[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin
1. Trong phương pháp quản lý dự án Agile, vai trò của Scrum Master là gì?
A. Đưa ra các quyết định kỹ thuật cuối cùng cho sản phẩm.
B. Phục vụ và hỗ trợ nhóm phát triển (Development Team) và Product Owner, loại bỏ các rào cản và đảm bảo quy trình Scrum được tuân thủ.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phát triển các tài liệu tiếp thị.
2. Vai trò của một Quản trị hạ tầng CNTT (IT Infrastructure Manager) liên quan đến khía cạnh nào?
A. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo.
B. Giám sát và quản lý toàn bộ hệ thống phần cứng, phần mềm, mạng và trung tâm dữ liệu của tổ chức.
C. Thiết kế trải nghiệm người dùng.
D. Viết báo cáo tài chính.
3. Một Quản trị viên Cloud (Cloud Administrator) chịu trách nhiệm chính cho việc gì?
A. Thiết kế chip bán dẫn.
B. Quản lý và giám sát các tài nguyên trên nền tảng đám mây (ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud).
C. Phát triển các ứng dụng di động.
D. Tạo nội dung cho mạng xã hội.
4. Một Quản trị dịch vụ CNTT (IT Service Manager) thường có vai trò gì trong một tổ chức?
A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
B. Đảm bảo các dịch vụ CNTT được cung cấp một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu kinh doanh và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Thiết kế kiến trúc mạng diện rộng (WAN).
D. Quản lý chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.
5. Khái niệm DevOps trong quản trị CNTT nhấn mạnh vào điều gì?
A. Phân tách hoàn toàn vai trò của nhà phát triển và vận hành.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình phát triển phần mềm và vận hành hệ thống.
C. Chỉ tập trung vào việc viết mã nguồn.
D. Tăng cường bảo mật thông qua các tường lửa vật lý.
6. Một Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) chủ yếu tập trung vào công việc gì?
A. Lập trình giao diện người dùng trên các thiết bị di động.
B. Quản lý, bảo trì, sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
C. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra các báo cáo kinh doanh.
D. Cấu hình máy chủ ảo hóa.
7. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, khái niệm ITIL (Information Technology Infrastructure Library) chủ yếu cung cấp gì?
A. Các ngôn ngữ lập trình mới.
B. Một bộ khung thực hành tốt nhất cho việc quản lý dịch vụ CNTT.
C. Các công cụ để phân tích dữ liệu lớn.
D. Các quy tắc về an toàn lao động trong phòng máy.
8. Khi nói về quản trị rủi ro CNTT, hành động nào sau đây là một ví dụ về giảm thiểu rủi ro (Risk Mitigation)?
A. Chấp nhận hoàn toàn rủi ro mà không có biện pháp phòng ngừa.
B. Triển khai các biện pháp kiểm soát để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của một mối đe dọa.
C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Tránh hoàn toàn mọi hoạt động có thể gây ra rủi ro.
9. Một Quản trị an ninh thông tin (Information Security Manager) có trách nhiệm chính là gì?
A. Thiết kế giao diện đồ họa cho ứng dụng.
B. Xây dựng chiến lược và triển khai các biện pháp bảo vệ tài sản thông tin của tổ chức.
C. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm phần mềm.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của các máy chủ web.
10. Một Quản trị viên ảo hóa (Virtualization Administrator) có nhiệm vụ chính là gì?
A. Phát triển các thuật toán học sâu.
B. Quản lý và duy trì môi trường ảo hóa, bao gồm máy chủ ảo, hệ điều hành ảo và lưu trữ ảo.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho trò chơi điện tử.
D. Quản lý chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với một Quản trị dự án công nghệ thông tin (IT Project Manager) để đảm bảo dự án thành công?
A. Khả năng viết mã nguồn phức tạp.
B. Hiểu biết sâu sắc về mọi công nghệ đang được sử dụng.
C. Kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và quản lý rủi ro hiệu quả.
D. Khả năng thiết kế đồ họa.
12. Nhân tố nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một Quản trị mạng (Network Administrator)?
A. Cấu hình và bảo trì các thiết bị mạng như router, switch, firewall.
B. Giám sát lưu lượng mạng và khắc phục sự cố kết nối.
C. Thiết kế và triển khai cơ sở dữ liệu cho ứng dụng web.
D. Đảm bảo an ninh mạng bằng cách triển khai các chính sách bảo mật.
13. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, vai trò của một Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist) là gì?
A. Phát triển các thuật toán học máy.
B. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật mà người dùng gặp phải với phần cứng, phần mềm hoặc hệ thống.
