[KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

[KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

1. Một học sinh cảm thấy lo lắng về một bài thuyết trình sắp tới. Hành động nào sau đây thể hiện việc tự chăm sóc bản thân một cách chủ động và hiệu quả?

A. Luyện tập bài thuyết trình nhiều lần trước gương hoặc với người thân.
B. Tránh nghĩ về bài thuyết trình bằng cách làm việc khác.
C. Chỉ tập trung vào những sai sót tiềm ẩn.
D. Hy vọng mọi thứ sẽ tự ổn thỏa mà không cần chuẩn bị.

2. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức khỏe tinh thần và khả năng đối phó với căng thẳng?

A. Thiết lập ranh giới rõ ràng trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
B. Luôn tìm kiếm sự công nhận từ người khác để khẳng định giá trị bản thân.
C. Tập trung hoàn toàn vào mục tiêu nghề nghiệp mà bỏ qua các nhu cầu cá nhân.
D. So sánh bản thân với người khác để xác định mức độ thành công.

3. Việc thiết lập ranh giới trong các mối quan hệ có ý nghĩa gì đối với tự chăm sóc bản thân?

A. Bảo vệ năng lượng cá nhân, tránh bị lợi dụng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
B. Tạo ra khoảng cách và sự xa cách với mọi người.
C. Thể hiện sự ích kỷ và không quan tâm đến người khác.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của người khác.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tự chăm sóc bản thân về mặt xã hội?

A. Dành thời gian cho các hoạt động cá nhân một mình.
B. Kết nối và duy trì các mối quan hệ ý nghĩa với gia đình và bạn bè.
C. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
D. Học cách giao tiếp hiệu quả và lắng nghe người khác.

5. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần liên quan đến việc?

A. Nuôi dưỡng sự bình an nội tâm, quản lý căng thẳng và phát triển tư duy tích cực.
B. Tập luyện thể chất cường độ cao để giải tỏa năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được thành công trong sự nghiệp.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài cho mọi vấn đề.

6. Một học sinh cảm thấy mất động lực và không còn hứng thú với việc học. Biện pháp tự chăm sóc bản thân nào sau đây có thể giúp ích?

A. Chia nhỏ mục tiêu học tập thành các bước nhỏ hơn và ăn mừng khi hoàn thành mỗi bước.
B. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
C. Tìm cách né tránh các bài tập khó.
D. So sánh bản thân với những người có kết quả tốt hơn để tạo áp lực.

7. Khi đối mặt với áp lực học tập, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc thầy cô được xem là biểu hiện của hành động tự chăm sóc bản thân theo khía cạnh nào?

A. Hỗ trợ xã hội và cảm xúc.
B. Chăm sóc thể chất.
C. Phát triển kỹ năng.
D. Quản lý tài chính.

8. Một học sinh thường xuyên cảm thấy cô đơn và khó kết nối với bạn bè. Theo quan điểm về tự chăm sóc bản thân, hành động nào sau đây là tốt nhất để cải thiện tình hình?

A. Chủ động tham gia các câu lạc bộ hoặc hoạt động nhóm có cùng sở thích.
B. Tránh tiếp xúc với mọi người để không bị tổn thương.
C. Chỉ giao tiếp qua mạng xã hội.
D. Mong đợi người khác sẽ tự tìm đến mình.

9. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân về mặt cảm xúc?

A. Nhận diện và gọi tên cảm xúc của bản thân một cách trung thực.
B. Giữ im lặng và không chia sẻ cảm xúc với bất kỳ ai.
C. Phủ nhận hoặc kìm nén những cảm xúc tiêu cực.
D. Chỉ thể hiện những cảm xúc tích cực.

10. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần?

A. Tham gia một cuộc thi đấu thể thao để giành chiến thắng.
B. Viết nhật ký để ghi lại suy nghĩ và cảm xúc.
C. Dành thời gian suy ngẫm về những điều biết ơn.
D. Học cách quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tự chăm sóc bản thân về mặt thể chất?

A. Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn.
B. Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm.
C. Thực hành chánh niệm và thiền định.
D. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.

12. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, chánh niệm (mindfulness) đề cập đến điều gì?

