[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

1. Khi trình bày một ý tưởng mới, việc sử dụng ví dụ cụ thể, câu chuyện hoặc phép ẩn dụ có tác dụng gì?

A. Làm cho bài trình bày dài dòng và khó hiểu hơn.
B. Giúp người nghe dễ hình dung, ghi nhớ và kết nối với nội dung.
C. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.
D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.

2. Sự khác biệt cơ bản giữa giao tiếp bằng lời và giao tiếp bằng văn bản là gì?

A. Giao tiếp bằng lời có thể sử dụng cử chỉ, giọng điệu, còn văn bản thì không.
B. Giao tiếp bằng văn bản luôn nhanh hơn và hiệu quả hơn giao tiếp bằng lời.
C. Giao tiếp bằng lời đòi hỏi sự hiện diện trực tiếp, còn văn bản thì không.
D. Cả hai đều có thể sử dụng ngôn ngữ hình ảnh.

3. Trong môi trường làm việc, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp đóng vai trò gì trong việc nâng cao hiệu quả công việc?

A. Không có ảnh hưởng, chỉ là mối quan hệ cá nhân.
B. Giúp tăng cường sự hợp tác, chia sẻ thông tin và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
C. Chỉ quan trọng đối với các vị trí lãnh đạo.
D. Làm giảm sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cá nhân.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các phương thức giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Cử chỉ tay, ánh mắt.
B. Trang phục và cách bài trí không gian.
C. Lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
D. Giọng điệu, ngữ điệu.

5. Để thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người đang nói, bạn nên làm gì?

A. Nhìn điện thoại hoặc làm việc khác.
B. Gật đầu đồng tình và duy trì giao tiếp bằng mắt.
C. Ngắt lời họ để đặt câu hỏi.
D. Nói chuyện với người khác bên cạnh.

6. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đang trình bày và những người tham dự khác?

A. Mở micro để nói chuyện riêng hoặc làm việc khác.
B. Tắt micro khi không phát biểu, tập trung theo dõi nội dung và tránh làm phiền.
C. Liên tục bật camera và thực hiện các hành động gây mất tập trung.
D. Chat riêng với người khác trong lúc diễn giả đang nói.

7. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột?

A. Áp đặt các chuẩn mực văn hóa của mình lên người khác.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, và cách diễn đạt.
C. Chỉ giao tiếp với những người cùng nền văn hóa.
D. Cho rằng mọi người đều hiểu theo cách của mình.

8. Trong bối cảnh thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả?

A. Số lượng slide trình bày dày đặc và nhiều biểu đồ phức tạp.
B. Sử dụng giọng điệu đều đều, ít biến đổi cảm xúc.
C. Sự tương tác với khán giả thông qua câu hỏi, ví dụ thực tế, và giao tiếp bằng mắt.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc hết nội dung trên slide.

9. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ và dẫn chứng có cơ sở khoa học hoặc dữ liệu đáng tin cậy có vai trò gì?

A. Làm cho cuộc tranh luận trở nên cảm tính và thiếu khách quan.
B. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự am hiểu và xây dựng lập luận vững chắc.
C. Chỉ làm phức tạp hóa vấn đề.
D. Không có tác động đến kết quả tranh luận.

10. Một kỹ năng quan trọng để duy trì sự kết nối và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân là gì?

A. Luôn giữ quan điểm của bản thân mà không lắng nghe người khác.
B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và thể hiện sự đồng cảm.
C. Chỉ nói về bản thân và các vấn đề của mình.
D. Tránh đề cập đến cảm xúc của người khác.

11. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng trong giao tiếp, phương pháp nào sau đây giúp duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc?

A. Phản ứng nóng vội, thể hiện sự tức giận.
B. Hít thở sâu, tạm dừng suy nghĩ trước khi phản hồi.
C. Đổ lỗi cho người khác về tình huống xảy ra.
D. Rời khỏi cuộc trò chuyện mà không giải thích.

