1. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về truyện cổ tích, em được yêu cầu phân tích nhân vật. Yếu tố nào sau đây giúp em hiểu rõ hơn về tính cách của nhân vật?
A. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
B. Liệt kê tất cả những điều nhân vật làm mà không phân tích ý nghĩa.
C. Phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và qua cách các nhân vật khác nhận xét về họ.
D. Chỉ đọc phần tóm tắt câu chuyện.
2. Trong hoạt động trải nghiệm tái hiện một sự kiện lịch sử, em cần lựa chọn hình thức thể hiện phù hợp. Hình thức nào sau đây giúp khán giả dễ dàng hình dung và cảm nhận về bối cảnh lịch sử đó?
A. Chỉ đọc thuộc lòng các mốc thời gian và sự kiện.
B. Sử dụng âm nhạc hiện đại và trang phục không phù hợp với thời đại.
C. Kết hợp kể chuyện, diễn kịch ngắn, sử dụng trang phục, đạo cụ và âm thanh gợi tả bối cảnh lịch sử.
D. Chỉ chiếu các bức ảnh tĩnh về sự kiện đó.
3. Khi học về các loại từ trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu rằng đại từ có vai trò gì?
A. Dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng.
B. Dùng để chỉ sự vật, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm tránh lặp từ và làm câu văn gọn gàng, mạch lạc.
C. Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc các câu.
D. Dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật.
4. Khi học về nhân vật lịch sử, em cần phân tích vai trò và đóng góp của họ. Yếu tố nào sau đây không nên được xem là tiêu chí chính để đánh giá?
A. Tầm ảnh hưởng của họ đối với sự phát triển của xã hội và đất nước.
B. Những đóng góp cụ thể, những di sản họ để lại.
C. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến trên mạng xã hội.
D. Tư tưởng, hành động và phẩm chất đạo đức của họ.
5. Khi học về cấu tạo của câu trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu rằng chủ ngữ có chức năng gì?
A. Dùng để bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.
B. Chỉ ra người, sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó đang thực hiện hành động, trạng thái hoặc là đối tượng của nhận thức, đánh giá.
C. Dùng để nối các bộ phận của câu.
D. Dùng để biểu thị cảm xúc.
6. Khi học về biện pháp tu từ so sánh trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu rằng mục đích chính của việc sử dụng biện pháp này là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
B. Tạo ra những hình ảnh sinh động, gợi cảm, giúp người đọc/nghe dễ hình dung và cảm nhận về đối tượng được miêu tả.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ gốc bằng các từ ngữ khác.
D. Chỉ dùng để thể hiện sự ghét bỏ hoặc chê bai.
7. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các nghề nghiệp, em được yêu cầu phỏng vấn một bác nông dân. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để khai thác thông tin về quá trình lao động và sự gắn bó với nghề?
A. Bác có bao nhiêu tiền tiết kiệm từ nghề này?
B. Bác có thích nghề nông này không?
C. Bác có thể chia sẻ về một ngày làm việc điển hình của mình, những thuận lợi, khó khăn gặp phải và điều gì khiến bác yêu nghề này?
D. Bác có định đổi sang nghề khác không?
8. Khi học về các yếu tố tạo nên một bài văn nghị luận, em hiểu rằng luận điểm là gì?
A. Là những câu văn miêu tả chi tiết.
B. Là ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày, bảo vệ và làm sáng tỏ trong bài viết.
C. Là những ví dụ minh họa cụ thể.
D. Là những từ ngữ dùng để liên kết các câu.
9. Trong hoạt động trải nghiệm tham gia một buổi biểu diễn nghệ thuật, em cần nhận xét về màn trình diễn của một nghệ sĩ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đưa ra một nhận xét khách quan và có giá trị?
A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân tức thời, dù không hiểu rõ về nghệ thuật đó.
B. Tập trung vào trang phục hoặc ngoại hình của nghệ sĩ.
C. Đánh giá dựa trên kỹ năng biểu diễn, sự truyền cảm, sáng tạo và sự phù hợp với tác phẩm, đồng thời có thái độ tôn trọng.
D. So sánh nghệ sĩ đó với một nghệ sĩ nổi tiếng khác mà không xem xét bối cảnh cụ thể.
10. Trong hoạt động trải nghiệm đóng góp ý kiến xây dựng môi trường học tập thân thiện, em muốn trình bày ý tưởng của mình một cách hiệu quả. Em nên sử dụng phương pháp diễn đạt nào?
A. Nói to, gây gổ với những người có ý kiến trái chiều.
B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không giải thích lý do.
C. Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, có lý lẽ, dẫn chứng cụ thể, thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến đóng góp của người khác.
D. Tránh đưa ra ý kiến để không bị phê bình.
11. Trong một hoạt động xây dựng đội nhóm, khi các thành viên có ý kiến trái chiều về cách giải quyết một vấn đề, em sẽ áp dụng kỹ năng giao tiếp nào để đạt được sự đồng thuận và hiệu quả cao nhất?
