1. Trong hoạt động nhóm, khi có sự bất đồng về phương án giải quyết vấn đề, cách tiếp cận nào sau đây giúp đưa ra quyết định cuối cùng hiệu quả nhất?
A. Để người có giọng nói to nhất quyết định.
B. Thảo luận, phân tích ưu nhược điểm của từng phương án và tìm kiếm sự đồng thuận hoặc bỏ phiếu để đi đến quyết định.
C. Mỗi người làm theo ý mình.
D. Bỏ qua tất cả các ý kiến và làm theo cách của người trưởng nhóm.
2. Phân tích phong cách ngôn ngữ trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn và cảm xúc đặc biệt cho bài thơ?
A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa từ ngữ gợi cảm, hình ảnh sinh động, vần điệu, nhịp điệu và cảm xúc chân thành của tác giả.
C. Cấu trúc câu văn dài và phức tạp.
D. Tập trung vào việc truyền tải thông tin sự kiện một cách trực tiếp.
3. Trong hoạt động đóng vai tình huống xử lý mâu thuẫn tại trường học, nếu một học sinh cảm thấy bị hiểu lầm, phương án diễn đạt nào sau đây giúp làm rõ vấn đề một cách hiệu quả và văn minh?
A. Im lặng và bỏ đi để tránh đối đầu.
B. Lớn tiếng giải thích bản thân và đổ lỗi cho người khác.
C. Bình tĩnh trình bày sự thật từ góc nhìn của mình và lắng nghe phía bên kia.
D. Nhờ bạn bè đứng ra nói giúp mà không trực tiếp giải thích.
4. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong văn bản thông báo về một sự kiện của trường, từ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự trang trọng và mời gọi?
A. Ê, tụi bây vô coi nha!
B. Kính mời quý vị đại biểu, thầy cô giáo và các bạn học sinh tham dự.
C. Nhanh chân đến sự kiện!
D. Có mặt đông đủ nhé!
5. Trong hoạt động thực hành giao tiếp phi ngôn ngữ, việc duy trì khoảng cách phù hợp với người đối diện thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin.
B. Sự tôn trọng không gian cá nhân của đối phương và giữ sự cân bằng trong giao tiếp.
C. Sự thiếu quan tâm đến người đối diện.
D. Sự thiếu hiểu biết về các quy tắc giao tiếp.
6. Trong hoạt động kể chuyện sáng tạo, để câu chuyện trở nên lôi cuốn và có sức hút với người nghe, người kể nên chú trọng vào yếu tố nào nhất?
A. Kể một cách đều đều, thiếu biểu cảm.
B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, có tình tiết bất ngờ, sử dụng giọng điệu, ngữ điệu linh hoạt và kết hợp ngôn ngữ cơ thể.
C. Chỉ tập trung vào việc mô tả chi tiết các đồ vật.
D. Kể lại câu chuyện y hệt như trong sách giáo khoa.
7. Trong hoạt động đóng vai xử lý tình huống từ chối khéo léo, câu nói nào thể hiện sự từ chối một cách tinh tế và vẫn giữ được mối quan hệ tốt đẹp?
A. Không, tôi không làm đâu.
B. Tôi rất tiếc, nhưng tôi không thể tham gia hoạt động này vào thời điểm đó.
C. Việc này quá phiền phức.
D. Đừng hỏi tôi nữa.
8. Trong hoạt động phân tích truyện kể, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về diễn biến tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật?
A. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
B. Phân tích lời thoại, suy nghĩ nội tâm và cách tác giả miêu tả cảm xúc của nhân vật.
C. Đếm số lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
D. So sánh nhân vật với các nhân vật trong truyện khác mà không phân tích.
9. Khi thực hiện hoạt động thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt và khuyến khích đối thoại mang tính xây dựng nhất?
A. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
B. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, tôi có một góc nhìn khác.
C. Bạn cần phải suy nghĩ lại về điều đó.
D. Đó là một ý tưởng tồi.
10. Phân tích hiệu quả của một thông điệp quảng cáo, yếu tố ngôn ngữ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và thuyết phục người tiêu dùng?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
B. Ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm và sử dụng các từ ngữ mang tính kêu gọi hành động.
C. Viết một đoạn văn dài mô tả chi tiết về lịch sử công ty.
D. Chỉ sử dụng những câu có cấu trúc ngữ pháp cổ.
11. Trong hoạt động thuyết trình về một chủ đề khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, cử chỉ tay) đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp hiệu quả?
A. Ngôn ngữ cơ thể chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến sự hiểu biết của khán giả.
B. Ngôn ngữ cơ thể giúp tăng cường sự chú ý, thể hiện sự tự tin và củng cố thông điệp bằng lời.
C. Ngôn ngữ cơ thể chỉ nên dùng khi thuyết trình về các chủ đề nghệ thuật.
D. Nên tránh sử dụng ngôn ngữ cơ thể để không làm phân tâm người nghe.
12. Phân tích vai trò của dấu câu trong việc truyền tải ý nghĩa, dấu chấm than (!) thường được sử dụng để làm gì trong câu?
A. Kết thúc một câu hỏi.
B. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh hoặc mệnh lệnh.
C. Ngăn cách các thành phần trong câu.
D. Cho thấy sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
13. Khi tham gia hoạt động ngoại khóa, nếu gặp một tình huống cần đưa ra lời đề nghị giúp đỡ, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự lịch sự và chân thành?
