[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

1. Việc tóm tắt văn bản sau khi đọc giúp người học đạt được mục đích chính nào?

A. Tăng số lượng từ vựng mới học được.
B. Hiểu sâu hơn nội dung cốt lõi và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
C. Chuẩn bị cho bài kiểm tra ngữ pháp sắp tới.
D. Tìm kiếm các lỗi sai trong cách hành văn của tác giả.

2. Trong Sử dụng thông tin, việc trích dẫn nguồn một cách chính xác thể hiện điều gì về người sử dụng thông tin?

A. Người đó không có khả năng tự mình tạo ra nội dung.
B. Người đó tôn trọng bản quyền, thể hiện sự minh bạch và cho phép người khác truy cứu nguồn gốc thông tin.
C. Người đó đang cố gắng làm cho bài viết dài hơn.
D. Người đó không hiểu nội dung đang trình bày.

3. Khi Tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm, yếu tố nào sau đây được coi là từ khóa?

A. Toàn bộ câu hỏi mà người dùng nhập vào.
B. Các thuật ngữ, từ ngữ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào để xác định chủ đề hoặc thông tin cần tìm.
C. Địa chỉ của trang web mà người dùng muốn truy cập.
D. Các quảng cáo hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

4. Trong Tìm kiếm thông tin trên Internet, tại sao việc sử dụng các toán tử tìm kiếm (ví dụ: AND, OR, NOT) lại quan trọng?

A. Để làm cho kết quả tìm kiếm hiển thị sinh động hơn.
B. Để thu hẹp hoặc mở rộng phạm vi tìm kiếm, giúp tìm được thông tin chính xác và liên quan hơn.
C. Để tự động dịch kết quả tìm kiếm sang ngôn ngữ khác.
D. Để lưu lại các trang web đã tìm kiếm trước đó.

5. Trong ngữ cảnh Sử dụng thông tin, việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp người dùng đạt được mục tiêu gì?

A. Tăng số lượng tài liệu tham khảo.
B. Tạo ra một cái nhìn toàn diện, đa chiều và sâu sắc hơn về một vấn đề.
C. Đảm bảo tính nguyên bản tuyệt đối của thông tin.
D. Giảm thiểu thời gian đọc các nguồn khác nhau.

6. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự logic giúp người đọc thực hiện hoạt động nào hiệu quả hơn?

A. Phát hiện các lỗi chính tả trong văn bản.
B. Cảm nhận được vẻ đẹp nghệ thuật của ngôn ngữ.
C. Nắm bắt mối quan hệ giữa các ý tưởng và hiểu rõ mạch lạc của vấn đề.
D. Đánh giá phong cách cá nhân của người viết.

7. Khi Phân tích văn bản, việc xác định thể loại của văn bản (ví dụ: tin tức, truyện ngắn, quảng cáo) giúp ích gì cho người đọc?

A. Hiểu rõ hơn về cuộc đời của tác giả.
B. Dự đoán được cách thức trình bày thông tin, giọng điệu và mục đích của văn bản.
C. Tìm kiếm các từ ngữ khó sử dụng trong bài.
D. Đánh giá chất lượng in ấn của văn bản.

8. Khi Trích dẫn nguồn thông tin từ một bài báo khoa học, điều quan trọng nhất là phải bao gồm những yếu tố nào?

A. Tên tác giả, tên bài báo, tên tạp chí và năm xuất bản.
B. Tên tác giả và địa chỉ email.
C. Tên bài báo và số trang.
D. Năm xuất bản và số điện thoại liên hệ.

9. Việc liên hệ thông tin mới với kiến thức đã có giúp người học thực hiện hoạt động nào hiệu quả hơn?

A. Quên đi kiến thức cũ.
B. Hiểu sâu sắc hơn, ghi nhớ lâu hơn và có thể vận dụng kiến thức vào các tình huống mới.
C. Chỉ tập trung vào thông tin mới mà không quan tâm đến cái cũ.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn giữa các khái niệm.

10. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Số lượng hình ảnh và video có trong bài viết.
B. Tên miền của trang web (ví dụ: .gov, .edu, .org so với .com).
C. Độ dài của bài viết.
D. Số lượt chia sẻ trên mạng xã hội.

11. Trong quá trình Sử dụng ngôn ngữ mạng xã hội, việc lạm dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể dẫn đến hệ quả gì?

A. Tăng tính trang trọng và lịch sự cho bài viết.
B. Giúp thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn trong mọi trường hợp.
C. Có thể gây hiểu lầm, làm giảm tính chuyên nghiệp hoặc làm mờ đi ý nghĩa thực của thông điệp.
D. Tăng khả năng tiếp cận của bài viết với nhiều đối tượng hơn.

