1. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nghe, đặc biệt khi trao đổi với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Nói với âm lượng lớn và tốc độ nhanh để thể hiện sự tự tin.
C. Sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp, kính ngữ và các cách diễn đạt lịch sự.
D. Tập trung vào việc trình bày quan điểm cá nhân một cách thẳng thắn.
2. Phân tích cách dùng từ trong câu sau: Dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể hoàn thành công việc đúng hạn. Theo quan điểm ngữ nghĩa phổ biến, dù...vẫn trong câu này có chức năng gì?
A. Chỉ nguyên nhân - kết quả.
B. Chỉ sự nhượng bộ - tương phản.
C. Chỉ điều kiện - hệ quả.
D. Chỉ mục đích - phương tiện.
3. Phân tích chức năng ngữ pháp của các từ trong câu: Anh ấy làm việc rất chăm chỉ để đạt được thành công. Theo phân tích phổ biến, để đạt được thành công đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ chỉ mục đích
D. Trạng ngữ chỉ thời gian
4. Theo phân tích phổ biến về Ngữ pháp Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ trong câu nào sau đây thể hiện sự thiếu chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp trang trọng?
A. Chúng tôi sẽ bàn luận sâu hơn về vấn đề này trong buổi họp tiếp theo.
B. Cái áo này trông hay đấy, nhưng giá hơi chát.
C. Dự án đã hoàn thành đúng tiến độ đề ra.
D. Sự kiện đã diễn ra thành công tốt đẹp với sự tham gia của đông đảo đại biểu.
5. Trong giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng. Xét hai câu: (1) Anh ấy là một người rất tài năng. (2) Anh ấy là một người rất giỏi. Theo phân tích ngữ nghĩa phổ biến, giữa tài năng và giỏi, từ nào thường mang ý nghĩa rộng hơn và bao hàm cả phẩm chất bẩm sinh lẫn kỹ năng được rèn luyện?
A. Giỏi
B. Tài năng
C. Cả hai từ đều có ý nghĩa tương đương.
D. Không thể xác định.
6. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể thể hiện nhiều sắc thái ý nghĩa. Câu hỏi tu từ nào sau đây được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên?
A. Bạn có muốn đi xem phim không?
B. Sao lại có chuyện này xảy ra được?
C. Khi nào thì chúng ta gặp lại?
D. Bạn có thích món ăn này không?
7. Khi phân tích ngữ pháp Tiếng Việt, việc xác định đúng chủ ngữ và vị ngữ giúp làm rõ cấu trúc câu. Trong câu Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua rất hay., theo phân tích phổ biến, cụm từ nào là chủ ngữ?
A. Cuốn sách
B. mà tôi mượn hôm qua
C. Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua
D. rất hay
8. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu: Dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể hoàn thành công việc đúng hạn. Theo phân tích ngữ pháp, cố gắng hết sức là cụm từ có ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự nỗ lực ở mức độ trung bình.
B. Chỉ sự nỗ lực ở mức độ cao nhất có thể.
C. Chỉ sự nỗ lực miễn cưỡng.
D. Chỉ sự nỗ lực không hiệu quả.
9. Trong các biện pháp tu từ thường dùng trong Tiếng Việt, phép hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào sau đây?
A. Dùng tên sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Dùng một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại.
C. Dùng từ ngữ biểu thị ý nghĩa trái ngược nhau để tạo hiệu quả diễn đạt.
D. Dùng lời nói phủ định để khẳng định một ý nghĩa ngược lại.
10. Trong quá trình học và sử dụng Tiếng Việt, việc phân biệt các cặp từ trái nghĩa là rất quan trọng. Cặp từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập về phẩm chất đạo đức?
A. Cao - Thấp
B. Sáng - Tối
C. Trung thực - Gian dối
D. Nhanh - Chậm
11. Phân tích chức năng của các từ loại trong câu: Cuộc họp diễn ra vào lúc 9 giờ sáng. Theo phân tích phổ biến, vào lúc 9 giờ sáng đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ thời gian
D. Bổ ngữ
12. Phân tích cách diễn đạt ý nghĩa trong câu: Cô giáo giảng bài rất truyền cảm, khiến cả lớp chăm chú lắng nghe. Theo phân tích phổ biến, truyền cảm ở đây có nghĩa là gì?
A. Nói to, rõ ràng.
B. Có khả năng khơi gợi cảm xúc, thu hút người nghe.
C. Sử dụng nhiều ví dụ minh họa.
D. Nói nhanh, liên tục.
13. Trong các biện pháp tu từ, phép điệp được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu. Phép điệp ngữ khác với phép lặp từ ở điểm nào theo phân tích phổ biến?
