1. Trong hoạt động trải nghiệm, khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của giao tiếp?
A. Khả năng sử dụng từ ngữ địa phương phong phú.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
D. Tốc độ nói nhanh để truyền đạt nhiều thông tin nhất có thể.
2. Khi một hoạt động trải nghiệm có mục tiêu thay đổi nhận thức của người tham gia, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt cần tập trung vào điều gì?
A. Chỉ đưa ra những thông tin cũ, đã quen thuộc.
B. Cung cấp thông tin mới mẻ, có sức thuyết phục và khơi gợi suy nghĩ.
C. Sử dụng ngôn ngữ mang tính áp đặt, ép buộc.
D. Tránh đưa ra bất kỳ luận điểm nào có thể gây tranh cãi.
3. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng trong một hoạt động trải nghiệm, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?
A. Chỉ trích thẳng thừng những điểm yếu mà không đưa ra giải pháp.
B. Tập trung vào hành vi hoặc sản phẩm cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện.
C. So sánh người nhận phản hồi với người khác để hạ thấp họ.
D. Đưa ra những lời khen sáo rỗng mà không có chi tiết cụ thể.
4. Khi một hoạt động trải nghiệm có sự tham gia của nhiều người thuộc các vùng miền khác nhau, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt cần lưu ý điều gì để tránh hiểu lầm?
A. Ưu tiên sử dụng các phương ngữ đặc trưng của vùng miền mình.
B. Tránh dùng các từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng có thể không thông dụng.
C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian cho mọi người.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt ý kiến cá nhân mà không quan tâm đến người khác.
5. Khi một hoạt động trải nghiệm yêu cầu so sánh hai khái niệm, cách sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt nào sau đây là hiệu quả nhất để làm nổi bật điểm giống và khác nhau?
A. Liệt kê tất cả đặc điểm của khái niệm thứ nhất, sau đó là tất cả đặc điểm của khái niệm thứ hai.
B. Chỉ ra những điểm tương đồng, sau đó phân tích những điểm khác biệt một cách có hệ thống.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, chỉ có người am hiểu mới hiểu.
D. Trộn lẫn các điểm giống và khác nhau một cách ngẫu nhiên.
6. Khi thảo luận về một vấn đề trong hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để đưa ra quan điểm cá nhân cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính văn minh?
A. Luôn khẳng định quan điểm của mình là duy nhất đúng.
B. Trình bày quan điểm một cách lịch sự, có dẫn chứng và tôn trọng ý kiến trái chiều.
C. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, công kích cá nhân người có ý kiến khác.
D. Nói chen ngang hoặc cố gắng áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác.
7. Khi một hoạt động trải nghiệm liên quan đến việc giải quyết vấn đề, cách sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để đề xuất giải pháp cần chú trọng điều gì?
A. Chỉ nêu ra vấn đề mà không đề xuất cách giải quyết.
B. Trình bày giải pháp cụ thể, khả thi, có phân tích ưu nhược điểm.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng về hành động cần thực hiện.
D. Đổ lỗi cho người khác về vấn đề đang xảy ra.
8. Khi tham gia một hoạt động nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để đưa ra lời đề nghị cần có đặc điểm gì để được chấp nhận cao?
A. Mang tính mệnh lệnh, yêu cầu người khác thực hiện.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, lịch sự và thể hiện sự hợp tác.
C. Phức tạp, khó hiểu, khiến người nghe không biết phải làm gì.
D. Chỉ nêu lên mong muốn cá nhân mà không quan tâm đến khả năng của người khác.
9. Khi một hoạt động trải nghiệm yêu cầu tóm tắt một nội dung dài, cách sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sao chép nguyên văn một đoạn văn bản dài.
B. Chắt lọc ý chính, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình một cách ngắn gọn, súc tích.
C. Chỉ nêu lên những chi tiết nhỏ, không quan trọng.
D. Nói lan man, không đi vào trọng tâm của vấn đề.
10. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để thuyết phục người khác thay đổi quan điểm cần yếu tố nào để đạt hiệu quả cao?
A. Sử dụng luận điểm yếu, thiếu logic và bằng chứng.
B. Trình bày lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng xác thực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Áp đặt quan điểm, không lắng nghe ý kiến phản biện.
D. Nói chuyện với thái độ coi thường người khác.
11. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để kể một câu chuyện cần chú trọng yếu tố nào để tạo sự hấp dẫn cho người nghe?
A. Kể một cách đều đều, thiếu cảm xúc và không có tình tiết cao trào.
B. Xây dựng cốt truyện logic, có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu và câu văn dài, phức tạp.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
12. Trong hoạt động HĐTN, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự tương tác tích cực trong một cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Chỉ nói về bản thân mình mà không hỏi về người khác.
B. Luôn lắng nghe, đặt câu hỏi và phản hồi một cách có ý nghĩa.
C. Ngắt lời người khác thường xuyên để thể hiện ý kiến.
D. Giữ im lặng tuyệt đối trong suốt cuộc trò chuyện.
13. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để đưa ra lời khuyên cần đảm bảo yếu tố nào để người nghe dễ dàng tiếp nhận?
