1. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Lãng mạn và lãng đãng là hai từ có âm gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Lãng đãng thường dùng để chỉ điều gì?
A. Trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, phiêu dạt.
B. Sự yêu đương, nồng cháy.
C. Tư tưởng, hành động đi ngược lại số đông.
D. Nguyên tắc, quy tắc được tuân thủ chặt chẽ.
2. Trong phân tích ngữ pháp, đại từ nhân xưng đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế danh từ chỉ người. Đại từ ta trong Tiếng Việt thường được dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Người nói hoặc người nói và người nghe.
B. Người nghe.
C. Người thứ ba.
D. Một nhóm người không xác định.
3. Bài 2 có đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu bị động. Câu nào sau đây được viết theo cấu trúc bị động?
A. Ngôi nhà đang được xây dựng.
B. Công nhân đang xây dựng ngôi nhà.
C. Ngôi nhà được xây dựng nhanh chóng.
D. Việc xây dựng ngôi nhà diễn ra nhanh chóng.
4. Bài 2 nhấn mạnh vai trò của dấu câu trong việc thể hiện sắc thái tình cảm và ý nghĩa của lời nói. Dấu chấm lửng (...) thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Sự ngập ngừng, kéo dài hoặc bỏ lửng ý.
B. Câu hỏi tu từ chưa có lời đáp.
C. Lời khẳng định chắc chắn.
D. Sự liệt kê các ý khác nhau.
5. Việc đặt câu hỏi trong giao tiếp không chỉ để tìm kiếm thông tin mà còn thể hiện thái độ. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn một vấn đề?
A. Tại sao hiện tượng này lại xảy ra như vậy?
B. Có phải không?
C. Đúng không?
D. Ai đã làm điều đó?
6. Bài thực hành tiếng Việt thường đề cập đến các phương ngữ. Phương ngữ là gì?
A. Cách nói khác nhau của cùng một ngôn ngữ ở các vùng miền khác nhau.
B. Các ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trên thế giới.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong văn học.
D. Cách dùng từ ngữ mới phát sinh.
7. Bài thực hành có thể yêu cầu phân biệt các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (từ đồng âm). Từ cả trong hai câu sau đây có nghĩa khác nhau ở điểm nào: Cả lớp đều thích cô giáo. và Anh ấy đã làm cả việc đó.?
A. Trong câu đầu chỉ toàn bộ; trong câu sau chỉ một phần hoặc toàn bộ.
B. Trong câu đầu chỉ số lượng; trong câu sau chỉ mức độ.
C. Trong câu đầu chỉ thời gian; trong câu sau chỉ không gian.
D. Trong câu đầu chỉ nguyên nhân; trong câu sau chỉ kết quả.
8. Khi phân tích thành phần câu, trạng ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân,... Nếu trong câu có trạng ngữ chỉ thời gian, nó thường đứng ở vị trí nào?
A. Đầu câu hoặc giữa câu.
B. Cuối câu.
C. Chỉ đứng sau chủ ngữ.
D. Chỉ đứng sau vị ngữ.
9. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, việc hiểu rõ nghĩa của các từ phái sinh là rất quan trọng. Từ hiểu biết được tạo ra bằng cách nào?
A. Ghép từ gốc hiểu với từ biết.
B. Thêm tiền tố vào từ gốc.
C. Thêm hậu tố vào từ gốc.
D. Thay đổi thanh điệu của từ gốc.
10. Việc sử dụng các từ chỉ quan hệ thời gian giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu. Từ nào sau đây chỉ mối quan hệ nối tiếp?
A. Sau đó.
B. Tuy nhiên.
C. Mặc dù.
D. Do đó.
11. Câu nào sau đây sử dụng sai quán ngữ (trạng ngữ)?
A. Với tinh thần học hỏi, em đã tham gia câu lạc bộ.
B. Em đã tham gia câu lạc bộ với tinh thần học hỏi.
C. Với tinh thần, em đã tham gia câu lạc bộ học hỏi.
D. Tham gia câu lạc bộ với tinh thần học hỏi, em đã làm được nhiều điều.
12. Trong các lỗi dùng từ, lỗi sử dụng từ không đúng nghĩa là phổ biến. Câu nào sau đây mắc lỗi này?
A. Anh ấy rất hăng hái tham gia hoạt động tình nguyện.
B. Cô ấy có một tâm hồn rất phóng khoáng.
C. Cuốn sách này mang lại nhiều kiến thức bổ ích.
D. Anh ấy đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng mọi người.
13. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt bài 2, khi nói về ngôn ngữ Tiếng Việt, việc xác định từ loại của một từ cụ thể trong câu thường dựa vào yếu tố nào là chính?
