1. Việc lan truyền các thông tin sai lệch, kích động về tệ nạn xã hội có thể gây ra hậu quả gì?
A. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng, chống tệ nạn xã hội.
B. Gây hoang mang, hiểu lầm và có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
2. Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Chỉ cần không tham gia vào tệ nạn xã hội là đủ.
B. Tích cực tham gia tuyên truyền, tố giác các hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
C. Chỉ quan tâm đến tệ nạn xã hội xảy ra trong gia đình mình.
D. Chờ đợi sự can thiệp của cơ quan chức năng mà không có hành động nào khác.
3. Hành vi nào sau đây là dấu hiệu nhận biết người có thể đang sa vào tệ nạn xã hội?
A. Luôn vui vẻ, hòa đồng và có mục tiêu rõ ràng.
B. Thường xuyên thay đổi tâm trạng thất thường, hay nói dối và trốn tránh trách nhiệm.
C. Tập trung cao độ vào công việc và học tập.
D. Có mối quan hệ tốt đẹp với gia đình và bạn bè.
4. Việc tiếp xúc với các nội dung độc hại, phản cảm trên mạng internet có thể ảnh hưởng đến nhận thức của giới trẻ như thế nào?
A. Giúp giới trẻ có cái nhìn đa chiều về cuộc sống.
B. Có thể làm sai lệch nhận thức, hình thành lối sống tiêu cực và dễ bị lôi kéo vào tệ nạn xã hội.
C. Tăng cường khả năng tư duy phản biện.
D. Không ảnh hưởng gì đến nhận thức của giới trẻ.
5. Tại sao việc phòng, chống tệ nạn xã hội lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước?
A. Tệ nạn xã hội giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Tệ nạn xã hội tạo ra sự ổn định xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Tệ nạn xã hội làm suy yếu nguồn lực con người, gây mất trật tự an toàn xã hội, cản trở sự phát triển.
D. Tệ nạn xã hội là một phần tất yếu của xã hội hiện đại.
6. Hành vi nào sau đây thể hiện sự đồng tình, ủng hộ đối với tệ nạn xã hội?
A. Lên án, phê phán các hành vi vi phạm pháp luật.
B. Tham gia vào các hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức.
C. Bảo che, dung túng cho người thực hiện hành vi sai trái.
D. Tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
7. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc sử dụng chất gây nghiện, làm mất khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi?
A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn ma túy.
C. Tệ nạn mại dâm.
D. Tệ nạn bạo lực gia đình.
8. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự chủ động trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội ở cộng đồng?
A. Chỉ tham gia khi có người khác đi cùng.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi liên quan đến tệ nạn xã hội.
C. Chia sẻ thông tin về tệ nạn xã hội một cách bừa bãi trên mạng xã hội.
D. Làm ngơ trước các hoạt động đáng ngờ.
9. Việc sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực, dung tục trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ lụy gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong giao tiếp.
B. Làm suy đồi đạo đức, lối sống và có thể là biểu hiện của sự thiếu văn hóa.
C. Nâng cao khả năng diễn đạt.
D. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.
10. Trách nhiệm của nhà trường trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc dạy kiến thức văn hóa.
B. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giáo dục đạo đức, pháp luật và kỹ năng sống cho học sinh.
C. Chỉ xử lý khi học sinh vi phạm nghiêm trọng.
D. Yêu cầu gia đình chịu hoàn toàn trách nhiệm.
11. Chính sách của Nhà nước Việt Nam về phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Khuyến khích và bảo vệ các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội.
B. Cấm hoàn toàn các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội và xử lý nghiêm minh người vi phạm.
C. Chỉ tập trung vào việc chữa trị cho người nghiện.
D. Để mặc cho các tệ nạn xã hội tự phát triển.
12. Hành vi nào sau đây là cách tốt nhất để tránh xa các tệ nạn xã hội?
A. Thử nghiệm một lần để biết.
B. Tránh xa những nơi, những người có nguy cơ liên quan đến tệ nạn xã hội.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động mà bạn bè rủ rê.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào những người mới quen.
