1. Khi một từ ngữ được sử dụng trong một cộng đồng người chơi game online để chỉ một hành động cụ thể trong game, đó là loại từ gì?
A. Từ địa phương.
B. Biệt ngữ xã hội.
C. Từ toàn dân.
D. Từ cổ.
2. Việc sử dụng từ ngữ toàn dân có vai trò gì trong việc xây dựng và giữ gìn sự thống nhất của ngôn ngữ quốc gia?
A. Làm đa dạng hóa tiếng Việt.
B. Tạo ra sự khác biệt giữa các vùng miền.
C. Thúc đẩy sự giao lưu, hiểu biết và gắn kết giữa các cộng đồng.
D. Giới hạn phạm vi sử dụng của tiếng Việt.
3. Yếu tố nào giúp phân biệt một từ là từ địa phương hay từ toàn dân khi có hai cách gọi cho cùng một sự vật/hiện tượng?
A. Độ dài của từ.
B. Sự quen thuộc của từ với đa số người Việt.
C. Nguồn gốc của từ.
D. Sự xuất hiện của từ trong sách giáo khoa.
4. Khi một từ ngữ chỉ được sử dụng bởi giới trẻ để thể hiện sự sành điệu hoặc chất, nó có thể rơi vào loại nào?
A. Từ toàn dân.
B. Biệt ngữ xã hội.
C. Từ địa phương.
D. Từ cổ.
5. Tại sao việc phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ toàn dân, từ địa phương, biệt ngữ xã hội lại quan trọng trong học Ngữ văn?
A. Để làm cho bài viết trở nên cổ xưa.
B. Để tăng cường tính biểu cảm và sự chính xác trong diễn đạt, tránh gây hiểu lầm.
C. Để thể hiện sự am hiểu về các ngôn ngữ khác.
D. Để làm cho văn bản khó hiểu hơn.
6. Nếu một từ chỉ được dùng trong giới học sinh để ám chỉ một hoạt động phổ biến trong trường, đó có thể là gì?
A. Từ địa phương.
B. Từ toàn dân.
C. Biệt ngữ xã hội.
D. Từ Hán Việt.
7. Khi một từ ngữ được dùng phổ biến ở miền Trung để chỉ một loại trái cây, nó được phân loại là gì?
A. Biệt ngữ xã hội.
B. Thuật ngữ.
C. Từ địa phương.
D. Từ toàn dân.
8. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện các từ ngữ có sắc thái biểu cảm khác nhau giúp ta hiểu gì?
A. Ngữ pháp của câu.
B. Tình cảm, thái độ của tác giả đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Ý nghĩa đen của từ.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.
9. Trong bài thực hành, khi được yêu cầu tìm các từ địa phương và thay thế bằng từ toàn dân, mục đích chính là gì?
A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp văn bản dễ hiểu hơn với mọi đối tượng đọc.
C. Thể hiện sự khác biệt vùng miền.
D. Phô diễn vốn từ ít gặp.
10. Trong giao tiếp, nếu người nói sử dụng một từ ngữ chỉ được hiểu trong nhóm bạn thân (ví dụ: một cách gọi tên riêng), đó có thể là gì?
A. Từ toàn dân.
B. Từ địa phương.
C. Biệt ngữ xã hội.
D. Thuật ngữ khoa học.
11. Việc sử dụng từ ngữ toàn dân trong giao tiếp và văn bản giúp thể hiện điều gì về thái độ của người nói/viết?
A. Sự tự tin vào vốn từ cá nhân.
B. Sự tôn trọng người nghe/đọc và mong muốn giao tiếp hiệu quả.
C. Sự ưu tiên cho các từ ngữ hiếm gặp.
D. Sự thể hiện đẳng cấp ngôn ngữ.
12. Phân biệt từ địa phương và từ toàn dân dựa vào tiêu chí nào là chính?
A. Số lượng âm tiết.
B. Nguồn gốc lịch sử.
C. Phạm vi sử dụng và mức độ phổ biến trong cộng đồng.
D. Sự phức tạp về ngữ pháp.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ ngữ toàn dân, tác giả thường nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Sự giàu có về ngữ âm.
