1. Phép tu từ nào giúp diễn tả ý nghĩa sâu sắc bằng cách dựa vào mối quan hệ tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Phép ẩn dụ.
B. Phép hoán dụ.
C. Phép nhân hóa.
D. Phép so sánh.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, Bài 5), tác giả tập trung vào việc thực hành và nâng cao kỹ năng nào của học sinh liên quan đến ngôn ngữ?
A. Nhận biết và sử dụng các biện pháp tu từ để làm giàu nội dung và hình thức của lời nói.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong các câu văn cổ.
C. So sánh sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong các tác phẩm văn học.
D. Nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của các từ ngữ Hán Việt.
3. Phép tu từ nào giúp làm nổi bật những nét tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng khác nhau, tạo ra hình ảnh sinh động và dễ hình dung?
A. Phép hoán dụ.
B. Phép ẩn dụ.
C. Phép so sánh.
D. Phép nói quá.
4. Trong bài thực hành, khi yêu cầu Tìm và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong đoạn trích..., phân tích tác dụng nghĩa là gì?
A. Giải thích ý nghĩa, vai trò của biện pháp tu từ đó đối với nội dung và hình thức của lời văn.
B. Chỉ ra tên gọi chính xác của biện pháp tu từ.
C. Đếm số lần lặp lại của một từ hoặc cụm từ.
D. So sánh biện pháp tu từ này với một biện pháp tu từ khác.
5. Trong ngữ cảnh của bài học, ngôn ngữ được hiểu là gì?
A. Hệ thống phương tiện để con người giao tiếp và tư duy.
B. Chỉ các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.
C. Các tác phẩm văn học đã được xuất bản.
D. Các ký hiệu và biểu tượng không lời.
6. Phép tu từ nào được sử dụng để liệt kê các sự vật, hiện tượng, hành động,... nhằm làm rõ ý hoặc nhấn mạnh tính chất đầy đủ, phong phú?
A. Phép liệt kê.
B. Phép điệp.
C. Phép đối.
D. Phép ẩn dụ.
7. Phép tu từ nào thay thế tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (ví dụ: lấy một bộ phận để chỉ toàn thể)?
A. Phép ẩn dụ.
B. Phép hoán dụ.
C. Phép nhân hóa.
D. Phép điệp.
8. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc cho người đọc/nghe?
A. Phép lặp và phép đối.
B. Phép nói quá và phép nói giảm nói tránh.
C. Phép nhân hóa và phép so sánh.
D. Phép liệt kê và phép câu hỏi tu từ.
9. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng phép điệp, người ta thường xem xét tác dụng của nó là gì?
A. Nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu và cảm xúc cho đoạn văn.
B. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm bớt số lượng từ ngữ.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
10. Phép tu từ nào tạo ra sự cân đối, hài hòa trong diễn đạt bằng cách đặt các yếu tố có ý nghĩa tương phản hoặc đồng nhất cạnh nhau?
A. Phép đối.
B. Phép điệp.
C. Phép liệt kê.
D. Phép nhân hóa.
11. Trong bài thực hành, việc phân biệt các cặp biện pháp tu từ gần giống nhau (ví dụ: ẩn dụ và hoán dụ) nhằm mục đích gì?
A. Nắm vững bản chất, đặc điểm riêng của từng biện pháp tu từ.
B. Học thêm từ vựng mới.
C. Nắm vững quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
D. Phân tích lỗi chính tả.
12. Khi yêu cầu Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng phép tu từ X trong câu Y, người học cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Cách biện pháp tu từ X làm cho câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh, cảm xúc hoặc ý nghĩa hơn.
B. Số lượng từ ngữ cổ được sử dụng trong câu Y.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu Y.
D. Sự tương đồng giữa câu Y và các câu khác trong bài.
13. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các biện pháp tu từ được sử dụng giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?
A. Ý nghĩa biểu đạt và hiệu quả thẩm mĩ của lời văn.
B. Chính tả và ngữ pháp của câu.
C. Số lượng từ ngữ Hán Việt có trong đoạn văn.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
14. Trong bài thực hành, nếu có câu hỏi yêu cầu Tìm ví dụ về phép hoán dụ và giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố được hoán đổi, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của phép hoán dụ?
