1. Bài đọc Ngàn sao làm việc khuyến khích người đọc suy ngẫm về điều gì liên quan đến bản thân?
A. Sự vô nghĩa của cuộc đời con người.
B. Vai trò và trách nhiệm của mỗi người trong cộng đồng.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên.
D. Sự bất lực của con người trước vũ trụ.
2. Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra hình ảnh sống động và giàu sức gợi cho các vì sao trong Ngàn sao làm việc?
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. Nói quá
D. Chơi chữ
3. Tác giả ví các vì sao như những người lao động cần mẫn để làm nổi bật điều gì?
A. Sự vất vả, cực nhọc của chúng.
B. Sự chuyên cần, trách nhiệm và không ngừng nghỉ trong công việc.
C. Sự phụ thuộc vào người khác để hoàn thành nhiệm vụ.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa chúng.
4. Trong bài Ngàn sao làm việc, cụm từ bất biến khi nói về các vì sao có ý nghĩa là gì?
A. Luôn thay đổi và biến đổi.
B. Không bao giờ thay đổi, luôn giữ nguyên trạng thái.
C. Chỉ thay đổi theo ý muốn của con người.
D. Thay đổi theo chu kỳ nhất định.
5. Tác giả ví von ngàn sao làm việc như một bản giao hưởng để thể hiện điều gì?
A. Sự hỗn loạn và ngẫu nhiên của vũ trụ.
B. Sự hài hòa, nhịp điệu và trật tự của vũ trụ.
C. Sự im lặng tuyệt đối của vũ trụ.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các vì sao.
6. Khái niệm ngàn sao làm việc trong bài đọc có thể hiểu theo nghĩa bóng là gì?
A. Các vì sao đang thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như con người.
B. Sự vận động, hoạt động theo quy luật tự nhiên của vũ trụ.
C. Việc con người quan sát và nghiên cứu các vì sao.
D. Sự cạnh tranh giữa các vì sao để tỏa sáng.
7. Theo tác giả, điều gì tạo nên vẻ đẹp hài hòa và trật tự cho vũ trụ?
A. Sự tương tác giữa các hành tinh.
B. Sự tương phản giữa các vì sao.
C. Sự vận động theo quy luật của mỗi vì sao.
D. Sự thay đổi liên tục của các vì sao.
8. Bài đọc Ngàn sao làm việc gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của mỗi cá nhân trong cộng đồng?
A. Mỗi người đều có vai trò riêng, dù nhỏ bé cũng góp phần vào sự vận động chung.
B. Chỉ những người tài giỏi mới có vai trò quan trọng.
C. Vai trò của cá nhân không ảnh hưởng đến cộng đồng.
D. Cần phải cạnh tranh để khẳng định vai trò của mình.
9. Khi miêu tả ngàn sao làm việc, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì về sự tồn tại?
A. Sự tồn tại là vô nghĩa và không có mục đích.
B. Mỗi sự tồn tại đều có vai trò, ý nghĩa và hoạt động theo quy luật riêng.
C. Sự tồn tại chỉ có ý nghĩa khi được con người công nhận.
D. Sự tồn tại là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên.
10. Theo bài đọc Ngàn sao làm việc, điều gì khiến các vì sao trở nên tuyệt vời trong công việc của mình?
A. Vì chúng luôn tỏa sáng rực rỡ.
B. Vì chúng làm việc theo một quy luật bất biến, không ngừng nghỉ.
C. Vì chúng được con người ngưỡng mộ.
D. Vì chúng có thể giao tiếp với nhau.
11. Trong Ngàn sao làm việc, khi nói các vì sao không bao giờ mệt mỏi, tác giả muốn nhấn mạnh đặc điểm gì?
A. Khả năng tự phục hồi của các vì sao.
B. Sự bền bỉ, kiên trì và không ngừng nghỉ trong hoạt động của chúng.
C. Sự phụ thuộc của các vì sao vào nguồn năng lượng bên ngoài.
D. Sự khác biệt giữa các vì sao về sức mạnh.
12. Khi nói Ngàn sao làm việc là ngôn ngữ của vũ trụ, tác giả muốn đề cập đến điều gì?
A. Các vì sao phát ra âm thanh để giao tiếp.
B. Sự vận động, trật tự và quy luật của vũ trụ mang một ý nghĩa sâu sắc.
