1. Trong tình huống Tràng đưa vợ về nhà, chi tiết nào thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng và suy nghĩ của Tràng từ tuyệt vọng sang hy vọng?
A. Tràng cảm thấy nặng nề, lo sợ về tương lai.
B. Anh nhìn lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trong lòng, báo hiệu một tương lai tươi sáng.
C. Anh cảm thấy chán nản và mệt mỏi với cuộc sống.
D. Anh chỉ nghĩ đến việc ăn cho no rồi đi ngủ.
2. Theo quan điểm phân tích, câu văn Tràng đã có một gia đình có ý nghĩa gì trong mạch truyện?
A. Chỉ đơn thuần là Tràng đã có vợ.
B. Đánh dấu sự thay đổi lớn lao trong cuộc đời Tràng, từ cô độc sang có gia đình, có tương lai.
C. Là lời khẳng định Tràng sẽ giàu có.
D. Là lời than thở về gánh nặng trách nhiệm.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí ngột ngạt, bi thương của tác phẩm Vợ nhặt?
A. Hình ảnh những con người xơ xác, lêu nghêu, vêu vao.
B. Cảnh tượng những gia đình quây quần bên mâm cơm ấm cúng.
C. Sự hiện diện của nạn đói lan tràn khắp nơi.
D. Sự cô đơn, bơ vơ của nhân vật Tràng.
4. Trong Vợ nhặt, chi tiết Tràng cảm thấy như có một cái gì ấm ấm áp áp lan ra trong lòng khi chuẩn bị cho bữa ăn với vợ và mẹ, điều này nói lên điều gì?
A. Tràng cảm thấy mệt mỏi và muốn ngủ.
B. Tràng cảm thấy hạnh phúc, ấm áp vì có gia đình, có người thân.
C. Tràng đang lo sợ về tương lai.
D. Tràng đang nghĩ về những chuyện buồn đã qua.
5. Nhân vật người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ nhặt được xây dựng với tính cách như thế nào?
A. Chủ động, mạnh mẽ, luôn đấu tranh cho hạnh phúc của mình.
B. Thụ động, cam chịu, chỉ biết làm theo lời Tràng.
C. Lẳng lơ, tham lam, chỉ vì miếng ăn mà theo Tràng.
D. Khéo léo, đảm đang, vun vén cho gia đình.
6. Trong Vợ nhặt, hành động nhặt vợ của Tràng phản ánh điều gì về bản chất của con người trong nạn đói?
A. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
B. Sự tha hóa, biến chất của con người khi đối mặt với cái chết.
C. Sự coi thường giá trị con người, xem con người như vật sở hữu.
D. Sự gắn kết tình nghĩa vợ chồng bền chặt.
7. Trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tình cảnh bi đát, trơ trọi của nhân vật Tràng trước cách mạng tháng Tám?
A. Tràng nhặt được vợ một cách dễ dàng, không tốn công sức.
B. Ngôi nhà trống nát, xiêu vẹo, dột nát, chỉ có mấy hòn đá bạc màu.
C. Anh chỉ có một mình, không có người thân, bạn bè.
D. Anh có ý định lấy người đàn bà kia để có người làm bạn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ trong tác phẩm Vợ nhặt?
A. Ngôn ngữ mộc mạc, giàu tính tạo hình, đậm chất dân dã.
B. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng.
C. Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt, mang tính học thuật cao.
D. Ngôn ngữ thể hiện rõ nét tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật.
9. Trong Vợ nhặt, chi tiết Tràng mời hai con quạ ăn cháo lã lãm thể hiện điều gì?
A. Tràng là người keo kiệt, không muốn chia sẻ thức ăn.
B. Tràng có tâm hồn nhân đạo, chia sẻ cả những gì ít ỏi nhất với đồng loại.
C. Tràng đang cố gắng làm quen với người vợ nhặt.
D. Tràng đang thể hiện sự khinh bỉ đối với những con quạ.
10. Ý nghĩa biểu tượng của người vợ nhặt trong tác phẩm là gì?
A. Biểu tượng cho cái đẹp và sự cao sang.
B. Biểu tượng cho sự bất hạnh và bi kịch của người phụ nữ Việt Nam trong nạn đói.
C. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
D. Biểu tượng cho sự phản kháng và đấu tranh chống lại cái ác.
11. Đâu là chủ đề bao trùm và xuyên suốt trong tác phẩm Vợ nhặt?
A. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
B. Sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc của con người Việt Nam trong hoàn cảnh bi đát.
C. Sự tàn khốc của chiến tranh.
D. Nỗi ám ảnh về quá khứ.
12. Trong Vợ nhặt, chi tiết bữa cháo loãng của bà cụ Tứ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có và thịnh vượng của gia đình Tràng.
B. Là biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng mong manh trong hoàn cảnh khó khăn.
C. Cho thấy bà cụ Tứ là người keo kiệt, không muốn cho con dâu ăn no.
D. Minh chứng cho sự đối lập giữa giàu và nghèo.
13. Chi tiết hai người đàn bà kia nhìn Tràng và người vợ nhặt ng chửi bới, đay nghiến thể hiện điều gì về thái độ của xã hội lúc bấy giờ?
A. Sự đồng cảm và chia sẻ với hoàn cảnh của Tràng.
B. Sự khinh miệt, nghi kỵ và định kiến đối với những người nghèo đói, bơ vơ.
C. Sự quan tâm và giúp đỡ chân thành.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước nỗi đau của người khác.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật trong Vợ nhặt?
