là hoạt động kinh doanh.
C. Phần gốc được phân loại là hoạt động tài chính, phần lãi được phân loại là hoạt động kinh doanh.
D. Phần gốc được phân loại là hoạt động đầu tư, phần lãi được phân loại là hoạt động tài chính.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

1. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi ích từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số để xác định một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không theo quy định kế toán?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

3. Lợi ích chính của việc bên cho thuê tài chính bán lại hợp đồng thuê cho một bên thứ ba là gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

4. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

5. Rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính chủ yếu phát sinh từ đâu?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

6. Trong trường hợp nào, bên đi thuê có thể được hưởng lợi từ việc thuê tài sản đã qua sử dụng?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu không có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

8. Trong trường hợp bên đi thuê không thể xác định được lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê, họ nên sử dụng lãi suất nào?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tính lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê tài chính?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

10. Trong trường hợp nào, bên cho thuê tài chính phải ghi nhận doanh thu tài chính?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

11. Một công ty nên làm gì nếu họ nhận thấy rằng tài sản thuê tài chính của họ bị suy giảm giá trị nghiêm trọng?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

12. Một công ty thuê một thiết bị sản xuất trong 5 năm, thời gian sử dụng hữu ích ước tính của thiết bị là 6 năm. Hợp đồng thuê quy định rằng quyền sở hữu thiết bị sẽ tự động chuyển giao cho công ty khi kết thúc thời hạn thuê. Đây có phải là thuê tài chính không?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

13. Một công ty có nên sử dụng cho thuê tài chính nếu họ có đủ tiền mặt để mua tài sản?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng cho thuê tài chính đối với một doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

15. Tại sao cho thuê tài chính thường được coi là một hình thức tài trợ 'ngoài bảng cân đối kế toán' đối với bên đi thuê (trước IFRS 16)?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

16. Tại sao bên cho thuê tài chính thường yêu cầu bên đi thuê mua bảo hiểm cho tài sản?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là một ví dụ về tài sản thường được cho thuê tài chính?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là một thách thức đối với bên cho thuê tài chính khi thị trường có nhiều biến động?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

20. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá trị tài sản thuê tài chính khi ghi nhận ban đầu theo IFRS 16?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

21. IFRS 16 (Leases) đã thay đổi cách hạch toán cho thuê tài chính như thế nào so với IAS 17?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

22. Tại sao việc xác định lãi suất chiết khấu phù hợp là quan trọng trong việc hạch toán thuê tài chính theo IFRS 16?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

24. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, thời hạn cho thuê tài chính tối thiểu là bao lâu để được coi là cho thuê tài chính?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

25. Khi nào một hợp đồng thuê được coi là 'thuê tài chính giấu mặt'?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

26. Nếu một công ty sử dụng thuê tài chính để mua một chiếc xe tải, tài sản nào sẽ được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của công ty?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp khấu hao nào thường được bên đi thuê sử dụng đối với tài sản thuê tài chính?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quá trình đàm phán hợp đồng thuê tài chính, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để xác định mức tiền thuê?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

29. Một doanh nghiệp dự kiến sử dụng một loại máy móc trong thời gian ngắn (2 năm), trong khi thời gian sử dụng hữu ích của máy móc là 10 năm. Hình thức thuê nào phù hợp hơn?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 9

30. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại như thế nào?