[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

1. Trong các hoạt động liên quan đến văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nào để giới thiệu về một phong tục, tập quán của Việt Nam cần chú trọng điều gì?

A. Chỉ nói những điều mình biết, không cần tìm hiểu thêm.
B. Diễn đạt chính xác, rõ ràng về ý nghĩa, nguồn gốc và cách thực hiện.
C. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu hóa để gây ấn tượng.
D. So sánh với các phong tục nước ngoài mà không giải thích rõ.

2. Trong hoạt động thuyết trình về một chủ đề khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và tránh các từ ngữ mơ hồ có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng, khoa học và tránh sai lệch.
C. Chỉ cần thiết cho các môn học tự nhiên.
D. Tạo cảm giác người nói không chắc chắn về kiến thức của mình.

3. Khi học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt (như so sánh, ẩn dụ) trong HĐTN, việc hiểu và vận dụng chúng có tác dụng gì?

A. Chỉ làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói và bài viết sinh động, hấp dẫn hơn.
C. Chỉ cần thiết trong thơ ca.
D. Làm cho ý nghĩa trở nên khó hiểu.

4. Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, nếu một thành viên đưa ra một ý kiến trái chiều, cách phản hồi hiệu quả nhất theo nguyên tắc giao tiếp là gì?

A. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó mà không xem xét.
B. Lắng nghe, tôn trọng, phân tích và đưa ra phản biện có căn cứ.
C. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục thảo luận với người khác.
D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến đó.

5. Trong HĐTN, việc đặt câu hỏi để làm rõ thông tin là kỹ năng quan trọng. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự chủ động và mong muốn hiểu sâu vấn đề nhất?

A. Câu hỏi Có phải vậy không?
B. Câu hỏi Ai đã làm điều đó?
C. Câu hỏi Tại sao lại có kết quả này? hoặc Làm thế nào để đạt được điều đó?
D. Câu hỏi Bạn có chắc không?

6. Trong ngữ cảnh HĐTN 4, chủ đề 5, tuần 17, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả?

A. Sử dụng từ ngữ địa phương và tiếng lóng.
B. Khả năng diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh.
C. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ khoa học và thuật ngữ chuyên ngành.
D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ hình thể và cử chỉ thay vì lời nói.

7. Trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ để trình bày kết quả nghiên cứu hoặc khảo sát cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Chỉ trình bày những kết quả có lợi cho nhóm.
B. Trung thực, chính xác, có số liệu minh chứng và dễ hiểu.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ để tăng tính hấp dẫn.
D. Ngụy biện để làm cho kết quả có vẻ tốt hơn.

8. Trong HĐTN, khi cần đưa ra một lời khen ngợi hoặc động viên, cách diễn đạt nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

A. Nói chung chung Làm tốt lắm.
B. Nêu cụ thể hành động hoặc phẩm chất đáng khen và tác động tích cực của nó.
C. So sánh với người khác để làm họ cố gắng hơn.
D. Chỉ khen ngợi khi có người khác chứng kiến.

9. Khi tham gia vào các hoạt động HĐTN mang tính sáng tạo, ví dụ như viết kịch bản hoặc sáng tác thơ, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm có vai trò gì?

A. Làm cho tác phẩm trở nên quá phức tạp.
B. Khơi gợi trí tưởng tượng, cảm xúc và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc/người xem.
C. Chỉ phù hợp với các tác phẩm văn học cổ điển.
D. Không có tác dụng gì đến cảm xúc của người tiếp nhận.

10. Khi phân tích một bài thơ hoặc một đoạn văn trong HĐTN, việc hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ, đặc biệt là các từ Hán Việt, có vai trò gì?

A. Không quan trọng, chỉ cần hiểu ý chính.
B. Giúp nắm bắt sâu sắc hơn ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp của tác giả.
C. Chỉ cần thiết khi bài viết sử dụng nhiều từ lạ.
D. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp và khó khăn hơn.

11. Khi viết báo cáo hoặc bài thuyết trình về hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ nào sau đây giúp thông tin trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn?

A. Sử dụng nhiều tính từ mang tính chủ quan như tuyệt vời, xuất sắc.
B. Trình bày thông tin dựa trên số liệu, dữ kiện và quan sát cụ thể.
C. Sử dụng giọng văn cảm xúc, thể hiện sự hào hứng cá nhân.
D. So sánh hoạt động với các hoạt động không liên quan khác.

12. Khi kể chuyện hoặc chia sẻ kinh nghiệm trong HĐTN, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả có vai trò gì?

A. Không ảnh hưởng đến cảm xúc và hình dung của người nghe.
B. Giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về sự vật, sự việc và cảm xúc.
C. Chỉ nên sử dụng các từ ngữ chung chung để mọi người tự hiểu.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.