12. Khi Đánh giá thông tin, việc xem xét tính cập nhật của nguồn tin là cần thiết để đảm bảo điều gì?

A. Thông tin có nhiều hình ảnh minh họa.
B. Thông tin vẫn còn phù hợp và chính xác trong bối cảnh hiện tại.
C. Tác giả có sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
D. Nguồn tin có được nhiều người truy cập.

13. Việc xác định chủ đề chính của một đoạn văn bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hiện hoạt động gì?

A. Sửa lỗi ngữ pháp của đoạn văn.
B. Hiểu ý nghĩa tổng quát và định hướng việc đọc hiểu chi tiết hơn.
C. Tìm kiếm các từ đồng nghĩa với các từ trong đoạn văn.
D. Đánh giá độ dài của đoạn văn.

14. Việc đọc lướt (skimming) là một kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả, thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích chi tiết từng câu, từng chữ trong văn bản.
B. Nắm bắt ý chính, cấu trúc tổng thể hoặc xác định xem văn bản có chứa thông tin cần tìm hay không.
C. Tìm lỗi ngữ pháp và chính tả trong văn bản.
D. Ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản một cách chi tiết.

15. Việc so sánh thông tin từ hai nguồn khác nhau về cùng một vấn đề giúp người đọc đạt được mục đích gì?

A. Tìm ra lỗi đánh máy của một trong hai nguồn.
B. Đánh giá sự khác biệt, tương đồng và xác định độ tin cậy của thông tin từ mỗi nguồn.
C. Tăng số lượng từ vựng bằng cách học từ mới từ cả hai nguồn.
D. Chỉ tập trung vào một nguồn duy nhất mà không cần xem xét nguồn còn lại.

16. Trong quá trình Sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, việc viết tắt hoặc sử dụng biến thể của từ ngữ (ví dụ: ko thay vì không, vd thay vì ví dụ) có thể gây ra hệ quả gì?

A. Luôn làm cho bài viết trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
B. Có thể làm giảm tính chuẩn mực của ngôn ngữ và gây khó khăn cho người không quen thuộc với các biến thể đó.
C. Tăng cường sự nghiêm túc và trang trọng của thông điệp.
D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn ý nghĩa gốc của từ.

17. Khi thực hiện Tìm kiếm thông tin trên Internet, cụm từ khóa cách làm bánh trung thu tại nhà sẽ cho kết quả như thế nào so với cụm từ khóa bánh trung thu?

A. Cho kết quả chung chung về bánh trung thu, bao gồm lịch sử và các loại bánh.
B. Cho kết quả chi tiết, hướng dẫn từng bước cách làm bánh trung thu tại nhà.
C. Cho kết quả về các cửa hàng bán bánh trung thu nổi tiếng.
D. Cho kết quả về các nguyên liệu làm bánh trung thu.

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của siêu liên kết (hyperlink) trong việc khai thác thông tin trên web?

A. Siêu liên kết giúp định dạng văn bản cho đẹp mắt hơn.
B. Siêu liên kết cho phép người dùng di chuyển giữa các trang web hoặc các phần khác nhau của cùng một trang web.
C. Siêu liên kết chỉ dùng để hiển thị hình ảnh minh họa cho nội dung.
D. Siêu liên kết là công cụ để người dùng gửi email.

19. Việc phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: phần mở đầu, thân bài, kết luận) giúp người đọc làm gì?

A. Đánh giá độ khó của ngôn ngữ sử dụng.
B. Hiểu rõ cách tác giả tổ chức ý tưởng và lập luận để truyền đạt thông điệp.
C. Tìm kiếm các câu có chứa nhiều tính từ.
D. Ước lượng thời gian cần thiết để đọc xong văn bản.

20. Trong Ngữ cảnh của Khai thác thông tin từ văn bản, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc thực hiện hoạt động nào hiệu quả nhất?

A. Đánh giá lại toàn bộ nội dung đã đọc.
B. Phân tích sâu sắc cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Chọn lọc và ghi nhớ thông tin quan trọng, phù hợp với mục đích tìm kiếm.
D. So sánh thông tin với các nguồn khác để tìm điểm khác biệt.

21. Trong Sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, việc sử dụng tiếng lóng (slang) có ưu điểm gì?

A. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Giúp tạo sự gần gũi, thể hiện bản sắc nhóm và giao tiếp nhanh hơn trong cộng đồng nhất định.
C. Đảm bảo thông điệp luôn được hiểu rõ bởi tất cả mọi người.
D. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt chuẩn mực.

22. Việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên mạng là một kỹ năng quan trọng thuộc lĩnh vực nào của Khai thác Nhu cầu Thông tin?

A. Tìm kiếm thông tin.
B. Đánh giá thông tin.
C. Tổ chức thông tin.
D. Sử dụng thông tin.

23. Việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản giúp người đọc làm gì?

A. Tăng tốc độ đọc.
B. Tạo ra sự mơ hồ về nội dung.
C. Chủ động tìm kiếm câu trả lời, làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và ghi nhớ.
D. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ không quan trọng.

24. Khi Tìm kiếm thông tin, việc sử dụng dấu ngoặc kép () xung quanh một cụm từ (ví dụ: chiến tranh thế giới thứ hai) có tác dụng gì?

A. Mở rộng phạm vi tìm kiếm bao gồm cả các từ riêng lẻ.
B. Tìm kiếm chính xác cụm từ đó theo đúng thứ tự các từ, không bị ngắt quãng.
C. Loại bỏ các kết quả có chứa cụm từ đó.
D. Tìm kiếm các trang web có nội dung liên quan đến lịch sử.

25. Trong Tìm kiếm thông tin, việc sử dụng toán tử OR (hoặc) giữa hai từ khóa có tác dụng gì?

A. Tìm kiếm các trang web chỉ chứa cả hai từ khóa.
B. Tìm kiếm các trang web chứa từ khóa thứ nhất HOẶC từ khóa thứ hai (hoặc cả hai).
C. Loại bỏ các trang web chứa một trong hai từ khóa.
D. Tìm kiếm các trang web có nội dung về lịch sử.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

1. Việc tóm tắt văn bản sau khi đọc giúp người học đạt được mục đích chính nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Sử dụng thông tin, việc trích dẫn nguồn một cách chính xác thể hiện điều gì về người sử dụng thông tin?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

3. Khi Tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm, yếu tố nào sau đây được coi là từ khóa?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Tìm kiếm thông tin trên Internet, tại sao việc sử dụng các toán tử tìm kiếm (ví dụ: AND, OR, NOT) lại quan trọng?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngữ cảnh Sử dụng thông tin, việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp người dùng đạt được mục tiêu gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự logic giúp người đọc thực hiện hoạt động nào hiệu quả hơn?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

7. Khi Phân tích văn bản, việc xác định thể loại của văn bản (ví dụ: tin tức, truyện ngắn, quảng cáo) giúp ích gì cho người đọc?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

8. Khi Trích dẫn nguồn thông tin từ một bài báo khoa học, điều quan trọng nhất là phải bao gồm những yếu tố nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

9. Việc liên hệ thông tin mới với kiến thức đã có giúp người học thực hiện hoạt động nào hiệu quả hơn?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình Sử dụng ngôn ngữ mạng xã hội, việc lạm dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể dẫn đến hệ quả gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

12. Khi Đánh giá thông tin, việc xem xét tính cập nhật của nguồn tin là cần thiết để đảm bảo điều gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

13. Việc xác định chủ đề chính của một đoạn văn bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thực hiện hoạt động gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

14. Việc đọc lướt (skimming) là một kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả, thường được sử dụng để làm gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

15. Việc so sánh thông tin từ hai nguồn khác nhau về cùng một vấn đề giúp người đọc đạt được mục đích gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình Sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, việc viết tắt hoặc sử dụng biến thể của từ ngữ (ví dụ: ko thay vì không, vd thay vì ví dụ) có thể gây ra hệ quả gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thực hiện Tìm kiếm thông tin trên Internet, cụm từ khóa cách làm bánh trung thu tại nhà sẽ cho kết quả như thế nào so với cụm từ khóa bánh trung thu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của siêu liên kết (hyperlink) trong việc khai thác thông tin trên web?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

19. Việc phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: phần mở đầu, thân bài, kết luận) giúp người đọc làm gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Ngữ cảnh của Khai thác thông tin từ văn bản, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc thực hiện hoạt động nào hiệu quả nhất?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, việc sử dụng tiếng lóng (slang) có ưu điểm gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

22. Việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên mạng là một kỹ năng quan trọng thuộc lĩnh vực nào của Khai thác Nhu cầu Thông tin?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

23. Việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản giúp người đọc làm gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

24. Khi Tìm kiếm thông tin, việc sử dụng dấu ngoặc kép () xung quanh một cụm từ (ví dụ: chiến tranh thế giới thứ hai) có tác dụng gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 6 tuần 21

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Tìm kiếm thông tin, việc sử dụng toán tử OR (hoặc) giữa hai từ khóa có tác dụng gì?