A. Im lặng hoặc bỏ qua ý kiến của người khác để tránh xung đột.
B. Chỉ bảo vệ ý kiến của bản thân và cố gắng thuyết phục mọi người theo mình bằng mọi giá.
C. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi để hiểu rõ quan điểm của mỗi người, tôn trọng sự khác biệt và cùng nhau tìm ra giải pháp tối ưu.
D. Quyết định thay cho cả nhóm mà không cần tham khảo ý kiến.
12. Khi học về các thành ngữ, tục ngữ, em nhận thấy chúng thường chứa đựng bài học kinh nghiệm quý báu. Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc học và sử dụng thành ngữ, tục ngữ là gì?
A. Làm cho bài nói hoặc bài viết trở nên khó hiểu hơn.
B. Thể hiện sự uyên bác cá nhân mà không cần hiểu ý nghĩa.
C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về kinh nghiệm, đạo đức, lối sống của ông cha ta, làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
D. Chỉ dùng để giải trí hoặc trêu đùa.
13. Khi viết một đoạn văn ngắn kể về một kỷ niệm đáng nhớ với gia đình, em nên chú trọng vào yếu tố nào để câu chuyện trở nên hấp dẫn và gợi cảm xúc?
A. Kể lại sự kiện một cách khô khan, chỉ nêu thời gian và địa điểm.
B. Tập trung vào việc mô tả chi tiết các món ăn đã được thưởng thức.
C. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của bản thân và những người xung quanh trong khoảnh khắc kỷ niệm đó, kèm theo các chi tiết hình ảnh, âm thanh cụ thể.
D. Kể lại câu chuyện theo thứ tự ngẫu nhiên, không có sự liên kết.
14. Trong một hoạt động trải nghiệm làm thiệp chúc mừng, em muốn tạo ra một thông điệp ý nghĩa và chân thành. Ngôn ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?
A. Sử dụng những lời lẽ sáo rỗng, chung chung, không mang tính cá nhân.
B. Chỉ tập trung vào việc trang trí thiệp thật đẹp mà bỏ qua nội dung lời chúc.
C. Diễn đạt tình cảm chân thành, suy nghĩ sâu sắc và những lời chúc cụ thể, mang tính cá nhân hóa, phù hợp với người nhận.
D. Viết những câu đe dọa hoặc mang tính tiêu cực.
15. Khi tham gia hoạt động đóng vai, em được phân vai một người bán hàng rong. Em cần sử dụng yếu tố ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng tốt với khách hàng tiềm năng?
A. Nói nhỏ, lí nhí và tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Sử dụng giọng điệu đều đều, thiếu cảm xúc và chỉ tập trung vào giá cả.
C. Chào mời niềm nở, giới thiệu sản phẩm một cách rõ ràng, hấp dẫn, thể hiện sự nhiệt tình và trung thực.
D. Cố gắng bán hàng bằng mọi cách, kể cả nói quá sự thật về sản phẩm.
16. Trong hoạt động nghiên cứu về một danh nhân văn hóa, em phát hiện có nhiều ý kiến trái chiều về một sự kiện trong cuộc đời của họ. Theo em, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất để đưa ra đánh giá khách quan?
A. Chọn theo ý kiến của số đông hoặc ý kiến mà em cảm thấy thích nhất.
B. Chỉ trích những ý kiến trái chiều và khẳng định quan điểm của mình là đúng.
C. Tìm hiểu kỹ các nguồn thông tin khác nhau, so sánh các bằng chứng, đánh giá độ tin cậy của từng nguồn và đưa ra nhận định dựa trên sự phân tích tổng hợp.
D. Bỏ qua những ý kiến trái chiều và chỉ trình bày những thông tin đã được xác nhận.
17. Trong một hoạt động trải nghiệm làm báo tường, em cần viết một bài phỏng vấn một nhân vật truyền cảm hứng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài phỏng vấn thu hút người đọc?
A. Chỉ liệt kê các thành tích của nhân vật.
B. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Đặt những câu hỏi đi thẳng vào vấn đề, khơi gợi câu chuyện về quá trình vượt khó, bài học kinh nghiệm và những chia sẻ chân thành, ý nghĩa của nhân vật.
D. Phỏng vấn người khác về nhân vật đó thay vì hỏi trực tiếp.
18. Trong hoạt động trải nghiệm Ngôn ngữ Tiếng Việt của học sinh lớp 6 học kỳ II, khi thực hiện một dự án nhóm về văn hóa dân gian, em sẽ ưu tiên sử dụng phương pháp thu thập thông tin nào để đảm bảo tính xác thực và đa dạng nhất cho bài thuyết trình?