A. Sự chú tâm hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại mà không phán xét.
B. Luôn suy nghĩ về tương lai và lập kế hoạch chi tiết.
C. Phân tích sâu sắc các vấn đề trong quá khứ.
D. Tránh xa mọi cảm xúc tiêu cực.

13. Một học sinh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính liên quan đến tự chăm sóc bản thân?

A. Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc, chế độ ăn uống không lành mạnh.
B. Duy trì lịch trình học tập và vui chơi cân bằng.
C. Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn.
D. Có mối quan hệ tốt với bạn bè và gia đình.

14. Một học sinh liên tục trì hoãn việc làm bài tập về nhà. Đây là dấu hiệu cho thấy sự thiếu sót trong khía cạnh tự chăm sóc bản thân nào?

A. Kỹ năng quản lý thời gian và tự kỷ luật.
B. Khả năng giao tiếp xã hội.
C. Sức khỏe thể chất.
D. Sự sáng tạo trong học tập.

15. Việc dành thời gian cho các sở thích cá nhân, như đọc sách, nghe nhạc hoặc vẽ tranh, mang lại lợi ích gì cho việc tự chăm sóc bản thân?

A. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và tăng cường sự sáng tạo.
B. Là biểu hiện của sự lãng phí thời gian và thiếu trách nhiệm.
C. Chỉ có lợi khi đạt được thành tích cao trong sở thích đó.
D. Làm giảm khả năng tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng.

16. Một học sinh cảm thấy bị choáng ngợp bởi khối lượng bài tập. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc tự chăm sóc bản thân hiệu quả trong tình huống này?

A. Lập danh sách các nhiệm vụ cần làm và ưu tiên những việc quan trọng nhất.
B. Cố gắng làm tất cả mọi thứ cùng một lúc.
C. Nghĩ rằng mọi thứ quá sức và bỏ cuộc.
D. Chỉ làm những bài tập dễ và tránh những bài khó.

17. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tự chăm sóc bản thân về mặt trí tuệ?

A. Đọc sách, tìm hiểu kiến thức mới hoặc tham gia các khóa học phát triển bản thân.
B. Ngủ đủ giấc và duy trì lịch trình ngủ đều đặn.
C. Dành thời gian cho gia đình và bạn bè thân thiết.
D. Tập thể dục và ăn uống lành mạnh.

18. Khi đối mặt với thất bại trong một kỳ thi, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân một cách lành mạnh?

A. Nhìn nhận thất bại như một cơ hội để học hỏi và rút kinh nghiệm cho lần sau.
B. Cảm thấy tội lỗi và tự trách bản thân một cách thái quá.
C. Bỏ qua hoàn toàn và không xem xét lại kết quả.
D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài mà không tự nhìn nhận.

19. Một học sinh thường xuyên cảm thấy quá tải với lịch học và hoạt động ngoại khóa. Biện pháp tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình?

A. Ưu tiên và sắp xếp lại các nhiệm vụ, có thể từ chối bớt các hoạt động không thiết yếu.
B. Cố gắng hoàn thành tất cả mọi việc một cách nhanh nhất có thể.
C. Chỉ tập trung vào việc học để đạt điểm cao nhất.
D. Tìm cách trì hoãn các công việc khó khăn nhất.

20. Một học sinh cảm thấy buồn bã và thất vọng vì không đạt được kết quả mong muốn trong một dự án. Hành động tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Cho phép bản thân cảm nhận những cảm xúc đó, sau đó tìm cách rút kinh nghiệm và lên kế hoạch cho lần sau.
B. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ cảm xúc buồn bã ngay lập tức.
C. Tự trách mình và tin rằng mình không đủ giỏi.
D. Né tránh suy nghĩ về dự án và kết quả.

21. Việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) trong tự chăm sóc bản thân có ý nghĩa gì?

A. Giúp các mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường được và khả thi, tăng khả năng đạt được.
B. Tạo ra áp lực không cần thiết và làm phức tạp hóa mọi việc.
C. Chỉ phù hợp với các mục tiêu lớn và dài hạn.
D. Làm giảm sự linh hoạt trong quá trình thực hiện.

22. Tại sao việc dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi lại quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân?

A. Giúp cơ thể và tâm trí phục hồi, ngăn ngừa kiệt sức và tăng hiệu suất làm việc.
B. Là dấu hiệu của sự lười biếng và thiếu kỷ luật.
C. Chỉ cần thiết khi gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
D. Làm giảm khả năng đạt được mục tiêu đề ra.