13. Biện pháp nào dưới đây KHÔNG PHẢI là phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội.
B. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí có kiểm soát.
C. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
D. Cổ súy, dung túng cho các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn xã hội.
14. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc sử dụng rượu bia quá mức, gây mất kiểm soát hành vi và ảnh hưởng đến sức khỏe?
A. Tệ nạn bạo lực gia đình.
B. Tệ nạn nghiện rượu.
C. Tệ nạn cờ bạc.
D. Tệ nạn ma túy.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là tệ nạn xã hội?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa lành mạnh.
B. Thực hiện tốt nghĩa vụ công dân.
C. Buôn bán, tàng trữ, sử dụng ma túy trái phép.
D. Tích cực học tập, rèn luyện đạo đức.
16. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc trao đổi, mua bán tình dục?
A. Tệ nạn ma túy.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn cờ bạc.
D. Tệ nạn nghiện rượu.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phê phán, đấu tranh với tệ nạn xã hội?
A. Làm ngơ trước những hành vi sai trái.
B. Tham gia vào các hoạt động có nguy cơ dẫn đến tệ nạn xã hội.
C. Tích cực tham gia các buổi tuyên truyền, tọa đàm về phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Phân biệt đối xử với những người lầm lỡ muốn hoàn lương.
18. Tệ nạn xã hội nào liên quan đến việc mua bán, trao đổi người vì mục đích bóc lột tình dục hoặc lao động?
A. Tệ nạn buôn bán người.
B. Tệ nạn nghiện game.
C. Tệ nạn trộm cắp.
D. Tệ nạn vô gia cư.
19. Tác động của tệ nạn xã hội đến môi trường sống lành mạnh của cộng đồng là gì?
A. Làm cho môi trường sống trở nên an toàn và văn minh hơn.
B. Gây ô nhiễm, mất an ninh trật tự và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động văn hóa.
D. Tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên trong cộng đồng.
20. Hậu quả nghiêm trọng nhất mà tệ nạn xã hội gây ra đối với cá nhân là gì?
A. Tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.
B. Phát triển các mối quan hệ xã hội tích cực.
C. Làm suy thoái đạo đức, sức khỏe và dẫn đến mất khả năng lao động, thậm chí là cái chết.
D. Nâng cao uy tín và vị thế trong cộng đồng.
21. Vai trò của gia đình trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội cho con em là gì?
A. Chỉ cần cung cấp đủ vật chất cho con cái.
B. Giáo dục, định hướng lối sống lành mạnh, quan tâm, gần gũi và quản lý con cái chặt chẽ.
C. Để con cái tự do làm những gì mình thích.
D. Phó mặc việc giáo dục con cái cho nhà trường.
22. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc đặt cược tiền bạc với hy vọng thắng lớn, gây ra gánh nặng tài chính và nợ nần?
A. Tệ nạn nghiện rượu.
B. Tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn bạo lực học đường.
D. Tệ nạn lừa đảo qua mạng.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc coi thường pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật.
B. Luôn tuân thủ pháp luật và nhắc nhở người khác.
C. Tham gia vào các hoạt động bị cấm theo quy định của pháp luật.
D. Tích cực tham gia các chương trình phòng, chống tệ nạn xã hội.
24. Việc chia sẻ, lan truyền các thông tin tiêu cực, kích động bạo lực hoặc các nội dung không lành mạnh trên mạng xã hội có thể được xem là hành vi gì?
A. Thể hiện sự tự do ngôn luận.
B. Góp phần làm xấu đi môi trường mạng và có thể là hành vi tiếp tay cho tệ nạn xã hội.
C. Nâng cao khả năng phân tích thông tin.
D. Không có ảnh hưởng gì đến xã hội.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự chủ động phòng, chống tệ nạn xã hội trong cuộc sống hàng ngày?
A. Tham gia các buổi tiệc tùng thâu đêm suốt sáng.
B. Sử dụng các chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.
C. Tìm hiểu thông tin và tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao lành mạnh.
D. Dành phần lớn thời gian cho các trò chơi điện tử trực tuyến.