1. Phân tích cách dùng từ chứ trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa của từ này?
A. Để chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng.
B. Để nhấn mạnh sự khẳng định, hoặc dùng trong câu phủ định với ý nghĩa chứ không phải.
C. Để chỉ sự ngạc nhiên.
D. Để hỏi về nguyên nhân.
2. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong lời nói thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu sáng tạo và chỉ biết sao chép người khác.
B. Sự thiếu kiến thức về các chủ đề đang bàn luận.
C. Năng lực diễn đạt tốt, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa dân tộc và có khả năng liên hệ, so sánh ý tưởng một cách hiệu quả.
D. Sự ngẫu hứng, không có chủ đích rõ ràng.
3. Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa hai từ nhìn và ngắm trong tiếng Việt, từ nào thường mang sắc thái chủ động hơn và có ý định thưởng thức?
A. Nhìn.
B. Ngắm.
C. Cả hai đều như nhau.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
4. Theo phân tích phổ biến về tâm lý học ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì sự gắn kết giữa người nói và người nghe trong giao tiếp tiếng Việt, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng hoặc cần sự tôn trọng?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để tạo ấn tượng.
B. Áp dụng các phép tu từ phức tạp nhằm thể hiện sự uyên bác.
C. Sử dụng ngôn ngữ xưng hô và các kính ngữ phù hợp với vai vế và mối quan hệ.
D. Tốc độ nói nhanh để thể hiện sự tự tin và năng động.
5. Khi phân tích cấu trúc câu trong tiếng Việt, câu nào sau đây là câu đặc biệt (câu đặc biệt) và có chức năng gì?
A. Học sinh đang ngồi học bài.
B. Trời mưa.
C. Ôi, đẹp quá!
D. Anh ấy là một bác sĩ giỏi.
6. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (câu hỏi tu từ) thường nhằm mục đích gì?
A. Tìm kiếm thông tin thực tế từ người nghe.
B. Nhấn mạnh một ý kiến, một cảm xúc hoặc gợi cho người nghe suy nghĩ.
C. Kiểm tra trí nhớ của người nghe.
D. Yêu cầu người nghe đưa ra lời khuyên.
7. Phân tích cách dùng từ chỉ trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện đúng chức năng giới hạn, khoanh vùng?
A. Tôi chỉ mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến.
B. Chỉ có anh ấy mới hiểu được vấn đề này.
C. Cả hai ý trên đều đúng.
D. Cả hai ý trên đều sai.
8. Khi phân tích về sự mạch lạc trong văn bản tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc liên kết các câu và các đoạn văn?
A. Việc sử dụng nhiều câu văn ngắn, súc tích.
B. Sự thống nhất về chủ đề và việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc liên kết phù hợp.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phép ẩn dụ.
D. Việc trình bày các ý tưởng một cách ngẫu nhiên.
9. Khi đặt câu hỏi trong tiếng Việt, mục đích của việc sử dụng các từ nghi vấn như ai, gì, ở đâu, khi nào, tại sao, thế nào là gì?
A. Để làm cho câu nói trở nên dài dòng và phức tạp.
B. Để xác định thông tin cụ thể mà người nói hoặc người nghe đang tìm kiếm hoặc muốn cung cấp.
C. Để thể hiện sự thiếu chắc chắn về điều đang hỏi.
D. Để tạo ra sự hồi hộp cho người đối diện.
10. Trong giao tiếp tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự đồng tình nhưng không muốn dùng từ vâng hoặc dạ một cách lặp lại, người nói có thể sử dụng các phương án nào sau đây để tăng tính tự nhiên và đa dạng trong diễn đạt?
A. Im lặng vài giây rồi gật đầu nhẹ.
B. Sử dụng các cụm từ như Đúng rồi, Chuẩn luôn, Hay quá, Công nhận.
C. Nói Ừm, ừm liên tục để biểu thị sự lắng nghe.
D. Hỏi lại câu hỏi của người nói để xác nhận lại ý.
11. Khi phân tích thành ngữ Nước đổ lá khoai, ý nghĩa phổ biến nhất của thành ngữ này là gì?
A. Sự chăm chỉ, cần mẫn trong công việc.
B. Sự việc xảy ra nhanh chóng, không để lại dấu vết hoặc kết quả lâu dài.
C. Sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
D. Sự may mắn bất ngờ.
12. Khi giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng ngôn ngữ cửa miệng hoặc tiếng địa phương có thể mang lại hiệu quả gì trong các tình huống không trang trọng?
A. Tạo cảm giác xa cách và thiếu chuyên nghiệp.
B. Tăng tính gần gũi, thân mật và thể hiện bản sắc văn hóa vùng miền.
C. Gây khó hiểu cho người nghe không cùng vùng miền.
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người nghe.
13. Khi phân tích các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp tiếng Việt, nụ cười được xem là có ý nghĩa gì trong hầu hết các tình huống?
A. Thể hiện sự không đồng tình hoặc chế giễu.
B. Biểu thị sự trung lập, không có cảm xúc.
C. Là dấu hiệu của sự thân thiện, cởi mở và có thể là biểu hiện của sự đồng tình hoặc vui vẻ.
D. Cho thấy sự thiếu tự tin và né tránh giao tiếp.
14. Phân tích về ngữ pháp và cách dùng từ trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện sự thiếu rõ ràng hoặc có thể gây hiểu nhầm về mặt ý nghĩa?
A. Chủ ngữ, vị ngữ rõ ràng, cấu trúc câu đơn giản.
B. Sử dụng đại từ nhân xưng tôi thay vì con khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn.
C. Dùng từ nó để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật không xác định rõ.
D. Cấu trúc câu phức tạp với nhiều mệnh đề phụ.
15. Trong tiếng Việt, sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa thương và yêu là gì?
A. Thương thiên về tình cảm gắn bó, xót xa, muốn che chở; yêu thiên về tình cảm nồng nàn, say đắm.
B. Yêu thiên về tình cảm gắn bó, xót xa, muốn che chở; thương thiên về tình cảm nồng nàn, say đắm.
C. Hai từ này có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
D. Thương chỉ dùng cho người thân, yêu chỉ dùng cho tình yêu đôi lứa.
16. Phân tích cách sử dụng từ lắm trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện đúng và phổ biến nhất ý nghĩa của từ này?
A. Chỉ một lượng rất ít.
B. Diễn tả mức độ cao, nhiều, hoặc rất.
C. Dùng để phủ định một ý kiến.
D. Biểu thị sự nghi ngờ.
17. Phân tích cách sử dụng trạng từ trong tiếng Việt, trạng từ đã dùng để chỉ điều gì?
A. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
B. Hành động đang diễn ra ở hiện tại.
C. Hành động đã hoàn thành, xảy ra trong quá khứ.
D. Hành động lặp đi lặp lại.
18. Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng và đủ ý?
A. Sự hùng biện và khả năng diễn thuyết lôi cuốn.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách diễn đạt ý tưởng và sự lắng nghe tích cực từ người nhận.
C. Việc sử dụng từ ngữ đao to búa lớn và các thuật ngữ chuyên ngành.
D. Tốc độ nói nhanh và nhiều cử chỉ tay minh họa.
19. Phân tích vai trò của ngữ điệu trong giao tiếp tiếng Việt, ngữ điệu lên giọng cuối câu thường dùng để biểu thị điều gì?
A. Sự khẳng định chắc chắn, một lời tuyên bố.
B. Một câu hỏi hoặc sự ngạc nhiên, nghi vấn.
C. Một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm.
20. Trong giao tiếp tiếng Việt, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột và liên tục thường được xem là hành vi như thế nào?
A. Thể hiện sự quan tâm và muốn đóng góp ý kiến.
B. Biểu hiện của sự thiếu tôn trọng, thiếu kiên nhẫn và gây cản trở dòng chảy giao tiếp.
C. Dấu hiệu của sự đồng ý và ủng hộ ý kiến người khác.
D. Cách hiệu quả để làm rõ vấn đề nhanh chóng.
21. Trong giao tiếp tiếng Việt, khi muốn diễn đạt sự đồng ý một cách mạnh mẽ hoặc thể hiện sự tán thưởng, người nói có thể dùng biểu hiện nào sau đây?
A. Nói nhỏ giọng ừm.
B. Nhướn mày và gật đầu nhẹ.
C. Sử dụng các cụm từ như Quá hay!, Tuyệt vời!, Đúng ý tôi rồi!.
D. Im lặng và nhìn đi chỗ khác.
22. Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa các thế hệ ở Việt Nam, thế hệ trẻ thường có xu hướng nào?
A. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ Hán-Việt trang trọng, cổ điển.
B. Thích ứng nhanh với các từ mới, tiếng lóng, ngôn ngữ mạng và có xu hướng rút gọn, sáng tạo trong cách diễn đạt.
C. Giữ nguyên cách dùng từ và cấu trúc câu của thế hệ trước.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ viết tắt hoặc tiếng nước ngoài.
23. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, vai trò của các từ nối như và, nhưng, hoặc, tuy nhiên, vì vậy là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu.
B. Liên kết các ý, các vế câu, tạo sự mạch lạc và logic cho diễn đạt.
C. Chỉ dùng trong các bài văn học thuật.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của dấu câu.
24. Phân tích cách dùng đại từ mình trong tiếng Việt, nó có thể được dùng để chỉ ai trong các trường hợp sau?
A. Chỉ người nói.
B. Chỉ người nghe.
C. Chỉ người nói hoặc người nghe, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
D. Chỉ người thứ ba không có mặt.
25. Theo các nguyên tắc giao tiếp lịch sự trong tiếng Việt, khi được khen ngợi, cách phản hồi nào sau đây là phù hợp và khiêm tốn nhất?
A. Phớt lờ lời khen và không phản hồi.
B. Khẳng định ngay Tôi biết rồi hoặc Đó là hiển nhiên.
C. Cảm ơn và có thể nói thêm một câu khiêm tốn như Cảm ơn, tôi còn phải cố gắng nhiều.
D. Nói rằng người khen quá lời hoặc không có mắt nhìn.