12. Khi nhận phản hồi mang tính xây dựng về công việc, thái độ nào sau đây thể hiện sự cầu thị và mong muốn phát triển?

A. Phản bác ngay lập tức và chỉ ra sai sót của người đưa ra phản hồi.
B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để làm rõ và xem xét nội dung phản hồi.
C. Cho rằng phản hồi đó là không khách quan và mang tính cá nhân.
D. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục làm việc theo cách cũ.

13. Khi một người thường xuyên ngắt lời người khác trong cuộc trò chuyện, điều này phản ánh điều gì về kỹ năng giao tiếp của họ?

A. Họ có khả năng lắng nghe chủ động và tôn trọng người đối diện.
B. Họ thiếu kỹ năng lắng nghe và có thể cho thấy sự thiếu kiên nhẫn hoặc thiếu tôn trọng.
C. Họ đang thể hiện sự tự tin và kiến thức sâu rộng của bản thân.
D. Họ muốn kiểm soát cuộc trò chuyện và thể hiện quyền lực.

14. Trong giao tiếp, sự im lặng đôi khi có thể mang ý nghĩa gì?

A. Luôn luôn có nghĩa là người nói không có gì để nói.
B. Có thể biểu thị sự suy nghĩ, cân nhắc, hoặc thậm chí là sự đồng ý hoặc không đồng ý tùy thuộc vào ngữ cảnh.
C. Chỉ đơn thuần là khoảng trống trong cuộc trò chuyện.
D. Luôn có nghĩa là người nghe không quan tâm.

15. Để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp bằng văn bản, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Viết ngắn gọn nhất có thể, bỏ qua các chi tiết.
C. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và kiểm tra lại trước khi gửi.
D. Chỉ sử dụng các câu ngắn.

16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác và kết nối giữa người nói và người nghe một cách trực quan nhất?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể như cử chỉ, nét mặt.
B. Lựa chọn từ ngữ trang trọng, lịch sự.
C. Tốc độ nói nhanh, truyền đạt nhiều thông tin.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

17. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng email để truyền đạt thông tin quan trọng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

A. Chỉ cần gửi thông tin, không cần chú ý đến tiêu đề hay cấu trúc email.
B. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, có thể thêm biểu tượng cảm xúc tùy ý.
C. Tiêu đề rõ ràng, nội dung súc tích, ngôn ngữ lịch sự, và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi gửi.
D. Gửi email với dung lượng lớn, đính kèm nhiều file không liên quan.

18. Khi truyền đạt một thông điệp phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và xử lý thông tin?

A. Nói một mạch không ngừng nghỉ.
B. Chia nhỏ thông điệp thành các phần dễ hiểu, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và có cấu trúc.
C. Sử dụng nhiều câu phức, từ ngữ trừu tượng.
D. Chỉ truyền đạt ý chính mà không đi vào chi tiết.

19. Khi đặt câu hỏi trong quá trình tìm hiểu thông tin, loại câu hỏi nào sau đây thường khuyến khích người trả lời cung cấp nhiều chi tiết và suy nghĩ sâu sắc hơn?

A. Câu hỏi đóng (chỉ có câu trả lời "Có" hoặc "Không").
B. Câu hỏi mở (bắt đầu bằng "Tại sao", "Như thế nào", "Hãy mô tả").
C. Câu hỏi gợi ý câu trả lời mong muốn.
D. Câu hỏi chỉ yêu cầu lặp lại thông tin đã có.

20. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra "nhiễu" trong kênh giao tiếp, làm sai lệch thông điệp?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
B. Tiếng ồn xung quanh, sự xao nhãng, hoặc hiểu lầm về ý nghĩa từ ngữ.
C. Giao tiếp bằng mắt.
D. Ngôn ngữ cơ thể tích cực.

21. Trong bối cảnh làm việc nhóm, việc chủ động đóng góp ý kiến và lắng nghe ý kiến của người khác giúp ích gì cho sự thành công của dự án?

A. Làm chậm tiến độ dự án.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, phát hiện vấn đề tiềm ẩn và tìm ra giải pháp tối ưu.
C. Tạo ra mâu thuẫn nội bộ.
D. Chỉ có lợi cho người đưa ra nhiều ý kiến nhất.

22. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, biểu hiện nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của ứng viên?

