1. Trong đời sống hàng ngày, công nghệ giúp con người thuận tiện hơn như thế nào?
A. Bằng cách làm phức tạp thêm các tác vụ cơ bản.
B. Thông qua các thiết bị kết nối giúp quản lý gia đình và thông tin cá nhân.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật.
2. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực Công nghệ và Đời sống, đâu là vai trò cơ bản nhất của công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề của con người?
A. Tạo ra các sản phẩm giải trí phức tạp.
B. Cung cấp các giải pháp để đáp ứng nhu cầu và cải thiện cuộc sống.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Giúp con người khám phá các hành tinh xa xôi.
3. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ có vai trò gì để tối ưu hóa sản xuất?
A. Chỉ tập trung vào việc canh tác thủ công.
B. Giúp tăng năng suất cây trồng, vật nuôi và quản lý tài nguyên hiệu quả.
C. Làm giảm chất lượng nông sản.
D. Yêu cầu người nông dân phải có bằng cấp về kỹ thuật nông nghiệp.
4. Công nghệ có thể giúp con người quản lý thời gian và công việc hiệu quả hơn như thế nào?
A. Bằng cách làm phân tán sự tập trung.
B. Thông qua các ứng dụng lập kế hoạch, nhắc nhở và công cụ cộng tác.
C. Chỉ phục vụ cho việc giải trí.
D. Yêu cầu người dùng phải ghi nhớ mọi lịch trình.
5. Công nghệ thông tin (CNTT) đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào trong cách thức con người làm việc và kinh doanh?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào giao dịch trực tiếp.
B. Cho phép làm việc từ xa và tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Làm giảm tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh.
D. Hạn chế khả năng thu thập và phân tích dữ liệu thị trường.
6. Công nghệ có thể hỗ trợ con người đối phó với thiên tai và biến đổi khí hậu như thế nào?
A. Làm gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của thiên tai.
B. Cung cấp các hệ thống cảnh báo sớm và công cụ dự báo, ứng phó.
C. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau thiên tai.
D. Yêu cầu con người phải chấp nhận mọi thay đổi của tự nhiên.
7. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?
A. Làm tăng thời gian di chuyển và chi phí nhiên liệu.
B. Cải thiện hiệu quả, an toàn và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Chỉ tập trung vào các phương tiện cá nhân.
D. Yêu cầu người lái phải có bằng cấp kỹ thuật cao.
8. Khi xem xét tác động của công nghệ đến xã hội, vai trò nào được nhấn mạnh về mặt kết nối?
A. Làm tăng sự cô lập của cá nhân trong môi trường ảo.
B. Thúc đẩy giao tiếp và trao đổi thông tin xuyên biên giới.
C. Giới hạn khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng.
9. Công nghệ có vai trò gì trong việc nâng cao sức khỏe tinh thần?
A. Gây ra sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử.
B. Cung cấp các ứng dụng hỗ trợ thiền định, thư giãn và tư vấn tâm lý trực tuyến.
C. Chỉ tập trung vào việc giải trí.
D. Yêu cầu người dùng phải chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm.
10. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ đóng góp như thế nào vào việc chăm sóc sức khỏe con người?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các loại thuốc mới.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn và phát triển phương pháp điều trị mới.
C. Yêu cầu bệnh nhân tự thực hiện mọi quy trình y tế.
D. Làm tăng chi phí khám chữa bệnh một cách không cần thiết.
11. Vai trò của công nghệ trong việc bảo vệ môi trường là gì?
A. Chỉ tạo ra các sản phẩm tiêu dùng nhanh.
B. Giúp giám sát và giảm thiểu ô nhiễm, phát triển năng lượng sạch.
C. Làm gia tăng việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Không có liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường.
12. Công nghệ có thể hỗ trợ con người trong lĩnh vực nào sau đây để nâng cao hiệu quả công việc?
A. Tăng cường khả năng tư duy sáng tạo một cách tự nhiên.
B. Giảm thiểu nhu cầu về sự hợp tác giữa con người.
C. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại và xử lý dữ liệu lớn.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố rủi ro trong sản xuất.
