[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

1. Khi sử dụng ngôn ngữ trong HĐTN, việc tránh ngôn ngữ sáo rỗng có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài nói trở nên khô khan.
B. Giúp ngôn ngữ trở nên chân thực, cụ thể và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc cá nhân một cách rõ ràng hơn.
C. Tăng số lượng từ trong bài nói.
D. Bắt buộc phải sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

2. Khi phân tích một đoạn văn, việc nhận diện phép liên kết câu văn giúp người đọc làm gì?

A. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
B. Hiểu rõ mối quan hệ logic và sự mạch lạc giữa các câu, từ đó nắm bắt ý chính của đoạn văn tốt hơn.
C. Xác định độ dài của đoạn văn.
D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của câu văn.

3. Khi làm việc nhóm, việc chia sẻ thông tin một cách minh bạch và kịp thời có vai trò gì?

A. Tạo sự bất ngờ cho các thành viên khác.
B. Đảm bảo mọi người đều nắm bắt thông tin như nhau, hỗ trợ ra quyết định tốt hơn và phối hợp hiệu quả.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của việc trao đổi.
D. Tăng cường sự cạnh tranh thông tin.

4. Việc xác định mục tiêu học tập cho mỗi hoạt động HĐTN có lợi ích gì?

A. Làm tăng khối lượng bài tập.
B. Giúp định hướng nỗ lực, tăng cường sự tập trung và đo lường được kết quả học tập.
C. Tạo áp lực không cần thiết.
D. Hạn chế sự linh hoạt trong quá trình học.

5. Trong phân tích văn bản, biện pháp tu từ được sử dụng để làm gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ sinh động, hấp dẫn và thể hiện sâu sắc ý đồ của tác giả.
C. Tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
D. Giảm thiểu số lượng từ.

6. Khi thực hiện hoạt động nhóm, việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công chung?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Đảm bảo sự phân công công việc hợp lý, tránh chồng chéo và tối ưu hóa hiệu suất.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo cá nhân.
D. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau, làm chậm tiến độ.

7. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nhịp điệu và vần điệu góp phần tạo nên hiệu quả gì?

A. Làm cho bài thơ dễ đọc thuộc.
B. Tăng tính nhạc điệu, cảm xúc và thẩm mỹ cho tác phẩm, giúp truyền tải cảm xúc của thi sĩ một cách tinh tế.
C. Quyết định độ dài của bài thơ.
D. Đảm bảo tính khoa học của ngôn ngữ.

8. Trong một buổi thảo luận nhóm, làm thế nào để các ý kiến trái chiều được trình bày và tiếp nhận một cách xây dựng?

A. Chỉ ưu tiên những ý kiến được đa số đồng tình.
B. Tạo không gian an toàn để mọi người bày tỏ quan điểm, lắng nghe chủ động và phản hồi có tính xây dựng.
C. Ngắt lời những người có ý kiến khác biệt để giữ mạch thảo luận.
D. Tránh đưa ra các phản biện để giữ hòa khí.

9. Trong một buổi làm việc nhóm, làm thế nào để khuyến khích mọi thành viên tham gia đóng góp ý kiến?

A. Chỉ gọi những người hay phát biểu.
B. Tạo không khí cởi mở, lắng nghe chân thành và khuyến khích những người ít nói hơn chia sẻ quan điểm.
C. Đưa ra câu trả lời sẵn cho mọi câu hỏi.
D. Phân công nhiệm vụ rõ ràng và không cho phép thảo luận thêm.

10. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

A. Số lượng từ ngữ khó được sử dụng trong bài.
B. Thái độ, tình cảm và cách nhìn nhận của tác giả đối với chủ đề và nhân vật.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.

11. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố ngôn ngữ cơ thể bao gồm những gì và tại sao nó lại quan trọng?

A. Chỉ bao gồm việc di chuyển chân và tay một cách ngẫu nhiên.
B. Bao gồm ánh mắt, cử chỉ, nét mặt và tư thế, giúp truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ, tăng sự thu hút và tin cậy.
C. Chỉ liên quan đến cách ăn mặc của người nói.
D. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.

12. Trong HĐTN, việc phản hồi mang tính xây dựng khác với chê bai ở chỗ nào?

A. Phản hồi xây dựng chỉ tập trung vào điểm yếu.
B. Phản hồi xây dựng tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện, thay vì chỉ trích cá nhân.
C. Chê bai là luôn tích cực và mang tính động viên.
D. Phản hồi xây dựng không cần rõ ràng.

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc học và tham gia các hoạt động HĐTN?

A. Chỉ tham gia khi được yêu cầu trực tiếp.
B. Tích cực đặt câu hỏi, tìm tòi thông tin và đóng góp ý tưởng.
C. Luôn tuân thủ mọi hướng dẫn mà không đặt câu hỏi.
D. Chỉ làm những phần việc được giao và không quan tâm đến kết quả chung.

14. Trong HĐTN, việc lắng nghe tích cực khác với nghe thông thường ở điểm nào?

A. Lắng nghe tích cực chỉ tập trung vào giọng nói.
B. Lắng nghe tích cực bao gồm việc chú ý, thấu hiểu, ghi nhớ và đưa ra phản hồi thể hiện sự quan tâm.
C. Lắng nghe tích cực là thụ động và không cần phản ứng.
D. Lắng nghe tích cực chỉ xảy ra khi nói chuyện trực tiếp.

