[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 39 Da và điều hòa thân nhiệt ở người
[KNTT] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 39 Da và điều hòa thân nhiệt ở người
1. Cấu trúc nào của da có vai trò dẫn truyền các tín hiệu thần kinh về cảm giác như nóng, lạnh, đau?
A. Lớp biểu bì.
B. Lớp hạ bì chứa các thụ thể cảm giác.
C. Các tuyến mồ hôi.
D. Các mạch máu dưới da.
2. Da không chỉ có chức năng bảo vệ, điều hòa thân nhiệt mà còn có vai trò gì quan trọng khác?
A. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
B. Cảm nhận môi trường và bài tiết chất thải.
C. Hô hấp và trao đổi khí.
D. Sản xuất hormone nội tiết.
3. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người thực hiện biện pháp nào để giải nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm nhịp thở, tăng cường hoạt động trao đổi chất.
D. Co cơ, tăng sản sinh nhiệt.
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm mát cơ thể thông qua sự bay hơi mồ hôi?
A. Độ dày của lớp sừng trên da.
B. Lượng nước có trong mồ hôi.
C. Nhiệt lượng cần thiết cho quá trình bay hơi.
D. Cường độ hoạt động của tuyến bã nhờn.
5. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của bộ phận nào của da để điều hòa thân nhiệt?
A. Lông và tuyến bã nhờn.
B. Mạch máu và tuyến mồ hôi.
C. Lớp mỡ dưới da và biểu bì.
D. Thụ thể cảm giác và lớp sừng.
6. Trong điều kiện thời tiết lạnh giá, cơ thể con người có thể run lên. Hiện tượng run này có tác dụng gì trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Giảm tốc độ trao đổi chất.
B. Tăng cường mất nhiệt ra môi trường.
C. Tăng sản sinh nhiệt thông qua hoạt động cơ bắp.
D. Giãn mạch máu để tăng lưu thông máu.
7. Nếu một người bị sốt cao, điều gì sẽ xảy ra với các mạch máu dưới da của họ?
A. Co lại để giảm lưu thông máu.
B. Giãn ra để tăng lưu thông máu và tỏa nhiệt.
C. Không thay đổi trạng thái.
D. Co lại để tăng sản sinh nhiệt.
8. Nếu một người hoạt động thể chất mạnh trong điều kiện thời tiết nóng bức, cơ chế nào sau đây sẽ được tăng cường để hạ nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Giảm tiết mồ hôi.
C. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
D. Tăng cường sản sinh nhiệt.
9. Da người có chức năng nào sau đây liên quan đến việc điều hòa thân nhiệt?
A. Tạo ra vitamin D dưới tác động của tia cực tím.
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
C. Tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
D. Cảm nhận áp lực và rung động.
10. Da có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia cực tím (UV) nhờ vào sắc tố nào?
A. Hemoglobin.
B. Keratin.
C. Melanin.
D. Collagen.
11. Chức năng nào của da giúp loại bỏ các chất không cần thiết ra khỏi cơ thể?
A. Sản xuất vitamin D.
B. Tiết mồ hôi.
C. Hấp thụ ánh sáng mặt trời.
D. Cảm nhận áp lực.
12. Cơ chế nào của da đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh từ môi trường?
A. Sự tiết của tuyến bã nhờn.
B. Lớp sừng của biểu bì.
C. Hoạt động của các mạch máu dưới da.
D. Sự bay hơi của mồ hôi.
13. Thành phần nào của da giúp da có tính đàn hồi và săn chắc?
A. Keratin.
B. Melanin.
C. Collagen và elastin.
D. Chất sừng.
14. Khi nhiệt độ môi trường xuống thấp, cơ thể người thường có phản ứng nào để giữ ấm?
A. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Tăng cường hoạt động của tuyến mồ hôi.
D. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
15. Tại sao khi bị bỏng lạnh (sốt rét), da thường có màu tái nhợt và lạnh?
A. Do tăng cường lưu thông máu đến da.
B. Do co mạch máu dưới da để giữ nhiệt.
C. Do tăng tiết mồ hôi.
D. Do lớp mỡ dưới da dày lên.