23. Tự chăm sóc bản thân không chỉ là hành động nhất thời mà là một quá trình liên tục. Yếu tố nào sau đây cần thiết để duy trì hiệu quả của nó?

A. Sự kiên trì, nhận thức về nhu cầu bản thân và điều chỉnh phù hợp.
B. Chỉ thực hiện khi cảm thấy thực sự mệt mỏi.
C. Luôn làm theo lời khuyên của người khác mà không suy xét.
D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của bản thân.

24. Một học sinh cảm thấy lo lắng khi phải nói chuyện trước đám đông. Cách tiếp cận tự chăm sóc bản thân nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Thực hành nói trước gương, ghi âm hoặc quay video giọng nói của mình.
B. Tránh mọi tình huống phải nói trước đám đông.
C. Tin rằng mình sẽ thất bại trước khi bắt đầu.
D. Chỉ tập trung vào việc đối phó với sự lo lắng mà không luyện tập.

25. Một học sinh cảm thấy bất an về ngoại hình của mình. Hành động tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Tập trung vào những phẩm chất tích cực và thành tựu của bản thân, thay vì chỉ nhìn vào khuyết điểm.
B. So sánh bản thân với những hình mẫu lý tưởng trên mạng xã hội.
C. Cố gắng thay đổi bản thân theo ý muốn của người khác.
D. Tránh nhìn vào gương hoặc chụp ảnh bản thân.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Một học sinh cảm thấy lo lắng về một bài thuyết trình sắp tới. Hành động nào sau đây thể hiện việc tự chăm sóc bản thân một cách chủ động và hiệu quả?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức khỏe tinh thần và khả năng đối phó với căng thẳng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Việc thiết lập ranh giới trong các mối quan hệ có ý nghĩa gì đối với tự chăm sóc bản thân?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tự chăm sóc bản thân về mặt xã hội?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần liên quan đến việc?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Một học sinh cảm thấy mất động lực và không còn hứng thú với việc học. Biện pháp tự chăm sóc bản thân nào sau đây có thể giúp ích?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đối mặt với áp lực học tập, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc thầy cô được xem là biểu hiện của hành động tự chăm sóc bản thân theo khía cạnh nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Một học sinh thường xuyên cảm thấy cô đơn và khó kết nối với bạn bè. Theo quan điểm về tự chăm sóc bản thân, hành động nào sau đây là tốt nhất để cải thiện tình hình?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân về mặt cảm xúc?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tự chăm sóc bản thân về mặt thể chất?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, chánh niệm (mindfulness) đề cập đến điều gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Một học sinh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính liên quan đến tự chăm sóc bản thân?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Một học sinh liên tục trì hoãn việc làm bài tập về nhà. Đây là dấu hiệu cho thấy sự thiếu sót trong khía cạnh tự chăm sóc bản thân nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Việc dành thời gian cho các sở thích cá nhân, như đọc sách, nghe nhạc hoặc vẽ tranh, mang lại lợi ích gì cho việc tự chăm sóc bản thân?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Một học sinh cảm thấy bị choáng ngợp bởi khối lượng bài tập. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc tự chăm sóc bản thân hiệu quả trong tình huống này?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tự chăm sóc bản thân về mặt trí tuệ?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đối mặt với thất bại trong một kỳ thi, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân một cách lành mạnh?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Một học sinh thường xuyên cảm thấy quá tải với lịch học và hoạt động ngoại khóa. Biện pháp tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Một học sinh cảm thấy buồn bã và thất vọng vì không đạt được kết quả mong muốn trong một dự án. Hành động tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) trong tự chăm sóc bản thân có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi lại quan trọng đối với việc tự chăm sóc bản thân?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Tự chăm sóc bản thân không chỉ là hành động nhất thời mà là một quá trình liên tục. Yếu tố nào sau đây cần thiết để duy trì hiệu quả của nó?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Một học sinh cảm thấy lo lắng khi phải nói chuyện trước đám đông. Cách tiếp cận tự chăm sóc bản thân nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 9: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Một học sinh cảm thấy bất an về ngoại hình của mình. Hành động tự chăm sóc bản thân nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?