A. Phép điệp ngữ lặp lại cả một cụm từ hoặc câu, còn phép lặp từ chỉ lặp lại một từ.
B. Phép điệp ngữ có ý nghĩa biểu cảm, còn phép lặp từ không có.
C. Phép điệp ngữ chỉ dùng trong thơ, còn phép lặp từ dùng trong văn xuôi.
D. Phép điệp ngữ lặp lại từ ngữ có ý nghĩa quan trọng, còn phép lặp từ lặp lại từ ngữ thông thường.
14. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ gián tiếp thường mang lại sự tế nhị. Câu nào sau đây thể hiện cách nói gián tiếp lịch sự hơn khi muốn ai đó nhường chỗ trên xe buýt?
A. Ông ơi, ông nhường chỗ cho tôi ngồi với.
B. Xin lỗi, ông có phiền nhường chỗ này cho cháu không ạ?
C. Tôi cần chỗ này, ông đứng lên đi.
D. Chỗ này có người ngồi chưa ông?
15. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, việc đảo trật tự từ có thể tạo ra các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Xét câu Tôi yêu Việt Nam lắm. Khi đảo trật tự từ thành Việt Nam, tôi yêu lắm., theo phân tích phổ biến, sắc thái ý nghĩa nào được nhấn mạnh?
A. Sự nhấn mạnh vào hành động yêu.
B. Sự nhấn mạnh vào đối tượng Việt Nam.
C. Sự nhấn mạnh vào mức độ lắm.
D. Sự nhấn mạnh vào người nói tôi.
16. Phân tích cách dùng từ trong câu: Cuốn sách này có nội dung rất sâu sắc và ý nghĩa. Theo phân tích ngữ nghĩa, từ sâu sắc trong ngữ cảnh này thường được dùng để miêu tả điều gì?
A. Độ dày của cuốn sách.
B. Mức độ tinh tế, thâm thúy, có giá trị tư tưởng cao.
C. Số lượng trang giấy.
D. Độ khó của ngôn ngữ sử dụng.
17. Trong các biện pháp tu từ, phép so sánh có vai trò làm cho lời văn sinh động và dễ hình dung. Phép so sánh nào sau đây được xem là độc đáo và sáng tạo nhất theo đánh giá phổ biến trong phân tích văn học?
A. So sánh cái đẹp với hoa.
B. So sánh sự vật với con người.
C. So sánh cái trừu tượng với cái cụ thể, quen thuộc.
D. So sánh màu sắc với màu sắc.
18. Trong phân tích văn học, việc sử dụng phép nhân hóa làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động hơn. Phép nhân hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhân hóa?
A. Trời xanh mây trắng.
B. Dòng sông uốn lượn.
C. Cây phượng vĩ đang nở hoa rực rỡ.
D. Cánh đồng lúa đang thì thầm với gió.
19. Trong phân tích văn học, việc sử dụng câu hỏi tu từ có vai trò tạo hiệu quả biểu đạt đặc biệt. Câu hỏi tu từ nào sau đây được dùng để khẳng định một ý kiến?
A. Ai mà chẳng biết điều đó?
B. Bao giờ thì chuyến tàu đến?
C. Tại sao bạn lại làm vậy?
D. Khi nào thì trời ngừng mưa?
20. Phân tích cách dùng từ trong câu: Anh ấy đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của công ty. Theo phân tích ngữ nghĩa, đóng góp to lớn có ý nghĩa gì?
A. Những việc làm nhỏ nhặt.
B. Những hành động không quan trọng.
C. Những việc làm có ý nghĩa, giá trị cao.
D. Những lời nói suông.
21. Phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt: Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại. Theo phân tích phổ biến, chức năng của cụm từ Mặc dù...nhưng... trong câu này là gì?
A. Chỉ nguyên nhân và kết quả.
B. Chỉ sự nhượng bộ và tương phản.
C. Chỉ điều kiện và hệ quả.
D. Chỉ mục đích và phương tiện.
22. Phân tích chức năng của các từ loại trong câu: Bạn ấy học rất chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhất. Theo phân tích phổ biến, chăm chỉ trong câu này thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
23. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự rất quan trọng. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh trang trọng nhất?
A. Ê, ông bạn, cho xin điếu thuốc.
B. Xin phép bác, cho cháu hỏi đường ạ.
C. Mày làm nhanh lên xem nào!
D. Cái này của tao, mày đừng động vào.
24. Phân tích về cách sử dụng phép tu từ trong văn học. Phép ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng nào sau đây?
A. Dùng tên gọi của một sự vật, hiện tượng để chỉ một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi.
B. Dùng một từ ngữ gợi tả, gợi cảm để thay thế cho từ ngữ vốn có, làm cho lời văn thêm sinh động.
C. Dùng tên gọi của một sự vật, hiện tượng để chỉ một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
D. Dùng từ ngữ biểu thị ý nghĩa trái ngược nhau để tạo hiệu quả diễn đạt.
25. Phân tích cách dùng từ trong câu: Sự kiện ra mắt sản phẩm mới đã thu hút sự chú ý của đông đảo giới truyền thông. Theo phân tích ngữ nghĩa, thu hút sự chú ý có nghĩa là gì?
A. Bị ai đó làm phiền.
B. Được nhiều người quan tâm, để ý.
C. Bị ai đó từ chối.
D. Bị ai đó làm cho bối rối.