1. Theo các nghiên cứu về ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa không đồng tình hoặc bác bỏ một cách lịch sự?
A. Đưa tay lên vẫy.
B. Chắp tay sau lưng.
C. Lắc đầu nhẹ.
D. Nhún vai.
2. Khi sử dụng thành ngữ Nước mắt chảy xuôi, người nói muốn diễn tả ý nghĩa gì?
A. Nỗi buồn sâu sắc không thể nguôi ngoai.
B. Sự đồng cảm, chia sẻ với người thân thiết, gần gũi.
C. Sự tức giận, căm phẫn không thể kìm nén.
D. Nỗi đau của người ngoài.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của ngữ cảnh trong hoạt động giao tiếp?
A. Thời gian diễn ra cuộc nói chuyện.
B. Địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện.
C. Mối quan hệ giữa những người tham gia.
D. Màu sắc yêu thích của người nghe.
4. Theo phân tích ngữ nghĩa, từ gia đình trong văn hóa Việt Nam thường hàm chứa ý nghĩa gì ngoài quan hệ huyết thống?
A. Sự cạnh tranh và đối đầu.
B. Sự cô lập và độc lập cá nhân.
C. Sự yêu thương, đùm bọc, trách nhiệm và gắn bó tình cảm sâu sắc.
D. Sự thờ ơ và không quan tâm.
5. Câu Thương người như thể thương thân là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ để truyền tải giá trị đạo đức nào?
A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
B. Sự cạnh tranh khốc liệt.
C. Lòng nhân ái, sự đồng cảm và yêu thương con người.
D. Sự thờ ơ, vô cảm.
6. Theo lý thuyết về giao tiếp, kênh giao tiếp là gì?
A. Người truyền tin.
B. Người nhận tin.
C. Phương tiện hoặc đường dẫn mà thông điệp di chuyển từ người gửi đến người nhận.
D. Nội dung của thông điệp.
7. Khi một người nói lỡ lời, theo phân tích giao tiếp, điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Người đó cố tình nói dối.
B. Người đó nói điều không đúng sự thật một cách vô ý.
C. Người đó nói điều không hay, không phù hợp một cách vô ý hoặc do thiếu suy nghĩ.
D. Người đó nói những lời khen ngợi.
8. Trong hoạt động giao tiếp, hành động lắng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải thực hiện điều gì?
A. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
B. Ngắt lời người nói thường xuyên.
C. Tập trung hoàn toàn vào nội dung, có phản hồi và đặt câu hỏi phù hợp.
D. Suy nghĩ về những gì mình sẽ nói tiếp theo.
9. Theo các nguyên tắc về diễn đạt trong tiếng Việt, khi muốn nhấn mạnh một ý, người ta thường sử dụng cách nào sau đây?
A. Nói nhỏ và nhanh.
B. Lặp lại ý đó nhiều lần một cách không cần thiết.
C. Sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu mang tính nhấn mạnh hoặc thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói.
D. Nói sang một chủ đề khác.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của một cuộc hội thoại theo mô hình giao tiếp?
A. Người gửi (Sender).
B. Thông điệp (Message).
C. Tín hiệu đèn giao thông.
D. Người nhận (Receiver).
11. Trong các yếu tố cấu thành hoạt động giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò là phương tiện truyền tải thông điệp một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?
A. Ngữ cảnh giao tiếp.
B. Ngôn ngữ lời nói và chữ viết.
C. Ngôn ngữ phi ngôn ngữ.
D. Tâm lý người tham gia.
12. Hành động nhìn thẳng vào mắt người đối diện khi giao tiếp thường mang ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự khinh thường.