A. Nhìn xuống đất hoặc nhìn lơ đãng.
B. Ngồi thẳng lưng, giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn, trả lời câu hỏi một cách mạch lạc.
C. Nói quá nhanh và sử dụng nhiều từ "ừm", "à" để câu giờ.
D. Khoanh tay trước ngực hoặc vắt chéo chân một cách thiếu lịch sự.

23. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở (ví dụ: đứng thẳng, hai tay không khoanh trước ngực) trong giao tiếp có tác dụng gì?

A. Tạo cảm giác xa cách và khép kín.
B. Thể hiện sự cởi mở, thân thiện và sẵn sàng tiếp nhận thông tin.
C. Cho thấy sự thiếu tự tin và dè dặt.
D. Ngụ ý sự phản đối hoặc không đồng tình.

24. Khi một người đồng nghiệp chia sẻ một vấn đề cá nhân với bạn, hành động nào sau đây thể hiện sự kết nối và hỗ trợ tốt nhất?

A. Ngắt lời họ để kể về vấn đề của bạn.
B. Lắng nghe một cách chăm chú, thể hiện sự cảm thông và đưa ra lời khuyên nếu được hỏi.
C. Phán xét hoặc đưa ra lời khuyên khi chưa được yêu cầu.
D. Nói chuyện về vấn đề đó với người khác.

25. Khi một ý kiến trái chiều được đưa ra trong một buổi thảo luận nhóm, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì sự kết nối và tìm kiếm giải pháp?

A. Bác bỏ ngay lập tức và chỉ trích người đưa ra ý kiến đó.
B. Lắng nghe, cố gắng hiểu quan điểm của họ và tìm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
C. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục thảo luận theo hướng ban đầu.
D. Yêu cầu người đó im lặng để tránh làm ảnh hưởng đến cuộc thảo luận.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

1. Khi trình bày một ý tưởng mới, việc sử dụng ví dụ cụ thể, câu chuyện hoặc phép ẩn dụ có tác dụng gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt cơ bản giữa giao tiếp bằng lời và giao tiếp bằng văn bản là gì?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

3. Trong môi trường làm việc, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp đóng vai trò gì trong việc nâng cao hiệu quả công việc?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các phương thức giao tiếp phi ngôn ngữ?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

5. Để thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người đang nói, bạn nên làm gì?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

6. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đang trình bày và những người tham dự khác?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

7. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh thuyết trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lý lẽ và dẫn chứng có cơ sở khoa học hoặc dữ liệu đáng tin cậy có vai trò gì?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

10. Một kỹ năng quan trọng để duy trì sự kết nối và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân là gì?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng trong giao tiếp, phương pháp nào sau đây giúp duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nhận phản hồi mang tính xây dựng về công việc, thái độ nào sau đây thể hiện sự cầu thị và mong muốn phát triển?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một người thường xuyên ngắt lời người khác trong cuộc trò chuyện, điều này phản ánh điều gì về kỹ năng giao tiếp của họ?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, sự im lặng đôi khi có thể mang ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

15. Để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp bằng văn bản, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác và kết nối giữa người nói và người nghe một cách trực quan nhất?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng email để truyền đạt thông tin quan trọng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

18. Khi truyền đạt một thông điệp phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và xử lý thông tin?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đặt câu hỏi trong quá trình tìm hiểu thông tin, loại câu hỏi nào sau đây thường khuyến khích người trả lời cung cấp nhiều chi tiết và suy nghĩ sâu sắc hơn?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra nhiễu trong kênh giao tiếp, làm sai lệch thông điệp?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh làm việc nhóm, việc chủ động đóng góp ý kiến và lắng nghe ý kiến của người khác giúp ích gì cho sự thành công của dự án?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

22. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, biểu hiện nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của ứng viên?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở (ví dụ: đứng thẳng, hai tay không khoanh trước ngực) trong giao tiếp có tác dụng gì?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một người đồng nghiệp chia sẻ một vấn đề cá nhân với bạn, hành động nào sau đây thể hiện sự kết nối và hỗ trợ tốt nhất?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 24

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một ý kiến trái chiều được đưa ra trong một buổi thảo luận nhóm, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì sự kết nối và tìm kiếm giải pháp?