1. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm về giọng điệu hoặc ý định của người gửi?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp và cân nhắc việc thêm các yếu tố biểu đạt cảm xúc (ví dụ: emoji) một cách phù hợp.
B. Viết càng ngắn gọn càng tốt, không cần quan tâm đến cách diễn đạt.
C. Sử dụng nhiều từ viết hoa để nhấn mạnh.
D. Luôn giữ giọng điệu quá trang trọng, ngay cả trong các tình huống thân mật.
2. Một bài phát biểu có cấu trúc tốt thường bao gồm những phần chính nào?
A. Mở bài (giới thiệu), Thân bài (phát triển ý), Kết bài (tóm tắt và kêu gọi hành động).
B. Chỉ có phần thân bài để trình bày nội dung.
C. Mở bài và kết bài, bỏ qua phần thân bài.
D. Chỉ phần thân bài và một vài câu kết.
3. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nên làm gì để tạo ấn tượng tốt về khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể?
A. Duy trì giao tiếp bằng mắt, ngồi thẳng lưng, có nụ cười nhẹ và sử dụng cử chỉ tay phù hợp.
B. Nhìn xuống đất, khoanh tay và gãi đầu khi suy nghĩ.
C. Liên tục rung chân hoặc cử động không yên.
D. Ngả người ra sau ghế và tỏ ra thờ ơ.
4. Khi cần truyền đạt một tin xấu hoặc thông tin nhạy cảm, nguyên tắc sandwich (bánh mì kẹp thịt) thường được áp dụng như thế nào?
A. Bắt đầu bằng một lời khen, tiếp theo là thông tin tiêu cực, và kết thúc bằng một lời động viên hoặc hướng giải pháp.
B. Chỉ tập trung vào thông tin tiêu cực để người nghe hiểu rõ mức độ nghiêm trọng.
C. Bắt đầu bằng thông tin tiêu cực, sau đó là lời khen.
D. Không đưa ra lời khen hay động viên, chỉ tập trung vào vấn đề.
5. Một nhà lãnh đạo cần truyền đạt một thông điệp quan trọng về sự thay đổi chiến lược của công ty. Theo nguyên tắc giao tiếp hiệu quả, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tích cực và giảm thiểu sự kháng cự?
A. Giải thích rõ ràng lý do và lợi ích của sự thay đổi đối với từng đối tượng.
B. Nhấn mạnh thẩm quyền và quyết định cuối cùng của ban lãnh đạo.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
6. Trong một cuộc họp, nếu một thành viên liên tục nói chen vào và không cho người khác cơ hội phát biểu, hành vi đó thể hiện điều gì về kỹ năng giao tiếp của họ?
A. Thiếu kỹ năng lắng nghe và tôn trọng người khác.
B. Sự nhiệt tình và chủ động đóng góp ý kiến.
C. Khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
D. Sự tự tin cao độ.
7. Khi sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh, việc tránh các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu cho người ngoài ngành là một biểu hiện của:
A. Tính rõ ràng và khả năng tiếp cận thông điệp.
B. Sự thiếu chuyên nghiệp.
C. Khả năng phân tích sâu sắc.
D. Sự phức tạp trong tư duy.
8. Khi trình bày một ý tưởng mới với cấp trên, điều gì nên được nhấn mạnh để tăng khả năng được chấp thuận?
A. Lợi ích cụ thể mà ý tưởng mang lại cho công ty hoặc phòng ban.
B. Sự độc đáo và phức tạp của ý tưởng.
C. Thời gian và công sức bạn đã bỏ ra để phát triển nó.
D. Việc ý tưởng này đã thành công ở một công ty khác.
9. Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một luận điểm dựa trên một nghiên cứu có sai sót về phương pháp luận, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?
A. Chỉ ra cụ thể sai sót trong phương pháp luận của nghiên cứu đó và giải thích tại sao nó làm suy yếu luận điểm của đối phương.
B. Phớt lờ nghiên cứu đó và tập trung vào các điểm yếu khác trong lập luận của đối phương.
C. Đưa ra một nghiên cứu hoàn toàn khác biệt để bác bỏ ý kiến của đối phương.
D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra nghiên cứu đó để làm mất uy tín.
10. Khi cần thuyết phục một người có quan điểm hoàn toàn trái ngược, chiến lược nào thường mang lại hiệu quả cao hơn?
A. Tìm điểm chung, thể hiện sự thấu hiểu quan điểm của họ trước khi trình bày quan điểm của mình.
B. Ngay lập tức bác bỏ và chỉ trích quan điểm của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc trình bày sự thật theo cách hiểu của mình.
D. Sử dụng các số liệu thống kê phức tạp để chứng minh.
11. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng groupthink (tư duy nhóm) có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Đưa ra quyết định thiếu cân nhắc do áp lực đồng thuận, bỏ qua các ý kiến phản biện.
B. Tăng cường sự sáng tạo và đa dạng trong các giải pháp.
C. Giảm thiểu xung đột nội bộ và tăng cường sự gắn kết.
D. Thúc đẩy các thành viên nghiên cứu sâu hơn về vấn đề.
12. Một người nhận được phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc của mình. Theo các mô hình phản hồi hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xử lý phản hồi này là gì?
