[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 28: Sơ lược về phức chất
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 28: Sơ lược về phức chất
1. Trong phức chất [Co(NH₃)₆]Cl₃, phối tử của ion Co là gì?
A. Cl⁻
B. NH₃
C. Cl₃
D. Co
2. Số phối trí của nguyên tử trung tâm trong phức chất K₄[Fe(CN)₆] là:
3. Ion nào sau đây có thể đóng vai trò là ion trung tâm trong phức chất?
A. Na⁺
B. K⁺
C. Mg²⁺
D. Cu²⁺
4. Phối tử monodentate là phối tử có thể cho bao nhiêu cặp electron cho liên kết với ion kim loại trung tâm?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Nhiều hơn một
5. Trong phức chất [Ag(NH₃)₂]Cl, phối tử là:
A. Ag⁺
B. NH₃
C. Cl⁻
D. Ag
6. Phân biệt phức chất và hợp chất ion thông thường, phát biểu nào là đúng?
A. Phức chất luôn có màu sặc sỡ, hợp chất ion thường không màu.
B. Liên kết trong phức chất chủ yếu là liên kết ion, còn trong hợp chất ion là liên kết cộng hóa trị.
C. Trong dung dịch, phức chất thường phân ly hoàn toàn thành ion kim loại và phối tử, còn hợp chất ion phân ly thành các ion cấu tạo.
D. Phức chất có sự hình thành liên kết cho-nhận giữa ion trung tâm và phối tử, hợp chất ion không có.
7. Phức chất nào sau đây có số phối trí bằng 4?
A. [Co(NH₃)₆]Cl₃
B. [Cu(NH₃)₄]SO₄
C. K₃[Fe(CN)₆]
D. [Ni(CN)₄]²⁻
8. Phức chất nào sau đây là phức chất nội phức?
A. [Ag(NH₃)₂]Cl
B. [Cu(NH₃)₄]SO₄
C. K₂[PtCl₆]
D. [Fe(CN)₆]³⁻
9. Phức chất nào sau đây được hình thành từ ion trung tâm là Fe³⁺ và phối tử là CN⁻?
A. [Fe(CN)₆]⁴⁻
B. [Fe(CN)₆]³⁻
C. [Fe(CN)₅]⁴⁻
D. [Fe(CN)₅]³⁻
10. Đâu không phải là đặc điểm của liên kết trong phức chất?
A. Liên kết cho-nhận giữa ion kim loại và phối tử.
B. Phối tử đóng vai trò là chất cho electron.
C. Ion kim loại trung tâm đóng vai trò là chất nhận electron.
D. Liên kết hoàn toàn mang tính ion.
11. Trong phức chất [Cu(H₂O)₄]SO₄, số oxi hóa của Cu là:
12. Số oxi hóa của kim loại trung tâm trong ion phức [Fe(CN)₆]⁴⁻ là bao nhiêu?
13. Ion phức nào sau đây có khả năng tồn tại bền vững nhất trong dung dịch nước?
A. [Zn(NH₃)₄]²⁺
B. [Cu(H₂O)₄]²⁺
C. [Ag(NH₃)₂]⁺
D. [Fe(H₂O)₆]³⁺
14. Trong các công thức sau, công thức nào biểu diễn một phức chất?
A. NaCl
B. H₂SO₄
C. [Al(H₂O)₆]Cl₃
D. CO₂
15. Sự hình thành phức chất [Cu(NH₃)₄]SO₄ trong dung dịch nước là một ví dụ về:
A. Phản ứng trao đổi ion.
B. Phản ứng oxi hóa-khử.
C. Phản ứng tạo phức.
D. Phản ứng axit-bazơ.