[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 12: Đại cương về polymer
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 12: Đại cương về polymer
1. Trong các loại vật liệu polime sau, vật liệu nào không có nguồn gốc từ xenlulozo?
A. Tơ visco
B. Tơ axetat
C. Nhựa bakelit
D. Giấy
2. Phân biệt phản ứng trùng hợp và phản ứng trùng ngưng dựa trên đặc điểm nào sau đây?
A. Sự có mặt của xúc tác
B. Sự thay đổi nhóm chức trong monome
C. Sự giải phóng các phân tử nhỏ trong phản ứng trùng ngưng
D. Số lượng liên kết pi trong monome
3. Phân tử khối của một mắt xích trong polietilen có công thức là $[-CH_2-CH_2-]_n$. Giá trị phân tử khối này là bao nhiêu?
4. Chất nào sau đây đóng vai trò là monome để tạo thành poli(vinyl clorua)?
A. Etanol
B. Axit axetic
C. Vinyl clorua
D. Amoniac
5. Polime nào sau đây có khả năng bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ?
A. Polietilen
B. Poli(vinyl clorua)
C. Tơ tằm
D. Teflon
6. Metyl metacrylat có thể trùng hợp tạo thành polime nào?
A. Poli(metyl metacrylat)
B. Poli(vinyl axetat)
C. Polipropilen
D. Polietilen
7. Phân tử khối của một đoạn polime có công thức $[-CH_2-CH(C_6H_5)-]_n$ là 20800. Số mắt xích trong đoạn polime này là bao nhiêu?
A. 100
B. 200
C. 260
D. 400
8. Polime nào sau đây thuộc loại polime thiên nhiên?
A. Polietilen
B. Tơ nilon-6,6
C. Tinh bột
D. Poli(metyl metacrylat)
9. Trong các loại tơ sau, loại tơ nào được chế biến từ xenlulozo?
A. Tơ nilon-6,6
B. Tơ capron
C. Tơ tằm
D. Tơ visco
10. Loại phản ứng nào là cơ chế chính để tạo thành polymer trong quá trình trùng hợp?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng trao đổi ion
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng oxi hóa-khử
11. Khối lượng mol trung bình của một mẫu polime được xác định bằng phương pháp nào?
A. Đo nhiệt độ sôi
B. Đo độ nhớt
C. Phổ khối
D. Sắc ký
12. Loại liên kết hóa học nào là chủ yếu giữ các mắt xích với nhau trong mạng lưới không gian của các loại nhựa nhiệt rắn?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hiđro
D. Liên kết kim loại
13. Tơ capron là một loại tơ tổng hợp, thuộc loại tơ nào?
A. Tơ polieste
B. Tơ poliamit
C. Tơ axetat
D. Tơ visco
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tính chất của polime?
A. Chỉ khối lượng mol trung bình
B. Chỉ số nhóm chức cuối mạch
C. Cấu trúc hóa học của mắt xích và khối lượng mol trung bình
D. Chỉ nhiệt độ nóng chảy
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trùng ngưng?
A. $n CH_2=CH-CH_3 \rightarrow [-CH_2-CH(CH_3)-]_n$
B. $n NH_2-(CH_2)_6-NH_2 + n HOOC-(CH_2)_4-COOH \rightarrow [-NH-(CH_2)_6-NH-CO-(CH_2)_4-CO-]_n + 2n H_2O$
C. $n CH_2=CH-Cl \rightarrow [-CH_2-CH(Cl)-]_n$
D. $n CH_2=C(CH_3)-COOCH_3 \rightarrow [-CH_2-C(CH_3)(COOCH_3)-]_n$