A. Mối quan hệ tương quan, gần gũi giữa các sự vật, hiện tượng.
B. Sự tương đồng về hình thức.
C. Sự đối lập về ý nghĩa.
D. Khả năng tạo ra hình ảnh hài hước.
15. Trong bài thực hành, có thể có dạng câu hỏi yêu cầu Tìm câu văn sử dụng biện pháp tu từ và nêu rõ đó là biện pháp gì. Điều này giúp củng cố kiến thức gì?
A. Khả năng nhận diện và gọi tên chính xác các biện pháp tu từ.
B. Khả năng phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
C. Khả năng sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa từ.
D. Khả năng viết văn sáng tạo.
16. Khi sử dụng phép nói quá, người viết/nói muốn đạt được hiệu quả gì trong diễn đạt?
A. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất, mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng được nói đến.
B. Làm giảm nhẹ tính chất tiêu cực của một vấn đề.
C. Tạo ra sự bất ngờ và hài hước.
D. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
17. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các biện pháp tu từ có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp?
A. Giúp giao tiếp hiệu quả, sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
B. Giúp người nói/viết thể hiện sự uyên bác.
C. Giúp người nghe/đọc phân biệt đúng sai trong lời nói.
D. Giúp giao tiếp nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
18. Khi phân tích tác dụng của phép nhân hóa, người ta thường xem xét nó làm cho đối tượng được nói đến trở nên như thế nào?
A. Gần gũi, sống động, có hồn và biểu cảm hơn.
B. Trừu tượng và khó hiểu hơn.
C. Ít quan trọng hơn.
D. Khó nhận diện.
19. Phép tu từ nào có vai trò làm cho các sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sống động, có hồn, gần gũi với con người?
A. Phép ẩn dụ.
B. Phép hoán dụ.
C. Phép nhân hóa.
D. Phép điệp ngữ.
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có bài tập yêu cầu Đặt câu có sử dụng biện pháp tu từ.... Mục đích của bài tập này là gì?
A. Rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế sáng tạo ngôn ngữ.
B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ tên gọi các biện pháp tu từ.
C. Nâng cao vốn từ vựng tiếng Việt.
D. Phân tích lỗi ngữ pháp trong câu.
21. Phép tu từ nào giúp diễn tả ý tưởng, cảm xúc một cách gián tiếp thông qua việc gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức hoặc tính chất?
A. Phép ẩn dụ.
B. Phép hoán dụ.
C. Phép nhân hóa.
D. Phép nói giảm nói tránh.
22. Phép tu từ nào nhằm nhấn mạnh một ý, một hình ảnh bằng cách lặp đi lặp lại từ, cụm từ hoặc câu?
A. Phép điệp.
B. Phép đối.
C. Phép liệt kê.
D. Phép câu hỏi tu từ.
23. Phép tu từ nào được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh, gây cười hoặc châm biếm bằng cách nói quá sự thật?
A. Phép nói quá.
B. Phép nói giảm nói tránh.
C. Phép ẩn dụ.
D. Phép hoán dụ.
24. Phép tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói, bài viết thêm phần trang trọng, lịch sự hoặc giảm nhẹ đi sự gay gắt, khó nghe?
A. Phép nói giảm nói tránh.
B. Phép nói quá.
C. Phép ẩn dụ.
D. Phép nhân hóa.
25. Khi phân tích câu Bác là... (dùng để chỉ Chủ tịch Hồ Chí Minh), câu này thuộc về loại phép tu từ nào nếu Bác được dùng để chỉ một người thân yêu, gần gũi?
A. Phép hoán dụ (lấy đại từ nhân xưng để chỉ người).
B. Phép ẩn dụ (ngầm hiểu sự tương đồng về phẩm chất).
C. Phép nhân hóa (gán đặc điểm con người cho người).
D. Đây không phải là phép tu từ, chỉ là cách gọi thông thường.