A. Miêu tả tinh tế những diễn biến nội tâm phức tạp của Tràng khi đối diện với cái đói.
B. Khắc họa chân thực những suy nghĩ, cảm xúc của người vợ nhặt về tương lai.
C. Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm để bộc lộ nỗi lòng của nhân vật.
D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết, tỉ mỉ đến từng đường nét.
15. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong suy nghĩ của Tràng và người vợ nhặt về tương lai?
A. Tràng chỉ nghĩ đến hiện tại, người vợ nhặt nghĩ đến tương lai xa.
B. Tràng có ý thức về sự đổi đời, còn người vợ nhặt thì cam chịu.
C. Cả hai đều có cùng suy nghĩ về một tương lai tươi sáng.
D. Người vợ nhặt chỉ mong có đủ ăn, còn Tràng lại mơ về sự giàu sang.
16. Câu nói Chúng nó có con, có cái, có họ có hàng, người ta đi đâu người ta cũng nhớ, người ta có chỗ người ta về. Còn cụ thì... cụ đi đâu, về đâu, cụ có nhớ ai đâu
A. Bày tỏ sự sung sướng của bà cụ Tứ khi có con dâu.
B. Thể hiện nỗi cô đơn, bơ vơ và sự tủi thân của bà cụ Tứ khi nghĩ về hoàn cảnh của mình.
C. Khẳng định bà cụ Tứ là người không có tình cảm với gia đình.
D. Là lời trách móc Tràng vì đã lấy một người vợ không ra gì.
17. Cảnh Tràng nhìn lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trong tưởng tượng ở cuối tác phẩm thể hiện điều gì?
A. Sự ảo tưởng về một tương lai không có thật.
B. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của cách mạng và cuộc đời.
C. Sự mệt mỏi và chán nản của Tràng.
D. Sự ám ảnh về quá khứ đau khổ.
18. Chi tiết thóc lép mà Tràng mang về cho người vợ nhặt thể hiện điều gì về hoàn cảnh của Tràng?
A. Tràng là người giàu có, có nhiều thóc lúa.
B. Tràng có lòng hào phóng, sẵn sàng chia sẻ.
C. Tràng vô cùng nghèo khổ, chỉ còn lại thóc lép, thứ không còn giá trị.
D. Tràng không biết quý trọng những gì mình có.
19. Trong đoạn trích Vợ nhặt, khi Tràng dọn dẹp nhà cửa, hành động hắn xăm xăm làm việc ấy thể hiện điều gì?
A. Sự miễn cưỡng, làm cho có lệ.
B. Sự thay đổi trong ý thức, trách nhiệm và mong muốn xây dựng một cuộc sống mới.
C. Sự mệt mỏi và chán nản với công việc.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến gia đình.
20. Chi tiết cái đói trong Vợ nhặt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là sự thiếu thốn lương thực.
B. Là hiện thực xã hội nghiệt ngã, là nguyên nhân đẩy con người vào bi kịch.
C. Là một yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
D. Là động lực để con người vươn lên mạnh mẽ hơn.
21. Theo quan điểm phân tích phổ biến, chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động của Tràng sau khi có vợ?
A. Tràng chủ động dọn dẹp, sửa sang lại ngôi nhà.
B. Anh nghĩ đến việc về quê vợ để thăm hỏi gia đình.
C. Tràng cảm thấy đói hơn và muốn ăn nhiều hơn.
D. Anh có ý thức hơn về trách nhiệm của mình.
22. Khác biệt lớn nhất về nghệ thuật miêu tả giữa Tràng và người vợ nhặt trong Vợ nhặt là gì?
A. Tràng được miêu tả chi tiết về ngoại hình, còn người vợ nhặt thì không.
B. Tràng được miêu tả nội tâm sâu sắc, còn người vợ nhặt thì chỉ miêu tả ngoại hình.
C. Tràng được miêu tả chủ yếu qua hành động và suy nghĩ, còn người vợ nhặt thì qua vẻ ngoài và lời nói.
D. Không có sự khác biệt lớn về nghệ thuật miêu tả giữa hai nhân vật.
23. Tác phẩm Vợ nhặt mang đến bài học nhân sinh sâu sắc nào về con người trong hoàn cảnh khó khăn?
A. Khi đói khổ, con người chỉ biết nghĩ cho bản thân.
B. Ngay cả trong nghịch cảnh nghiệt ngã nhất, con người vẫn luôn hướng về sự sống, tình yêu thương và hy vọng.
C. Nạn đói là không thể vượt qua, con người chỉ có thể tuyệt vọng.
D. Tình yêu thương chỉ tồn tại khi con người có đủ vật chất.
24. Trong đoạn trích Vợ nhặt, cách miêu tả hai người đàn bà đói trông đến xác xơ, quắt quay có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự khỏe mạnh và sung sức của họ.
B. Nhấn mạnh sự đau khổ, tuyệt vọng và cái đói đang hành hạ họ.
C. Cho thấy họ có một cuộc sống sung túc và đủ đầy.
D. Minh họa cho tinh thần lạc quan và yêu đời của họ.
25. Tại sao Kim Lân lại chọn bối cảnh nạn đói năm 1945 để viết Vợ nhặt?
A. Để miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh.
B. Để phê phán sự bóc lột của chính quyền thực dân.
C. Để phản ánh hiện thực xã hội nghiệt ngã và sức sống mãnh liệt của con người.
D. Để ca ngợi tinh thần đoàn kết của nhân dân.