C. Con người cần học cách nói chuyện với các vì sao.
D. Ngôn ngữ của vũ trụ là ngôn ngữ khoa học.
13. Theo Ngàn sao làm việc, trật tự của vũ trụ được duy trì bởi yếu tố nào?
A. Sự ngẫu nhiên của các sự kiện vũ trụ.
B. Sự tương tác phức tạp giữa các thiên hà.
C. Sự vận động theo quy luật của từng cá thể vũ trụ.
D. Sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
14. Tác giả gọi các vì sao là những con mắt của vũ trụ với dụng ý gì?
A. Để chỉ rằng các vì sao có khả năng nhìn thấy tất cả.
B. Để nhấn mạnh vai trò quan sát, chiêm nghiệm và chứng kiến của các vì sao đối với vũ trụ.
C. Để nói rằng các vì sao là nguồn sáng duy nhất của vũ trụ.
D. Để ám chỉ sự cô đơn và trống rỗng của vũ trụ.
15. Trong bài Ngàn sao làm việc, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả hoạt động của các vì sao?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
16. Bài đọc Ngàn sao làm việc có sử dụng yếu tố miêu tả không? Nếu có, đó là miêu tả gì?
A. Có, miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
B. Không, chỉ có yếu tố biểu cảm.
C. Có, miêu tả hoạt động của con người.
D. Có, miêu tả cảm xúc cá nhân.
17. Bài đọc Ngàn sao làm việc giúp em hiểu thêm về điều gì trong cuộc sống?
A. Chỉ có những gì lớn lao mới có ý nghĩa.
B. Sự kỷ luật và nỗ lực cá nhân đóng vai trò quan trọng.
C. Cuộc sống là chuỗi ngày vô vị, lặp đi lặp lại.
D. Con người không có khả năng thay đổi thế giới.
18. Câu Mỗi vì sao là một người lao động cần mẫn, một con mắt của vũ trụ có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định các vì sao chỉ là người lao động và không có giá trị khác.
B. So sánh các vì sao với người lao động và coi chúng là bộ phận quan trọng của vũ trụ.
C. Nói rằng các vì sao quan sát mọi thứ diễn ra trên Trái Đất.
D. Cho thấy sự cô đơn của các vì sao trong vũ trụ bao la.
19. Câu Mỗi vì sao đều có một vị trí nhất định trên bầu trời đêm ám chỉ điều gì?
A. Các vì sao không di chuyển.
B. Mỗi cá thể trong vũ trụ đều có vai trò, vị trí và chức năng riêng.
C. Bầu trời đêm luôn thay đổi.
D. Các vì sao luôn đứng yên một chỗ.
20. Theo bài đọc, sự hài hòa của vũ trụ đến từ đâu?
A. Sự tương tác không ngừng nghỉ giữa các hành tinh.
B. Sự vận động có trật tự và quy luật của từng vì sao.
C. Sự đa dạng về màu sắc và kích thước của các vì sao.
D. Sự vắng mặt của bất kỳ lực lượng nào tác động.
21. Tâm trạng của tác giả khi quan sát ngàn sao làm việc được thể hiện chủ yếu qua những từ ngữ nào?
A. Ngạc nhiên, bỡ ngỡ
B. Phấn khích, ngưỡng mộ
C. Lo lắng, băn khoăn
D. Buồn bã, cô đơn
22. Trong Ngàn sao làm việc, khi tác giả nói thật tuyệt vời về công việc của các vì sao, điều đó thể hiện thái độ gì?
A. Sự nhàm chán, tẻ nhạt.
B. Sự ngưỡng mộ, khâm phục.
C. Sự nghi ngờ, hoài nghi.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
23. Bài đọc Ngàn sao làm việc thuộc thể loại văn bản nào?
A. Văn bản tự sự
B. Văn bản miêu tả
C. Văn bản biểu cảm
D. Văn bản thông tin
24. Bài đọc Ngàn sao làm việc khơi gợi ở người đọc cảm xúc gì về vũ trụ?
A. Sự sợ hãi và cô đơn.
B. Sự tò mò và khao khát khám phá.
C. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
D. Sự khó chịu và phiền phức.
25. Tác giả sử dụng phép so sánh như những con mắt để nói về các vì sao, điều này nhấn mạnh vai trò gì của chúng?
A. Khả năng nhìn thấy sự vật xung quanh.
B. Vai trò quan sát, chiêm nghiệm và chứng kiến.
C. Khả năng phát sáng và chiếu rọi.
D. Sự kết nối với các hành tinh khác.