[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 3 Mol và tỉ khối chất khí
[KNTT] Trắc nghiệm Hóa học 8 bài 3 Mol và tỉ khối chất khí
1. Tỉ khối của khí cacbon đioxit (CO$_2$) so với không khí là bao nhiêu? (Cho $M_{CO_2} = 44$ g/mol, $M_{khong\ khi} \approx 29$ g/mol)
A. 0.67
B. 1.52
C. 29
D. 44
2. Khối lượng của 0.5 mol phân tử hiđro (H$_2$) là bao nhiêu gam? (Cho nguyên tử khối H = 1)
A. 1 g
B. 0.5 g
C. 2 g
D. 1 g
3. Một mol nguyên tử hoặc phân tử của bất kỳ chất nào chứa bao nhiêu hạt (nguyên tử, phân tử)?
A. Khoảng $6.022 \times 10^{22}$ hạt
B. Khoảng $6.022 \times 10^{23}$ hạt
C. Khoảng $6.022 \times 10^{24}$ hạt
D. Khoảng $6.022 \times 10^{21}$ hạt
4. Nếu $d_{A/H_2} = 17$, thì khối lượng mol của khí A là bao nhiêu?
A. 17 g/mol
B. 34 g/mol
C. 170 g/mol
D. 8.5 g/mol
5. Tỉ khối của khí A so với khí B được tính như thế nào?
A. $d_{A/B} = \frac{M_B}{M_A}$
B. $d_{A/B} = \frac{M_A}{M_B}$
C. $d_{A/B} = \frac{m_A}{m_B}$
D. $d_{A/B} = \frac{V_A}{V_B}$
6. Đơn vị của lượng chất là gì?
A. Gam (g)
B. Lít (l)
C. Mol (mol)
D. Kilogam (kg)
7. Tính thể tích của 1 mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC)?
A. 22,4 lít
B. 24,79 lít
C. 11,2 lít
D. 44,8 lít
8. Có bao nhiêu phân tử nước trong 9 gam nước (H$_2$O)? (Cho $M_{H_2O} = 18$ g/mol, số Avogadro $N_A \approx 6.022 \times 10^{23}$)
A. $0.5 \times N_A$ phân tử
B. $1 \times N_A$ phân tử
C. $3 \times N_A$ phân tử
D. $9 \times N_A$ phân tử
9. Thể tích của 4 mol khí oxi (O$_2$) ở điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC) là bao nhiêu lít?
A. 89,6 lít
B. 44,8 lít
C. 22,4 lít
D. 11,2 lít
10. Tỉ khối của khí metan (CH$_4$) so với khí hiđro (H$_2$) là bao nhiêu? (Cho $M_C = 12$, $M_H = 1$)
11. Số Avogadro có giá trị gần đúng là bao nhiêu?
A. $6.022 \times 10^{22}$
B. $6.022 \times 10^{24}$
C. $6.022 \times 10^{21}$
D. $6.022 \times 10^{23}$
12. Khối lượng mol (M) của một chất có đơn vị là gì?
A. Gam (g)
B. Gam trên mol (g/mol)
C. Kilogam (kg)
D. Mol trên gam (mol/g)
13. Cho biết $d_{O_2/H_2} = 16$. Điều này có nghĩa là gì?
A. Khối lượng mol của oxi gấp 16 lần khối lượng mol của hiđro.
B. Khối lượng mol của hiđro gấp 16 lần khối lượng mol của oxi.
C. Thể tích mol của oxi gấp 16 lần thể tích mol của hiđro.
D. Số nguyên tử oxi trong phân tử oxi gấp 16 lần số nguyên tử hiđro trong phân tử hiđro.
14. Khối lượng của một mol nguyên tử sắt (Fe) là bao nhiêu gam? (Cho nguyên tử khối Fe = 56)
A. 0.018 g
B. 56 g
C. 560 g
D. 1 g
15. Khối lượng mol của khí hiđro (H$_2$) là bao nhiêu?
A. 1 g/mol
B. 2 g/mol
C. 22.4 g/mol
D. 11.2 g/mol