13. Công nghệ có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa?
A. Làm mất đi tính nguyên bản của các di sản.
B. Giúp lưu trữ, số hóa và phổ biến các di sản văn hóa đến công chúng.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm văn hóa mới.
D. Yêu cầu mọi người phải từ bỏ văn hóa truyền thống.
14. Phát triển bền vững là một mục tiêu quan trọng của xã hội. Công nghệ hỗ trợ mục tiêu này như thế nào?
A. Bằng cách thúc đẩy tiêu dùng không kiểm soát.
B. Thông qua việc tạo ra các giải pháp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
D. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên hữu hạn.
15. Khi đánh giá tác động của công nghệ đến kinh tế, vai trò nào là rõ ràng nhất?
A. Gây ra lạm phát và suy thoái kinh tế.
B. Tăng năng suất lao động và tạo ra các ngành nghề mới.
C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Chỉ phục vụ cho các tập đoàn đa quốc gia.
16. Vai trò của công nghệ trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc chế biến thực phẩm.
B. Hỗ trợ kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và phát hiện nguy cơ.
C. Làm giảm khả năng phát hiện các chất độc hại.
D. Yêu cầu người tiêu dùng phải có kiến thức về hóa học.
17. Khi nói về vai trò của công nghệ trong việc thúc đẩy tiến bộ xã hội, khía cạnh nào là quan trọng nhất?
A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt hơn.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và mở rộng cơ hội cho mọi người.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định.
D. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
18. Công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của các ngành dịch vụ?
A. Làm giảm chất lượng dịch vụ.
B. Tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ trực tuyến.
D. Yêu cầu người cung cấp dịch vụ phải có kỹ năng giao tiếp kém.
19. Trong lĩnh vực khoa học, công nghệ đóng vai trò gì để thúc đẩy khám phá?
A. Làm chậm lại quá trình nghiên cứu.
B. Cung cấp các thiết bị đo lường chính xác và khả năng phân tích dữ liệu phức tạp.
C. Chỉ tập trung vào các lý thuyết trừu tượng.
D. Yêu cầu nhà khoa học phải có kinh nghiệm thực địa lâu năm.
20. Vai trò của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân có thể được thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Gây ra căng thẳng và áp lực không cần thiết.
B. Cung cấp các phương tiện giải trí và học tập đa dạng.
C. Làm giảm khả năng tự chủ của con người.
D. Chỉ phục vụ cho các hoạt động thể chất.
21. Vai trò của công nghệ trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo là gì?
A. Hạn chế sự phát triển của các ý tưởng mới.
B. Cung cấp các công cụ và nền tảng để nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới.
C. Chỉ tập trung vào việc sao chép các công nghệ đã có.
D. Yêu cầu người sáng tạo phải làm việc đơn độc.
22. Công nghệ có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh và an toàn?
A. Chỉ tạo ra các mối đe dọa mới.
B. Phát triển các hệ thống giám sát, cảnh báo sớm và phòng chống tội phạm.
C. Làm giảm khả năng phòng vệ của quốc gia.
D. Yêu cầu mọi người phải sống trong môi trường giám sát liên tục.
23. Công nghệ có thể đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo và bất bình đẳng như thế nào?
A. Làm gia tăng sự phân hóa xã hội.
B. Cung cấp các giải pháp giáo dục, y tế và tạo cơ hội việc làm.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa xa xỉ.
D. Yêu cầu người nghèo phải tự thích nghi với hoàn cảnh.
24. Trong giáo dục, công nghệ đóng vai trò gì để hỗ trợ việc học tập?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Cung cấp các công cụ học tập tương tác và tài nguyên phong phú.
C. Yêu cầu người học phải ghi nhớ mọi thông tin một cách thụ động.
D. Hạn chế sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh.
25. Vai trò của công nghệ trong việc thúc đẩy hội nhập quốc tế là gì?
A. Làm tăng khoảng cách giữa các quốc gia.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, trao đổi văn hóa và hợp tác quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động quân sự.
D. Yêu cầu các quốc gia phải đóng cửa biên giới.