13. Khi tham gia đóng vai hoặc diễn kịch trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể đi kèm lời nói có tác dụng gì?

A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng cường biểu cảm, thể hiện cảm xúc và làm cho nhân vật sống động hơn.
C. Chỉ cần thiết khi lời thoại quá ngắn.
D. Phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính.

14. Trong hoạt động ngoại khóa, khi giao tiếp với người nước ngoài sử dụng Tiếng Việt, điều quan trọng nhất cần lưu ý về ngôn ngữ là gì?

A. Sử dụng tiếng lóng để tạo sự gần gũi.
B. Nói chậm, dùng từ ngữ phổ thông, rõ ràng và kiên nhẫn giải thích.
C. Chỉ sử dụng các câu hỏi ngắn.
D. Yêu cầu họ nói tiếng Anh.

15. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp HĐTN có ý nghĩa gì?

A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và cổ xưa.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng, giàu hình ảnh và mang đậm nét văn hóa.
C. Chỉ nên sử dụng trong các bài văn nghị luận.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc diễn đạt bằng lời nói thông thường.

16. Khi tham gia một buổi tranh luận về một vấn đề xã hội trong HĐTN, yếu tố ngôn ngữ nào giúp bạn thể hiện quan điểm một cách có sức thuyết phục cao?

A. Dùng lời lẽ gay gắt và tấn công đối phương.
B. Sử dụng lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và lập luận logic.
C. Lặp đi lặp lại một ý kiến duy nhất.
D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.

17. Khi làm việc nhóm, nếu có sự hiểu lầm về thông tin được truyền đạt, cách xử lý tốt nhất dựa trên nguyên tắc giao tiếp là gì?

A. Giả định rằng mọi người đều hiểu đúng.
B. Chủ động hỏi lại để làm rõ thông tin và xác nhận sự hiểu biết.
C. Đổ lỗi cho người đã truyền đạt thông tin.
D. Im lặng và hy vọng mọi thứ sẽ ổn thỏa.

18. Trong một hoạt động nhóm, khi cần đưa ra lời khuyên hoặc góp ý, cách dùng từ ngữ nào thể hiện sự tôn trọng và xây dựng nhất?

A. Dùng các câu mệnh lệnh trực tiếp.
B. Dùng các câu mang tính gợi ý, đề xuất và thể hiện sự quan tâm.
C. Chỉ ra lỗi sai một cách gay gắt.
D. So sánh với người khác để làm nổi bật điểm yếu.

19. Khi thực hiện Hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ để trình bày ý tưởng của nhóm, yếu tố nào sau đây là cần thiết để thuyết phục người nghe?

A. Chỉ sử dụng các câu khẳng định và tránh đặt câu hỏi.
B. Trình bày logic, có dẫn chứng và thể hiện sự tự tin.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và ẩn dụ phức tạp.
D. Nói nhanh để thể hiện sự nhiệt tình và năng động.

20. Khi thực hiện một dự án nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ nào để phân công nhiệm vụ một cách hiệu quả?

A. Nói chung chung về công việc cần làm.
B. Nêu rõ nhiệm vụ cụ thể, người thực hiện và thời hạn hoàn thành.
C. Phân công nhiệm vụ dựa trên sự đoán mò.
D. Chỉ giao nhiệm vụ cho một người duy nhất.

21. Khi đưa ra phản hồi về một bài trình bày của bạn bè trong HĐTN, cách sử dụng ngôn ngữ nào thể hiện sự góp ý mang tính xây dựng?

A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai một cách chi tiết.
B. Kết hợp những điểm tốt đã làm được và những điểm cần cải thiện, đưa ra gợi ý cụ thể.
C. So sánh với bài trình bày của người khác.
D. Nói rằng bài trình bày đó không tốt.

22. Trong hoạt động tìm hiểu về văn học dân gian, việc nắm vững các yếu tố ngôn ngữ trong truyện cổ tích giúp ích gì cho học sinh?

A. Làm cho truyện cổ tích trở nên khó hiểu hơn.
B. Hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa, bài học đạo đức và nghệ thuật kể chuyện.
C. Chỉ giúp nhớ tên các nhân vật.
D. Không có tác dụng gì ngoài việc đọc giải trí.

23. Trong bối cảnh HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự đồng thuận hoặc không đồng thuận với ý kiến của người khác cần tuân theo nguyên tắc nào?

A. Luôn luôn đồng thuận để tránh mâu thuẫn.
B. Thể hiện rõ quan điểm nhưng vẫn giữ thái độ tôn trọng và xây dựng.
C. Không bao giờ bày tỏ sự không đồng thuận.
D. Sử dụng ngôn ngữ chỉ trích để buộc người khác phải thay đổi.