A. Nhìn người khác làm và không nói gì.
B. Bạn có cần tôi giúp gì không?
C. Đưa đây tôi làm cho.
D. Việc đó dễ òm, để tôi làm.
14. Trong một buổi phỏng vấn xin học bổng, để tạo ấn tượng tốt về sự tự tin và năng động, học sinh nên thể hiện điều gì qua ngôn ngữ nói?
A. Nói lí nhí, tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Sử dụng giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải, tự tin trả lời câu hỏi và sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
C. Trả lời cộc lốc, thiếu chi tiết.
D. Nói quá nhiều về bản thân mà không liên quan đến câu hỏi.
15. Khi viết một bài văn biểu cảm về một kỷ niệm đáng nhớ, yếu tố nào giúp bài văn thể hiện rõ cảm xúc chân thành và sâu sắc?
A. Liệt kê một cách máy móc các sự kiện đã xảy ra.
B. Sử dụng các từ ngữ giàu sức gợi, miêu tả chi tiết những rung động, suy nghĩ và cảm xúc cá nhân liên quan đến kỷ niệm đó.
C. Chỉ tập trung vào việc mô tả địa điểm diễn ra kỷ niệm.
D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
16. Khi tham gia hoạt động thảo luận về văn học, cách diễn đạt nào sau đây cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa ẩn dụ trong một tác phẩm?
A. Tác giả chỉ viết những gì ông ấy nghĩ.
B. Trong ngữ cảnh này, hình ảnh con thuyền có thể tượng trưng cho hành trình cuộc đời đầy thử thách của con người.
C. Tôi không hiểu tác giả muốn nói gì.
D. Đoạn này rất khó hiểu.
17. Phân tích cấu trúc câu trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng câu ghép và câu phức có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
B. Giúp diễn đạt các ý có mối quan hệ phức tạp, logic hơn, làm cho lập luận chặt chẽ và mạch lạc.
C. Chỉ phù hợp với các bài văn miêu tả.
D. Làm giảm khả năng biểu đạt của người viết.
18. Khi tham gia hoạt động viết thư cho một người bạn ở xa, mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, gần gũi là gì?
A. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong giao tiếp.
B. Tạo sự gắn kết, thể hiện tình cảm và duy trì mối quan hệ bạn bè.
C. Chứng tỏ khả năng sử dụng nhiều từ lóng.
D. Làm cho bức thư dài hơn.
19. Trong Ngữ cảnh của Hoạt động trải nghiệm 4, Chủ đề 4, Tuần 16, khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp bằng ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất để tạo sự kết nối và thấu hiểu giữa người nói và người nghe?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
B. Khả năng lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp.
C. Tốc độ nói nhanh và mạch lạc, không ngắt quãng.
D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ để làm phong phú lời nói.
20. Khi học sinh trình bày ý tưởng sáng tạo trong giờ học, câu nói nào sau đây thể hiện sự động viên và khuyến khích tinh thần dám nghĩ dám làm?
A. Ý tưởng này quá viển vông.
B. Hãy thử phát triển ý tưởng đó xem sao, biết đâu nó sẽ mang lại điều bất ngờ.
C. Làm gì có ai làm được như vậy.
D. Bạn nên làm theo cách cũ cho chắc chắn.
21. Khi tham gia hoạt động tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi, cách phản biện nào sau đây được coi là hiệu quả và tôn trọng nhất?
A. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến đối lập.
B. Đưa ra bằng chứng, lập luận logic để bác bỏ hoặc bổ sung ý kiến của đối phương, đồng thời giữ thái độ lịch sự.
C. Nói chen ngang và khẳng định ý kiến của mình là đúng tuyệt đối.
D. Phớt lờ ý kiến của đối phương và lặp lại luận điểm ban đầu.
22. Khi viết một bài văn nghị luận về vấn đề Tầm quan trọng của việc đọc sách, cách mở bài nào sau đây hiệu quả nhất để thu hút người đọc?
A. Giới thiệu chung chung về sách mà không đi vào trọng tâm.
B. Đặt một câu hỏi gợi mở, một câu chuyện ngắn thú vị hoặc một nhận định gây ấn tượng về sách.
C. Trình bày ngay lập tức luận điểm chính mà không có phần dẫn dắt.
D. Liệt kê các loại sách mà bản thân đã đọc.
23. Trong hoạt động viết nhật ký, mục đích chính của việc ghi lại suy nghĩ và cảm xúc cá nhân là gì?
A. Để khoe khoang với người khác.
B. Giúp bản thân nhìn nhận, đánh giá lại cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm của mình, từ đó hiểu rõ bản thân hơn.
C. Tạo ra một bộ sưu tập các câu nói hay.
D. Ghi lại các sự kiện diễn ra mỗi ngày một cách máy móc.
24. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật đó?
A. Việc liệt kê tên của các loài cây và con vật.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ và các từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
C. Chỉ tập trung vào màu sắc của cảnh vật.
D. Trình bày thông tin một cách khô khan, chỉ đưa ra sự kiện.
25. Trong hoạt động viết báo cáo về kết quả thí nghiệm, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính khách quan và khoa học của báo cáo?
A. Sử dụng nhiều tính từ mang tính chủ quan để mô tả cảm xúc về kết quả.
B. Trình bày dữ liệu, kết quả một cách chính xác, trung thực, kèm theo phân tích dựa trên các bằng chứng thu thập được.
C. Tập trung vào việc tô vẽ sự thành công của thí nghiệm.
D. Viết theo cảm nhận cá nhân mà không cần số liệu cụ thể.