C. Thiết kế kiến trúc mạng phức tạp.
D. Quản lý chiến lược kinh doanh số.
14. Tại sao việc sao lưu dữ liệu (Data Backup) là một nhiệm vụ quan trọng trong quản trị CNTT?
A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Để đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát, hỏng hóc hoặc tấn công mạng.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
D. Để chuẩn bị cho việc xóa dữ liệu cũ.
15. Vai trò của một Quản trị cấu hình (Configuration Manager) trong CNTT là gì?
A. Phát triển thuật toán tìm kiếm.
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi đối với các thành phần của hệ thống CNTT để đảm bảo tính nhất quán và khả năng tái tạo.
C. Thiết kế kiến trúc cơ sở dữ liệu.
D. Tạo các chiến dịch tiếp thị trực tuyến.
16. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, vai trò chính của một Quản trị viên hệ thống (System Administrator) là gì?
A. Phát triển các ứng dụng phần mềm mới.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho các trang web.
C. Đảm bảo hoạt động ổn định, bảo mật và hiệu suất của hệ thống máy tính và mạng.
D. Tạo nội dung tiếp thị cho sản phẩm công nghệ.
17. Trong quản trị CNTT, thuật ngữ SLA (Service Level Agreement) đề cập đến điều gì?
A. Một hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, quy định mức độ dịch vụ được mong đợi.
B. Một loại hình mã độc mới.
C. Một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt.
D. Một công cụ để phân tích hiệu suất mạng.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với một Quản trị viên an ninh mạng (Cybersecurity Administrator) để bảo vệ hệ thống?
A. Khả năng viết mã nguồn.
B. Luôn cập nhật các mối đe dọa an ninh mới nhất, hiểu biết về các công cụ bảo mật và triển khai các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
C. Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Khả năng phân tích tài chính.
19. Trong quản lý dự án CNTT, scope creep (sự phình to phạm vi) là hiện tượng gì?
A. Khi phạm vi dự án được thu hẹp lại.
B. Khi các yêu cầu hoặc tính năng mới được thêm vào dự án một cách không kiểm soát, vượt ngoài phạm vi ban đầu đã được phê duyệt.
C. Khi dự án hoàn thành trước thời hạn.
D. Khi ngân sách dự án vượt quá dự kiến ban đầu.
20. Trong các phương pháp quản trị dự án, Waterfall (Thác nước) khác với Agile (Linh hoạt) ở điểm nào?
A. Waterfall có tính lặp và thích ứng cao, Agile có quy trình tuần tự, tuyến tính.
B. Agile có quy trình tuần tự, tuyến tính, trong khi Waterfall nhấn mạnh vào sự lặp lại và thích ứng với thay đổi.
C. Cả hai đều có quy trình tương tự nhau.
D. Waterfall tập trung vào phản hồi từ khách hàng ở mỗi giai đoạn, Agile thì không.
21. Mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM) là gì?
A. Tạo ra các phiên bản phần mềm mới.
B. Kiểm soát và theo dõi các thay đổi đối với mã nguồn, tài liệu và các thành phần khác của phần mềm trong suốt vòng đời phát triển.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
D. Phân tích thị trường phần mềm.
22. Trong quản lý CNTT, khái niệm Disaster Recovery Plan (Kế hoạch khắc phục thảm họa) tập trung vào điều gì?
A. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm.
B. Các bước và quy trình để phục hồi hệ thống CNTT và dữ liệu sau một sự kiện thảm khốc.
C. Thiết kế kiến trúc mạng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
23. Trong ngữ cảnh quản trị CNTT, Business Continuity Planning (Lập kế hoạch kinh doanh liên tục) nhằm mục đích gì?
A. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm.
B. Đảm bảo các hoạt động kinh doanh thiết yếu có thể tiếp tục hoặc phục hồi nhanh chóng sau một sự cố gián đoạn.
C. Thiết kế kiến trúc ứng dụng.
D. Tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm nghề quản trị trong ngành CNTT?
A. Quản trị viên hệ thống.
B. Quản trị cơ sở dữ liệu.
C. Lập trình viên Front-end.
D. Quản trị an ninh thông tin.
25. Một kỹ năng mềm quan trọng mà một Quản trị viên CNTT cần có để giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan không chuyên về kỹ thuật là gì?
A. Kỹ năng viết mã C++.
B. Kỹ năng giải thích các khái niệm kỹ thuật phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D.
D. Kỹ năng phân tích thị trường chứng khoán.