24. Trong hoạt động thảo luận về Tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt, yếu tố ngôn ngữ nào cần được ưu tiên nhấn mạnh?

A. Việc sử dụng các từ vay mượn không cần thiết.
B. Sử dụng từ ngữ thuần Việt, đúng ngữ pháp và ngữ âm.
C. Khuyến khích sử dụng tiếng lóng và biệt ngữ trong mọi hoàn cảnh.
D. Ưu tiên sử dụng tiếng nước ngoài khi giao tiếp.

25. Khi viết thư hoặc email cho thầy cô giáo hoặc người lớn tuổi, cách xưng hô và dùng từ ngữ nào là phù hợp nhất theo quy tắc ứng xử trong giao tiếp?

A. Xưng tớ/cậu và dùng từ ngữ suồng sã.
B. Sử dụng cách xưng hô kính trọng (ví dụ: thưa thầy/cô, em) và từ ngữ lịch sự.
C. Không cần xưng hô, chỉ cần nêu nội dung.
D. Sử dụng tiếng Anh để thể hiện sự chuyên nghiệp.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các hoạt động liên quan đến văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ nào để giới thiệu về một phong tục, tập quán của Việt Nam cần chú trọng điều gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hoạt động thuyết trình về một chủ đề khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và tránh các từ ngữ mơ hồ có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

3. Khi học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt (như so sánh, ẩn dụ) trong HĐTN, việc hiểu và vận dụng chúng có tác dụng gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, nếu một thành viên đưa ra một ý kiến trái chiều, cách phản hồi hiệu quả nhất theo nguyên tắc giao tiếp là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

5. Trong HĐTN, việc đặt câu hỏi để làm rõ thông tin là kỹ năng quan trọng. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự chủ động và mong muốn hiểu sâu vấn đề nhất?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh HĐTN 4, chủ đề 5, tuần 17, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

7. Trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ để trình bày kết quả nghiên cứu hoặc khảo sát cần đảm bảo yếu tố nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

8. Trong HĐTN, khi cần đưa ra một lời khen ngợi hoặc động viên, cách diễn đạt nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

9. Khi tham gia vào các hoạt động HĐTN mang tính sáng tạo, ví dụ như viết kịch bản hoặc sáng tác thơ, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm có vai trò gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một bài thơ hoặc một đoạn văn trong HĐTN, việc hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ, đặc biệt là các từ Hán Việt, có vai trò gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

11. Khi viết báo cáo hoặc bài thuyết trình về hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ nào sau đây giúp thông tin trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

12. Khi kể chuyện hoặc chia sẻ kinh nghiệm trong HĐTN, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả có vai trò gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tham gia đóng vai hoặc diễn kịch trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể đi kèm lời nói có tác dụng gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

14. Trong hoạt động ngoại khóa, khi giao tiếp với người nước ngoài sử dụng Tiếng Việt, điều quan trọng nhất cần lưu ý về ngôn ngữ là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp HĐTN có ý nghĩa gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tham gia một buổi tranh luận về một vấn đề xã hội trong HĐTN, yếu tố ngôn ngữ nào giúp bạn thể hiện quan điểm một cách có sức thuyết phục cao?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

17. Khi làm việc nhóm, nếu có sự hiểu lầm về thông tin được truyền đạt, cách xử lý tốt nhất dựa trên nguyên tắc giao tiếp là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một hoạt động nhóm, khi cần đưa ra lời khuyên hoặc góp ý, cách dùng từ ngữ nào thể hiện sự tôn trọng và xây dựng nhất?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

19. Khi thực hiện Hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ để trình bày ý tưởng của nhóm, yếu tố nào sau đây là cần thiết để thuyết phục người nghe?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thực hiện một dự án nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ nào để phân công nhiệm vụ một cách hiệu quả?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đưa ra phản hồi về một bài trình bày của bạn bè trong HĐTN, cách sử dụng ngôn ngữ nào thể hiện sự góp ý mang tính xây dựng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

22. Trong hoạt động tìm hiểu về văn học dân gian, việc nắm vững các yếu tố ngôn ngữ trong truyện cổ tích giúp ích gì cho học sinh?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự đồng thuận hoặc không đồng thuận với ý kiến của người khác cần tuân theo nguyên tắc nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

24. Trong hoạt động thảo luận về Tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt, yếu tố ngôn ngữ nào cần được ưu tiên nhấn mạnh?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

25. Khi viết thư hoặc email cho thầy cô giáo hoặc người lớn tuổi, cách xưng hô và dùng từ ngữ nào là phù hợp nhất theo quy tắc ứng xử trong giao tiếp?