B. Biểu thị sự thiếu tự tin.
C. Cho thấy sự tự tin, chân thành và tôn trọng người nghe.
D. Gây mất tập trung cho người đối diện.
13. Theo phân tích cấu trúc thông tin, thông điệp trong hoạt động giao tiếp là gì?
A. Môi trường vật lý diễn ra giao tiếp.
B. Người gửi và người nhận thông tin.
C. Những ý tưởng, thông tin, cảm xúc mà người gửi muốn truyền đạt đến người nhận.
D. Phản hồi của người nhận đối với người gửi.
14. Trong giao tiếp, nhiễu (noise) là gì?
A. Nội dung chính của thông điệp.
B. Kênh truyền dẫn thông điệp.
C. Bất kỳ yếu tố nào cản trở hoặc làm sai lệch quá trình truyền và nhận thông điệp.
D. Phản hồi tích cực từ người nhận.
15. Khi nói thật như đếm, người nói đang sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.
16. Trong phân tích văn bản, mục đích của đoạn văn là gì?
A. Chia văn bản thành các phần nhỏ không liên quan.
B. Trình bày một ý chính hoặc một khía cạnh của chủ đề một cách tương đối hoàn chỉnh.
C. Chỉ dùng để trang trí văn bản.
D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
17. Trong tiếng Việt, từ tình nghĩa thường được hiểu là sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Sự thù ghét và oán giận.
B. Tình cảm yêu đương mãnh liệt.
C. Sự gắn bó, thương yêu, quý trọng dựa trên sự hiểu biết và gắn bó lâu dài.
D. Sự lợi dụng và mưu cầu cá nhân.
18. Theo quan điểm phân tích phổ biến trong lĩnh vực Ngôn ngữ Tiếng Việt, hành vi giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thường mang ý nghĩa thể hiện sự đồng tình, tán thành một cách tích cực?
A. Khoanh tay trước ngực.
B. Nhìn đi chỗ khác.
C. Gật đầu nhẹ.
D. Ngáp dài.
19. Theo phân tích ngôn ngữ học, từ quê hương trong tiếng Việt thường gợi lên những liên tưởng, cảm xúc gì?
A. Sự xa lạ, không quen thuộc.
B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
C. Tình yêu, gắn bó, nỗi nhớ và sự ấm áp.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
20. Trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng lóng là gì?
A. Ngôn ngữ chính thống của quốc gia.
B. Ngôn ngữ được sử dụng bởi tầng lớp trí thức.
C. Ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm người nhất định (ví dụ: nghề nghiệp, giới trẻ) với những từ ngữ, cách diễn đạt riêng biệt, không phổ biến trong ngôn ngữ chung.
D. Ngôn ngữ dùng trong các văn bản khoa học.
21. Trong giao tiếp, hiện tượng nói lái thuộc về lĩnh vực nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ pháp.
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ nghĩa học (Semantics).
D. Phong cách học (Stylistics).
22. Trong phân tích cấu trúc câu tiếng Việt, chủ ngữ thường đảm nhận vai trò gì?
A. Thực hiện hành động hoặc trạng thái.
B. Bổ sung ý nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.
C. Chỉ đối tượng hoặc sự vật, hiện tượng được nói đến, là chủ thể của hành động hoặc trạng thái.
D. Nêu lên thời gian, địa điểm hoặc cách thức diễn ra hành động.
23. Theo các nguyên tắc cơ bản của giao tiếp hiệu quả, điều gì là quan trọng nhất khi phản hồi lại lời nói của người khác?
A. Phản đối ngay lập tức để thể hiện quan điểm.
B. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
C. Thể hiện sự thấu hiểu và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, phù hợp với ngữ cảnh.
D. Nói về bản thân mình nhiều hơn.
24. Khi phân tích một đoạn văn, vai trò của liên kết câu là gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tạo sự mạch lạc, chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu mối quan hệ giữa các câu.
C. Tăng tính hình tượng cho câu văn.
D. Thay đổi ý nghĩa của câu văn.
25. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn mục đích, thái độ và cách thức mà tác giả muốn truyền tải thông điệp?
A. Độ dài của văn bản.
B. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
C. Số lượng câu trong mỗi đoạn.
D. Màu sắc của bìa sách.