1. Việc sử dụng nhiều tên gọi đáng yêu cho em bé thể hiện điều gì trong văn hóa gia đình Việt Nam?
A. Sự phân biệt đối xử
B. Sự quan tâm và mong muốn điều tốt đẹp cho con
C. Sự thiếu sáng tạo
D. Sự áp đặt
2. Từ bé bỏng trong bài Những cái tên đáng yêu nhấn mạnh đặc điểm nào của em bé?
A. Sự thông minh
B. Sự đáng yêu và cần được che chở
C. Sự hiếu động
D. Sự độc lập
3. Tên gọi ngôi sao nhỏ trong bài Những cái tên đáng yêu có thể ám chỉ vai trò gì của em bé trong gia đình?
A. Sự mờ nhạt
B. Sự dẫn đường
C. Sự tỏa sáng, niềm vui
D. Sự cô đơn
4. Ý nghĩa của việc gọi em bé bằng những tên gọi thân mật trong bài là gì?
A. Phân biệt giới tính
B. Tạo sự xa cách
C. Thể hiện tình cảm yêu thương và gắn kết
D. Ghi nhớ tên thật
5. Bài thơ Những cái tên đáng yêu sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật sự đáng yêu của em bé?
A. Điệp ngữ
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Nhân hóa
6. Trong bài Những cái tên đáng yêu, tên gọi nào có thể ám chỉ sự trong sáng, tinh khiết của em bé?
A. Bé con
B. Em bé
C. Thiên thần nhỏ
D. Cục cưng
7. Tên gọi cục vàng trong bài Những cái tên đáng yêu thể hiện điều gì về giá trị của em bé đối với gia đình?
A. Sự giàu có
B. Sự quý giá và là báu vật
C. Sự thông minh vượt trội
D. Sự độc đáo
8. Trong bài Những cái tên đáng yêu, tên gọi nào được nhắc đến như một sự thân mật, trìu mến dành cho em bé?
A. Cục cưng
B. Thiên thần nhỏ
C. Em bé
D. Bé con
9. Việc lặp lại các tên gọi đáng yêu trong bài thơ nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự nhàm chán
B. Nhấn mạnh chủ đề và cảm xúc yêu thương
C. Gây khó hiểu
D. Phân tán sự chú ý
10. Tên gọi cục bông trong bài Những cái tên đáng yêu gợi liên tưởng đến đặc điểm gì của em bé?
A. Sự cứng rắn
B. Sự mềm mại, êm ái
C. Sự ồn ào
D. Sự năng động
11. Tên gọi bé con trong bài Những cái tên đáng yêu có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
A. Khi nói chuyện với người lạ
B. Trong các văn bản pháp lý
C. Khi nói chuyện thân mật với em bé hoặc người thân
D. Trong các cuộc họp trang trọng
12. Trong bài, tên gọi bé tí hon ám chỉ điều gì về kích thước của em bé?
A. Sự to lớn
B. Sự nhỏ bé, non nớt
C. Sự nhanh nhẹn
D. Sự mạnh mẽ
13. Bài thơ muốn gửi gắm thông điệp gì qua việc miêu tả các tên gọi đáng yêu?
A. Tầm quan trọng của việc đặt tên chính thức
B. Sự vất vả khi nuôi dạy trẻ
C. Vẻ đẹp và ý nghĩa của tình yêu thương gia đình
D. Sự cần thiết của kỷ luật nghiêm khắc
14. Từ trìu mến trong việc miêu tả cách gọi em bé có ý nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Thờ ơ
B. Hờn giận
C. Yêu thương, âu yếm
D. Khinh thường
15. Bài thơ Những cái tên đáng yêu có thể được xem là lời ngợi ca dành cho ai?
A. Người cha
B. Người mẹ
C. Em bé
D. Cả gia đình
16. Bài Những cái tên đáng yêu gợi lên cảm xúc gì ở người đọc về các em bé?
A. Sự kỳ vọng
B. Sự thương yêu và trìu mến
C. Sự tò mò
D. Sự ngưỡng mộ
17. Trong bài, tên gọi bé ngoan khen ngợi em bé về khía cạnh nào?
A. Sự thông minh
B. Sự nghe lời, vâng lời
C. Sự hiếu động
D. Sự độc lập
18. Bài thơ Những cái tên đáng yêu thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn
B. Thơ
C. Kịch
D. Báo chí
19. Tên gọi cục cưng có thể diễn tả thái độ gì của người nói đối với em bé?
A. Buồn bã
B. Giận dữ
C. Quan tâm và yêu thương
D. Thờ ơ, lãnh đạm
20. Trong bài, tên gọi bé con có thể được xem là sự biến thể của tên gọi nào?
A. Bé tí hon
B. Cục cưng
C. Thiên thần
D. Bé ngoan
21. Bài thơ nhấn mạnh việc gọi em bé bằng tên gì để thể hiện sự quan tâm?
A. Tên gọi chính thức
B. Tên gọi miệt thị
C. Tên gọi thân mật, đáng yêu
D. Tên gọi xa lạ
22. Trong bài, tên gọi bé yêu mang ý nghĩa gì?
A. Sự xa lạ
B. Sự ghét bỏ
C. Sự trìu mến và yêu thương sâu sắc
D. Sự mong đợi tiêu cực
23. Tên gọi cục cưng có điểm gì chung với tên gọi bé yêu về mặt cảm xúc?
A. Đều thể hiện sự tức giận
B. Đều thể hiện sự thờ ơ
C. Đều thể hiện sự trìu mến, yêu thương
D. Đều thể hiện sự xa cách
24. Tên gọi cục vàng có điểm gì khác biệt so với tên gọi thiên thần nhỏ về cách diễn đạt?
A. Cục vàng trực tiếp hơn, thiên thần nhỏ mang tính biểu tượng hơn
B. Cục vàng mang tính tiêu cực, thiên thần nhỏ tích cực
C. Không có sự khác biệt nào
D. Cục vàng chỉ sự giàu có, thiên thần nhỏ chỉ sự thông minh
25. Bài thơ Những cái tên đáng yêu sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo nên sự gần gũi?
A. Ngôn ngữ khoa học, phức tạp
B. Ngôn ngữ đời thường, giàu hình ảnh
C. Ngôn ngữ trang trọng, khách khí
D. Ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu