[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

1. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh?

A. Chiếc lá màu xanh.
B. Bầu trời xám xịt.
C. Những tia nắng vàng óng ả luồn qua kẽ lá, vẽ nên những vệt sáng lung linh trên mặt đất.
D. Con chim hót.

2. Trong việc sử dụng thành ngữ, điều quan trọng nhất để thể hiện sự tinh tế và hiểu biết là gì?

A. Học thuộc lòng càng nhiều thành ngữ càng tốt.
B. Sử dụng thành ngữ một cách bừa bãi, không cần quan tâm đến ngữ cảnh.
C. Hiểu đúng nghĩa của thành ngữ và sử dụng nó phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp, tình huống cụ thể.
D. Chỉ sử dụng thành ngữ trong các bài văn nghị luận.

3. Khi phân tích một đoạn văn, từ ngữ có vai trò gì trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người viết?

A. Từ ngữ chỉ mang tính thông tin, không thể hiện thái độ.
B. Từ ngữ được lựa chọn có thể bộc lộ rõ ràng thái độ yêu, ghét, khen, chê, hoặc các sắc thái tình cảm khác.
C. Chỉ những từ ngữ tượng thanh mới thể hiện được tình cảm.
D. Thái độ và tình cảm chỉ được thể hiện qua giọng điệu.

4. Khi phân tích so sánh, câu nào sau đây sử dụng phép so sánh ngang bằng hiệu quả nhất?

A. Anh ấy khỏe như voi.
B. Cô ấy đẹp hơn hoa.
C. Giọng nói của cô ấy ngọt ngào như mía lùi.
D. Mặt trời đỏ rực.

5. Trong thực hành tiếng Việt, biện pháp nói quá (cường điệu) thường được sử dụng để làm gì?

A. Giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng.
B. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng, thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói/viết.
C. Làm cho lời nói trở nên khách quan và trung thực hơn.
D. Tránh gây ấn tượng mạnh với người nghe.

6. Khi sử dụng từ đồng âm, làm thế nào để tránh nhầm lẫn ý nghĩa?

A. Luôn viết hoa những từ đồng âm.
B. Hiểu rõ ngữ cảnh và ý định giao tiếp để lựa chọn từ đồng âm phù hợp.
C. Không sử dụng từ đồng âm trong văn bản.
D. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của tất cả các từ đồng âm.

7. Câu nào sau đây mắc lỗi tương phản không hợp lý?

A. Anh ấy vừa giàu vừa nghèo.
B. Trời mưa như trút nước, nhưng cô ấy vẫn đi xe đạp.
C. Cuốn sách này vừa hay vừa dở.
D. Anh ấy rất thông minh nhưng lại rất chậm chạp.

8. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dựa trên sự giống nhau về âm thanh giữa hai từ.
B. Dựa trên sự giống nhau về hình thức hoặc đặc điểm giữa hai đối tượng để chuyển nghĩa.
C. Dựa trên việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
D. Dựa trên việc sử dụng từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ trong thực hành tiếng Việt?

A. Đọc sách báo, tài liệu đa dạng.
B. Học thuộc lòng các từ điển chuyên ngành.
C. Ghi chép và tìm hiểu nghĩa của các từ mới gặp.
D. Sử dụng từ mới trong các tình huống giao tiếp phù hợp.

10. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ?

A. Cô ấy có một giọng hát rất truyền cảm.
B. Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
C. Cuốn sách này mang lại cho tôi nhiều kiến thức bổ ích.
D. Cô ấy đã phát biểu một bài diễn văn rất sâu sắc.

11. Trong thực hành tiếng Việt, ngữ cảnh đóng vai trò như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa của từ ngữ và câu?

A. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa đen của từ ngữ, bỏ qua các lớp nghĩa khác.
B. Ngữ cảnh là yếu tố duy nhất quyết định tính đúng sai của câu.
C. Ngữ cảnh cung cấp thông tin giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ, câu, thậm chí là hàm ý hoặc sắc thái biểu cảm của người nói/viết.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn chương, không ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày.

12. Khi sử dụng từ ngữ địa phương, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu chuyên nghiệp?

A. Sử dụng càng nhiều từ địa phương càng tốt để thể hiện sự gần gũi.
B. Hiểu rõ đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh để sử dụng từ ngữ địa phương một cách phù hợp, tránh gây khó hiểu.
C. Chỉ sử dụng từ ngữ địa phương khi viết văn bản chính thức.
D. Tuyệt đối không sử dụng từ ngữ địa phương trong mọi trường hợp.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Ngôn ngữ đời sống.
D. Ngôn ngữ hội họa.

14. Trong giao tiếp, ngữ điệu có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải thông điệp?

A. Ngữ điệu chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Ngữ điệu giúp phân biệt câu hỏi, câu cảm thán, câu trần thuật và thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói.
C. Ngữ điệu chỉ có tác dụng làm cho lời nói thêm sinh động.
D. Ngữ điệu chỉ quan trọng trong thơ ca.

15. Việc phân tích cấu trúc câu giúp ích gì cho người học tiếng Việt?

A. Giúp nhớ từ vựng nhanh hơn.
B. Giúp hiểu rõ cách tổ chức các thành phần câu, mối quan hệ giữa chúng và ý nghĩa của câu.
C. Chỉ giúp phân biệt câu đơn và câu ghép.
D. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.

16. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, việc chữa lỗi diễn đạt tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

A. Chỉ sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Đảm bảo câu văn mạch lạc, logic, rõ nghĩa và phù hợp với yêu cầu giao tiếp.
C. Thay thế các từ ngữ cũ bằng từ ngữ mới, hiện đại hơn.
D. Chỉ tập trung vào việc làm phong phú vốn từ vựng.

17. Thế nào là trường từ vựng trong tiếng Việt?

A. Là tập hợp các từ có âm giống nhau.
B. Là tập hợp các từ có nghĩa giống nhau hoàn toàn.
C. Là tập hợp các từ có mối liên hệ về nghĩa, cùng đề cập đến một hoặc một số sự vật, hiện tượng, khái niệm trong một lĩnh vực nhất định.
D. Là tập hợp các từ thuộc cùng một lớp từ loại.

18. Câu nào sau đây sử dụng nhân hóa hiệu quả nhất để tạo hình ảnh sinh động?

A. Bầu trời thật trong xanh.
B. Những đám mây trắng như bông.
C. Những cánh đồng lúa đang rì rầm trò chuyện với gió.
D. Con sông chảy dài.

19. Khi phân tích câu có nhiều thành phần biệt lập, ý nghĩa của chúng là gì?

A. Các thành phần biệt lập làm cho câu văn rối rắm.
B. Các thành phần biệt lập giúp thể hiện cảm xúc, thái độ, hoặc bổ sung thông tin cho câu, làm cho lời nói tự nhiên và biểu cảm hơn.
C. Các thành phần biệt lập không có ý nghĩa gì đặc biệt.
D. Chỉ có thành phần tình thái mới là thành phần biệt lập.

20. Việc đặt câu trong tiếng Việt cần tuân theo quy tắc cơ bản nào để đảm bảo tính đúng đắn về ngữ pháp?

A. Chỉ cần đủ chủ ngữ và vị ngữ.
B. Đảm bảo sự phù hợp giữa chủ ngữ, vị ngữ, và các thành phần khác trong câu.
C. Câu phải có ít nhất ba thành phần trở lên.
D. Ưu tiên sử dụng câu ghép để thể hiện ý phức tạp.

21. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào trong việc tạo nên hiệu quả diễn đạt?

A. Lựa chọn từ ngữ chỉ ảnh hưởng đến độ dài của câu.
B. Lựa chọn từ ngữ phù hợp giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, sinh động, gợi cảm và có sức thuyết phục.
C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ phổ biến là đủ.
D. Lựa chọn từ ngữ không có tác động đến hiệu quả diễn đạt.

22. Câu nào sau đây sử dụng ẩn dụ để miêu tả con người?

A. Anh ấy có đôi mắt như sao.
B. Cô ấy là bông hoa của làng.
C. Thằng bé chạy nhanh như gió.
D. Những ngọn núi sừng sững.

23. Phân biệt đồng âm và đồng nghĩa trong tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc sử dụng ngôn ngữ chính xác?

A. Đồng âm và đồng nghĩa đều chỉ các từ có âm giống nhau.
B. Đồng nghĩa là từ có âm giống nhau, đồng âm là từ có nghĩa giống nhau.
C. Phân biệt giúp tránh nhầm lẫn giữa các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (đồng âm) và các từ có âm khác nhau nhưng nghĩa giống nhau (đồng nghĩa).
D. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ.

24. Khi phân tích biện pháp nói giảm, nói tránh, mục đích chính của nó là gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tăng tính hài hước cho lời nói.
C. Giữ gìn sự tế nhị, lịch sự, hoặc giảm nhẹ tính tiêu cực của vấn đề được đề cập.
D. Che giấu ý đồ thực sự của người nói.

25. Khi phân tích một câu tục ngữ, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ ý nghĩa sâu sắc và giá trị thực tiễn của nó?

A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng từ trong câu.
B. So sánh câu tục ngữ với các câu ca dao khác có nội dung tương tự.
C. Liên hệ ý nghĩa của câu tục ngữ với thực tế đời sống, kinh nghiệm dân gian và các tình huống giao tiếp cụ thể.
D. Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ của câu tục ngữ.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Trong việc sử dụng thành ngữ, điều quan trọng nhất để thể hiện sự tinh tế và hiểu biết là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích một đoạn văn, từ ngữ có vai trò gì trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người viết?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích so sánh, câu nào sau đây sử dụng phép so sánh ngang bằng hiệu quả nhất?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thực hành tiếng Việt, biện pháp nói quá (cường điệu) thường được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng từ đồng âm, làm thế nào để tránh nhầm lẫn ý nghĩa?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Câu nào sau đây mắc lỗi tương phản không hợp lý?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ trong thực hành tiếng Việt?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thực hành tiếng Việt, ngữ cảnh đóng vai trò như thế nào đối với việc hiểu ý nghĩa của từ ngữ và câu?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng từ ngữ địa phương, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu chuyên nghiệp?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, ngữ điệu có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải thông điệp?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Việc phân tích cấu trúc câu giúp ích gì cho người học tiếng Việt?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, việc chữa lỗi diễn đạt tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Thế nào là trường từ vựng trong tiếng Việt?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Câu nào sau đây sử dụng nhân hóa hiệu quả nhất để tạo hình ảnh sinh động?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích câu có nhiều thành phần biệt lập, ý nghĩa của chúng là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Việc đặt câu trong tiếng Việt cần tuân theo quy tắc cơ bản nào để đảm bảo tính đúng đắn về ngữ pháp?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào trong việc tạo nên hiệu quả diễn đạt?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Câu nào sau đây sử dụng ẩn dụ để miêu tả con người?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Phân biệt đồng âm và đồng nghĩa trong tiếng Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc sử dụng ngôn ngữ chính xác?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích biện pháp nói giảm, nói tránh, mục đích chính của nó là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 4 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một câu tục ngữ, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ ý nghĩa sâu sắc và giá trị thực tiễn của nó?