A. Ngữ cảnh sử dụng của từ trong câu và các từ đi kèm.
B. Hình thức ngữ âm và cách phát âm của từ.
C. Nguồn gốc lịch sử hình thành của từ đó.
D. Ý nghĩa từ điển độc lập của từ đó.
14. Trong Tiếng Việt, khi sử dụng từ ngữ mang tính ẩn dụ, người nói/viết muốn truyền đạt điều gì?
A. Sự tương đồng về đặc điểm giữa hai sự vật/hiện tượng.
B. Sự khác biệt hoàn toàn giữa hai sự vật/hiện tượng.
C. Sự đối lập về ý nghĩa.
D. Sự liệt kê các đặc điểm.
15. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh giúp đoạn văn trở nên sinh động hơn. Từ nào sau đây gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và gợi cảm nhất?
A. Rực rỡ.
B. Đẹp.
C. Tốt.
D. Hay.
16. Bài tập thực hành tiếng Việt thường yêu cầu nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào chủ yếu dựa vào việc thay thế tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
17. Bài thực hành tiếng Việt thường yêu cầu nhận diện các loại câu. Câu nào sau đây là câu cảm thán?
A. Ôi, cảnh vật đẹp quá!
B. Cảnh vật rất đẹp.
C. Chúng ta cùng ngắm cảnh vật.
D. Cảnh vật có đẹp không?
18. Trong bài thực hành, chúng ta học cách sử dụng từ mượn. Từ mượn là gì?
A. Từ vay mượn từ ngôn ngữ nước ngoài.
B. Từ được tạo ra từ tiếng Việt.
C. Từ đã lỗi thời, không còn dùng.
D. Từ có nhiều nghĩa.
19. Khi phân tích cấu trúc câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp hiểu rõ hơn ai/cái gì thực hiện hành động và hành động đó là gì. Trong câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh, bộ phận nào là vị ngữ?
A. thật trong xanh.
B. Bầu trời hôm nay.
C. Bầu trời.
D. hôm nay.
20. Bài thực hành có thể yêu cầu nhận diện lỗi logic trong diễn đạt. Câu nào sau đây mắc lỗi logic?
A. Trời mưa to nên đường phố ngập nước.
B. Vì cô ấy học rất giỏi nên cô ấy được thầy giáo khen.
C. Anh ấy cao hơn em, và em thì thấp hơn anh ấy.
D. Mặc dù trời tối nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
21. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng từ láy giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ. Từ láy nào sau đây diễn tả âm thanh?
A. Róc rách.
B. Xinh xinh.
C. Lấp lánh.
D. Mênh mông.
22. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là tiêu chí quan trọng để phân biệt các sắc thái ý nghĩa của từ đồng nghĩa?
A. Ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
B. Mức độ trang trọng hay thân mật của từ.
C. Tác động âm thanh của từ khi phát âm.
D. Sự khác biệt về trường nghĩa hoặc sắc thái biểu cảm.
23. Việc sử dụng phép điệp trong câu văn có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng mạnh.
B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của thông tin.
D. Tạo ra các ý nghĩa trái ngược nhau.
24. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với tình huống giao tiếp là rất quan trọng. Nếu đang nói chuyện với người lớn tuổi và thể hiện sự kính trọng, người nói nên ưu tiên sử dụng loại từ nào?
A. Từ ngữ mang sắc thái trang trọng, lịch sự.
B. Từ ngữ địa phương.
C. Từ ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã.
D. Từ ngữ chuyên ngành kỹ thuật.
25. Trong Tiếng Việt, có nhiều cách để diễn đạt sự so sánh. Phương án nào sau đây KHÔNG phải là cách diễn đạt phép so sánh?
A. Cao hơn.
B. Như là.
C. Giống như.
D. Tương tự.