A. Mang tính mệnh lệnh, bắt buộc người nghe phải làm theo.
B. Mang tính gợi ý, giải thích rõ ràng lợi ích và có thể đi kèm ví dụ.
C. Chỉ đưa ra lời khuyên chung chung, không cụ thể.
D. Nói với giọng điệu thiếu tin tưởng vào khả năng của người nghe.
14. Trong hoạt động trải nghiệm, việc lắng nghe chủ động thể hiện qua hành động nào sau đây?
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Nhìn điện thoại trong khi người khác đang trình bày.
C. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ ý của người nói.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình ngay cả khi người nói chưa dứt lời.
15. Khi một hoạt động trải nghiệm yêu cầu đánh giá một sản phẩm hoặc kết quả, cách sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ khen ngợi hoặc chỉ trích mà không có lý do.
B. Đưa ra nhận xét khách quan, có căn cứ, chỉ rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
C. So sánh sản phẩm với một tiêu chuẩn không liên quan.
D. Nói rằng sản phẩm đó tốt hoặc xấu mà không cần giải thích.
16. Trong hoạt động HĐTN, yếu tố nào sau đây giúp người nói truyền đạt cảm xúc và sự nhiệt tình một cách hiệu quả qua ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Giữ giọng điệu đều đều, thiếu biểu cảm.
B. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ và âm lượng lời nói một cách linh hoạt.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, xa cách.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua cách diễn đạt.
17. Khi một hoạt động trải nghiệm yêu cầu trình bày ý tưởng trước đám đông, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý và thuyết phục người nghe?
A. Đọc thuộc lòng một bài diễn văn dài và phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, giọng điệu rõ ràng và có điểm nhấn.
C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
D. Thường xuyên xin lỗi người nghe vì sự chuẩn bị chưa tốt.
18. Trong hoạt động HĐTN, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Luôn ngập ngừng, tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Nói rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và duy trì giao tiếp bằng mắt.
C. Luôn cho rằng mình không đủ khả năng và tránh phát biểu.
D. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp và trả lời rất ngắn gọn.
19. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả một đồ vật hoặc sự kiện cần chú ý điều gì để người nghe dễ hình dung nhất?
A. Chỉ sử dụng những từ ngữ trừu tượng, mang tính suy diễn cao.
B. Tập trung vào các chi tiết cụ thể, có tính gợi hình, gợi cảm.
C. So sánh với những thứ hoàn toàn không liên quan để tạo sự bất ngờ.
D. Dùng nhiều từ ngữ cổ, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
20. Khi tham gia một hoạt động nhóm, việc đặt câu hỏi mở có vai trò gì trong việc khuyến khích trao đổi và phát triển ý tưởng?
A. Giúp người hỏi thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
B. Giới hạn phạm vi thảo luận để tránh lan man.
C. Khuyến khích người khác suy nghĩ, chia sẻ quan điểm và đóng góp ý kiến.
D. Tạo cơ hội để người khác chỉ ra những điểm sai trong ý tưởng của người hỏi.
21. Trong hoạt động HĐTN, yếu tố nào sau đây giúp ngôn ngữ Tiếng Việt trở nên sinh động và thu hút hơn khi mô tả cảm xúc?
A. Sử dụng các từ ngữ trung tính, không biểu cảm.
B. Vận dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
C. Chỉ diễn đạt cảm xúc một cách khô khan, theo kiểu liệt kê.
D. Nói bằng giọng đều đều, thiếu cảm xúc.
22. Trong hoạt động HĐTN, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện khi giao tiếp bằng ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Luôn giữ thái độ độc đoán và khẳng định mình đúng.
B. Sử dụng kính ngữ, xưng hô phù hợp và giữ thái độ nhã nhặn.
C. Nói chuyện riêng hoặc làm việc riêng khi người khác đang nói.
D. Chỉ tập trung vào bản thân và không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
23. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để phân tích một vấn đề cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính khách quan?
A. Dựa vào cảm xúc cá nhân và định kiến có sẵn.
B. Trình bày thông tin dựa trên sự kiện, số liệu và logic, tránh suy diễn chủ quan.
C. Chỉ đưa ra những nhận định chung chung, không có căn cứ.
D. Tập trung vào việc tìm người chịu trách nhiệm thay vì phân tích nguyên nhân.
24. Trong hoạt động HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để đặt câu hỏi tìm hiểu thông tin cần lưu ý điều gì để không gây khó chịu cho người được hỏi?
A. Đặt những câu hỏi quá riêng tư hoặc nhạy cảm.
B. Hỏi một cách lịch sự, rõ ràng, và chỉ hỏi những gì cần thiết cho hoạt động.
C. Hỏi dồn dập, không cho người khác thời gian suy nghĩ hoặc trả lời.
D. Hỏi những câu đã có sẵn câu trả lời trong các tài liệu công khai.
25. Khi một hoạt động trải nghiệm yêu cầu người tham gia hợp tác, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để thể hiện sự đồng thuận cần có đặc điểm gì?
A. Thể hiện sự miễn cưỡng và không quan tâm.
B. Sử dụng các từ ngữ như "Tôi đồng ý", "Chúng ta cùng làm", "Ý kiến hay".
C. Im lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
D. Chỉ đồng ý khi người khác nói trước.