A. Lắng nghe cẩn thận, không ngắt lời, và cố gắng hiểu quan điểm của người đưa ra phản hồi.
B. Ngay lập tức bào chữa cho hành động của mình.
C. Cho rằng phản hồi đó là sai và không chính xác.
D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm cá nhân.
13. Trong giao tiếp liên văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để tránh hiểu lầm?
A. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục và cách diễn đạt.
B. Áp đặt các chuẩn mực văn hóa của mình lên đối phương.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chung mà không tìm hiểu sâu về văn hóa.
D. Giả định rằng mọi người đều có cách suy nghĩ giống nhau.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính học thuật cao.
B. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt).
C. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
D. Giọng điệu và âm lượng.
15. Mục tiêu chính của việc đặt câu hỏi mở (open-ended questions) trong giao tiếp là gì?
A. Khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết và suy nghĩ sâu hơn.
B. Nhận được câu trả lời có hoặc không nhanh chóng.
C. Kiểm soát cuộc trò chuyện bằng cách đưa ra các câu hỏi có sẵn đáp án.
D. Gây áp lực để người nghe phải trả lời ngay lập tức.
16. Trong các kỹ năng giao tiếp, lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những yếu tố nào?
A. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi bằng lời nói/cử chỉ.
B. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua phần còn lại.
C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu khi người khác đang nói.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
17. Một email công việc nhận được có nội dung khá mơ hồ về thời hạn hoàn thành dự án. Để đảm bảo tiến độ và tránh hiểu lầm, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Trả lời email xác nhận lại thời hạn mong muốn hoặc yêu cầu làm rõ thời hạn cụ thể.
B. Tự ước lượng một thời hạn hợp lý và bắt đầu thực hiện công việc.
C. Chờ đợi cho đến khi có thêm thông tin được cung cấp.
D. Hỏi đồng nghiệp xem họ hiểu thời hạn đó như thế nào.
18. Một nhóm làm việc đang đối mặt với một vấn đề kỹ thuật phức tạp. Ai là người có khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả nhất, dựa trên nguyên tắc chuyên môn hóa?
A. Thành viên có kiến thức và kinh nghiệm sâu nhất về lĩnh vực kỹ thuật đó.
B. Thành viên có thâm niên làm việc lâu nhất trong công ty.
C. Thành viên có khả năng thuyết trình tốt nhất.
D. Thành viên được nhiều người yêu thích nhất trong nhóm.
19. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, việc tắt micro khi không phát biểu có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm tiếng ồn xung quanh, đảm bảo chất lượng âm thanh cho người đang nói.
B. Thể hiện sự thiếu quan tâm đến cuộc họp.
C. Là một quy tắc không cần thiết trong môi trường trực tuyến.
D. Giúp người nói tập trung hơn vào màn hình.
20. Khi đưa ra lời khuyên, việc sử dụng các cụm từ như Theo tôi, Tôi nghĩ rằng có tác dụng gì?
A. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách lịch sự, tránh áp đặt.
B. Làm giảm tính chắc chắn của lời khuyên.
C. Cho thấy sự thiếu tự tin của người đưa ra lời khuyên.
D. Tăng tính khách quan của thông tin.
21. Khi nhận được email yêu cầu xác nhận tham dự một sự kiện, phản hồi nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
A. Trả lời email một cách rõ ràng, xác nhận có hoặc không tham dự, và cảm ơn người gửi.
B. Bỏ qua email nếu không có ý định tham dự.
C. Chỉ trả lời một phần yêu cầu, ví dụ chỉ xác nhận có mặt mà không nêu rõ.
D. Chuyển tiếp email cho người khác mà không phản hồi.
22. Khi một nhóm đang thảo luận về một vấn đề phức tạp, việc có những ý kiến trái chiều hoặc phản biện là cần thiết vì:
A. Giúp khám phá các khía cạnh khác nhau, đánh giá toàn diện và đưa ra quyết định tốt hơn.
B. Thể hiện sự thiếu đoàn kết trong nhóm.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Chỉ ra sự yếu kém của người đưa ra ý kiến ban đầu.
23. Khi xây dựng một bài thuyết trình, việc sử dụng câu chuyện (storytelling) có tác dụng gì?
A. Tăng cường sự kết nối cảm xúc với khán giả và giúp thông điệp dễ nhớ hơn.
B. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình mang tính giải trí.
C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và thiếu chuyên nghiệp.
D. Chỉ nên sử dụng khi trình bày về các chủ đề lịch sử.
24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ của người nói, vượt trội hơn cả lời nói trực tiếp?
A. Ngữ điệu, âm lượng và tốc độ nói.
B. Sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác.
C. Cấu trúc ngữ pháp mạch lạc và logic.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề đang thảo luận.
25. Một báo cáo phân tích thị trường cho thấy xu hướng tiêu dùng đang thay đổi. Nếu bạn là nhà quản lý sản phẩm, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để ứng phó với sự thay đổi này?
A. Phân tích sâu hơn về nguyên nhân và hệ quả của xu hướng thay đổi, từ đó điều chỉnh chiến lược sản phẩm.
B. Phớt lờ báo cáo vì cho rằng xu hướng này chỉ là nhất thời.
C. Giữ nguyên chiến lược sản phẩm hiện tại và chờ đợi thêm.
D. Ngay lập tức thay đổi hoàn toàn sản phẩm mà không cần phân tích kỹ.