A. Tìm kiếm thông tin trên các trang web không rõ nguồn gốc hoặc diễn đàn cá nhân.
B. Tham khảo ý kiến của bạn bè có cùng sở thích mà không kiểm chứng.
C. Phỏng vấn trực tiếp những người lớn tuổi am hiểu về văn hóa địa phương và tìm đọc sách, tài liệu uy tín từ thư viện hoặc các cơ quan văn hóa.
D. Dựa hoàn toàn vào thông tin từ các bộ phim truyền hình hoặc chương trình giải trí có nội dung liên quan.
19. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu về các lễ hội dân gian, em được phân công tìm hiểu về ý nghĩa của các trò chơi dân gian. Em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất?
A. Chỉ xem các video giải trí trên mạng xã hội.
B. Hỏi bạn bè xem họ biết gì về các trò chơi dân gian.
C. Tìm hiểu từ sách báo, tài liệu nghiên cứu về văn hóa dân gian, các bài viết từ các chuyên gia văn hóa hoặc phỏng vấn những người có kinh nghiệm về trò chơi dân gian.
D. Tự nghĩ ra ý nghĩa của các trò chơi dân gian dựa trên suy đoán cá nhân.
20. Trong một dự án tìm hiểu về truyền thống làm gốm của địa phương, em cần mô tả quy trình sản xuất. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài mô tả trở nên dễ hiểu và sinh động?
A. Liệt kê tất cả các loại men gốm đã từng được sử dụng.
B. Miêu tả chi tiết từng bước trong quy trình theo trình tự logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác và dễ hiểu.
C. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành của nghề làm gốm.
D. So sánh quy trình làm gốm của địa phương với các nước khác.
21. Khi học về các biện pháp tu từ nhân hóa trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu rằng mục đích chính của việc sử dụng biện pháp này là gì?
A. Làm cho các đồ vật, con vật trở nên giống con người một cách hoàn toàn.
B. Tạo ra những tình huống hài hước, phi lý.
C. Giúp đối tượng được miêu tả trở nên gần gũi, sống động, dễ biểu đạt tình cảm và suy nghĩ hơn, tạo sự liên tưởng phong phú.
D. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ miêu tả bản chất của sự vật.
22. Khi học về các thể loại văn học dân gian như ca dao, tục ngữ, em nhận thấy điểm chung nổi bật nhất giữa chúng là gì?
A. Đều có cấu trúc văn xuôi dài, phân tích chi tiết các sự kiện.
B. Đều là những sáng tác cá nhân của các nhà văn nổi tiếng.
C. Đều mang tính tập thể, thể hiện kinh nghiệm sống, tri thức, tình cảm, đạo đức của nhân dân lao động, thường có vần điệu, nhịp điệu và được truyền miệng.
D. Đều có nguồn gốc từ văn học nước ngoài.
23. Khi một nhóm học sinh đang thảo luận về cách thể hiện vai diễn trong một vở kịch ngắn về truyền thống hiếu thảo, em sẽ khuyến khích các bạn tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo nên sự chân thực và lay động khán giả?
A. Sử dụng nhiều đạo cụ sân khấu hiện đại và âm nhạc sôi động.
B. Diễn xuất khoa trương, cường điệu hóa cảm xúc để thu hút sự chú ý.
C. Truyền tải cảm xúc qua ánh mắt, giọng nói và cử chỉ tinh tế, thể hiện sự quan tâm, kính trọng và tình cảm sâu sắc của nhân vật.
D. Tập trung vào lời thoại dài, phức tạp và ít liên quan đến hành động.
24. Trong hoạt động thực hành viết đoạn văn miêu tả, em cần thể hiện rõ đặc điểm của một cảnh vật thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đưa vào để bài miêu tả sinh động và có chiều sâu?
A. Liệt kê tất cả các loài cây, con vật có trong cảnh vật đó.
B. Chỉ tập trung vào màu sắc chủ đạo của cảnh vật.
C. Sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) để cảm nhận và miêu tả chi tiết các yếu tố như âm thanh, mùi hương, cảm giác, sự chuyển động, kết hợp với màu sắc, hình dáng.
D. Miêu tả cảnh vật theo thứ tự thời gian diễn ra trong ngày một cách tùy tiện.
25. Nếu em được giao nhiệm vụ trình bày về một lễ hội truyền thống của địa phương, em sẽ sắp xếp nội dung bài nói theo trình tự logic nào để người nghe dễ tiếp thu và hứng thú?
A. Bắt đầu bằng những chi tiết phụ, sau đó mới giới thiệu tên lễ hội và ý nghĩa chính.
B. Trình bày các hoạt động diễn ra trong lễ hội một cách ngẫu nhiên, không theo một trình tự nhất định.
C. Giới thiệu tên lễ hội, thời gian, địa điểm tổ chức, sau đó đi sâu vào các hoạt động chính, ý nghĩa lịch sử, văn hóa và kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc lời chúc.
D. Chỉ tập trung vào việc mô tả trang phục của người tham gia lễ hội.