B. Sự phổ biến, thông dụng và được đa số người Việt sử dụng.
C. Sự tinh tế trong cách diễn đạt so với phương ngữ.
D. Sự ít xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.
14. Khi nào một từ ngữ được coi là biệt ngữ xã hội theo nội dung bài học?
A. Khi nó có âm thanh lạ.
B. Khi nó được sử dụng trong một nhóm xã hội nhất định và không phổ biến với cộng đồng chung.
C. Khi nó xuất hiện trong các văn bản khoa học.
D. Khi nó có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài.
15. Trong bài, khi nói về sự giàu đẹp của tiếng Việt, yếu tố nào được đề cao?
A. Sự phức tạp của ngữ pháp.
B. Số lượng âm tiết.
C. Sự phong phú, tinh tế và khả năng biểu đạt đa dạng.
D. Sự khác biệt với các ngôn ngữ khác.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ toàn dân?
A. Được sử dụng rộng rãi.
B. Dễ hiểu đối với đa số người Việt.
C. Mang tính vùng miền hoặc nhóm xã hội hẹp.
D. Góp phần làm giàu đẹp cho ngôn ngữ chung.
17. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định ngữ cảnh giao tiếp quan trọng vì nó giúp gì?
A. Biết ai là người nói.
B. Chọn lựa từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp, tránh sai sót.
C. Biết địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện.
D. Hiểu ý nghĩa của tất cả các từ.
18. Tác giả bài viết nhấn mạnh rằng việc làm giàu vốn từ tiếng Việt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để thể hiện sự uyên bác.
B. Để có khả năng diễn đạt phong phú, chính xác và hiệu quả hơn.
C. Để sử dụng các từ ngữ nước ngoài.
D. Để nói chuyện với người nước ngoài.
19. Phân tích câu: Chiếc áo này đẹp quá! Từ quá trong ngữ cảnh này có chức năng gì?
A. Chỉ số lượng.
B. Nhấn mạnh mức độ, tăng cường sắc thái biểu cảm.
C. Chỉ thời gian.
D. Chỉ nơi chốn.
20. Đọc câu sau: Mẹ em làm món cháo lòng rất ngon. Từ cháo lòng trong ngữ cảnh này thuộc loại từ nào?
A. Biệt ngữ xã hội.
B. Từ địa phương.
C. Từ toàn dân.
D. Thuật ngữ chuyên ngành.
21. Trong các ví dụ sau, từ nào có khả năng cao nhất là từ địa phương?
A. Cái bàn.
B. Con chó.
C. Cái mền (thay vì cái chăn).
D. Nhà cửa.
22. Câu Mày đi đâu đấy? và câu Bạn đi đâu vậy? khác nhau về mặt nào?
A. Về ý nghĩa.
B. Về sắc thái tình cảm và mức độ trang trọng/thân mật.
C. Về số lượng từ.
D. Về ngữ pháp câu.
23. Xét câu: Đứa mô làm rớt cái bút? Từ mô trong câu này có thể là gì?
A. Biệt ngữ xã hội.
B. Từ toàn dân.
C. Từ địa phương.
D. Thuật ngữ.
24. Việc nhận diện và sử dụng đúng các lớp từ (toàn dân, địa phương, biệt ngữ xã hội) giúp người học thể hiện điều gì?
A. Khả năng nói nhiều thứ tiếng.
B. Sự hiểu biết về quy tắc giao tiếp và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
C. Sự am hiểu về lịch sử ngôn ngữ.
D. Khả năng viết văn xuôi.
25. Câu Bạn ơi, đừng quên nhé! thể hiện điều gì về thái độ của người nói?
A. Sự ra lệnh.
B. Sự thiếu tôn trọng.
C. Sự thân mật, gần gũi.
D. Sự trang trọng.