15. Khi đánh giá một ý tưởng trong nhóm, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Ai là người đưa ra ý tưởng đó.
B. Tính khả thi, sự phù hợp với mục tiêu và các tác động tiềm ẩn của ý tưởng.
C. Ý tưởng đó có mới lạ hay không.
D. Ý tưởng đó có dễ thực hiện hay không.

16. Trong các hoạt động HĐTN, việc đặt câu hỏi có vai trò gì đối với quá trình học tập?

A. Làm gián đoạn bài giảng.
B. Giúp làm rõ những điểm chưa hiểu, khám phá thông tin mới và thúc đẩy tư duy sâu sắc hơn.
C. Chỉ là hình thức để thu hút sự chú ý.
D. Chứng tỏ sự thiếu hiểu biết.

17. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, cách diễn đạt nào là hiệu quả nhất để người nghe dễ hiểu?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
B. Chia nhỏ vấn đề, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ví dụ minh họa và cấu trúc logic.
C. Nói nhanh và liên tục.
D. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực học tập trong các hoạt động HĐTN?

A. Hoàn thành nhiệm vụ theo đúng yêu cầu.
B. Tìm thấy sự hứng thú, ý nghĩa và mục tiêu rõ ràng trong quá trình học.
C. Luôn đạt điểm số cao nhất.
D. Tránh những hoạt động khó khăn.

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp trong nhóm?

A. Luôn đồng ý với mọi người.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng và giao tiếp cởi mở giữa các thành viên.
C. Chỉ làm việc với những người mình thích.
D. Phân chia công việc dựa trên sự yêu ghét.

20. Khi gặp một thuật ngữ mới trong quá trình học, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất để hiểu rõ nghĩa của nó?

A. Bỏ qua và tiếp tục đọc phần tiếp theo.
B. Tra cứu từ điển chuyên ngành, ngữ cảnh sử dụng và tìm hiểu thêm các nguồn đáng tin cậy.
C. Hỏi ý kiến của những người bạn chưa chắc đã hiểu rõ.
D. Đoán nghĩa dựa trên cảm tính cá nhân.

21. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo sự rõ ràng và hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
B. Cấu trúc câu mạch lạc, dùng từ ngữ chính xác, tránh viết tắt tùy tiện và định dạng văn bản hợp lý.
C. Viết thật dài để thể hiện sự tâm huyết.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chính mà không quan tâm đến cách diễn đạt.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong một nhóm làm việc?

A. Luôn giữ vững quan điểm cá nhân.
B. Tìm kiếm điểm chung, thỏa hiệp và tôn trọng lẫn nhau.
C. Tránh né hoặc phớt lờ vấn đề.
D. Quyết định thay tất cả mọi người.

23. Trong ngữ cảnh HĐTN 4, chủ đề 9 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả?

A. Khả năng sử dụng từ ngữ phong phú và đa dạng.
B. Sự thấu hiểu và đồng cảm với người nghe.
C. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ phù hợp.

24. Trong hoạt động nhóm, tính trách nhiệm cá nhân được thể hiện qua hành động nào?

A. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
B. Hoàn thành tốt phần việc được giao, chủ động đóng góp và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình.
C. Chỉ làm khi có người giám sát.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo từ người khác.

25. Trong HĐTN, kỹ năng tư duy phản biện giúp ích gì cho việc đánh giá thông tin?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần xem xét.
B. Phân tích, đánh giá tính logic, bằng chứng và độ tin cậy của thông tin trước khi chấp nhận.
C. Chỉ tin vào những gì đã biết.
D. Ưu tiên những thông tin mang tính giải trí.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng ngôn ngữ trong HĐTN, việc tránh ngôn ngữ sáo rỗng có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích một đoạn văn, việc nhận diện phép liên kết câu văn giúp người đọc làm gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

3. Khi làm việc nhóm, việc chia sẻ thông tin một cách minh bạch và kịp thời có vai trò gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

4. Việc xác định mục tiêu học tập cho mỗi hoạt động HĐTN có lợi ích gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phân tích văn bản, biện pháp tu từ được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

6. Khi thực hiện hoạt động nhóm, việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công chung?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nhịp điệu và vần điệu góp phần tạo nên hiệu quả gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một buổi thảo luận nhóm, làm thế nào để các ý kiến trái chiều được trình bày và tiếp nhận một cách xây dựng?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một buổi làm việc nhóm, làm thế nào để khuyến khích mọi thành viên tham gia đóng góp ý kiến?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

11. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố ngôn ngữ cơ thể bao gồm những gì và tại sao nó lại quan trọng?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

12. Trong HĐTN, việc phản hồi mang tính xây dựng khác với chê bai ở chỗ nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc học và tham gia các hoạt động HĐTN?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

14. Trong HĐTN, việc lắng nghe tích cực khác với nghe thông thường ở điểm nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đánh giá một ý tưởng trong nhóm, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các hoạt động HĐTN, việc đặt câu hỏi có vai trò gì đối với quá trình học tập?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

17. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, cách diễn đạt nào là hiệu quả nhất để người nghe dễ hiểu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực học tập trong các hoạt động HĐTN?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp trong nhóm?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

20. Khi gặp một thuật ngữ mới trong quá trình học, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất để hiểu rõ nghĩa của nó?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo sự rõ ràng và hiệu quả?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong một nhóm làm việc?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

23. Trong ngữ cảnh HĐTN 4, chủ đề 9 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

24. Trong hoạt động nhóm, tính trách nhiệm cá nhân được thể hiện qua hành động nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 9 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

25. Trong HĐTN, kỹ năng tư duy phản biện giúp ích gì cho việc đánh giá thông tin?